Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6101 Thành phố Thanh Hoá Đường còn lại các thôn Tiến Thành, Phúc Cường - Xã Quảng Tâm 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
6102 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 51 - Xã Quảng Tâm 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6103 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 1199 - Xã Quảng Tâm 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
6104 Thành phố Thanh Hoá Quốc lộ 47 cũ - Xã Quảng Tâm từ ngã 3 thôn Đình Cường - Đến hết địa phận QTâm 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
6105 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 50 - Xã Quảng Tâm 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6106 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 2020 - Xã Quảng Tâm 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
6107 Thành phố Thanh Hoá Đường trục chính MBQH 8179 (giao với Đại lộ Nam Sông Mã, trừ đường Đại lộ Nam Sông Mã) - Xã Quảng Tâm 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
6108 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 8179 - Xã Quảng Tâm 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
6109 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông-Định-Đức - Xã Quảng Đông Từ tiếp giáp QL47 - Đến ngã ba thôn Đông Quang 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
6110 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông-Định-Đức - Xã Quảng Đông Từ ngã ba thôn Đông Quang - Đến giáp xã Quảng Định 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6111 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Từ đường Đông-Định-Đức (đường bờ bắc kênh Bắc-xã Quảng Định) - Đến hết địa phận xã Quảng Đông 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6112 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Từ đường Đông-Định-Đức - Đến nhà Ông Thuấn thôn Xích Ngọc 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất TM-DV nông thôn
6113 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Từ ngã 3 đường Đông-Định-Đức (thôn Đông Đức) đi Chợ Nhàng 1.050.000 840.000 630.000 420.000 - Đất TM-DV nông thôn
6114 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Đường từ Chợ Nhàng đi Quảng Thành (đường đá) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6115 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Đường từ nhà ông Bình thôn Đông Đức đi qua MBQH số 42 - Đến NVH thôn Xích Ngọc 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
6116 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Đường từ nhà ông Minh thôn Đông Đoài (giáp đường Đông-Định-Đức) qua MBQH số 76 - Đến đường Voi - Sầm Sơn 850.000 680.000 510.000 340.000 - Đất TM-DV nông thôn
6117 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Từ ngã 3 đường Đông-Định-Đức (trường THPT Nguyễn Huệ) qua thôn Đông Văn đi QL 47 1.050.000 840.000 630.000 420.000 - Đất TM-DV nông thôn
6118 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Đường từ Trường mầm non Cộng Khum qua thôn Việt Yên - Đến QL47 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6119 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MBQH số 56, 57, 58 - Xã Quảng Đông 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6120 Thành phố Thanh Hoá Vị trí 2 phía sau QL 47 - Xã Quảng Đông 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
6121 Thành phố Thanh Hoá Các đường còn lại sâu vào trong các thôn - Xã Quảng Đông 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
6122 Thành phố Thanh Hoá Vị trí 2 phía trong của đường Đông-Định-Đức - Xã Quảng Đông 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6123 Thành phố Thanh Hoá Các đường nhánh thôn: Chính Hảo, Đông Văn, Việt Yên - Xã Quảng Đông 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
6124 Thành phố Thanh Hoá Các đường nhánh thôn: Xích Ngọc, Đông Đức, Đông Quang - Xã Quảng Đông 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
6125 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Giáp phường Đông Cương - Đến Ngã ba vào UBND xã Thiệu Dương 2.150.000 1.720.000 1.290.000 860.000 - Đất TM-DV nông thôn
6126 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Ngã ba vào UBND Thiệu Dương - Đến Giáp đê TW 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất TM-DV nông thôn
6127 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Giáp đường Đình Hương - Giàng - Đến xã Thiệu Khánh 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
6128 Thành phố Thanh Hoá Dọc đê TW - Xã Thiệu Dương Từ Nhà A Tuyển T8 - Đến giáp T.Khánh (phía nội đê) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
6129 Thành phố Thanh Hoá Dọc đê TW - Xã Thiệu Dương Từ Nhà A Tuyển T8 - Đến giáp T.Khánh (phía ngoại đê) 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6130 Thành phố Thanh Hoá Ven làng nội đê - Xã Thiệu Dương từ thôn 4 - Đến thôn 3 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6131 Thành phố Thanh Hoá Đường nhánh các thôn nội đê - Xã Thiệu Dương Đường nhánh các thôn nội đê 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6132 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn ngoại đê - Xã Thiệu Dương Từ thôn 4 - Đến phường Hàm Rồng 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
6133 Thành phố Thanh Hoá Tuyến ngoại đê - Xã Thiệu Dương từ măng két đê - Đến trục chính các thôn 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
6134 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Tuyến đường từ đền Hạ - Đến NHV thôn 10 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
6135 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Tuyến đường từ ngã ba ông Chinh - Đến sông Mã 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
6136 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Ngã ba Hùng Loan - Đến ông Dương Văn Thanh (Mai) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
6137 Thành phố Thanh Hoá Các đường nhánh từ trục chính của các thôn - Xã Thiệu Dương từ thôn 4 - Đến phường Hàm Rồng 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
6138 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thiệu Dương 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
6139 Thành phố Thanh Hoá Đường 502 (kênh B9) - Xã Thiệu Khánh Từ nhà ông Bình Tép - Đến giáp Thiệu Dương 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 - Đất TM-DV nông thôn
6140 Thành phố Thanh Hoá Đường 502 (kênh B9) - Xã Thiệu Khánh Từ nhà ông Chi Thu đi Núi Đọ 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
6141 Thành phố Thanh Hoá Tuyến đê TW - Xã Thiệu Khánh thôn 9 và thôn Dinh Xá 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất TM-DV nông thôn
6142 Thành phố Thanh Hoá Tuyến đê TW - Xã Thiệu Khánh từ nhà ông Hùng đi Thiệu Tân 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6143 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn - Xã Thiệu Khánh từ thôn Phú Ân - Đến thôn 5 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6144 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn, thôn 8 - Xã Thiệu Khánh Từ nhà văn hóa thôn 8 - Đến Gốc Gạo giáp đê thôn 7 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
6145 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ từ trục đường liên thôn - Xã Thiệu Khánh 425.000 340.000 255.000 170.000 - Đất TM-DV nông thôn
6146 Thành phố Thanh Hoá Chân núi Đọ và trục đường thôn Giang Thanh, hẻm các thôn - Xã Thiệu Khánh 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
6147 Thành phố Thanh Hoá Đường liên xã - Xã Thiệu Khánh từ UBND xã đi Thiệu Vân 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6148 Thành phố Thanh Hoá Đường vòng núi tiên thôn Dinh Xá - Xã Thiệu Khánh từ bà Lan - Đến ông Lộc 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6149 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 11965 khu Đồng Chành thôn 6 - Xã Thiệu Khánh 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6150 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 11965 khu ngã tư thôn 8 - Xã Thiệu Khánh 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6151 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 11965 Đồng Chon thôn 6 từ lô A1-A8 - Xã Thiệu Khánh 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6152 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 11965 Đồng Chon thôn 6, từ lô A9-A30 - Xã Thiệu Khánh 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6153 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Khánh Đường nội bộ MBQH số 11965 Đồng Chành - Đến nhà ông Quý Đào 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6154 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 02 MBGĐ/2012, Cồn Chuối - Xã Thiệu Khánh 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6155 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH khu dân cư thôn 3, thôn 4 - Xã Thiệu Khánh 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6156 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 01 MBGĐ/2012, Đồng Nành - Xã Thiệu Khánh 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6157 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 01 MBGĐ/2012, Thôn 8 (giáp Trường Mầm Non) - Xã Thiệu Khánh giáp Trường Mầm Non 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6158 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 17 MBGĐ/2012 - Xã Thiệu Khánh Lô 01 - Đến 29 và từ lô 37 Đến 74 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6159 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 17 MBGĐ/2012 - Xã Thiệu Khánh Các lô còn lại 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6160 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Từ ngã tư Vân Tập - Đến nhà Cổng làng Cổ Ninh thôn 5 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6161 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Từ Cổng làng Cổ Ninh thôn 5 - Đến Bản tin thôn 8 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6162 Thành phố Thanh Hoá Đường tỉnh lộ 502 - Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Từ Nghĩa địa T.6 - Đến giáp Thiệu Châu 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6163 Thành phố Thanh Hoá Đường Thanh niên - Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Từ giáp phường Đông Cương - Đến ngã tư Vân Tập 1.050.000 840.000 630.000 420.000 - Đất TM-DV nông thôn
6164 Thành phố Thanh Hoá Đường Thống Nhất - Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Giáp xã Thiệu Khánh - Đến giáp xã Thiệu Giao 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6165 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn - Xã Thiệu Vân Từ nhà ông Quyền thôn 4 - Đến Đài tưởng niệm 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
6166 Thành phố Thanh Hoá Trục đường chính các thôn 1,2,3,4,5,6 - Xã Thiệu Vân 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
6167 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn - Xã Thiệu Vân Đường từ nghĩa địa thôn 6 - Đến đường Bê tông B169 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
6168 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn - Xã Thiệu Vân Từ Cổng làng Cổ Ninh thôn 5 - Đến nhà Văn hóa thôn 5 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6169 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 8033 - Xã Thiệu Vân Đường nội bộ lòng đường rộng > 7,5 m 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6170 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 8033 - Xã Thiệu Vân Đường nội bộ lòng đường rộng 7,5 m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
6171 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thiệu Vân 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
6172 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ tiếp giáp phố Thành Khang 2 - Đến dốc đê sông Mã 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6173 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ trạm biến thế - Đến giáp địa phận xã Hoằng Hợp 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
6174 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ tiếp giáp đường sắt Bắc-Nam - Đến trạm biến thế thôn 7 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
6175 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Đoạn tiếp theo - Đến giáp địa phận xã Hoằng Cát 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6176 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ tiếp giáp phố Thành Khang 2 - Đến ngã 3 (nhà ông Khương) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6177 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ ngã 3 UBND xã - Đến nhà ông Kỳ (thôn 6) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6178 Thành phố Thanh Hoá Đường huyện lộ - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ tiếp giáp QL1A - Đến đê sông Mã 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6179 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ ngã 4 ông Cầu (thôn 4) - Đến dốc đê thôn 1 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6180 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ Nhà văn hóa thôn 3 - Đến trạm biến thế 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6181 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) Từ nhà nhà ông Cầu - Đến chợ Tào mới 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
6182 Thành phố Thanh Hoá Ven chân đê khu vực thôn 1,2 - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6183 Thành phố Thanh Hoá XÃ HOẰNG LÝ ( nay là phường Tào Xuyên) Từ nhà ông Tới Hoa thôn 7 - Đến dốc nhà ông Côi 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6184 Thành phố Thanh Hoá Đường nhánh trong mặt bằng 5991/QĐ-UBND (Khu đồng Chằm) - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6185 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Lý ( nay là phường Tào Xuyên) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
6186 Thành phố Thanh Hoá Đường Khu công nghiệp - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ Quốc lộ 1A - Đến đầu đường Cán Cờ 1.850.000 1.480.000 1.110.000 740.000 - Đất TM-DV nông thôn
6187 Thành phố Thanh Hoá Đường Khu công nghiệp - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ ngã 4 đầu đường Cán Cờ qua khu đất thuê của ông Thắng - Đến hết địa phận xã Hoằng Long 1.700.000 1.360.000 1.020.000 680.000 - Đất TM-DV nông thôn
6188 Thành phố Thanh Hoá Đường Khu công nghiệp - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đường còn lại trong KCN 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
6189 Thành phố Thanh Hoá Đường Cán cờ - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ KCN - Đến đường rẽ vào C.ty Hoàng Tuấn 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
6190 Thành phố Thanh Hoá Đường Cán cờ - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) 1.050.000 840.000 630.000 420.000 - Đất TM-DV nông thôn
6191 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ cây xăng ông Hoành - Đến ngã 3 đường Tỉnh lộ 510 (đường Đê sông Mã) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
6192 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ Đài tưởng niệm xã - Đến Trạm y tế xã 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
6193 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ Trạm y tế - Đến trạm biến áp thôn 3 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
6194 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ tiếp giáp đường Cán Cờ đi Tỉnh lộ 510 (Đê sông Mã) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6195 Thành phố Thanh Hoá Đường trong khu tái định cư sau UBND xã - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đường trong khu tái định cư sau UBND xã 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
6196 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Từ cầu Hoàng Long - Đến ngã 3 đi Đài tưởng niệm xã H.Long 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6197 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn 3 (ngõ Nông) xã Hoằng Long 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
6198 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận xã H.Long 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
6199 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đường còn lại (ngõ ngách trong thôn còn lại) 375.000 300.000 225.000 150.000 - Đất TM-DV nông thôn
6200 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Ngõ Cao: Tiếp giáp đường đê 510 - Đến giáp mương tiêu sau làng 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện