Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Với giá đất dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², khu vực này đang trở thành tâm điểm phát triển nhờ vào sự bùng nổ hạ tầng và kinh tế đô thị.

Tổng quan về Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa nằm tại vị trí chiến lược ở miền Bắc Trung Bộ, là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh Thanh Hóa. Thành phố này có vị trí đắc địa khi giáp biển Đông và nằm trên các tuyến đường giao thương huyết mạch kết nối với Hà Nội, Nghệ An và các tỉnh khác.

Sự phát triển đồng bộ về hạ tầng đã góp phần lớn vào việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Đặc biệt, hệ thống giao thông gồm các tuyến Quốc lộ 1A, đường sắt Bắc Nam và Cảng hàng không Thọ Xuân đã biến Thành phố Thanh Hóa thành trung tâm vận tải chiến lược trong khu vực.

Các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở giáo dục hiện đại được đầu tư mạnh mẽ, tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho cư dân.

Không thể bỏ qua các công trình trọng điểm như dự án đường ven biển và hạ tầng du lịch ven sông Mã, đã và đang làm thay đổi diện mạo đô thị, từ đó thúc đẩy nhu cầu đầu tư bất động sản ở các khu vực ven trung tâm.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thanh Hóa

Giá đất tại Thành phố Thanh Hóa hiện dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², với mức trung bình là 4.241.225 đồng/m². Khu vực có giá cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố và các tuyến đường chính như Lê Lợi, Hạc Thành và Nguyễn Trãi. Đây là những khu vực sầm uất, tập trung nhiều dịch vụ thương mại và các dự án lớn.

So sánh với các địa phương khác trong tỉnh như Thị xã Bỉm Sơn (giá trung bình 1.780.513 đồng/m²) hay Huyện Cẩm Thủy (830.310 đồng/m²), giá đất tại Thành phố Thanh Hóa vượt trội nhờ vào vị thế trung tâm kinh tế.

Tuy nhiên, với mức giá trung bình so với các thành phố lớn như Hà Nội hay Đà Nẵng, Thành phố Thanh Hóa vẫn là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội sinh lời lâu dài.

Nếu bạn là nhà đầu tư bất động sản ngắn hạn, việc lựa chọn đất ở các khu trung tâm gần chợ, trường học hoặc các dự án thương mại sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Trong khi đó, đối với các nhà đầu tư dài hạn, việc mua đất ở các khu ven đô đang phát triển như Đông Sơn hay các dự án gần tuyến đường ven biển sẽ mang lại giá trị gia tăng bền vững trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa đang thu hút nhiều dự án lớn từ các tập đoàn bất động sản hàng đầu Việt Nam như Vingroup, Sun Group và FLC. Các dự án khu đô thị cao cấp, resort ven biển và trung tâm thương mại hiện đại đang dần hoàn thiện, tạo ra sức hút lớn cho thị trường nhà đất trong khu vực.

Ngoài ra, kinh tế tại Thành phố Thanh Hóa phát triển ổn định với sự gia tăng của các ngành công nghiệp, dịch vụ và du lịch. Các điểm du lịch nổi tiếng như Sầm Sơn, khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông và Di sản Thành Nhà Hồ cũng tạo ra làn sóng đầu tư vào các bất động sản nghỉ dưỡng.

Với quy hoạch mở rộng đô thị và hạ tầng hiện đại, Thành phố Thanh Hóa không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn đang hướng đến việc trở thành một trong những thành phố đáng sống bậc nhất ở miền Bắc Trung Bộ.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, kinh tế và chính sách quy hoạch, Thành phố Thanh Hóa là điểm sáng cho các nhà đầu tư bất động sản. Những cơ hội đầu tư từ ngắn hạn đến dài hạn tại khu vực này đang mở ra nhiều tiềm năng sinh lời lớn, biến Thành phố Thanh Hóa thành một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.403.053 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
478

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5301 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ Đại lộ Hùng Vương - Đến NVH phố Đồng Lễ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
5302 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ nhà ông Thuân - Đến nhà bà Hiếu 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5303 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ nhà ông ái - Đến nhà ông Thắm 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5304 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Từ nhà ông Bình - Đến nhà ông Khâm 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5305 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Đồng Lễ - Phường Đông Hải Các đường, ngõ không thuộc các vị trí trên 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
5306 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ NVH thôn - Đến nhà ông Nhởn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5307 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ nhà ông Đạo - Đến nhà ông Anh 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5308 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ nhà ông Quyên - Đến nhà ông Xuyến 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5309 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Xuân - Đến nhà ông Nhiễm 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5310 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Tú - Đến nhà ông Vị 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5311 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ nhà ông Đại - Đến nhà ông Dung ( kênh B27) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5312 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Các ngõ, ngách, hẻm còn lại của phố Lai Thành 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5313 Thành phố Thanh Hoá Đường Dã Tượng - Phố Tân Thành - Phường Đông Hải Từ cầu Đông Hải - Đến cầu Lai Thành 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
5314 Thành phố Thanh Hoá Đường Lễ Môn - Phường Đông Hải Từ Đại lộ Nam Sông Mã - Đến NVH Lễ Môn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5315 Thành phố Thanh Hoá Đường Đỗ Huy Cư - Phường Đông Hải Từ NVH Lễ Môn - Đến cầu Đông Hải 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5316 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lễ Môn - Phường Đông Hải Các đường, ngõ không thuộc các vị trí trên 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5317 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ Nhà anh Thuần - Đến cống (ông Giơc) 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5318 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ NVH thôn (ông Tạo) - Đến ĐL. Nam Sông Mã 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5319 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ Nhà bà An - Đến nhà ông Thủy 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5320 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Các đường, ngõ khác 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5321 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Ét - Đến nhà ông Hải 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5322 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Hạnh - Đến nhà ông Hùng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5323 Thành phố Thanh Hoá Phố Ái Sơn 1 - Phường Đông Hải Từ Nhà bà Dần - Đến nhà ông Tiến 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5324 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ái Sơn 2 - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Lực - Đến dốc đê Sông Mã 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5325 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ái Sơn 2 - Phường Đông Hải Từ Nhà ông Hùng - Đến nhà ông Thuần 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5326 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ái Sơn 2 - Phường Đông Hải Từ đường Sơn Vạn - Đến nhà bà An 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5327 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ái Sơn 2 - Phường Đông Hải Từ nhà bà Chữ - Đến nhà ông Thuật 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5328 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ái Sơn 2 - Phường Đông Hải Các đường, ngõ không thuộc các vị trí trên 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5329 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Sơn Vạn - Phường Đông Hải Từ nhà ông Ta - Đến nhà ông Lại 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5330 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Sơn Vạn - Phường Đông Hải Các đường, ngõ khác 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5331 Thành phố Thanh Hoá Đường Sơn Vạn - Phường Đông Hải từ nhà ông Hải - Đến bãi bóng Xuân Lộc 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
5332 Thành phố Thanh Hoá Đường Sơn Vạn - Phường Đông Hải Các ngách, hẻm còn lại của phố Sơn Vạn 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5333 Thành phố Thanh Hoá đường Ái Sơn - Phố Xuân Minh - Phường Đông Hải từ nhà bà Thuận - Đến nhà ông Hùng 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5334 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ, ngách, hẻm phố Xuân Minh - Phường Đông Hải 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
5335 Thành phố Thanh Hoá Đường Đại Lộ Nguyễn Hoàng - Phường Đông Hải Từ vòng xuyến BigC - Đến chân phía nam cầu Nguyệt Viên (QL 1A Tiểu dự án 2) 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất SX-KD đô thị
5336 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2590 các đường ngang dọc - Phường Đông Hải 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5337 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2072 các đường ngang dọc - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 5.5m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
5338 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2072 các đường ngang dọc - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 7.5m 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 - Đất SX-KD đô thị
5339 Thành phố Thanh Hoá MBQH 2072 các đường ngang dọc - Phường Đông Hải Đường có lòng đường > 10.5m 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5340 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang dọc MB TTTM Đại siêu thị BigC - Phường Đông Hải 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
5341 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MBQH 3241 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng 7,5 m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
5342 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MBQH 3241 - Phường Đông Hải Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất SX-KD đô thị
5343 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 199 - Phường Đông Hải Đường nội bộ (Lòng đường rộng 36 m) 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5344 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 199 - Phường Đông Hải Đường nội bộ (Lòng đường rộng 20,5 m) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
5345 Thành phố Thanh Hoá Các đường MBQH 199 - Phường Đông Hải Các đường nội bộ còn lại 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
5346 Thành phố Thanh Hoá Khu F - MBQH 199 - Phường Đông Hải Đường nội bộ (Lòng đường rộng 30 m) 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 - Đất SX-KD đô thị
5347 Thành phố Thanh Hoá Khu F - MBQH 199 - Phường Đông Hải Các đường nội bộ còn lại 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
5348 Thành phố Thanh Hoá Khu Vinhome - Phường Đông Hải Trục đường đôi khu Hoa Hồng, Nguyệt Quế, Phong Lan 17.500.000 14.000.000 10.500.000 7.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5349 Thành phố Thanh Hoá Khu Vinhome - Phường Đông Hải Đường ngang dọc khu Hoa Hồng, Nguyệt Quế, Phong Lan 14.000.000 11.200.000 8.400.000 5.600.000 - Đất SX-KD đô thị
5350 Thành phố Thanh Hoá Khu Tổ hợp thương mại Melinh Plaza - Phường Đông Hải Trục đường đôi 17.500.000 14.000.000 10.500.000 7.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5351 Thành phố Thanh Hoá Khu Tổ hợp thương mại Melinh Plaza - Phường Đông Hải Đường ngang dọc còn lại 14.000.000 11.200.000 8.400.000 5.600.000 - Đất SX-KD đô thị
5352 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 1168 - Phường Đông Hải 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
5353 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ ngã ba chung cư Xuân Mai - đến giáp đường Dã Tượng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
5354 Thành phố Thanh Hoá Tuyến đường Khu nhà ở xã hội Xuân Mai - Phường Đông Hải 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
5355 Thành phố Thanh Hoá Đường đại lộ Lê Lợi - Phường Quảng Hưng Từ cầu Đông Hải - Đến Quốc lộ 47 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5356 Thành phố Thanh Hoá Đường Bạch Đằng - Phường Quảng Hưng Từ đường QL47 - Đến Đại lộ Nam Sông Mã 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
5357 Thành phố Thanh Hoá Đường Bạch Đằng - Phường Quảng Hưng Từ Đại lộ Nam Sông Mã - Đến Cảng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5358 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Tử (Trần Bình Trọng) - Phường Quảng Hưng Từ đường Lê Lợi - Đến giáp phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
5359 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Niệm - Phường Quảng Hưng Từ đường Bạch Đằng - Đến phố 3 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5360 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Niệm - Phường Quảng Hưng Từ đường Bạch Đằng - Đến phố 6 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5361 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Nhân Tông - Phường Quảng Hưng Từ phố 4 - Đến phố 7 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5362 Thành phố Thanh Hoá Đường đê nhà Lê cũ - Phường Quảng Hưng Từ đường Lê Lợi - Đến hết MBQH 123 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5363 Thành phố Thanh Hoá Đường đê nhà Lê cũ - Phường Quảng Hưng Từ MBQH 123 - Đến cầu dân dụng 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5364 Thành phố Thanh Hoá Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng Từ cầu dân dụng - Đến cầu Thống Nhất 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5365 Thành phố Thanh Hoá Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng Từ cầu dân dụng - Đến cầu Thống Nhất 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5366 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thị Định - Phường Quảng Hưng Từ đường Hàm Tử - Đến hết MBQH 204 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5367 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thị Định - Phường Quảng Hưng Từ MBQH 204 - Đến hết đường 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5368 Thành phố Thanh Hoá Đường Thủ Phác - Phường Quảng Hưng Từ đường Lê Lai - Đến đường Hàm Tử (MB 1226) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5369 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc các mặt bằng 154; 1185 - Phường Quảng Hưng 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5370 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc các mặt bằng 47(MB 1586) - Phường Quảng Hưng 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5371 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1279(MB1329) - Phường Quảng Hưng 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5372 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 123 - Phường Quảng Hưng 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5373 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 55; 56; 1226; 691 - Phường Quảng Hưng 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5374 Thành phố Thanh Hoá Các đường trục chính trong các phố - Phường Quảng Hưng 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
5375 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 07 - Phường Quảng Hưng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
5376 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 685 - Phường Quảng Hưng 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5377 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1865 - Phường Quảng Hưng 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5378 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1669 - Phường Quảng Hưng 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5379 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 2349; 2348 - Phường Quảng Hưng 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
5380 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc MB 1265 - Phường Quảng Hưng 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5381 Thành phố Thanh Hoá Các đường nhánh, ngõ hẽm trong các phố - Phường Quảng Hưng 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5382 Thành phố Thanh Hoá Đường Chương Dương(từ đường Bạch Đằng đến nhà ông Lưu Doãn Dần) - Phường Quảng Hưng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5383 Thành phố Thanh Hoá Đương Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Hưng từ Trường dân tộc nội trú - Đến hết địa phận Quảng Hưng 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
5384 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Công Khai - Phường Quảng Hưng Từ đường Thủ Phác - Đến nhà bà Phường 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
5385 Thành phố Thanh Hoá Đường Đức Hậu - Phường Quảng Hưng Từ nhà ông Giao - Đến nhà ông Nguyền 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
5386 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang dọc MBQH 264 - Phường Quảng Hưng 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
5387 Thành phố Thanh Hoá Khu Công nghiệp Lễ Môn - Phường Quảng Hưng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5388 Thành phố Thanh Hoá Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng Từ cầu dân dụng - Đến giáp phường Đông Hải 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
5389 Thành phố Thanh Hoá Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng Từ cầu Thống Nhất - Đến giáp Quảng Phú 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
5390 Thành phố Thanh Hoá Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng Từ cầu dân dụng - Đến giáp phường Đông Hải 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
5391 Thành phố Thanh Hoá Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng Từ cầu Thống Nhất - Đến giáp Quảng Phú 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
5392 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 1808 - Phường Quảng Hưng 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5393 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 204 - Phường Quảng Hưng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5394 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 11808 - Phường Quảng Hưng 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5395 Thành phố Thanh Hoá Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành Từ Quốc lô 47 - Đến Đại lộ Võ Nguyên Giáp 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5396 Thành phố Thanh Hoá Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành Từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường Chi Lăng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5397 Thành phố Thanh Hoá Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành Từ đường Chi Lăng - Đến giáp Quảng Định 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5398 Thành phố Thanh Hoá Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành Từ ngã tư Tân Trọng - Đến giáp xã Quảng Đông 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5399 Thành phố Thanh Hoá Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành Từ ngã tư Tân Trọng - Đến giáp phố Minh Trại 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5400 Thành phố Thanh Hoá Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành Từ Cầu Chui đường tránh - Đến QL 1A 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị