Bảng giá đất Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thị xã Bỉm Sơn là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Bỉm Sơn là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Bỉm Sơn là: 1.780.513
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lý Đạo Thành - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 196 tờ bản đồ số 55 - đến thửa 64 mảnh bản đồ số 54 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1602 Thị xã Bỉm Sơn Phố Từ Đạo Hạnh - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 132 - đến thửa 275 tờ bản đồ số 55 về phía Nam đến hết khu dân cư 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1603 Thị xã Bỉm Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Quang Trung (đồng bằng) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1604 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lý Thái Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) từ phía Tây đường Cầu vượt đường sắt, thôn 4, 5. 6 - đến hết địa phận thị xã Bỉm Sơn. 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1605 Thị xã Bỉm Sơn Xã Quang Trung (đồng bằng) từ sau nhà ông Huynh ( thửa 189, tờ bản đồ 64), ngang nhà ông Chương ( thửa 190, tờ bản đồ 64) - đến giáp phía Đông CTTNHH Quyết Cường, thôn 4. 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1606 Thị xã Bỉm Sơn Đường Cù Chính Lan - Xã Quang Trung (đồng bằng) Đoạn nối từ Đường Lê Thánh Tông - đến giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1607 Thị xã Bỉm Sơn Đường Từ Thức - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 176 tờ 74 - đến thửa 23 tờ 83, thôn 2 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1608 Thị xã Bỉm Sơn Đường dân cư thôn 2 - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 43 ( ông Mai Văn Nghĩa), tờ bản đồ số 82 về phía Nam - đến hết khu dân cư, thôn 2. 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
1609 Thị xã Bỉm Sơn Đường Từ Thức - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 25 tờ 83 - đến thửa 54, tờ 67, thôn 1, 2 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1610 Thị xã Bỉm Sơn Đường Đỗ Huy Cư - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 53 tờ 67 (Nhà văn hóa thôn 1) - đến thửa 26 tờ 53, thôn 1 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1611 Thị xã Bỉm Sơn Đường Đỗ Đại - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ sau thửa 17 tờ 76 - đến thửa 35 ngang thửa 34, tờ 68; thôn 1, 2 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
1612 Thị xã Bỉm Sơn Đường dân cư thôn 6 - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 170 ngang thửa 180 (Nguyễn Hoàng Độ), tờ bản đồ số 55 về phía Nam - đến hết khu dân cư, thôn 6. 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1613 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hoàng Minh Giám (Bỉm Sơn - Nga Sơn) - Xã Hà Lan (đồng bằng) từ Cầu Hà Lan - đến cống Trạm bơm Đoài Thôn 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1614 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hoàng Minh Giám (Bỉm Sơn - Nga Sơn) - Xã Hà Lan (đồng bằng) từ cống Trạm bơm Đoài Thôn - đến ngã 3 đường Hàm Long, thôn Đoài Thôn, Điền Lư 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
1615 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hàm Long - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ ngã 3 đường Hoàng Minh Giám - đến cầu Đa Nam, thôn Điền Lư, thôn Liên Giang. 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
1616 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hai Bà Trưng - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 19 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 8 tờ bản đồ số 40, thôn Đoài Thôn 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1617 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ đường Hoàng Minh Giám - đến ngã tư Đình Làng Gạo, thôn Đoài Thôn. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1618 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ ngã tư Đình Làng Gạo về phía Nam - đến thửa số 198 tờ bản đồ số 43 (đất ở của hộ ông Tống Văn Dưỡng), thôn Đoài Thôn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1619 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ ngã 4 Đình làng gạo về phía Tây - đến thửa số 28 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền), thôn Đoài Thôn. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1620 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ ngã tư Đình làng gạo về phía đông - đến trường Mầm non, thôn Đoài Thôn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1621 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa 92 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Trần Anh Cao) - đến thửa sô 240 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Hữu Tập), thôn Đoài Thôn. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1622 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 46 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền) - đến thửa số 107 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Phạm Thị Đức), thôn Đoài Thôn. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1623 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 108 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 168 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Ngũ) thôn Đoài Thôn. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1624 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 157 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Chiến) - đến thửa số 191 tờ bản đồ số 43 (đất ở hộ ông Trần Viết Trung), thôn Đoài Thôn. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1625 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 195 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Viết Tùy) - đến thửa số 197 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Trần Văn Mật), thôn Đoài Thôn. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1626 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 151 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 237 tờ bản đồ số 44 ( hộ ông Tống Hướng Dương), thôn Đoài Thôn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1627 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 200 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Hoàng Văn Cậy) - đến thửa số 130 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Công Quý), thôn Đoài Thôn. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1628 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 224, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ ông Hoàng Văn Thêm) - đến thửa số 214, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ ông Tống Văn Luyến), thôn Đoài Thôn. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1629 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 51 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Đỗ Thị Hoa) - đến thửa số 21 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Văn Xương), thôn Đoài Thôn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1630 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 79 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Bảng) - đến thửa số 20 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễ Văn Lâm), thôn Đoài Thôn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1631 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 86 tờ bản đồ số 44 (hộ bàTrần Thị Liên) - đến thửa số 58 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Hường), thôn Đoài Thôn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1632 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 112 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Quốc Hùng) - đến thửa số 76 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Liên), thôn Đoài Thôn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1633 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 111 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Quyền) - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Phạm Văn Thỏa), thôn Đoài Thôn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1634 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hoàng Đình Ái - Xã Hà Lan (đồng bằng) Đường đi xã Hà Thanh: Từ đường Hoàng Minh Giám - đến hết địa giới hành chính xã Hà Lan (Cầu Cải), thôn Điền Lư 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1635 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) Đoạn từ ngã ba đường đi Hành Thanh - đến thửa số 56, tờ bản đồ địa chính số 53 (đất ở của hộ bà Nguyễn Thị Sen), thôn Điền Lư 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1636 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lê Ngọc Hân - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 53 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Đình Hạnh) - đến thửa số 31 tờ bản đồ số 52 (hộ ông Phạm Tuấn Nghĩa), thôn Điền Lư. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1637 Thị xã Bỉm Sơn Phố Tống Phước Trị - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 101 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Vũ Thị Chỉ) - đến thửa số 145 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Văn Chung), thôn Điền Lư. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1638 Thị xã Bỉm Sơn Phố Tây Sơn - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ trạm y tế xã Hà Lan (nay là phường Đông Sơn), - đến thửa số 160 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Nguyễn Thị Hải), thôn Điền Lư. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1639 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 98 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Phạm Thị Loan) - đến thửa số 94 tờ bản đồ số 53 (đất ở của hộ ông Nguyễn Văn Được), thôn Điền Lư. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1640 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 104 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Đức Lư) - đến ngã ba đường giáp thửa số 132 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Trương Văn Thắng) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1641 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lưu Đình Chất - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ giáp cây xăng Phương Lâm (đường Hàm Long) - đến đường Hoàng Minh Giám (Đê Tam Điệp), thôn Xuân Nội. 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1642 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hoàng Minh Giám - Xã Hà Lan (đồng bằng) từ Ngã ba Hàm Long - đến hết địa giới hành chính xã Hà Lan (nay là phường Đông Sơn) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1643 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ Nhà văn hóa thôn Xuân Nội - đến thửa 38 tờ bản đồ số 42 (hộ bà Soi), thôn Xuân Nội. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1644 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Đình Giản - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 78 tờ bản đồ số 49 (hộ ông Vũ Văn Kính) - đến thửa số 99 tờ bản đồ số 49 (đất Làng Nghè Xuân Nội), thôn Xuân Nội. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1645 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Đình Giản - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 02 tờ bản đồ số 56 (Hộ bà Lại thị Quế) - đến thửa số 19 tờ bản đồ số 56 (hộ ông Phạm Văn Thiệp), thôn Xuân Nội. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1646 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Thần Tông - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số104 tờ bản đồ 49 Vũ Văn Đồng - đến thửa 8, tờ bản đồ địa chính số 48 (đất ở hộ bà Nguyễn Thị Chiên), thôn Xuân Nội. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1647 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 56 đất lúa (Tây mương T9) - đến thửa số 34 tờ bản đồ 47 (đất ở hộ bà Phạm Thị Quyền), thôn Xuân Nội. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1648 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 11 tờ bản đồ số 59 (hộ ông Nguyễn Văn Hương) - đến thửa số 18 tờ bản đồ số 59 (hộ ông Đoàn Văn Lợi), thôn Liên Giang. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1649 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 36 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Nguyễn Văn Duy) - đến thửa số 70 tờ bản đồ số 57 (hộ bà Nguyễn Thị Sáu), thôn Liên Giang. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1650 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 3 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Môn) - đến thửa số 15 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Thế), thôn Liên Giang 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1651 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 32 tờ bản đồ số 60 (hộ ông Trần Đình Hiểu) - đến thửa số 11 tờ bản đồ số 60 (hộ ông Trần Thành Khẩn), thôn Liên Giang 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1652 Thị xã Bỉm Sơn Đường dân cư - Xã Hà Lan (đồng bằng) từ ngã ba đường Hàm Long đi Hà Vinh (Nhà thờ Dừa) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1653 Thị xã Bỉm Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Lan (đồng bằng) 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1654 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa 194 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Mai Văn Tuyên) - đến thửa 02 tờ bản đồ số 52, thôn Đoài Thôn, Điền Lư. (Đường liên thôn Đoài Thôn - Điền Lư) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1655 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) từ thửa số 72 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Lại Đức Thanh) - đến thửa số 32 tờ bản đồ số 49 (hộ ông Vũ Văn sinh), thôn Xuân Nội 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1656 Thị xã Bỉm Sơn Phố Phạm Công Trứ - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ trạm bơm Tam Đa - đến thửa số 14, tờ bản đồ số 50 (đất ở hộ bà Vũ Thị Đào), thôn Xuân Nội. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1657 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường đê ông đấu - Xã Hà Lan (đồng bằng) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1658 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa 110 tờ bản đồ 59 hộ ông Đoàn Văn Chỉ - đến thửa số 63 tờ bản đồ 59 hộ ông Nguyễn Văn Hoạt, thôn Liên Giang 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1659 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa 74 tờ bản đồ 59 hộ bà Lại Thị Chinh - đến thửa số 127 tờ bản đồ 59 hộ ông Vũ Văn Ngọc, thôn Liên Giang 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1660 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa 33 tờ bản đồ 59 hộ bà Vũ Thị Đoàn - đến thửa số 96 tờ bản đồ 59 hộ ông Vũ Văn Thăng, thôn Liên Giang 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1661 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa 81 tờ bản đồ 57 hộ ông Nguyễn Văn Hạnh - đến thửa số 34 tờ bản đồ 57 hộ bà Lại Thị Bản, thôn Liên Giang 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1662 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn ngã ba đường đi Hà Thanh - Xã Hà Lan (đồng bằng) từ giáp thửa 260 tờ bản đồ số 52 (hộ ông Trương Quốc Khanh) - đến phía Nam thửa số 145 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Văn Chung), thôn Điền Lư 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1663 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Thánh Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) từ đường sắt Bắc Nam - đến phía ngã ba đường Lý Thường Kiệt 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
1664 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Thánh Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) từ phía Tây đường Lý Thường Kiệt - đến thửa 56 tờ bản đồ số 55 (nhà ông Nguyễn Thế Minh), thôn 6 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
1665 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Thánh Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) từ thửa 81 tờ bản đồ số 55 - đến hết địa phận thị xã Bỉm Sơn, thôn 6. 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
1666 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lý Thường Kiệt - Xã Quang Trung (đồng bằng) từ sau lô 1 đường Lê Thánh Tông - đến thửa 83, 88 tờ bản đồ số 50, thôn 5,3. 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
1667 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lý Thường Kiệt - Xã Quang Trung (đồng bằng) từ thửa 68, 84 tờ bản đồ số 50 - đến giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo,thôn 3 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
1668 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hàn Thuyên - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ đường Lê Thánh Tông - đến giáp địa giới phường Ngọc Trạo, thôn 6 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
1669 Thị xã Bỉm Sơn Đường Thanh Niên - Xã Quang Trung (đồng bằng) từ sau lô1 đường Quốc lộ 1A - đến thửa 179 (ông Phạm Văn Mười), tờ bản đồ 64, thôn 4 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1670 Thị xã Bỉm Sơn Đường Thanh Niên - Xã Quang Trung (đồng bằng) từ thửa 191, tờ bản đồ 64 - đến thửa 6, tờ bản đồ 73, thôn 4. 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
1671 Thị xã Bỉm Sơn Xã Quang Trung (đồng bằng) Đoạn còn lại - đến hết địa giới hành chính xã Quang Trung, thôn 3 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
1672 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Khánh Dư - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ nhà bà Nga, Đăng thôn 4 ( thửa 139 tờ 63) - đến nhà ông Quyền, Kim ( thửa 163 tờ 72), thôn 4 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
1673 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lê Hiển Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ nhà ông Thiều Quang Soạn ( thửa 224 tờ 63) - đến nhà ông Phạm Văn Toàn ( thửa 351 tờ 71), thôn 4 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
1674 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lý Đạo Hành - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 196 tờ bản đồ số 55 - đến thửa 64 mảnh bản đồ số 54 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
1675 Thị xã Bỉm Sơn Phố Từ Đạo Hạnh - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 132 - đến thửa 275 tờ bản đồ số 55 về phía Nam đến hết khu dân cư 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
1676 Thị xã Bỉm Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Quang Trung (đồng bằng) 270.000 216.000 162.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
1677 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lý Thái Tông - Xã Quang Trung (đồng bằng) từ phía Tây đường Cầu vượt đường sắt, thôn 4, 5. 6 - đến hết địa phận thị xã Bỉm Sơn. 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1678 Thị xã Bỉm Sơn Xã Quang Trung (đồng bằng) từ sau nhà ông Huynh ( thửa 189, tờ bản đồ 64), ngang nhà ông Chương ( thửa 190, tờ bản đồ 64) - đến giáp phía Đông CTTNHH Quyết Cường, thôn 4. 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1679 Thị xã Bỉm Sơn Đường Cù Chính Lan - Xã Quang Trung (đồng bằng) Đoạn nối từ Đường Lê Thánh Tông - đến giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1680 Thị xã Bỉm Sơn Đường Từ Thức - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 176 tờ 74 - đến thửa 23 tờ 83, thôn 2 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
1681 Thị xã Bỉm Sơn Đường dân cư thôn 2 - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 43 ( ông Mai Văn Nghĩa), tờ bản đồ số 82 về phía Nam - đến hết khu dân cư, thôn 2. 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
1682 Thị xã Bỉm Sơn Đường Từ Thức - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 25 tờ 83 - đến thửa 54, tờ 67, thôn 1, 2 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
1683 Thị xã Bỉm Sơn Đường Đỗ Huy Cư - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 53 tờ 67 (Nhà văn hóa thôn 1) - đến thửa 26 tờ 53, thôn 1 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
1684 Thị xã Bỉm Sơn Đường Đỗ Đại - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ sau thửa 17 tờ 76 - đến thửa 35 ngang thửa 34, tờ 68; thôn 1, 2 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
1685 Thị xã Bỉm Sơn Đường dân cư thôn 6 - Xã Quang Trung (đồng bằng) Từ thửa 170 ngang thửa 180 (Nguyễn Hoàng Độ), tờ bản đồ số 55 về phía Nam - đến hết khu dân cư, thôn 6. 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
1686 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hoàng Minh Giám (Bỉm Sơn - Nga Sơn) - Xã Hà Lan (đồng bằng) từ Cầu Hà Lan - đến cống Trạm bơm Đoài Thôn 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
1687 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hoàng Minh Giám (Bỉm Sơn - Nga Sơn) - Xã Hà Lan (đồng bằng) từ cống Trạm bơm Đoài Thôn - đến ngã 3 đường Hàm Long, thôn Đoài Thôn, Điền Lư 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
1688 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hàm Long - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ ngã 3 đường Hoàng Minh Giám - đến cầu Đa Nam, thôn Điền Lư, thôn Liên Giang. 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
1689 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hai Bà Trưng - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 19 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 8 tờ bản đồ số 40, thôn Đoài Thôn 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
1690 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ đường Hoàng Minh Giám - đến ngã tư Đình Làng Gạo, thôn Đoài Thôn. 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1691 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ ngã tư Đình Làng Gạo về phía Nam - đến thửa số 198 tờ bản đồ số 43 (đất ở của hộ ông Tống Văn Dưỡng), thôn Đoài Thôn 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1692 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ ngã 4 Đình làng gạo về phía Tây - đến thửa số 28 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền), thôn Đoài Thôn. 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1693 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Kiểm - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ ngã tư Đình làng gạo về phía đông - đến trường Mầm non, thôn Đoài Thôn 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1694 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa 92 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Trần Anh Cao) - đến thửa sô 240 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Hữu Tập), thôn Đoài Thôn. 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1695 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 46 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền) - đến thửa số 107 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Phạm Thị Đức), thôn Đoài Thôn. 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1696 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 108 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 168 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Ngũ) thôn Đoài Thôn. 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1697 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 157 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Chiến) - đến thửa số 191 tờ bản đồ số 43 (đất ở hộ ông Trần Viết Trung), thôn Đoài Thôn. 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1698 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trịnh Cường - Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 195 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Viết Tùy) - đến thửa số 197 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Trần Văn Mật), thôn Đoài Thôn. 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1699 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 151 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 237 tờ bản đồ số 44 ( hộ ông Tống Hướng Dương), thôn Đoài Thôn 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1700 Thị xã Bỉm Sơn Xã Hà Lan (đồng bằng) Từ thửa số 200 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Hoàng Văn Cậy) - đến thửa số 130 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Công Quý), thôn Đoài Thôn. 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện