Bảng giá đất Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thị xã Bỉm Sơn là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Bỉm Sơn là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Bỉm Sơn là: 1.780.513
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) từ đường sắt vào NM xi măng Bỉm Sơn - đến giáp địa giới hành chính phường Lam Sơn 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
802 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phạm Hùng - Phường Ba Đình (đồng bằng) từ đường Trần Hưng Đạo - đến cổng 6 Nhà máy xi măng Bỉm Sơn, khu phố 7 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
803 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Huy Toàn - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ đường Tôn Thất Thuyết về phía Tây - đến đường Nguyễn Đức Cảnh, khu phố 8 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
804 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phạm Hùng - Phường Ba Đình (đồng bằng) Đoạn Từ cổng 1 Nhà máy XM Bỉm Sơn về phía Đông qua Cổng Công ty CP Bao bì Bỉm Sơn - đến Cổng 3 Nhà máy XM Bỉm Sơn, khu phố 7, 11. 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
805 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ đường Trần Hưng Đạo (đường đi qua Đồn CA 800 cũ) - đến đường phía Nam NMXM Bỉm Sơn, khu phố 7, 11 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
806 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phạm Hùng - Phường Ba Đình (đồng bằng) Đoạn Từ Cổng 3 Nhà máy xi măng Bỉm Sơn - đén Ngã 3 đường Lê Lợi, khu phố 9. 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
807 Thị xã Bỉm Sơn Phố Nguyễn Phúc Lan - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ giáp đường Trần Hưng Đạo - đến Trạm bơm nước CTXM, khu phố 11. 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
808 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ giáp đường Trần Hưng Đạo - đến hết Trạm bơm nước CTXM cũ (Trạm bơm 54), khu phố 8 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
809 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư Khu phố 10 - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ đường Lý Nhân Tông - đến giáp khu dân cư khu phố 10 (Ngã ba nhà ông Chỉ) 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV đô thị
810 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư Khu phố 10 - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ nhà ông Lương - đến hết khu dân cư khu phố 10, khu dân cư về phía Đông (nhà ông Chân) 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV đô thị
811 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư Khu phố 10 - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ nhà ông Thủy - đến hết khu dân cư khu phố 10, về phía Tây (đến nhà Hộ Phúc khu phố 10). 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV đô thị
812 Thị xã Bỉm Sơn Phố Nguyễn Văn Huệ - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ thửa đất số 21, tờ bản đồ số 146 về phía Bắc - đến hết khu dân cư (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 146) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
813 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Thanh Nghị - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ đường Phạm Hùng đi qua Trường Cao đẳng nghề LILAMA - đến đường sắt vào Ga Công nghiệp Bỉm Sơn, khu phố 7 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
814 Thị xã Bỉm Sơn Các đường, ngõ khu dân cư còn lại khu phố 7, 8, 9, 11 - Phường Ba Đình (đồng bằng) 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
815 Thị xã Bỉm Sơn Đường dân cư mới - Phường Ba Đình (đồng bằng) từ thửa 29 - đến thửa 33 tờ bản đồ số 160 ( phía sau Siêu thị Tiến Chung) 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
816 Thị xã Bỉm Sơn Phố Trần Quang Diệu - Phường Ba Đình (đồng bằng) đoạn từ Khu khu xen cư phía Đông đường Lê Chí Trực - đến đường Trần Phú 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
817 Thị xã Bỉm Sơn Nhánh rẽ Phố Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ thửa 18 tờ bản đồ 161 về phía Nam - đến hết khu dân cư, khu phố 6 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
818 Thị xã Bỉm Sơn Nhánh rẽ phố Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ thửa 25 tờ bản đồ 161 về phía Nam - đến hết khu dân cư, khu phố 6 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
819 Thị xã Bỉm Sơn Khu dân cư Nam khu phố 6, phường Ba Đình (đồng bằng) Đoạn nối từ Phố Mạc Đĩnh Chi - đến đường Hồ Xuân Hương 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
820 Thị xã Bỉm Sơn Khu dân cư Nam khu phố 6, phường Ba Đình (đồng bằng) Đoạn nối từ Phố Nguyễn Văn Trỗi - đến đường Hồ Xuân Hương 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
821 Thị xã Bỉm Sơn Khu dân cư Nam khu phố 6, phường Ba Đình (đồng bằng) Đoạn nối từ Phố Lê Chí Trực - đến đường Hồ Xuân Hương 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
822 Thị xã Bỉm Sơn Khu dân cư Nam khu phố 6, phường Ba Đình (đồng bằng) Các đường còn lại trong khu dân cư 2.280.000 1.824.000 1.368.000 912.000 - Đất TM-DV đô thị
823 Thị xã Bỉm Sơn Nhánh rẽ nối đường Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ thửa 146 tờ 141 về phía Nam - đến hết khu dân cư, khu phố 11 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
824 Thị xã Bỉm Sơn Phố Nguyễn Phúc Khoát - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ thửa 77 tờ 141 về phía Nam (qua nhà VH Khu phố 9) - đến hết khu dân cư, khu phố 9 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
825 Thị xã Bỉm Sơn Nhánh rẽ nối đường Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ thửa 37 tờ 141 về phía Nam - đến hết khu dân cư, khu phố 11 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
826 Thị xã Bỉm Sơn Nhánh rẽ nối đường Trần Hưng Đạo - Phường Ba Đình (đồng bằng) Từ thửa 22 tờ 141 về phía Bắc - đến hết khu dân cư, khu phố 11 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
827 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lý Nhân Tông - Phường Ba Đình (đồng bằng) từ giáp địa giới hành chính phường Bắc Sơn - đến Cổng 7 Nhà máy xi măng Bỉm Sơn 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
828 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn còn lại đến hết địa giới hành chính phường Ba Đình (đồng bằng) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
829 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường quy hoạch 18,5m - Phường Ba Đình (đồng bằng) Đoạn từ phố Đào Duy Từ về phía Bắc - đến phố Đỗ Nhuận 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
830 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường quy hoạch 13,5m - Phường Ba Đình (đồng bằng) Nối từ phố Đào Duy Từ về phía Bắc - đến phố Đỗ Nhuận (đường phía bắc Trường Mầm non Ba Đình). 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
831 Thị xã Bỉm Sơn Các ngõ còn lại nối đường Trần Phú - Phường Ba Đình 2.280.000 1.824.000 1.368.000 912.000 - Đất TM-DV đô thị
832 Thị xã Bỉm Sơn Ngõ vào hộ ông Lam, hộ bà Chung (khu phố 2) - Phường Ba Đình 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
833 Thị xã Bỉm Sơn Ngõ vào hộ bà Lan, bà Thảo, Khu phố 6 - Phường Ba Đình 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
834 Thị xã Bỉm Sơn Ngõ vào Khu dân cư mua nhà thanh lý của Công ty Xây dựng số 5 (từ thửa 26, tờ 169 đến thửa 32, tờ 169), Khu phố 6 - Phường Ba Đình 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
835 Thị xã Bỉm Sơn Ngõ nối đường Tôn Thất Thuyết - Phường Ba Đình từ sau lô 1 đường Tôn Thất Thuyết - đến thửa đất số 116 tờ bản đồ số 139; Khu phố 8 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
836 Thị xã Bỉm Sơn Các, đường ngõ còn lại thuộc Khu phố 10 - Phường Ba Đình 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
837 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ cầu Cổ Đam - đến đường vào Nhà văn hóa thôn Cổ Đam và thửa 16 tờ bản đồ 112 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
838 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Đoạn từ đường vào Nhà văn hóa thôn Cổ Đam (thửa 12, 35 tờ bản đồ số 112) - đến phố Lê Đình Kiên 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
839 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Đoạn từ phố Lê Đình Kiên - đến ngã tư 5 tầng 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
840 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ cầu Hà Lan - đến đường Hà Văn Mao, Khu phố 2 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
841 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Hà Văn Mao - đến thửa 33 tờ bản đồ 129, Khu phố 4 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
842 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Đoạn từ thửa 31 tờ bản đồ 129 - đến Phố Tạ Quang Bửu ( thửa 22 tờ 109), khu phố 4 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
843 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Đoạn từ Phố Tạ Quang Bửu - đến Ngã tư đường đi mỏ đá, khu phố 4 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
844 Thị xã Bỉm Sơn Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ ngã tư đường đi Mỏ đá Công ty XM Bỉm Sơn - đến cổng 4B Công ty xi măng Bỉm Sơn 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
845 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Hưng Đạo - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ giáp ranh giới hành chính phường Ba Đình - đến thửa 13 tờ bản đồ 103, Khu phố 6 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
846 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Hưng Đạo - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ thửa 15 tờ bản đồ 103 - đến ngã ba 53, Khu phố 6, 4 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
847 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lê Quý Đôn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến cổng Trường Lê Quý Đôn, thôn Cổ Đam 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
848 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lê Quý Đôn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ cổng Trường Lê Quý Đôn - đến hết khu dân cư giáp suối, thôn Cổ Đam 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
849 Thị xã Bỉm Sơn Phố Phạm Sư Mạnh - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ phố Lê Quý Đôn - đến đường Phan Chu Trinh, thôn Cổ Đam 1.320.000 1.056.000 792.000 528.000 - Đất TM-DV đô thị
850 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Bắc - đến sau lô 1 Phố Phạm Sư Mạnh (nhà ông Ngạch thửa 6 tờ bản đồ số 106), thôn Cổ Đam 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
851 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Bắc - đến sau lô 1 Phố Phạm Sư Mạnh (Hộ bà Nga Tuấn thửa 60 tờ bản đồ số 106), thôn Cổ Đam 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
852 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Bắc - đến sau lô 1 Phố Phạm Sư Mạnh (ô.Loan thửa 95 tờ bản đồ số 106), thôn Cổ Đam 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
853 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Nam giáp tường phía Tây Trường Trung cấp nghề Bỉm Sơn hết khu dân cư 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
854 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Nam giáp tường phía Đông Trường TC nghề Bỉm Sơn hết đường, Thôn Cổ Đam 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
855 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Nam - đến thửa 51 tờ bản đồ số 105, Thôn Cổ Đam 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
856 Thị xã Bỉm Sơn Phố Đội Cấn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Đoạn nối từ đường Trần Phú - đến hết khu dân cư, thôn Cổ Đam 1.320.000 1.056.000 792.000 528.000 - Đất TM-DV đô thị
857 Thị xã Bỉm Sơn Đường song song Đội Cấn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 19 tờ bản đồ số 111 (nhà ông Am) - đến thửa 89 tờ bản đồ số 111 (nhà bà Huệ), thôn Cổ Đam 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
858 Thị xã Bỉm Sơn Phố Yết Kiêu - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến thửa 75 tờ bản đồ số 111 (ông Mai Văn Thụ) 1.320.000 1.056.000 792.000 528.000 - Đất TM-DV đô thị
859 Thị xã Bỉm Sơn Phố Yết Kiêu - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ thửa 82 tờ bản đồ số 111 (ông Lê Hồng Thanh) - đến hết khu dân cư, thôn Cổ Đam 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
860 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phan Chu Trinh - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến hết thửa 117 tờ bản đồ số 106, Thôn Cổ Đam 1.320.000 1.056.000 792.000 528.000 - Đất TM-DV đô thị
861 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phan Chu Trinh - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ thửa 120 tờ bản đồ số 106 - đến hết thửa 12 tờ bản đồ số 107 (bà Kiệm), Thôn Cổ Đam 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
862 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phan Chu Trinh - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ thửa 6 tờ bản đồ số 107 đi qua đường Trần Hưng Đạo - đến đường vào cổng 4A Nhà máy xi măng Bỉm Sơn, khu phố 6 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
863 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 36 tờ bản đồ số 107 về phía đông - đến ngã 3 phố Hàm Nghi, thôn Cổ Đam 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
864 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ sau lô 1 đường Trần Phú về phía Bắc qua hộ ông Môn giao với phố Ngô Văn Sở, thôn Cổ Đam 1.320.000 1.056.000 792.000 528.000 - Đất TM-DV đô thị
865 Thị xã Bỉm Sơn Phường Lam Sơn (đồng bằng) Đường nối Trần Phú về phía Nam - đến hết khu tái định cư ( hộ ông Lương) Cổ đam 1.320.000 1.056.000 792.000 528.000 - Đất TM-DV đô thị
866 Thị xã Bỉm Sơn Phố Ngô Văn Sở - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến thửa 62 tờ bản đồ số 107 (ô.Thành), Thôn Cổ Đam 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
867 Thị xã Bỉm Sơn Phố Ngô Văn Sở - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Đoạn từ thửa 70 tờ bản đồ số 107 - đến Phố Hàm Nghi, thôn Cổ Đam 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
868 Thị xã Bỉm Sơn Phố Hàm Nghi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Đoạn từ đường Trần Phú - đến ngã ba Phố Ngô Văn Sở, thôn Cổ Đam 1.320.000 1.056.000 792.000 528.000 - Đất TM-DV đô thị
869 Thị xã Bỉm Sơn Phố Hàm Nghi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ thửa số 38 tờ bản đồ số 108 (bà Hoa) - đến hết đường dân cư, Thôn Cổ Đam 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
870 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú (phía Tây Trường THPT Lê Hồng Phong) - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Phú - đến thửa 34 tờ bản đồ số 113 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
871 Thị xã Bỉm Sơn Các đường còn lại của thôn Cổ Đam có bề rộng từ 3m trở lên.- Phường Lam Sơn (đồng bằng) 660.000 528.000 396.000 264.000 - Đất TM-DV đô thị
872 Thị xã Bỉm Sơn Phố Nguyễn Thiện - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến hết thửa số 12 tờ bản đồ số 119 (nhà ông Do), thôn Nghĩa Môn 1.320.000 1.056.000 792.000 528.000 - Đất TM-DV đô thị
873 Thị xã Bỉm Sơn Phố Nguyễn Thiện - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ sau thửa số 12 tờ bản đồ số 119 (nhà ông Do) - đến hết khu dân cư, thôn Nghĩa Môn 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
874 Thị xã Bỉm Sơn Phố Thi Sách - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Phú - đến đền Cây Vải (phía Tây thị đội), thôn Nghĩa Môn 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
875 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Phú Về phía Bắc qua hộ ông Tuấn Mão - đến hết dân cư, thôn Nghĩa Môn 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
876 Thị xã Bỉm Sơn Đường lô 2 - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ Nhà văn hoá Nghĩa Môn về phía Tây giáp suối (thửa 40 tờ bản đồ số 119), thôn Nghĩa Môn 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
877 Thị xã Bỉm Sơn Đường lô 2 - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ Nhà Văn hoá Nghĩa Môn Về phía Đông - đến thửa 44 tờ bản đồ số 125 (nhà ông Lanh), thôn Nghĩa Môn 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
878 Thị xã Bỉm Sơn Phố Cao Điển - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến Nhà Văn hoá thôn Nghĩa Môn 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
879 Thị xã Bỉm Sơn Phố Cao Điển - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ Nhà văn hoá thôn Nghĩa Môn - đến thửa 9 tờ bản đồ 131, thôn Nghĩa Môn 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
880 Thị xã Bỉm Sơn Phố Cao Điển - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ thửa 20 tờ bản đồ 131 về phía Tây - đến hết dân cư, thôn Nghĩa Môn 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
881 Thị xã Bỉm Sơn Phố Cầm Bá Thước - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Phú - đến thửa 95 tờ 126, thôn Nghĩa Môn 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
882 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ Phố Cầm Bá Thước về phía Nam - đến thửa 62 tờ bản đồ số 125, thôn Nghĩa Môn 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
883 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 77 tờ bản đồ số 125 về phía Đông - đến thửa 79 tờ bản đồ số 125, thôn Nghĩa Môn 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
884 Thị xã Bỉm Sơn Các đường còn lại của thôn Nghĩa Môn có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Lam Sơn (đồng bằng) 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất TM-DV đô thị
885 Thị xã Bỉm Sơn Phố Nguyễn Quốc Trị - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Phú đến thửa 23, 27 tờ bản đồ số 132, khu phố 1, 2, thôn Nghĩa Môn 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
886 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 28 tờ bản đồ số 126 về phía Bắc hết khu dân cư, khu phố 1 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
887 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú (phía sau dãy đất mượn) - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 103 tờ bản đồ số 126 về phía Đông - đến thửa 49 tờ bản đồ số 134, khu phố 1 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
888 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 42 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 74 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
889 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 38 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 56 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
890 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 18 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 27 tờ bản đồ số 127 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
891 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 11 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 25 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
892 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 99 tờ bản đồ số 127 - đến thửa 106 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
893 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 48 tờ bản đồ số 134 - đến thửa 21 tờ bản đồ số 134, khu phố 1 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
894 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lương Văn Can - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Đoạn từ Phố Nguyễn Quốc Trị - đến đường Hà Văn Mao, khu phố 2 (sau công ty Viglacera) 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
895 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lương Văn Can - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ thửa 6 tờ bản đồ 139 về phía Tây - đến thửa 5 tờ bản đồ số 137, khu phố 2 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
896 Thị xã Bỉm Sơn Phố Ngô Thì Nhậm - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến đường Hà Văn Mao, khu phố 2 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
897 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lê Đình Kiên - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến thửa 54 tờ 139, khu phố 2 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
898 Thị xã Bỉm Sơn Phố Phạm Bành - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến hết đường, khu phố 2 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
899 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 39 tờ bản đồ số 135 - đến thửa 44 tờ bản đồ số 135, khu phố 2 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
900 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 55 tờ bản đồ số 135 về phía Đông - đến thửa 115 tờ bản đồ số 136, khu phố 2 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị