| 1401 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Hoa - Đến hộ ông Tuấn
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1402 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 265 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Ninh - Đến hộ bà Tuất
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1403 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 291 Bà Triêu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Dũng - Đến NVH phố
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1404 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 319 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Thống - Đến hộ bà Xuyến
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1405 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quyết Thắng (ngõ 58 cũ) - Phường Hàm Rồng |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1406 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 1đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Đàn - Đến hộ ông Hùng
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1407 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 2 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Vân - Đến hộ ông Bắc (Khu nhà trẻ cũ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1408 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 3 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Thành - Đến hộ bà Canh
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1409 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 4 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Giang - Đến hộ bà Vượng
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1410 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 5 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Ban - Đến hộ bà Cẩn
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1411 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 6 đường Quyết Thắng: - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Dần - Đến hộ bà Nga
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1412 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 7 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Ngọt - Đến hộ ông Đức
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1413 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách còn lại của đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1414 |
Thành phố Thanh Hoá |
Vị trí 2, tuyến Kim Quy - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Tân - Đến hộ bà Loan
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1415 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng Cổ - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Tẻo - Đến C.Ty Hàm Rồng
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1416 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các hộ trong ngách đường Đồng Cổ - Phường Hàm Rồng |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1417 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 13(73) Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Vinh - Đến ông Hải
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1418 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đình Hương - Phường Hàm Rồng |
Từ ngã ba Đình Hương - Đến đội xe xăng dầu
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1419 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 31 Đình Hương - Phường Hàm Rồng |
từ hộ ông Năm - Đến ông Chương
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1420 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11(05) Thành Thái - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Vượng - Đến hộ ông Hiệp
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1421 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 13 Thành Thái - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Hảo - Đến hộ ông Chuyên
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1422 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Thành Thái - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Thơm - Đến hộ ông Xược
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1423 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 01 Ngõ 10 đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1424 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các hộ phía sau khu dân cư ngách 2 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1425 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lớp 2 đường Trịnh Thế Lợi - Phường Hàm Rồng |
Từ đoạn tiếp theo - Đến trại giam Thanh Lâm (xóm Lò Gốm)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1426 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc MBQH 1130 (đường nội bộ) - Phường Hàm Rồng |
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1427 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đình Hương - Phường Đông Cương |
Từ Ngã ba Đình Hương - Đến Đội xe Xăng dầu
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1428 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đình Hương - Phường Đông Cương |
Từ Đội xe Xăng dầu - Đến nhà ông Hiền
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1429 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đình Hương - Phường Đông Cương |
Từ nhà ông Hiền - Đến đầu làng Giàng
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1430 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Định Hoà - Phường Đông Cương |
Từ Cổng làng Định Hòa - Đến Đông Ba
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1431 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Định Hoà - Phường Đông Cương |
Từ Đông Ba - Đến đường làng Định Hoà đi Đông Lĩnh
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1432 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trục chính phố 4; 5; 6 (đường Lê Thuỳ; Lê Duyên; Lê Trung) - Phường Đông Cương |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1433 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1434 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương |
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1435 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương |
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1436 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường làng Đại khối - Phường Đông Cương |
Từ Cầu Hà Quan - Đến ngã ba ông Đức Dục (Cổng làng cũ)
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1437 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường làng Đại khối - Phường Đông Cương |
Từ ngã ba ông Đức Dục - Đến Trạm bơm làng Đại Khối (bà Khau cũ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1438 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ao Quan; Đường Đình Bé; Đường Đông Khối - Phường Đông Cương |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1439 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1440 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương |
từ 2,0m - Đến dưới 3,5m
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1441 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương |
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1442 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trục Hạc Oa - Phường Đông Cương |
Từ Cổng làng - Đến ngã ba hộ ông Thịnh
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1443 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trục Hạc Oa - Phường Đông Cương |
Từ Ngã ba nhà ông Thịnh - Đến đường Phượng Hoàng
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1444 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đông Thổ - Phường Đông Cương |
Từ nhà ông Tam - Đến đường Đình Hương
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1445 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường chùa Tăng Phúc - Phường Đông Cương |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1446 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường số 2 (Đường Kim Quy) - Phường Đông Cương |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1447 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường số 2 (Đường Phượng Hoàng) - Phường Đông Cương |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1448 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 7, 8 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1449 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 7, 8 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1450 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 7, 8 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1451 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 37 (các đường ngang dọc) - Phường Đông Cương |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1452 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 404 - Phường Đông Cương |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1453 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường nội bộ MB 598; 100 - Phường Đông Cương |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1454 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thành - Phường Đông Cương |
Từ đường Đại Khối - Đến Đông Ba
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1455 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thành - Phường Đông Cương |
Từ Đông Ba - Đến Tây Bắc Ga
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1456 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Bà Triệu - Phường Đông Cương |
Từ ngõ 31 - Đến Nhà hàng Hàm Long
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1457 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 236 Bà Triệu - Phường Đông Cương |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1458 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 - Phường Đông Cương |
Từ đường Đình Hương - Sông Hạc
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1459 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách của ngõ 20 - Phường Đông Cương |
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1460 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 Đình Hương - Phường Đông Cương |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1461 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 37 Đình Hương - Phường Đông Cương |
từ đường Đình Hương - Đến số nhà 11
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1462 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các vị trí còn lại của ngõ 37 - Phường Đông Cương |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1463 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 50 Đình Hương; Ngõ 65 Đình Hương - Phường Đông Cương |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1464 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 62 - Phường Đông Cương |
Từ đường Đình Hương - số nhà 15 (dương)
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1465 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các vị trí còn lại của ngõ 62 - Phường Đông Cương |
từ số nhà 15 - Đến hết ngõ
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1466 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76; Ngõ 102 ; Ngõ 127 ; Ngõ 205 Đình Hương - Phường Đông Cương |
|
5.600.000
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1467 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 116 Đình Hương - Phường Đông Cương |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1468 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 156 - Phường Đông Cương |
từ đường Đình Hương - Đến hết đất ông Ước
|
5.600.000
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1469 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 156 - Phường Đông Cương |
từ ông Chính - Đến tường rào xưởng bao bì
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1470 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 245 - Phường Đông Cương |
từ đường Đình Hương - Đến đất NN
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1471 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 405 ; Ngõ 419; Ngõ 435; Ngõ 441 - Phường Đông Cương |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1472 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Văn Chỉ (đường phía sau Chùa Tăng Phúc đi vào núi) - Phường Đông Cương |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1473 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường nội bộ MB khu dân cư phố 6 - Phường Đông Cương |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1474 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Lê Lợi - Phường Đông Hương |
Từ cầu Đông Hương - Đến đường Đông Hương 2
|
24.000.000
|
19.200.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1475 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Lê Lợi - Phường Đông Hương |
Từ đường Đông Hương 2 - Đến Nhà máy gạch Tuy nen Đông Hương
|
17.000.000
|
13.600.000
|
10.200.000
|
6.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1476 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương |
Từ đường Lê Lai - Đến Đại lộ Lê Lợi
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1477 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương |
Từ Đại lộ Lê Lợi - Đến đường vào UBND phường
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1478 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương |
Từ đường vào UB - Đến ngã ba Ba Tân
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1479 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương |
Từ Cầu Cốc - Đến cầu Đông Hương
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1480 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương |
Từ Cầu Đông Hương - Đến đường Cốc Hạ 2 (nhà ông Phạm Quang Hùng)
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1481 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương |
Từ đường Cốc Hạ 2 (nhà ông Vương Văn Sương) - Đến ngã ba Ba Tân
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1482 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương |
Từ Ngã ba Ba Tân - Đến giáp Đông Hải
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1483 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương |
Từ Hàm Nghi - Đến MB 218
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1484 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH khu thực phẩm Khối 1 - Phường Đông Hương |
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1485 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH Trắc địa Khối 1 - Phường Đông Hương |
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1486 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư vật liệu kiến thiết - Phường Đông Hương |
Từ đường Hàm Nghi
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1487 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương |
Từ đường Tân Hương - Đến hết đường
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1488 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương |
Các đường ngang vuông góc với đường Tân Hương
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1489 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương |
Các đường còn lại trong MBQH 132
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1490 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 89 - Phường Đông Hương |
Từ đường Lê Lai - Đến Đại lộ Lê Lợi (đường Đông Hương 2)
|
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1491 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường còn lại trong MBQH 89 - Phường Đông Hương |
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1492 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương |
Từ Hàm Nghi (Lê Văn Thuận) - Đến hết đường (nhà ông Trần Văn Lành)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1493 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương |
Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến hộ ông Tộ
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1494 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương |
Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến nhà ông Lại Đình Giao
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1495 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương |
Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến nhà ông Ngô Trường Hiển
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1496 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương |
Từ nhà ông Quới - Đến nhà ông Khang, bà Mậu
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1497 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Hợp - Đến Nhà văn hóa Cốc Hạ 2
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1498 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương |
Từ Nhà văn hóa Cốc Hạ 1 - Đến nhà ông Trịnh Tiến Vị
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1499 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương |
Từ nhà ông Quới - Đến Nhà ông Khang, bà Mậu
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1500 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương |
Từ nhà bà Cam - Đến hết đường
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |