| 1301 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01/353 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn |
từ hộ ông Tuấn
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1302 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đồng Minh - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1303 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 393 - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1304 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 196 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1305 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20,27 Nguyễn Mộng Tuân - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1306 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 19 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1307 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07 phố Thống Sơn - Phường Nam Ngạn |
từ đường Nam Sơn
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1308 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43,53,91,131 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1309 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 Nguyễn Chích - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1310 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Nguyễn Chích - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1311 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1312 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14 xưởng Đúc tiền - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1313 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 160 Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1314 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 61 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1315 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 180 Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1316 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03,04,66 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1317 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 64,78,96,54,106 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1318 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 Trần Khánh Dư - Phường Nam Ngạn |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1319 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 113,109 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1320 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 04,20 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1321 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 6275 - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết đường
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1322 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 6275 - Phường Nam Ngạn |
Các đường còn lại trong MB
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1323 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn |
từ nhà ông Ngoan (ngõ 43 Nam Sơn) mặt cắt rộng 28m - Đến giáp MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1324 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn |
từ ngõ 43 Nam Sơn - Đến giáp MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1325 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn |
Các đường nội bộ còn lại
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1326 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc - Phường Nam Ngạn |
Đoạn đường quy hoạch (mặt cắt rộng 17,5m )
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1327 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc - Phường Nam Ngạn |
Đoạn đường quy hoạch (mặt cắt rộng 28m )
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1328 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường MBQH 1752; 1012; 247 - Phường Nam Ngạn |
từ nhà văn hoá phố Nam Ngạn 2 - Đến cuối đường MBQH 247
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1329 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 102 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1330 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nam Đông (Trần Hưng Đạo) - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1331 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1332 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1333 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1334 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1335 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 64 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1336 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trục đường Phạm Sư Mạnh - Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn |
Từ Trường THCS - Đến hết đường
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1337 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trục đường Phạm Sư Mạnh - Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn |
từ Trần Hưng Đạo - Đến hết đường
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1338 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn |
Các trục dường còn lại trong MBQH 5187
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1339 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn |
từ lô A12 - Đến lô A33 (mặt cắt rộng 17,5m)
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1340 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường nội bộ (còn lại) MBQH 9217 - Phường Nam Ngạn |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1341 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 77 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1342 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 139 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1343 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1344 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1345 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 192 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1346 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 373 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1347 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 102 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1348 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 106 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1349 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 204 Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1350 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1351 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 09 - Phường Nam Ngạn |
Đường nội bộ lòng đường rộng 7,5m
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1352 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 09 - Phường Nam Ngạn |
Đường nội bộ còn lại
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1353 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường Nam Ngạn |
Đoạn từ giáp phường Đông Thọ - đến đường Trần Hưng Đạo
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1354 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Giáp phường Đông Thọ - Đến Ngã ba Đình Hương
|
16.000.000
|
12.800.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1355 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ Ngã ba Đình Hương - Đến Giếng Tiên
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1356 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ Giếng Tiên - Đến ngã ba cầu Chui
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1357 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Hàm Rồng |
Từ Vườn ươm Lâm nghiệp - Đến cầu Hàm Rồng cũ
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1358 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thành Thái - Phường Hàm Rồng |
Từ trụ sở PC 22 - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1359 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trịnh Thế Lợi - Phường Hàm Rồng |
Từ ngã ba Cầu Chui - Đến Trại giam Thanh Lâm
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1360 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường đôi - Phường Hàm Rồng |
từ ngã ba đường đôi - Đến cầu Hàm Rồng cũ
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1361 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ cầu Chui - Đến giáp MBQH 2185 (hộ ông Thanh)
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1362 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Khát Chân - Phường Hàm Rồng |
Từ ngã ba Cầu Chui - Đến đê Sông Mã (đầu cầu Hàm Rồng cũ)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1363 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc MB 2185; 155 - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Bảo - Đến giáp đường Thành Thái
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1364 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc MB 45 ; 230 - Phường Hàm Rồng |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1365 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phượng Hoàng - Phường Hàm Rồng |
Từ ngã 3 hộ bà Thinh - Đến giáp địa phận Đông Cương
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1366 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các vị trí còn lại khu vực xung quanh đường Phượng Hoàng thuộc lớp 2 trở vào - Phường Hàm Rồng |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1367 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 06 Trần Hưng Đạo - Phường Hàm Rồng |
Từ đê Hàm Rồng - Đến khu dân cư XN Cát sỏi
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1368 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ xung quanh đường Bà Triệu thuộc lớp 2 trở vào - Phường Hàm Rồng |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1369 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến đường số 2 Kim Quy - Phường Hàm Rồng |
từ đường Phượng Hoàng - Đến giáp địa phận phường Đông Cương
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1370 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường đồi C5 - Phường Hàm Rồng |
Đường đồi C5: Hết vị trí lớp 1 của Đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Đông Quang
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1371 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các hộ còn lại sau MB 155 - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Tình - Đến hộ ông Cảnh
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1372 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 21 (Ngõ 17) Thành Thái - Phường Hàm Rồng |
từ hộ bà Chum - Đến hộ ông Vinh
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1373 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03 Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Lai - Đến hộ ông Thành
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1374 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 02 Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Anh - Đến hộ ông Tú
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1375 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Nhạ - Đến hộ ông Do
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1376 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 74 Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Đăng - Đến hộ ông Thành
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1377 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ ngách còn lại của đường Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1378 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 Trần Khát Chân - Phường Hàm Rồng |
Từ NVH - Đến hộ ông Tuấn Bính
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1379 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Cánh Tiên (sau cây xăng) - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Hoành - Đến hộ bà Vậy
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1380 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Cánh Tiên (230 Bà Triệu) - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Trường - Đến hộ ông Thịnh
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1381 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường làng Đông Sơn - Phường Hàm Rồng |
từ hộ ông Phương - Đến hộ ông Huệ
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1382 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ làng Đông Sơn - Phường Hàm Rồng |
từ Ngõ Nhân - Đến Ngõ Dũng
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1383 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các hộ giữa làng - Phường Hàm Rồng |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1384 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư Đồng Ngược - Phường Hàm Rồng |
Từ Trại giam Thanh Lâm - Đến giáp xã Thiệu Dương
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1385 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường xuống bến phà hai: cách đường Trịnh Thế Lợi 50m: - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Tuyên Thịnh - Đến hộ ông Oanh
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1386 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các hộ phía trong đường nội bộ khu dân cư bến phà 2 - Phường Hàm Rồng |
Từ sau hộ ông Oanh - Đến hộ ông Sáu
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1387 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tiên Sơn - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Hùng Hợp - Đến hộ ông Sơn Hảo
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1388 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Yên Ngựa - Phường Hàm Rồng |
Từ ngã 3 đường Trịnh Thế Lợi - Đến ngã 2 đường Phượng Hoàng (hộ bà Luyện)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1389 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 khu phân lân - Phường Hàm Rồng |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1390 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ sau trường học - Phường Hàm Rồng |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1391 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Bà Triệu: KTT xây dựng - Phường Hàm Rồng |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1392 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Nhung - Đến hộ bà Chiêng
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1393 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 122 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Đài - Đến hộ bà Sâm
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1394 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 122 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Tùng - Đến hộ bà Mơ
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1395 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 157 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Có - Đến hộ ông Cạy
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1396 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 161 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Trung - Đến hộ bà Dung
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1397 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 171 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Cương - Đến hộ ông Quỳnh
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1398 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 177 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Nga - Đến hộ ông Cơ
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1399 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 191 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Quý - Đến hộ ông Nhâm
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1400 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 205 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Mai - Đến ông Giang
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |