1601 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lý Đạo Thành - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 196 tờ bản đồ số 55 - đến thửa 64 mảnh bản đồ số 54
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1602 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Từ Đạo Hạnh - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 132 - đến thửa 275 tờ bản đồ số 55 về phía Nam đến hết khu dân cư
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1603 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1604 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thái Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ phía Tây đường Cầu vượt đường sắt, thôn 4, 5. 6 - đến hết địa phận thị xã Bỉm Sơn.
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1605 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ sau nhà ông Huynh ( thửa 189, tờ bản đồ 64), ngang nhà ông Chương ( thửa 190, tờ bản đồ 64) - đến giáp phía Đông CTTNHH Quyết Cường, thôn 4.
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1606 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Cù Chính Lan - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Đoạn nối từ Đường Lê Thánh Tông - đến giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1607 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Từ Thức - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 176 tờ 74 - đến thửa 23 tờ 83, thôn 2
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1608 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư thôn 2 - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 43 ( ông Mai Văn Nghĩa), tờ bản đồ số 82 về phía Nam - đến hết khu dân cư, thôn 2.
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1609 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Từ Thức - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 25 tờ 83 - đến thửa 54, tờ 67, thôn 1, 2
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1610 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đỗ Huy Cư - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 53 tờ 67 (Nhà văn hóa thôn 1) - đến thửa 26 tờ 53, thôn 1
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1611 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đỗ Đại - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ sau thửa 17 tờ 76 - đến thửa 35 ngang thửa 34, tờ 68; thôn 1, 2
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1612 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư thôn 6 - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 170 ngang thửa 180 (Nguyễn Hoàng Độ), tờ bản đồ số 55 về phía Nam - đến hết khu dân cư, thôn 6.
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1613 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Minh Giám (Bỉm Sơn - Nga Sơn) - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ Cầu Hà Lan - đến cống Trạm bơm Đoài Thôn
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1614 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Minh Giám (Bỉm Sơn - Nga Sơn) - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ cống Trạm bơm Đoài Thôn - đến ngã 3 đường Hàm Long, thôn Đoài Thôn, Điền Lư
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1615 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hàm Long - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ ngã 3 đường Hoàng Minh Giám - đến cầu Đa Nam, thôn Điền Lư, thôn Liên Giang.
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1616 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 19 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 8 tờ bản đồ số 40, thôn Đoài Thôn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1617 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ đường Hoàng Minh Giám - đến ngã tư Đình Làng Gạo, thôn Đoài Thôn.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1618 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ ngã tư Đình Làng Gạo về phía Nam - đến thửa số 198 tờ bản đồ số 43 (đất ở của hộ ông Tống Văn Dưỡng), thôn Đoài Thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1619 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ ngã 4 Đình làng gạo về phía Tây - đến thửa số 28 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền), thôn Đoài Thôn.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1620 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ ngã tư Đình làng gạo về phía đông - đến trường Mầm non, thôn Đoài Thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1621 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 92 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Trần Anh Cao) - đến thửa sô 240 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Hữu Tập), thôn Đoài Thôn.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1622 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 46 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền) - đến thửa số 107 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Phạm Thị Đức), thôn Đoài Thôn.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1623 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 108 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 168 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Ngũ) thôn Đoài Thôn.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1624 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 157 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Chiến) - đến thửa số 191 tờ bản đồ số 43 (đất ở hộ ông Trần Viết Trung), thôn Đoài Thôn.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1625 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 195 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Viết Tùy) - đến thửa số 197 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Trần Văn Mật), thôn Đoài Thôn.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1626 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 151 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 237 tờ bản đồ số 44 ( hộ ông Tống Hướng Dương), thôn Đoài Thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1627 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 200 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Hoàng Văn Cậy) - đến thửa số 130 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Công Quý), thôn Đoài Thôn.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1628 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 224, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ ông Hoàng Văn Thêm) - đến thửa số 214, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ ông Tống Văn Luyến), thôn Đoài Thôn.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1629 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 51 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Đỗ Thị Hoa) - đến thửa số 21 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Văn Xương), thôn Đoài Thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1630 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 79 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Bảng) - đến thửa số 20 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễ Văn Lâm), thôn Đoài Thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1631 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 86 tờ bản đồ số 44 (hộ bàTrần Thị Liên) - đến thửa số 58 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Hường), thôn Đoài Thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1632 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 112 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Quốc Hùng) - đến thửa số 76 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Liên), thôn Đoài Thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1633 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 111 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Quyền) - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Phạm Văn Thỏa), thôn Đoài Thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1634 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Đình Ái - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Đường đi xã Hà Thanh: Từ đường Hoàng Minh Giám - đến hết địa giới hành chính xã Hà Lan (Cầu Cải), thôn Điền Lư
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1635 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường đi Hành Thanh - đến thửa số 56, tờ bản đồ địa chính số 53 (đất ở của hộ bà Nguyễn Thị Sen), thôn Điền Lư
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1636 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Ngọc Hân - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 53 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Đình Hạnh) - đến thửa số 31 tờ bản đồ số 52 (hộ ông Phạm Tuấn Nghĩa), thôn Điền Lư.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1637 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Tống Phước Trị - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 101 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Vũ Thị Chỉ) - đến thửa số 145 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Văn Chung), thôn Điền Lư.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1638 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Tây Sơn - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ trạm y tế xã Hà Lan (nay là phường Đông Sơn), - đến thửa số 160 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Nguyễn Thị Hải), thôn Điền Lư.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1639 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 98 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Phạm Thị Loan) - đến thửa số 94 tờ bản đồ số 53 (đất ở của hộ ông Nguyễn Văn Được), thôn Điền Lư.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1640 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 104 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Đức Lư) - đến ngã ba đường giáp thửa số 132 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Trương Văn Thắng)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1641 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lưu Đình Chất - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ giáp cây xăng Phương Lâm (đường Hàm Long) - đến đường Hoàng Minh Giám (Đê Tam Điệp), thôn Xuân Nội.
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1642 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Minh Giám - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ Ngã ba Hàm Long - đến hết địa giới hành chính xã Hà Lan (nay là phường Đông Sơn)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1643 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hóa thôn Xuân Nội - đến thửa 38 tờ bản đồ số 42 (hộ bà Soi), thôn Xuân Nội.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1644 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Đình Giản - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 78 tờ bản đồ số 49 (hộ ông Vũ Văn Kính) - đến thửa số 99 tờ bản đồ số 49 (đất Làng Nghè Xuân Nội), thôn Xuân Nội.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1645 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Đình Giản - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 02 tờ bản đồ số 56 (Hộ bà Lại thị Quế) - đến thửa số 19 tờ bản đồ số 56 (hộ ông Phạm Văn Thiệp), thôn Xuân Nội.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1646 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Thần Tông - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số104 tờ bản đồ 49 Vũ Văn Đồng - đến thửa 8, tờ bản đồ địa chính số 48 (đất ở hộ bà Nguyễn Thị Chiên), thôn Xuân Nội.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1647 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 56 đất lúa (Tây mương T9) - đến thửa số 34 tờ bản đồ 47 (đất ở hộ bà Phạm Thị Quyền), thôn Xuân Nội.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1648 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 11 tờ bản đồ số 59 (hộ ông Nguyễn Văn Hương) - đến thửa số 18 tờ bản đồ số 59 (hộ ông Đoàn Văn Lợi), thôn Liên Giang.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1649 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 36 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Nguyễn Văn Duy) - đến thửa số 70 tờ bản đồ số 57 (hộ bà Nguyễn Thị Sáu), thôn Liên Giang.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1650 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 3 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Môn) - đến thửa số 15 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Thế), thôn Liên Giang
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1651 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 32 tờ bản đồ số 60 (hộ ông Trần Đình Hiểu) - đến thửa số 11 tờ bản đồ số 60 (hộ ông Trần Thành Khẩn), thôn Liên Giang
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1652 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ ngã ba đường Hàm Long đi Hà Vinh (Nhà thờ Dừa)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1653 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1654 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 194 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Mai Văn Tuyên) - đến thửa 02 tờ bản đồ số 52, thôn Đoài Thôn, Điền Lư. (Đường liên thôn Đoài Thôn - Điền Lư)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1655 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ thửa số 72 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Lại Đức Thanh) - đến thửa số 32 tờ bản đồ số 49 (hộ ông Vũ Văn sinh), thôn Xuân Nội
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1656 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phạm Công Trứ - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ trạm bơm Tam Đa - đến thửa số 14, tờ bản đồ số 50 (đất ở hộ bà Vũ Thị Đào), thôn Xuân Nội.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1657 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường đê ông đấu - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1658 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 110 tờ bản đồ 59 hộ ông Đoàn Văn Chỉ - đến thửa số 63 tờ bản đồ 59 hộ ông Nguyễn Văn Hoạt, thôn Liên Giang
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1659 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 74 tờ bản đồ 59 hộ bà Lại Thị Chinh - đến thửa số 127 tờ bản đồ 59 hộ ông Vũ Văn Ngọc, thôn Liên Giang
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1660 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 33 tờ bản đồ 59 hộ bà Vũ Thị Đoàn - đến thửa số 96 tờ bản đồ 59 hộ ông Vũ Văn Thăng, thôn Liên Giang
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1661 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 81 tờ bản đồ 57 hộ ông Nguyễn Văn Hạnh - đến thửa số 34 tờ bản đồ 57 hộ bà Lại Thị Bản, thôn Liên Giang
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1662 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn ngã ba đường đi Hà Thanh - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ giáp thửa 260 tờ bản đồ số 52 (hộ ông Trương Quốc Khanh) - đến phía Nam thửa số 145 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Văn Chung), thôn Điền Lư
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1663 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ đường sắt Bắc Nam - đến phía ngã ba đường Lý Thường Kiệt
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1664 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ phía Tây đường Lý Thường Kiệt - đến thửa 56 tờ bản đồ số 55 (nhà ông Nguyễn Thế Minh), thôn 6
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1665 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ thửa 81 tờ bản đồ số 55 - đến hết địa phận thị xã Bỉm Sơn, thôn 6.
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1666 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ sau lô 1 đường Lê Thánh Tông - đến thửa 83, 88 tờ bản đồ số 50, thôn 5,3.
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1667 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ thửa 68, 84 tờ bản đồ số 50 - đến giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo,thôn 3
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1668 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hàn Thuyên - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ đường Lê Thánh Tông - đến giáp địa giới phường Ngọc Trạo, thôn 6
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1669 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Thanh Niên - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ sau lô1 đường Quốc lộ 1A - đến thửa 179 (ông Phạm Văn Mười), tờ bản đồ 64, thôn 4
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1670 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Thanh Niên - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ thửa 191, tờ bản đồ 64 - đến thửa 6, tờ bản đồ 73, thôn 4.
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1671 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Đoạn còn lại - đến hết địa giới hành chính xã Quang Trung, thôn 3
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1672 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Khánh Dư - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ nhà bà Nga, Đăng thôn 4 ( thửa 139 tờ 63) - đến nhà ông Quyền, Kim ( thửa 163 tờ 72), thôn 4
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1673 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Hiển Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thiều Quang Soạn ( thửa 224 tờ 63) - đến nhà ông Phạm Văn Toàn ( thửa 351 tờ 71), thôn 4
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1674 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lý Đạo Hành - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 196 tờ bản đồ số 55 - đến thửa 64 mảnh bản đồ số 54
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1675 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Từ Đạo Hạnh - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 132 - đến thửa 275 tờ bản đồ số 55 về phía Nam đến hết khu dân cư
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1676 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1677 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thái Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ phía Tây đường Cầu vượt đường sắt, thôn 4, 5. 6 - đến hết địa phận thị xã Bỉm Sơn.
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1678 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Quang Trung (đồng bằng) |
từ sau nhà ông Huynh ( thửa 189, tờ bản đồ 64), ngang nhà ông Chương ( thửa 190, tờ bản đồ 64) - đến giáp phía Đông CTTNHH Quyết Cường, thôn 4.
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1679 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Cù Chính Lan - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Đoạn nối từ Đường Lê Thánh Tông - đến giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1680 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Từ Thức - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 176 tờ 74 - đến thửa 23 tờ 83, thôn 2
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1681 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư thôn 2 - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 43 ( ông Mai Văn Nghĩa), tờ bản đồ số 82 về phía Nam - đến hết khu dân cư, thôn 2.
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1682 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Từ Thức - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 25 tờ 83 - đến thửa 54, tờ 67, thôn 1, 2
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1683 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đỗ Huy Cư - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 53 tờ 67 (Nhà văn hóa thôn 1) - đến thửa 26 tờ 53, thôn 1
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1684 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đỗ Đại - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ sau thửa 17 tờ 76 - đến thửa 35 ngang thửa 34, tờ 68; thôn 1, 2
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1685 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư thôn 6 - Xã Quang Trung (đồng bằng) |
Từ thửa 170 ngang thửa 180 (Nguyễn Hoàng Độ), tờ bản đồ số 55 về phía Nam - đến hết khu dân cư, thôn 6.
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1686 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Minh Giám (Bỉm Sơn - Nga Sơn) - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ Cầu Hà Lan - đến cống Trạm bơm Đoài Thôn
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1687 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Minh Giám (Bỉm Sơn - Nga Sơn) - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ cống Trạm bơm Đoài Thôn - đến ngã 3 đường Hàm Long, thôn Đoài Thôn, Điền Lư
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1688 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hàm Long - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ ngã 3 đường Hoàng Minh Giám - đến cầu Đa Nam, thôn Điền Lư, thôn Liên Giang.
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1689 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 19 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 8 tờ bản đồ số 40, thôn Đoài Thôn
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1690 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ đường Hoàng Minh Giám - đến ngã tư Đình Làng Gạo, thôn Đoài Thôn.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1691 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ ngã tư Đình Làng Gạo về phía Nam - đến thửa số 198 tờ bản đồ số 43 (đất ở của hộ ông Tống Văn Dưỡng), thôn Đoài Thôn
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1692 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ ngã 4 Đình làng gạo về phía Tây - đến thửa số 28 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền), thôn Đoài Thôn.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1693 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ ngã tư Đình làng gạo về phía đông - đến trường Mầm non, thôn Đoài Thôn
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1694 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 92 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Trần Anh Cao) - đến thửa sô 240 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Hữu Tập), thôn Đoài Thôn.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1695 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 46 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền) - đến thửa số 107 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Phạm Thị Đức), thôn Đoài Thôn.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1696 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 108 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 168 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Ngũ) thôn Đoài Thôn.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1697 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 157 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Chiến) - đến thửa số 191 tờ bản đồ số 43 (đất ở hộ ông Trần Viết Trung), thôn Đoài Thôn.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1698 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 195 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Viết Tùy) - đến thửa số 197 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Trần Văn Mật), thôn Đoài Thôn.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1699 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 151 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 237 tờ bản đồ số 44 ( hộ ông Tống Hướng Dương), thôn Đoài Thôn
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1700 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 200 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Hoàng Văn Cậy) - đến thửa số 130 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Công Quý), thôn Đoài Thôn.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |