| 49 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 92 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Trần Anh Cao) - đến thửa sô 240 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Hữu Tập), thôn Đoài Thôn. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 108 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 168 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Ngũ) thôn Đoài Thôn. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 151 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 237 tờ bản đồ số 44 ( hộ ông Tống Hướng Dương), thôn Đoài Thôn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 200 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Hoàng Văn Cậy) - đến thửa số 130 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Công Quý), thôn Đoài Thôn. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 224, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ ông Hoàng Văn Thêm) - đến thửa số 214, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ ông Tống Văn Luyến), thôn Đoài Thôn. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 51 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Đỗ Thị Hoa) - đến thửa số 21 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Văn Xương), thôn Đoài Thôn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 79 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Bảng) - đến thửa số 20 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễ Văn Lâm), thôn Đoài Thôn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 86 tờ bản đồ số 44 (hộ bàTrần Thị Liên) - đến thửa số 58 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Hường), thôn Đoài Thôn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 112 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Quốc Hùng) - đến thửa số 76 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Liên), thôn Đoài Thôn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 111 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Quyền) - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Phạm Văn Thỏa), thôn Đoài Thôn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 56 đất lúa (Tây mương T9) - đến thửa số 34 tờ bản đồ 47 (đất ở hộ bà Phạm Thị Quyền), thôn Xuân Nội. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ thửa số 72 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Lại Đức Thanh) - đến thửa số 32 tờ bản đồ số 49 (hộ ông Vũ Văn sinh), thôn Xuân Nội |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 110 tờ bản đồ 59 hộ ông Đoàn Văn Chỉ - đến thửa số 63 tờ bản đồ 59 hộ ông Nguyễn Văn Hoạt, thôn Liên Giang |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 74 tờ bản đồ 59 hộ bà Lại Thị Chinh - đến thửa số 127 tờ bản đồ 59 hộ ông Vũ Văn Ngọc, thôn Liên Giang |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 33 tờ bản đồ 59 hộ bà Vũ Thị Đoàn - đến thửa số 96 tờ bản đồ 59 hộ ông Vũ Văn Thăng, thôn Liên Giang |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 81 tờ bản đồ 57 hộ ông Nguyễn Văn Hạnh - đến thửa số 34 tờ bản đồ 57 hộ bà Lại Thị Bản, thôn Liên Giang |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 92 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Trần Anh Cao) - đến thửa sô 240 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Hữu Tập), thôn Đoài Thôn. |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 66 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 108 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 168 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Ngũ) thôn Đoài Thôn. |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 67 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 151 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 237 tờ bản đồ số 44 ( hộ ông Tống Hướng Dương), thôn Đoài Thôn |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 68 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 200 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Hoàng Văn Cậy) - đến thửa số 130 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Công Quý), thôn Đoài Thôn. |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 69 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 224, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ ông Hoàng Văn Thêm) - đến thửa số 214, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ ông Tống Văn Luyến), thôn Đoài Thôn. |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 70 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 51 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Đỗ Thị Hoa) - đến thửa số 21 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Văn Xương), thôn Đoài Thôn |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 71 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 79 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Bảng) - đến thửa số 20 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễ Văn Lâm), thôn Đoài Thôn |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 72 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 86 tờ bản đồ số 44 (hộ bàTrần Thị Liên) - đến thửa số 58 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Hường), thôn Đoài Thôn |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 73 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 112 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Quốc Hùng) - đến thửa số 76 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Liên), thôn Đoài Thôn |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 74 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 111 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Quyền) - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Phạm Văn Thỏa), thôn Đoài Thôn |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 75 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 56 đất lúa (Tây mương T9) - đến thửa số 34 tờ bản đồ 47 (đất ở hộ bà Phạm Thị Quyền), thôn Xuân Nội. |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 76 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ thửa số 72 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Lại Đức Thanh) - đến thửa số 32 tờ bản đồ số 49 (hộ ông Vũ Văn sinh), thôn Xuân Nội |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 77 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 110 tờ bản đồ 59 hộ ông Đoàn Văn Chỉ - đến thửa số 63 tờ bản đồ 59 hộ ông Nguyễn Văn Hoạt, thôn Liên Giang |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 78 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 74 tờ bản đồ 59 hộ bà Lại Thị Chinh - đến thửa số 127 tờ bản đồ 59 hộ ông Vũ Văn Ngọc, thôn Liên Giang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 79 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 33 tờ bản đồ 59 hộ bà Vũ Thị Đoàn - đến thửa số 96 tờ bản đồ 59 hộ ông Vũ Văn Thăng, thôn Liên Giang |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 80 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 81 tờ bản đồ 57 hộ ông Nguyễn Văn Hạnh - đến thửa số 34 tờ bản đồ 57 hộ bà Lại Thị Bản, thôn Liên Giang |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 81 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 92 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Trần Anh Cao) - đến thửa sô 240 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Hữu Tập), thôn Đoài Thôn. |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 82 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 108 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 168 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Ngũ) thôn Đoài Thôn. |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 83 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 151 tờ bản đồ số 43 - đến thửa số 237 tờ bản đồ số 44 ( hộ ông Tống Hướng Dương), thôn Đoài Thôn |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 84 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 200 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Hoàng Văn Cậy) - đến thửa số 130 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Công Quý), thôn Đoài Thôn. |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 85 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 224, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ ông Hoàng Văn Thêm) - đến thửa số 214, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ ông Tống Văn Luyến), thôn Đoài Thôn. |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 86 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 51 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Đỗ Thị Hoa) - đến thửa số 21 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Văn Xương), thôn Đoài Thôn |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 87 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 79 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Bảng) - đến thửa số 20 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễ Văn Lâm), thôn Đoài Thôn |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 88 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 86 tờ bản đồ số 44 (hộ bàTrần Thị Liên) - đến thửa số 58 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Hường), thôn Đoài Thôn |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 89 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 112 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Quốc Hùng) - đến thửa số 76 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Liên), thôn Đoài Thôn |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 90 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 111 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Quyền) - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Phạm Văn Thỏa), thôn Đoài Thôn |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 91 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa số 56 đất lúa (Tây mương T9) - đến thửa số 34 tờ bản đồ 47 (đất ở hộ bà Phạm Thị Quyền), thôn Xuân Nội. |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 92 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
từ thửa số 72 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Lại Đức Thanh) - đến thửa số 32 tờ bản đồ số 49 (hộ ông Vũ Văn sinh), thôn Xuân Nội |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 93 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 110 tờ bản đồ 59 hộ ông Đoàn Văn Chỉ - đến thửa số 63 tờ bản đồ 59 hộ ông Nguyễn Văn Hoạt, thôn Liên Giang |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 94 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 74 tờ bản đồ 59 hộ bà Lại Thị Chinh - đến thửa số 127 tờ bản đồ 59 hộ ông Vũ Văn Ngọc, thôn Liên Giang |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 95 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 33 tờ bản đồ 59 hộ bà Vũ Thị Đoàn - đến thửa số 96 tờ bản đồ 59 hộ ông Vũ Văn Thăng, thôn Liên Giang |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 96 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Xã Hà Lan (đồng bằng) |
Từ thửa 81 tờ bản đồ 57 hộ ông Nguyễn Văn Hạnh - đến thửa số 34 tờ bản đồ 57 hộ bà Lại Thị Bản, thôn Liên Giang |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |