STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 01/353 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn | từ hộ ông Tuấn | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1302 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Đồng Minh - Phường Nam Ngạn | từ đường Trần Hưng Đạo | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1303 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 393 - Phường Nam Ngạn | từ đường Trần Hưng Đạo | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1304 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 196 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1305 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 20,27 Nguyễn Mộng Tuân - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1306 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 19 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1307 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 07 phố Thống Sơn - Phường Nam Ngạn | từ đường Nam Sơn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1308 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 43,53,91,131 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1309 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 10 Nguyễn Chích - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1310 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 26 Nguyễn Chích - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1311 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 01 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1312 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 14 xưởng Đúc tiền - Phường Nam Ngạn | từ đường Trần Hưng Đạo | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị |
1313 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 160 Duy Tân - Phường Nam Ngạn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
1314 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 61 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1315 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 180 Duy Tân - Phường Nam Ngạn | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
1316 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 03,04,66 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
1317 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 64,78,96,54,106 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
1318 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 20 Trần Khánh Dư - Phường Nam Ngạn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
1319 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 113,109 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
1320 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 04,20 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
1321 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 6275 - Phường Nam Ngạn | từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết đường | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1322 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 6275 - Phường Nam Ngạn | Các đường còn lại trong MB | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1323 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn | từ nhà ông Ngoan (ngõ 43 Nam Sơn) mặt cắt rộng 28m - Đến giáp MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1324 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn | từ ngõ 43 Nam Sơn - Đến giáp MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1325 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn | Các đường nội bộ còn lại | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1326 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc - Phường Nam Ngạn | Đoạn đường quy hoạch (mặt cắt rộng 17,5m ) | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1327 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc - Phường Nam Ngạn | Đoạn đường quy hoạch (mặt cắt rộng 28m ) | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1328 | Thành phố Thanh Hoá | Đường MBQH 1752; 1012; 247 - Phường Nam Ngạn | từ nhà văn hoá phố Nam Ngạn 2 - Đến cuối đường MBQH 247 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1329 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 102 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1330 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Nam Đông (Trần Hưng Đạo) - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1331 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 01 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1332 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 03 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1333 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 01 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1334 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 03 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1335 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 64 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
1336 | Thành phố Thanh Hoá | Trục đường Phạm Sư Mạnh - Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn | Từ Trường THCS - Đến hết đường | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1337 | Thành phố Thanh Hoá | Trục đường Phạm Sư Mạnh - Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn | từ Trần Hưng Đạo - Đến hết đường | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1338 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn | Các trục dường còn lại trong MBQH 5187 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1339 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn | từ lô A12 - Đến lô A33 (mặt cắt rộng 17,5m) | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1340 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường nội bộ (còn lại) MBQH 9217 - Phường Nam Ngạn | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1341 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 77 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1342 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 139 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1343 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 03 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1344 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 01 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1345 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 192 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1346 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 373 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
1347 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 102 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1348 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 106 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
1349 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 204 Duy Tân - Phường Nam Ngạn | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1350 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 16 Duy Tân - Phường Nam Ngạn | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1351 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 09 - Phường Nam Ngạn | Đường nội bộ lòng đường rộng 7,5m | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1352 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 09 - Phường Nam Ngạn | Đường nội bộ còn lại | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1353 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường Nam Ngạn | Đoạn từ giáp phường Đông Thọ - đến đường Trần Hưng Đạo | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1354 | Thành phố Thanh Hoá | Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Giáp phường Đông Thọ - Đến Ngã ba Đình Hương | 16.000.000 | 12.800.000 | 9.600.000 | 6.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1355 | Thành phố Thanh Hoá | Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ Ngã ba Đình Hương - Đến Giếng Tiên | 11.000.000 | 8.800.000 | 6.600.000 | 4.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1356 | Thành phố Thanh Hoá | Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ Giếng Tiên - Đến ngã ba cầu Chui | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1357 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Hàm Rồng | Từ Vườn ươm Lâm nghiệp - Đến cầu Hàm Rồng cũ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1358 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Thành Thái - Phường Hàm Rồng | Từ trụ sở PC 22 - Đến đường Nguyễn Chí Thanh | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1359 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trịnh Thế Lợi - Phường Hàm Rồng | Từ ngã ba Cầu Chui - Đến Trại giam Thanh Lâm | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1360 | Thành phố Thanh Hoá | Đường đôi - Phường Hàm Rồng | từ ngã ba đường đôi - Đến cầu Hàm Rồng cũ | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1361 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đông Quang - Phường Hàm Rồng | Từ cầu Chui - Đến giáp MBQH 2185 (hộ ông Thanh) | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1362 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trần Khát Chân - Phường Hàm Rồng | Từ ngã ba Cầu Chui - Đến đê Sông Mã (đầu cầu Hàm Rồng cũ) | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1363 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc MB 2185; 155 - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Bảo - Đến giáp đường Thành Thái | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1364 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc MB 45 ; 230 - Phường Hàm Rồng | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1365 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Phượng Hoàng - Phường Hàm Rồng | Từ ngã 3 hộ bà Thinh - Đến giáp địa phận Đông Cương | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1366 | Thành phố Thanh Hoá | Các vị trí còn lại khu vực xung quanh đường Phượng Hoàng thuộc lớp 2 trở vào - Phường Hàm Rồng | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
1367 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 06 Trần Hưng Đạo - Phường Hàm Rồng | Từ đê Hàm Rồng - Đến khu dân cư XN Cát sỏi | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1368 | Thành phố Thanh Hoá | Các ngõ xung quanh đường Bà Triệu thuộc lớp 2 trở vào - Phường Hàm Rồng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1369 | Thành phố Thanh Hoá | Tuyến đường số 2 Kim Quy - Phường Hàm Rồng | từ đường Phượng Hoàng - Đến giáp địa phận phường Đông Cương | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1370 | Thành phố Thanh Hoá | Đường đồi C5 - Phường Hàm Rồng | Đường đồi C5: Hết vị trí lớp 1 của Đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Đông Quang | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1371 | Thành phố Thanh Hoá | Các hộ còn lại sau MB 155 - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Tình - Đến hộ ông Cảnh | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1372 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 21 (Ngõ 17) Thành Thái - Phường Hàm Rồng | từ hộ bà Chum - Đến hộ ông Vinh | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1373 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 03 Đông Quang - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Lai - Đến hộ ông Thành | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1374 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 02 Đông Quang - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Anh - Đến hộ ông Tú | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.740.000 | 1.160.000 | - | Đất ở đô thị |
1375 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 78 Đông Quang - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Nhạ - Đến hộ ông Do | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1376 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 74 Đông Quang - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Đăng - Đến hộ ông Thành | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1377 | Thành phố Thanh Hoá | Các ngõ ngách còn lại của đường Đông Quang - Phường Hàm Rồng | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
1378 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 17 Trần Khát Chân - Phường Hàm Rồng | Từ NVH - Đến hộ ông Tuấn Bính | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.740.000 | 1.160.000 | - | Đất ở đô thị |
1379 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Cánh Tiên (sau cây xăng) - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Hoành - Đến hộ bà Vậy | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1380 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Cánh Tiên (230 Bà Triệu) - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Trường - Đến hộ ông Thịnh | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1381 | Thành phố Thanh Hoá | Đường làng Đông Sơn - Phường Hàm Rồng | từ hộ ông Phương - Đến hộ ông Huệ | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1382 | Thành phố Thanh Hoá | Các ngõ làng Đông Sơn - Phường Hàm Rồng | từ Ngõ Nhân - Đến Ngõ Dũng | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị |
1383 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ các hộ giữa làng - Phường Hàm Rồng | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
1384 | Thành phố Thanh Hoá | Khu dân cư Đồng Ngược - Phường Hàm Rồng | Từ Trại giam Thanh Lâm - Đến giáp xã Thiệu Dương | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1385 | Thành phố Thanh Hoá | Đường xuống bến phà hai: cách đường Trịnh Thế Lợi 50m: - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Tuyên Thịnh - Đến hộ ông Oanh | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị |
1386 | Thành phố Thanh Hoá | Các hộ phía trong đường nội bộ khu dân cư bến phà 2 - Phường Hàm Rồng | Từ sau hộ ông Oanh - Đến hộ ông Sáu | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
1387 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Tiên Sơn - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Hùng Hợp - Đến hộ ông Sơn Hảo | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1388 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Yên Ngựa - Phường Hàm Rồng | Từ ngã 3 đường Trịnh Thế Lợi - Đến ngã 2 đường Phượng Hoàng (hộ bà Luyện) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1389 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 10 khu phân lân - Phường Hàm Rồng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1390 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ sau trường học - Phường Hàm Rồng | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
1391 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 16 Bà Triệu: KTT xây dựng - Phường Hàm Rồng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
1392 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 33 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Nhung - Đến hộ bà Chiêng | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1393 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 122 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Đài - Đến hộ bà Sâm | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1394 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 122 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Tùng - Đến hộ bà Mơ | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1395 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 157 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Có - Đến hộ ông Cạy | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1396 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 161 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Trung - Đến hộ bà Dung | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1397 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 171 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ ông Cương - Đến hộ ông Quỳnh | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1398 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 177 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Nga - Đến hộ ông Cơ | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1399 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 191 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Quý - Đến hộ ông Nhâm | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1400 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 205 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng | Từ hộ bà Mai - Đến ông Giang | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thanh Hóa Thành Phố Thanh Hóa Ngõ 01/353 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn
Bảng giá đất tại Ngõ 01/353 T.H.Đạo, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, với các điều chỉnh bổ sung theo văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là chi tiết bảng giá đất cho từng vị trí trong khu vực này.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Ngõ 01/353 T.H.Đạo có giá 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận tiện và giá trị của vị trí này. Khu vực này là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và cư dân tìm kiếm giá trị cao trong bất động sản đô thị.
Vị trí 2: 3.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 3.200.000 VNĐ/m². Mức giá này là sự cân bằng tốt giữa giá trị và chi phí, phù hợp cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư hợp lý trong khu vực đô thị.
Vị trí 3: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.400.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn sinh sống hoặc đầu tư với mức chi phí hợp lý hơn, đồng thời vẫn đảm bảo các yếu tố thuận tiện của khu vực đô thị.
Vị trí 4: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 1.600.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn cung cấp các tiện ích cơ bản của đô thị, phù hợp với ngân sách hạn chế và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tiết kiệm.
Bảng giá đất tại Ngõ 01/353 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn cung cấp nhiều tùy chọn với mức giá khác nhau, đáp ứng nhu cầu và ngân sách của các nhà đầu tư và cư dân.
Bảng Giá Đất Thanh Hóa: Ngõ Đồng Minh - Phường Nam Ngạn
Theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và các sửa đổi bổ sung tại Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, bảng giá đất tại Ngõ Đồng Minh, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa được quy định như sau. Đây là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Ngõ Đồng Minh có mức giá là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thường nằm gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng. Các vị trí này phù hợp cho những ai tìm kiếm một khoản đầu tư giá trị cao hoặc muốn sở hữu bất động sản ở vị trí thuận lợi nhất của ngõ.
Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất được niêm yết là 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn nằm trong khoảng cao và phản ánh giá trị tốt của bất động sản. Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua đang tìm kiếm vị trí gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng với chi phí hợp lý hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phù hợp cho những người có ngân sách vừa phải nhưng vẫn muốn đầu tư vào bất động sản trong khu vực có tiềm năng phát triển. Mức giá này cung cấp cơ hội tốt để sở hữu bất động sản với giá phải chăng hơn các vị trí cao hơn.
Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.400.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn tốt cho những người có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn các vị trí khác, đây vẫn là cơ hội để sở hữu bất động sản trong Ngõ Đồng Minh.
Bảng giá đất tại Ngõ Đồng Minh, Phường Nam Ngạn cung cấp thông tin chi tiết về các mức giá bất động sản trong khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định dựa trên ngân sách và nhu cầu của mình.
V
Bảng Giá Đất Ngõ 393 - Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa
Theo quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, bảng giá đất tại Ngõ 393 - Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa được quy định như sau:
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong ngõ, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc xây dựng nhà ở cao cấp. Mức giá này cho thấy vị trí thuận lợi và gần các tiện ích quan trọng.
Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 2.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần trung tâm và các tiện ích chính nhưng không nằm ở vị trí đắc địa nhất. Mức giá này là sự lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm giá trị tốt với chi phí hợp lý hơn.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong ngõ, phản ánh sự cân bằng giữa chi phí và giá trị. Vị trí này phù hợp cho các dự án có ngân sách vừa phải và đảm bảo các tiện ích cơ bản.
Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.400.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có giá trị ổn định. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn đảm bảo các cơ sở hạ tầng cần thiết.
Bảng giá đất tại Ngõ 393 - Phường Nam Ngạn cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị của đất ở đô thị, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 196 T.H. Đạo - Phường Nam Ngạn
Theo quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và được sửa đổi bổ sung bởi quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, bảng giá đất tại Ngõ 196 T.H. Đạo, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa được công bố như sau:
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí đất có giá trị cao và thuận lợi cho các dự án đầu tư hoặc phát triển.
Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn giữ ở mức cao, phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách lớn hơn.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với mức giá không quá cao nhưng vẫn đảm bảo giá trị.
Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 1.400.000 VNĐ/m², thấp nhất trong đoạn đường này. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu đất tại khu vực đô thị.
Tóm lại, bảng giá đất tại Ngõ 196 T.H. Đạo, Phường Nam Ngạn cung cấp các mức giá chi tiết cho từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 20,27 Nguyễn Mộng Tuân - Phường Nam Ngạn
Dưới đây là bảng giá đất chi tiết tại Ngõ 20,27 Nguyễn Mộng Tuân, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa. Thông tin giá được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, giá đất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thường dành cho các lô đất có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 2 là 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này hợp lý cho những người mua muốn sở hữu đất ở vị trí tốt nhưng có ngân sách vừa phải.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, giá đất là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phù hợp cho các dự án có quy mô vừa và có nhu cầu về giá đất không quá cao.
Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 4 là 1.400.000 VNĐ/m², mức giá thấp nhất trong ngõ. Đây là lựa chọn tốt cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm giá đất tiết kiệm hơn.
Tóm lại, bảng giá đất tại Ngõ 20,27 Nguyễn Mộng Tuân, Phường Nam Ngạn cung cấp các mức giá chi tiết cho từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và khả năng tài chính.