901 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường sắt vào NM xi măng Bỉm Sơn - đến giáp địa giới hành chính phường Lam Sơn |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hùng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ đường Trần Hưng Đạo - đến cổng 6 Nhà máy xi măng Bỉm Sơn, khu phố 7 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Huy Toàn - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Tôn Thất Thuyết về phía Tây - đến đường Nguyễn Đức Cảnh, khu phố 8 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hùng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Đoạn Từ cổng 1 Nhà máy XM Bỉm Sơn về phía Đông qua Cổng Công ty CP Bao bì Bỉm Sơn - đến Cổng 3 Nhà máy XM Bỉm Sơn, khu phố 7, 11. |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (đường đi qua Đồn CA 800 cũ) - đến đường phía Nam NMXM Bỉm Sơn, khu phố 7, 11 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hùng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Đoạn Từ Cổng 3 Nhà máy xi măng Bỉm Sơn - đén Ngã 3 đường Lê Lợi, khu phố 9. |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Phúc Lan - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ giáp đường Trần Hưng Đạo - đến Trạm bơm nước CTXM, khu phố 11. |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ giáp đường Trần Hưng Đạo - đến hết Trạm bơm nước CTXM cũ (Trạm bơm 54), khu phố 8 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Khu phố 10 - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Lý Nhân Tông - đến giáp khu dân cư khu phố 10 (Ngã ba nhà ông Chỉ) |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Khu phố 10 - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lương - đến hết khu dân cư khu phố 10, khu dân cư về phía Đông (nhà ông Chân) |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Khu phố 10 - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thủy - đến hết khu dân cư khu phố 10, về phía Tây (đến nhà Hộ Phúc khu phố 10). |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Văn Huệ - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa đất số 21, tờ bản đồ số 146 về phía Bắc - đến hết khu dân cư (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 146) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Thanh Nghị - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ đường Phạm Hùng đi qua Trường Cao đẳng nghề LILAMA - đến đường sắt vào Ga Công nghiệp Bỉm Sơn, khu phố 7 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường, ngõ khu dân cư còn lại khu phố 7, 8, 9, 11 - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư mới - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ thửa 29 - đến thửa 33 tờ bản đồ số 160 ( phía sau Siêu thị Tiến Chung) |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Quang Diệu - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
đoạn từ Khu khu xen cư phía Đông đường Lê Chí Trực - đến đường Trần Phú |
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ Phố Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa 18 tờ bản đồ 161 về phía Nam - đến hết khu dân cư, khu phố 6 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ phố Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa 25 tờ bản đồ 161 về phía Nam - đến hết khu dân cư, khu phố 6 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Khu dân cư Nam khu phố 6, phường Ba Đình (đồng bằng) |
Đoạn nối từ Phố Mạc Đĩnh Chi - đến đường Hồ Xuân Hương |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Khu dân cư Nam khu phố 6, phường Ba Đình (đồng bằng) |
Đoạn nối từ Phố Nguyễn Văn Trỗi - đến đường Hồ Xuân Hương |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Khu dân cư Nam khu phố 6, phường Ba Đình (đồng bằng) |
Đoạn nối từ Phố Lê Chí Trực - đến đường Hồ Xuân Hương |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Khu dân cư Nam khu phố 6, phường Ba Đình (đồng bằng) |
Các đường còn lại trong khu dân cư |
2.280.000
|
1.824.000
|
1.368.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ nối đường Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa 146 tờ 141 về phía Nam - đến hết khu dân cư, khu phố 11 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Phúc Khoát - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa 77 tờ 141 về phía Nam (qua nhà VH Khu phố 9) - đến hết khu dân cư, khu phố 9 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ nối đường Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa 37 tờ 141 về phía Nam - đến hết khu dân cư, khu phố 11 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ nối đường Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Từ thửa 22 tờ 141 về phía Bắc - đến hết khu dân cư, khu phố 11 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Nhân Tông - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
từ giáp địa giới hành chính phường Bắc Sơn - đến Cổng 7 Nhà máy xi măng Bỉm Sơn |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn còn lại đến hết địa giới hành chính phường Ba Đình (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường quy hoạch 18,5m - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Đoạn từ phố Đào Duy Từ về phía Bắc - đến phố Đỗ Nhuận |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường quy hoạch 13,5m - Phường Ba Đình (đồng bằng) |
Nối từ phố Đào Duy Từ về phía Bắc - đến phố Đỗ Nhuận (đường phía bắc Trường Mầm non Ba Đình). |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các ngõ còn lại nối đường Trần Phú - Phường Ba Đình |
|
2.280.000
|
1.824.000
|
1.368.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Ngõ vào hộ ông Lam, hộ bà Chung (khu phố 2) - Phường Ba Đình |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Ngõ vào hộ bà Lan, bà Thảo, Khu phố 6 - Phường Ba Đình |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Ngõ vào Khu dân cư mua nhà thanh lý của Công ty Xây dựng số 5 (từ thửa 26, tờ 169 đến thửa 32, tờ 169), Khu phố 6 - Phường Ba Đình |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Ngõ nối đường Tôn Thất Thuyết - Phường Ba Đình |
từ sau lô 1 đường Tôn Thất Thuyết - đến thửa đất số 116 tờ bản đồ số 139; Khu phố 8 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các, đường ngõ còn lại thuộc Khu phố 10 - Phường Ba Đình |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ cầu Cổ Đam - đến đường vào Nhà văn hóa thôn Cổ Đam và thửa 16 tờ bản đồ 112 |
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Đoạn từ đường vào Nhà văn hóa thôn Cổ Đam (thửa 12, 35 tờ bản đồ số 112) - đến phố Lê Đình Kiên |
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Đoạn từ phố Lê Đình Kiên - đến ngã tư 5 tầng |
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ cầu Hà Lan - đến đường Hà Văn Mao, Khu phố 2 |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Hà Văn Mao - đến thửa 33 tờ bản đồ 129, Khu phố 4 |
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 31 tờ bản đồ 129 - đến Phố Tạ Quang Bửu ( thửa 22 tờ 109), khu phố 4 |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Đoạn từ Phố Tạ Quang Bửu - đến Ngã tư đường đi mỏ đá, khu phố 4 |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ ngã tư đường đi Mỏ đá Công ty XM Bỉm Sơn - đến cổng 4B Công ty xi măng Bỉm Sơn |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ giáp ranh giới hành chính phường Ba Đình - đến thửa 13 tờ bản đồ 103, Khu phố 6 |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 15 tờ bản đồ 103 - đến ngã ba 53, Khu phố 6, 4 |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Quý Đôn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến cổng Trường Lê Quý Đôn, thôn Cổ Đam |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Quý Đôn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ cổng Trường Lê Quý Đôn - đến hết khu dân cư giáp suối, thôn Cổ Đam |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phạm Sư Mạnh - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ phố Lê Quý Đôn - đến đường Phan Chu Trinh, thôn Cổ Đam |
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Bắc - đến sau lô 1 Phố Phạm Sư Mạnh (nhà ông Ngạch thửa 6 tờ bản đồ số 106), thôn Cổ Đam |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Bắc - đến sau lô 1 Phố Phạm Sư Mạnh (Hộ bà Nga Tuấn thửa 60 tờ bản đồ số 106), thôn Cổ Đam |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Bắc - đến sau lô 1 Phố Phạm Sư Mạnh (ô.Loan thửa 95 tờ bản đồ số 106), thôn Cổ Đam |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Nam giáp tường phía Tây Trường Trung cấp nghề Bỉm Sơn hết khu dân cư |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Nam giáp tường phía Đông Trường TC nghề Bỉm Sơn hết đường, Thôn Cổ Đam |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Nam - đến thửa 51 tờ bản đồ số 105, Thôn Cổ Đam |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Đội Cấn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Đoạn nối từ đường Trần Phú - đến hết khu dân cư, thôn Cổ Đam |
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường song song Đội Cấn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 19 tờ bản đồ số 111 (nhà ông Am) - đến thửa 89 tờ bản đồ số 111 (nhà bà Huệ), thôn Cổ Đam |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Yết Kiêu - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 75 tờ bản đồ số 111 (ông Mai Văn Thụ) |
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Yết Kiêu - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 82 tờ bản đồ số 111 (ông Lê Hồng Thanh) - đến hết khu dân cư, thôn Cổ Đam |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến hết thửa 117 tờ bản đồ số 106, Thôn Cổ Đam |
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 120 tờ bản đồ số 106 - đến hết thửa 12 tờ bản đồ số 107 (bà Kiệm), Thôn Cổ Đam |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 6 tờ bản đồ số 107 đi qua đường Trần Hưng Đạo - đến đường vào cổng 4A Nhà máy xi măng Bỉm Sơn, khu phố 6 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 36 tờ bản đồ số 107 về phía đông - đến ngã 3 phố Hàm Nghi, thôn Cổ Đam |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Bắc qua hộ ông Môn giao với phố Ngô Văn Sở, thôn Cổ Đam |
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Đường nối Trần Phú về phía Nam - đến hết khu tái định cư ( hộ ông Lương) Cổ đam |
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Văn Sở - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 62 tờ bản đồ số 107 (ô.Thành), Thôn Cổ Đam |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Văn Sở - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 70 tờ bản đồ số 107 - đến Phố Hàm Nghi, thôn Cổ Đam |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Hàm Nghi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Trần Phú - đến ngã ba Phố Ngô Văn Sở, thôn Cổ Đam |
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Hàm Nghi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa số 38 tờ bản đồ số 108 (bà Hoa) - đến hết đường dân cư, Thôn Cổ Đam |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú (phía Tây Trường THPT Lê Hồng Phong) - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến thửa 34 tờ bản đồ số 113 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường còn lại của thôn Cổ Đam có bề rộng từ 3m trở lên.- Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Thiện - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến hết thửa số 12 tờ bản đồ số 119 (nhà ông Do), thôn Nghĩa Môn |
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Thiện - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ sau thửa số 12 tờ bản đồ số 119 (nhà ông Do) - đến hết khu dân cư, thôn Nghĩa Môn |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Thi Sách - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến đền Cây Vải (phía Tây thị đội), thôn Nghĩa Môn |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú Về phía Bắc qua hộ ông Tuấn Mão - đến hết dân cư, thôn Nghĩa Môn |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường lô 2 - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hoá Nghĩa Môn về phía Tây giáp suối (thửa 40 tờ bản đồ số 119), thôn Nghĩa Môn |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường lô 2 - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ Nhà Văn hoá Nghĩa Môn Về phía Đông - đến thửa 44 tờ bản đồ số 125 (nhà ông Lanh), thôn Nghĩa Môn |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Cao Điển - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến Nhà Văn hoá thôn Nghĩa Môn |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Cao Điển - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ Nhà văn hoá thôn Nghĩa Môn - đến thửa 9 tờ bản đồ 131, thôn Nghĩa Môn |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Cao Điển - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 20 tờ bản đồ 131 về phía Tây - đến hết dân cư, thôn Nghĩa Môn |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Cầm Bá Thước - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến thửa 95 tờ 126, thôn Nghĩa Môn |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ Phố Cầm Bá Thước về phía Nam - đến thửa 62 tờ bản đồ số 125, thôn Nghĩa Môn |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 77 tờ bản đồ số 125 về phía Đông - đến thửa 79 tờ bản đồ số 125, thôn Nghĩa Môn |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
984 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường còn lại của thôn Nghĩa Môn có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
985 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Quốc Trị - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú đến thửa 23, 27 tờ bản đồ số 132, khu phố 1, 2, thôn Nghĩa Môn |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
986 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 28 tờ bản đồ số 126 về phía Bắc hết khu dân cư, khu phố 1 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
987 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú (phía sau dãy đất mượn) - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 103 tờ bản đồ số 126 về phía Đông - đến thửa 49 tờ bản đồ số 134, khu phố 1 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
988 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 42 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 74 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
989 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 38 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 56 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
990 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 18 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 27 tờ bản đồ số 127 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
991 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 11 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 25 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
992 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 99 tờ bản đồ số 127 - đến thửa 106 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
993 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 48 tờ bản đồ số 134 - đến thửa 21 tờ bản đồ số 134, khu phố 1 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
994 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lương Văn Can - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Đoạn từ Phố Nguyễn Quốc Trị - đến đường Hà Văn Mao, khu phố 2 (sau công ty Viglacera) |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
995 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lương Văn Can - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 6 tờ bản đồ 139 về phía Tây - đến thửa 5 tờ bản đồ số 137, khu phố 2 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
996 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Thì Nhậm - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến đường Hà Văn Mao, khu phố 2 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
997 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Đình Kiên - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 54 tờ 139, khu phố 2 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
998 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phạm Bành - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến hết đường, khu phố 2 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
999 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 39 tờ bản đồ số 135 - đến thửa 44 tờ bản đồ số 135, khu phố 2 |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1000 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 55 tờ bản đồ số 135 về phía Đông - đến thửa 115 tờ bản đồ số 136, khu phố 2 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |