Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Với giá đất dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², khu vực này đang trở thành tâm điểm phát triển nhờ vào sự bùng nổ hạ tầng và kinh tế đô thị.

Tổng quan về Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa nằm tại vị trí chiến lược ở miền Bắc Trung Bộ, là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh Thanh Hóa. Thành phố này có vị trí đắc địa khi giáp biển Đông và nằm trên các tuyến đường giao thương huyết mạch kết nối với Hà Nội, Nghệ An và các tỉnh khác.

Sự phát triển đồng bộ về hạ tầng đã góp phần lớn vào việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Đặc biệt, hệ thống giao thông gồm các tuyến Quốc lộ 1A, đường sắt Bắc Nam và Cảng hàng không Thọ Xuân đã biến Thành phố Thanh Hóa thành trung tâm vận tải chiến lược trong khu vực.

Các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở giáo dục hiện đại được đầu tư mạnh mẽ, tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho cư dân.

Không thể bỏ qua các công trình trọng điểm như dự án đường ven biển và hạ tầng du lịch ven sông Mã, đã và đang làm thay đổi diện mạo đô thị, từ đó thúc đẩy nhu cầu đầu tư bất động sản ở các khu vực ven trung tâm.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thanh Hóa

Giá đất tại Thành phố Thanh Hóa hiện dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², với mức trung bình là 4.241.225 đồng/m². Khu vực có giá cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố và các tuyến đường chính như Lê Lợi, Hạc Thành và Nguyễn Trãi. Đây là những khu vực sầm uất, tập trung nhiều dịch vụ thương mại và các dự án lớn.

So sánh với các địa phương khác trong tỉnh như Thị xã Bỉm Sơn (giá trung bình 1.780.513 đồng/m²) hay Huyện Cẩm Thủy (830.310 đồng/m²), giá đất tại Thành phố Thanh Hóa vượt trội nhờ vào vị thế trung tâm kinh tế.

Tuy nhiên, với mức giá trung bình so với các thành phố lớn như Hà Nội hay Đà Nẵng, Thành phố Thanh Hóa vẫn là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội sinh lời lâu dài.

Nếu bạn là nhà đầu tư bất động sản ngắn hạn, việc lựa chọn đất ở các khu trung tâm gần chợ, trường học hoặc các dự án thương mại sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Trong khi đó, đối với các nhà đầu tư dài hạn, việc mua đất ở các khu ven đô đang phát triển như Đông Sơn hay các dự án gần tuyến đường ven biển sẽ mang lại giá trị gia tăng bền vững trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa đang thu hút nhiều dự án lớn từ các tập đoàn bất động sản hàng đầu Việt Nam như Vingroup, Sun Group và FLC. Các dự án khu đô thị cao cấp, resort ven biển và trung tâm thương mại hiện đại đang dần hoàn thiện, tạo ra sức hút lớn cho thị trường nhà đất trong khu vực.

Ngoài ra, kinh tế tại Thành phố Thanh Hóa phát triển ổn định với sự gia tăng của các ngành công nghiệp, dịch vụ và du lịch. Các điểm du lịch nổi tiếng như Sầm Sơn, khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông và Di sản Thành Nhà Hồ cũng tạo ra làn sóng đầu tư vào các bất động sản nghỉ dưỡng.

Với quy hoạch mở rộng đô thị và hạ tầng hiện đại, Thành phố Thanh Hóa không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn đang hướng đến việc trở thành một trong những thành phố đáng sống bậc nhất ở miền Bắc Trung Bộ.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, kinh tế và chính sách quy hoạch, Thành phố Thanh Hóa là điểm sáng cho các nhà đầu tư bất động sản. Những cơ hội đầu tư từ ngắn hạn đến dài hạn tại khu vực này đang mở ra nhiều tiềm năng sinh lời lớn, biến Thành phố Thanh Hóa thành một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.403.053 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
478

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
702 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến 100m 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
703 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
704 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 130 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
705 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 146 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
706 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 154 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
707 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 190 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
708 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 202 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
709 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 208 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
710 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 139 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
711 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 140 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
712 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 112 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
713 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 193 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
714 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 27 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn Đến SN 10 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất ở đô thị
715 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 27 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn Từ SN 09 - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
716 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 60 Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
717 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 74 Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
718 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phan Huy ích - Phường Tân Sơn từ SN 17 - Đến SN 31 Phan Huy ích 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
719 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn đến Lê Văn Hưu 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
720 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 239 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
721 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 275 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
722 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 289 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
723 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 289 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
724 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 305 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
725 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 308 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
726 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 314 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
727 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 315 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
728 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Cao Điền - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
729 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Cao Điền - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
730 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Hoàng Bá Đạt - Phường Tân Sơn 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
731 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 6 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
732 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 8 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
733 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 10 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
734 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 24 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
735 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
736 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 19 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
737 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 80 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
738 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 92 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
739 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 132 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
740 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 160 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
741 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
742 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
743 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 28 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
744 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 28 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
745 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
746 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến 100m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
747 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
748 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 92 Hạc Thành - Phường Tân Sơn 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
749 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang dọc MBQH 425 - Phường Tân Sơn Đoạn quay ra kênh Bắc 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
750 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang dọc MBQH 425 - Phường Tân Sơn Đoạn quay ra hồ Đồng Chiệc 13.500.000 10.800.000 8.100.000 5.400.000 - Đất ở đô thị
751 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang dọc MBQH 425 - Phường Tân Sơn Các đường nội bộ còn lại 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
752 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 21 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn từ Ngô Sỹ Liên - Đến số nhà 9/21 Ngô Sỹ Liên 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
753 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 41 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn từ Cửa Hữu - Đến Lê Văn Hưu 9.500.000 7.600.000 5.700.000 3.800.000 - Đất ở đô thị
754 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn từ Cửa Hữu - Đến Lê Văn Hưu 9.500.000 7.600.000 5.700.000 3.800.000 - Đất ở đô thị
755 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Đông Tây - Phường Tân Sơn Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến đường CSEDP 18.000.000 14.400.000 10.800.000 7.200.000 - Đất ở đô thị
756 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Lê Lợi - Phường Phú Sơn Từ ngã tư Phú Thọ - Đến cầu vượt đường sắt 28.000.000 22.400.000 16.800.000 11.200.000 - Đất ở đô thị
757 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 860 - Phường Phú Sơn Từ Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
758 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú lập - Phường Phú Sơn Từ Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
759 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Liên - Phường Phú Sơn Từ Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
760 Thành phố Thanh Hoá MBQH 17 - Phường Phú Sơn 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
761 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Vinh - Phường Phú Sơn Từ Nguyễn Trãi - Đến 100m (phía Đông đường Nguyễn Trãi) 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
762 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phương Đông - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
763 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Quý - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Đại lộ Đông Tây 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
764 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Chợ Phú Thọ - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
765 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 518 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
766 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 540 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến Cty May Việt Thanh 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
767 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 586 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
768 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 594 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
769 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 616 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ (ngõ cụt) 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
770 Thành phố Thanh Hoá MB 17 cũ (bộ đội xăng dầu ) - Phường Phú Sơn 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
771 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 823 (Mb44,1301) - Phường Phú Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
772 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Thứ - Phường Phú Sơn Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
773 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đàn Xã Tắc - Phường Phú Sơn Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
774 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Lăng Viên - Phường Phú Sơn Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
775 Thành phố Thanh Hoá Đường Dốc Ga - Phường Phú Sơn Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết đường 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
776 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng XN ô tô Vận tải - Phường Phú Sơn từ đường Dốc Ga - Đến hết đường 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
777 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Tân Thảo - Phường Phú Sơn từ MB XN ô tô vận tải - Đến hết đường 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
778 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Chung - MBQH 212, ngõ Phú Thành - Phường Phú Sơn 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
779 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 - Phường Phú Sơn từ đường Dôc Ga - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
780 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 65 - Phường Phú Sơn từ đường Dốc Ga - Đến hết ngõ 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
781 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 951 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
782 Thành phố Thanh Hoá Đường Phố Tây Ga - Phường Phú Sơn từ đường Dốc Ga - Đến ngõ Phú Vinh 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
783 Thành phố Thanh Hoá Đường Phố Tây Ga - Phường Phú Sơn từ đường Dốc Ga - Đến C.Ty Nam Phát 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
784 Thành phố Thanh Hoá Đường gom hai bên cầu vượt đường sắt - Phường Phú Sơn 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
785 Thành phố Thanh Hoá Đường Phú Thọ 3 - Phường Phú Sơn từ Đại lộ Lê Lợi - Đến hết ngõ 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
786 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Vạn Tiến - Phường Phú Sơn Từ Quốc lộ 47 - Đến hết ngõ 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
787 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 - Phường Phú Sơn từ Nguyễn Nhữ Soạn - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
788 Thành phố Thanh Hoá MB Hồ Trắng - Phường Phú Sơn 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
789 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 670 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
790 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 708 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
791 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 496 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
792 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 438 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn từ đường Phú Liên - Đến sâu 100m 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
793 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 80 - Phú Thọ - Phường Phú Sơn từ đường Lê Lợi - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
794 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 823 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
795 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 835 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
796 Thành phố Thanh Hoá MB số 2217 (các đường nội bộ) - Phường Phú Sơn 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
797 Thành phố Thanh Hoá MB số 2218 (2569) - Phường Phú Sơn 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
798 Thành phố Thanh Hoá MB số 1748 (các đường nội bộ) - Phường Phú Sơn 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
799 Thành phố Thanh Hoá MB số 34 (các đường nội bộ) - Phường Phú Sơn 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
800 Thành phố Thanh Hoá MB số 1636 (các đường nội bộ) - Phường Phú Sơn 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị