STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Hoa - Đến hộ ông Tuấn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1402 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 265 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Ninh - Đến hộ bà Tuất | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1403 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 291 Bà Triêu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Dũng - Đến NVH phố | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1404 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 319 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Thống - Đến hộ bà Xuyến | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1405 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Quyết Thắng (ngõ 58 cũ) - Phường Hàm Rồng | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1406 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách 1đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Đàn - Đến hộ ông Hùng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1407 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách 2 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Vân - Đến hộ ông Bắc (Khu nhà trẻ cũ) | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1408 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách 3 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Thành - Đến hộ bà Canh | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1409 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách 4 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Giang - Đến hộ bà Vượng | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1410 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách 5 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Ban - Đến hộ bà Cẩn | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1411 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách 6 đường Quyết Thắng: - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Dần - Đến hộ bà Nga | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1412 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách 7 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Ngọt - Đến hộ ông Đức | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1413 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách còn lại của đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1414 | Thành phố Thanh Hoá | Vị trí 2, tuyến Kim Quy - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Tân - Đến hộ bà Loan | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
1415 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đồng Cổ - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Tẻo - Đến C.Ty Hàm Rồng | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1416 | Thành phố Thanh Hoá | Các hộ trong ngách đường Đồng Cổ - Phường Hàm Rồng | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
1417 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 13(73) Đông Quang - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Vinh - Đến ông Hải | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1418 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đình Hương - Phường Hàm Rồng | Từ ngã ba Đình Hương - Đến đội xe xăng dầu | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1419 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 31 Đình Hương - Phường Hàm Rồng | từ hộ ông Năm - Đến ông Chương | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1420 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 11(05) Thành Thái - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Vượng - Đến hộ ông Hiệp | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1421 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 13 Thành Thái - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Hảo - Đến hộ ông Chuyên | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1422 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 22 Thành Thái - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Thơm - Đến hộ ông Xược | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1423 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách 01 Ngõ 10 đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1424 | Thành phố Thanh Hoá | Các hộ phía sau khu dân cư ngách 2 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1425 | Thành phố Thanh Hoá | Lớp 2 đường Trịnh Thế Lợi - Phường Hàm Rồng | Từ đoạn tiếp theo - Đến trại giam Thanh Lâm (xóm Lò Gốm) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1426 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang dọc MBQH 1130 (đường nội bộ) - Phường Hàm Rồng | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1427 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đình Hương - Phường Đông Cương | Từ Ngã ba Đình Hương - Đến Đội xe Xăng dầu | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1428 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đình Hương - Phường Đông Cương | Từ Đội xe Xăng dầu - Đến nhà ông Hiền | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1429 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đình Hương - Phường Đông Cương | Từ nhà ông Hiền - Đến đầu làng Giàng | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1430 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Định Hoà - Phường Đông Cương | Từ Cổng làng Định Hòa - Đến Đông Ba | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1431 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Định Hoà - Phường Đông Cương | Từ Đông Ba - Đến đường làng Định Hoà đi Đông Lĩnh | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1432 | Thành phố Thanh Hoá | Trục chính phố 4; 5; 6 (đường Lê Thuỳ; Lê Duyên; Lê Trung) - Phường Đông Cương | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1433 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
1434 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị | |
1435 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị | |
1436 | Thành phố Thanh Hoá | Đường làng Đại khối - Phường Đông Cương | Từ Cầu Hà Quan - Đến ngã ba ông Đức Dục (Cổng làng cũ) | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1437 | Thành phố Thanh Hoá | Đường làng Đại khối - Phường Đông Cương | Từ ngã ba ông Đức Dục - Đến Trạm bơm làng Đại Khối (bà Khau cũ) | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1438 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Ao Quan; Đường Đình Bé; Đường Đông Khối - Phường Đông Cương | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1439 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
1440 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương | từ 2,0m - Đến dưới 3,5m | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
1441 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị | |
1442 | Thành phố Thanh Hoá | Đường trục Hạc Oa - Phường Đông Cương | Từ Cổng làng - Đến ngã ba hộ ông Thịnh | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1443 | Thành phố Thanh Hoá | Đường trục Hạc Oa - Phường Đông Cương | Từ Ngã ba nhà ông Thịnh - Đến đường Phượng Hoàng | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1444 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đông Thổ - Phường Đông Cương | Từ nhà ông Tam - Đến đường Đình Hương | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1445 | Thành phố Thanh Hoá | Đường chùa Tăng Phúc - Phường Đông Cương | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1446 | Thành phố Thanh Hoá | Đường số 2 (Đường Kim Quy) - Phường Đông Cương | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1447 | Thành phố Thanh Hoá | Đường số 2 (Đường Phượng Hoàng) - Phường Đông Cương | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1448 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ các phố 7, 8 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
1449 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ các phố 7, 8 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1450 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ các phố 7, 8 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị | |
1451 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 37 (các đường ngang dọc) - Phường Đông Cương | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1452 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 404 - Phường Đông Cương | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1453 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường nội bộ MB 598; 100 - Phường Đông Cương | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1454 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Thành - Phường Đông Cương | Từ đường Đại Khối - Đến Đông Ba | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1455 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Thành - Phường Đông Cương | Từ Đông Ba - Đến Tây Bắc Ga | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1456 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Bà Triệu - Phường Đông Cương | Từ ngõ 31 - Đến Nhà hàng Hàm Long | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1457 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 236 Bà Triệu - Phường Đông Cương | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1458 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 20 - Phường Đông Cương | Từ đường Đình Hương - Sông Hạc | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
1459 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách của ngõ 20 - Phường Đông Cương | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.320.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị | |
1460 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 33 Đình Hương - Phường Đông Cương | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1461 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 37 Đình Hương - Phường Đông Cương | từ đường Đình Hương - Đến số nhà 11 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
1462 | Thành phố Thanh Hoá | Các vị trí còn lại của ngõ 37 - Phường Đông Cương | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị | |
1463 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 50 Đình Hương; Ngõ 65 Đình Hương - Phường Đông Cương | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị | |
1464 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 62 - Phường Đông Cương | Từ đường Đình Hương - số nhà 15 (dương) | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
1465 | Thành phố Thanh Hoá | Các vị trí còn lại của ngõ 62 - Phường Đông Cương | từ số nhà 15 - Đến hết ngõ | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1466 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 76; Ngõ 102 ; Ngõ 127 ; Ngõ 205 Đình Hương - Phường Đông Cương | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị | |
1467 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 116 Đình Hương - Phường Đông Cương | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị | |
1468 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 156 - Phường Đông Cương | từ đường Đình Hương - Đến hết đất ông Ước | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1469 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 156 - Phường Đông Cương | từ ông Chính - Đến tường rào xưởng bao bì | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
1470 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 245 - Phường Đông Cương | từ đường Đình Hương - Đến đất NN | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1471 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 405 ; Ngõ 419; Ngõ 435; Ngõ 441 - Phường Đông Cương | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở đô thị | |
1472 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Văn Chỉ (đường phía sau Chùa Tăng Phúc đi vào núi) - Phường Đông Cương | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1473 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường nội bộ MB khu dân cư phố 6 - Phường Đông Cương | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1474 | Thành phố Thanh Hoá | Đại lộ Lê Lợi - Phường Đông Hương | Từ cầu Đông Hương - Đến đường Đông Hương 2 | 24.000.000 | 19.200.000 | 14.400.000 | 9.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1475 | Thành phố Thanh Hoá | Đại lộ Lê Lợi - Phường Đông Hương | Từ đường Đông Hương 2 - Đến Nhà máy gạch Tuy nen Đông Hương | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.200.000 | 6.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1476 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương | Từ đường Lê Lai - Đến Đại lộ Lê Lợi | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1477 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương | Từ Đại lộ Lê Lợi - Đến đường vào UBND phường | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1478 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương | Từ đường vào UB - Đến ngã ba Ba Tân | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1479 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương | Từ Cầu Cốc - Đến cầu Đông Hương | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1480 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương | Từ Cầu Đông Hương - Đến đường Cốc Hạ 2 (nhà ông Phạm Quang Hùng) | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1481 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương | Từ đường Cốc Hạ 2 (nhà ông Vương Văn Sương) - Đến ngã ba Ba Tân | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
1482 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương | Từ Ngã ba Ba Tân - Đến giáp Đông Hải | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1483 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương | Từ Hàm Nghi - Đến MB 218 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1484 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH khu thực phẩm Khối 1 - Phường Đông Hương | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1485 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH Trắc địa Khối 1 - Phường Đông Hương | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1486 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư vật liệu kiến thiết - Phường Đông Hương | Từ đường Hàm Nghi | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
1487 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương | Từ đường Tân Hương - Đến hết đường | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1488 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương | Các đường ngang vuông góc với đường Tân Hương | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1489 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương | Các đường còn lại trong MBQH 132 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1490 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 89 - Phường Đông Hương | Từ đường Lê Lai - Đến Đại lộ Lê Lợi (đường Đông Hương 2) | 8.500.000 | 6.800.000 | 5.100.000 | 3.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1491 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường còn lại trong MBQH 89 - Phường Đông Hương | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1492 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương | Từ Hàm Nghi (Lê Văn Thuận) - Đến hết đường (nhà ông Trần Văn Lành) | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1493 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương | Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến hộ ông Tộ | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1494 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương | Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến nhà ông Lại Đình Giao | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1495 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương | Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến nhà ông Ngô Trường Hiển | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1496 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương | Từ nhà ông Quới - Đến nhà ông Khang, bà Mậu | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1497 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương | Từ nhà ông Nguyễn Văn Hợp - Đến Nhà văn hóa Cốc Hạ 2 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1498 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương | Từ Nhà văn hóa Cốc Hạ 1 - Đến nhà ông Trịnh Tiến Vị | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1499 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương | Từ nhà ông Quới - Đến Nhà ông Khang, bà Mậu | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1500 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương | Từ nhà bà Cam - Đến hết đường | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng
Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa cho khu vực Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, loại đất ở đô thị, được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ hộ bà Hoa đến hộ ông Tuấn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Ngõ 229 Bà Triệu có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, làm tăng giá trị của bất động sản tại đây.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao, nằm trong khu vực có các tiện ích và giao thông thuận lợi.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Tuy nhiên, đây vẫn là khu vực có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể là do nằm xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Bảng Giá Đất Ngõ 265 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa
Bảng giá đất tại Ngõ 265 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa, cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ hộ bà Ninh đến hộ bà Tuất, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Ngõ 265 Bà Triệu có mức giá 2.500.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ hộ bà Ninh đến hộ bà Tuất. Khu vực này thường nằm ở vị trí thuận lợi hơn, có khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác trong cùng đoạn.
Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này vẫn có khả năng tiếp cận các tiện ích và giao thông tốt, nhưng không phải là điểm trung tâm như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn từ hộ bà Ninh đến hộ bà Tuất. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có giao thông kém thuận tiện hơn, dẫn đến mức giá thấp hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và 45/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Ngõ 265 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Ngõ 291 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa
Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa cho đoạn Ngõ 291 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, loại Đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn Ngõ 291 Bà Triệu từ hộ ông Dũng đến NVH phố có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng, giao thông thuận lợi, và các khu vực phát triển, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận lợi bằng so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Ngõ 291 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Ngõ 319 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại Ngõ 319 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa. Thông tin này được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Đây là dữ liệu quan trọng cho những ai quan tâm đến việc mua sắm hoặc đầu tư bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn Ngõ 319 Bà Triệu, từ hộ ông Thống đến hộ bà Xuyến, có giá 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh một vị trí có giá trị cao với nhiều tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt. Khu vực này thường được ưa chuộng bởi các nhà đầu tư và những người tìm kiếm không gian sống chất lượng cao.
Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 3.600.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn ở mức cao và cho thấy khu vực này vẫn có nhiều tiện ích và dịch vụ tốt, nhưng với mức giá thấp hơn vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những người muốn đầu tư trong một khu vực có giá trị cao mà không cần chi trả mức giá tối đa.
Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 2.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình cho đoạn Ngõ 319. Khu vực này có giá trị hợp lý với các tiện ích và cơ sở hạ tầng cơ bản, phù hợp cho những người có ngân sách trung bình nhưng vẫn muốn sống trong một khu vực phát triển.
Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 1.800.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường Ngõ 319. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích chính hoặc có cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện, dẫn đến mức giá thấp hơn. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu bất động sản trong khu vực này.
Bảng giá đất tại Ngõ 319 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa, cung cấp thông tin chi tiết và phân loại giá đất theo từng vị trí trong đoạn đường. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Đường Quyết Thắng (Ngõ 58 Cũ) - Phường Hàm Rồng
Bảng giá đất tại Đường Quyết Thắng (ngõ 58 cũ), Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa, áp dụng cho loại đất ở đô thị. Thông tin này được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thường áp dụng cho các lô đất ở vị trí thuận lợi nhất với hạ tầng và giao thông tốt.
Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao, phù hợp cho các dự án phát triển hoặc đầu tư có quy mô vừa và nhỏ.
Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.700.000 VNĐ/m². Mức giá này là mức trung bình trong khu vực, thích hợp cho các nhu cầu về đất ở hoặc phát triển đô thị.
Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phù hợp với các lô đất ở xa hơn hoặc có ít thuận lợi về giao thông và hạ tầng.
Bảng giá đất Đường Quyết Thắng (ngõ 58 cũ) cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại Phường Hàm Rồng, giúp người dùng đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.