Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Với giá đất dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², khu vực này đang trở thành tâm điểm phát triển nhờ vào sự bùng nổ hạ tầng và kinh tế đô thị.

Tổng quan về Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa nằm tại vị trí chiến lược ở miền Bắc Trung Bộ, là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh Thanh Hóa. Thành phố này có vị trí đắc địa khi giáp biển Đông và nằm trên các tuyến đường giao thương huyết mạch kết nối với Hà Nội, Nghệ An và các tỉnh khác.

Sự phát triển đồng bộ về hạ tầng đã góp phần lớn vào việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Đặc biệt, hệ thống giao thông gồm các tuyến Quốc lộ 1A, đường sắt Bắc Nam và Cảng hàng không Thọ Xuân đã biến Thành phố Thanh Hóa thành trung tâm vận tải chiến lược trong khu vực.

Các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở giáo dục hiện đại được đầu tư mạnh mẽ, tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho cư dân.

Không thể bỏ qua các công trình trọng điểm như dự án đường ven biển và hạ tầng du lịch ven sông Mã, đã và đang làm thay đổi diện mạo đô thị, từ đó thúc đẩy nhu cầu đầu tư bất động sản ở các khu vực ven trung tâm.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thanh Hóa

Giá đất tại Thành phố Thanh Hóa hiện dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², với mức trung bình là 4.241.225 đồng/m². Khu vực có giá cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố và các tuyến đường chính như Lê Lợi, Hạc Thành và Nguyễn Trãi. Đây là những khu vực sầm uất, tập trung nhiều dịch vụ thương mại và các dự án lớn.

So sánh với các địa phương khác trong tỉnh như Thị xã Bỉm Sơn (giá trung bình 1.780.513 đồng/m²) hay Huyện Cẩm Thủy (830.310 đồng/m²), giá đất tại Thành phố Thanh Hóa vượt trội nhờ vào vị thế trung tâm kinh tế.

Tuy nhiên, với mức giá trung bình so với các thành phố lớn như Hà Nội hay Đà Nẵng, Thành phố Thanh Hóa vẫn là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội sinh lời lâu dài.

Nếu bạn là nhà đầu tư bất động sản ngắn hạn, việc lựa chọn đất ở các khu trung tâm gần chợ, trường học hoặc các dự án thương mại sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Trong khi đó, đối với các nhà đầu tư dài hạn, việc mua đất ở các khu ven đô đang phát triển như Đông Sơn hay các dự án gần tuyến đường ven biển sẽ mang lại giá trị gia tăng bền vững trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa đang thu hút nhiều dự án lớn từ các tập đoàn bất động sản hàng đầu Việt Nam như Vingroup, Sun Group và FLC. Các dự án khu đô thị cao cấp, resort ven biển và trung tâm thương mại hiện đại đang dần hoàn thiện, tạo ra sức hút lớn cho thị trường nhà đất trong khu vực.

Ngoài ra, kinh tế tại Thành phố Thanh Hóa phát triển ổn định với sự gia tăng của các ngành công nghiệp, dịch vụ và du lịch. Các điểm du lịch nổi tiếng như Sầm Sơn, khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông và Di sản Thành Nhà Hồ cũng tạo ra làn sóng đầu tư vào các bất động sản nghỉ dưỡng.

Với quy hoạch mở rộng đô thị và hạ tầng hiện đại, Thành phố Thanh Hóa không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn đang hướng đến việc trở thành một trong những thành phố đáng sống bậc nhất ở miền Bắc Trung Bộ.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, kinh tế và chính sách quy hoạch, Thành phố Thanh Hóa là điểm sáng cho các nhà đầu tư bất động sản. Những cơ hội đầu tư từ ngắn hạn đến dài hạn tại khu vực này đang mở ra nhiều tiềm năng sinh lời lớn, biến Thành phố Thanh Hóa thành một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.403.053 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
478

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4401 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 86 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4402 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 86 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4403 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 94 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4404 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 104 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4405 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4406 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến 100m 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4407 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4408 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 130 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4409 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 146 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4410 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 154 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4411 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 190 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4412 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 202 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4413 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 208 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4414 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 139 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4415 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 140 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4416 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 112 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4417 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 193 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4418 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 27 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn Đến SN 10 3.750.000 3.000.000 2.250.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
4419 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 27 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn Từ SN 09 - Đến hết ngõ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4420 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 60 Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4421 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 74 Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4422 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phan Huy ích - Phường Tân Sơn từ SN 17 - Đến SN 31 Phan Huy ích 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4423 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn đến Lê Văn Hưu 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4424 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 239 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4425 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 275 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4426 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 289 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4427 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 289 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4428 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 305 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4429 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 308 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4430 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 314 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4431 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 315 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4432 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Cao Điền - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4433 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Cao Điền - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4434 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Hoàng Bá Đạt - Phường Tân Sơn 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4435 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 6 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4436 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 8 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4437 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 10 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4438 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 24 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4439 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4440 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 19 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4441 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 80 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
4442 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 92 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4443 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 132 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4444 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 160 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4445 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4446 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4447 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 28 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4448 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 28 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4449 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4450 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến 100m 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4451 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4452 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 92 Hạc Thành - Phường Tân Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4453 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang dọc MBQH 425 - Phường Tân Sơn Đoạn quay ra kênh Bắc 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4454 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang dọc MBQH 425 - Phường Tân Sơn Đoạn quay ra hồ Đồng Chiệc 6.750.000 5.400.000 4.050.000 2.700.000 - Đất SX-KD đô thị
4455 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang dọc MBQH 425 - Phường Tân Sơn Các đường nội bộ còn lại 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4456 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 21 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn từ Ngô Sỹ Liên - Đến số nhà 9/21 Ngô Sỹ Liên 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4457 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 41 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn từ Cửa Hữu - Đến Lê Văn Hưu 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 - Đất SX-KD đô thị
4458 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn từ Cửa Hữu - Đến Lê Văn Hưu 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 - Đất SX-KD đô thị
4459 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Đông Tây - Phường Tân Sơn Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến đường CSEDP 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4460 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Lê Lợi - Phường Phú Sơn Từ ngã tư Phú Thọ - Đến cầu vượt đường sắt 14.000.000 11.200.000 8.400.000 5.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4461 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 860 - Phường Phú Sơn Từ Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4462 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú lập - Phường Phú Sơn Từ Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4463 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Liên - Phường Phú Sơn Từ Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4464 Thành phố Thanh Hoá MBQH 17 - Phường Phú Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4465 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Vinh - Phường Phú Sơn Từ Nguyễn Trãi - Đến 100m (phía Đông đường Nguyễn Trãi) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4466 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phương Đông - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4467 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Quý - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Đại lộ Đông Tây 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4468 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Chợ Phú Thọ - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
4469 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 518 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
4470 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 540 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến Cty May Việt Thanh 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
4471 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 586 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
4472 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 594 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
4473 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 616 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ (ngõ cụt) 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4474 Thành phố Thanh Hoá MB 17 cũ (bộ đội xăng dầu ) - Phường Phú Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4475 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 823 (Mb44,1301) - Phường Phú Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4476 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Thứ - Phường Phú Sơn Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4477 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đàn Xã Tắc - Phường Phú Sơn Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4478 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Lăng Viên - Phường Phú Sơn Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4479 Thành phố Thanh Hoá Đường Dốc Ga - Phường Phú Sơn Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết đường 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
4480 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng XN ô tô Vận tải - Phường Phú Sơn từ đường Dốc Ga - Đến hết đường 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4481 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Tân Thảo - Phường Phú Sơn từ MB XN ô tô vận tải - Đến hết đường 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4482 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Chung - MBQH 212, ngõ Phú Thành - Phường Phú Sơn 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4483 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 - Phường Phú Sơn từ đường Dôc Ga - Đến hết ngõ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4484 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 65 - Phường Phú Sơn từ đường Dốc Ga - Đến hết ngõ 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4485 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 951 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4486 Thành phố Thanh Hoá Đường Phố Tây Ga - Phường Phú Sơn từ đường Dốc Ga - Đến ngõ Phú Vinh 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4487 Thành phố Thanh Hoá Đường Phố Tây Ga - Phường Phú Sơn từ đường Dốc Ga - Đến C.Ty Nam Phát 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4488 Thành phố Thanh Hoá Đường gom hai bên cầu vượt đường sắt - Phường Phú Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
4489 Thành phố Thanh Hoá Đường Phú Thọ 3 - Phường Phú Sơn từ Đại lộ Lê Lợi - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
4490 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Vạn Tiến - Phường Phú Sơn Từ Quốc lộ 47 - Đến hết ngõ 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4491 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 - Phường Phú Sơn từ Nguyễn Nhữ Soạn - Đến hết ngõ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4492 Thành phố Thanh Hoá MB Hồ Trắng - Phường Phú Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4493 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 670 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất SX-KD đô thị
4494 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 708 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4495 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 496 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4496 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 438 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn từ đường Phú Liên - Đến sâu 100m 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4497 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 80 - Phú Thọ - Phường Phú Sơn từ đường Lê Lợi - Đến hết ngõ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4498 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 823 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4499 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 835 - Phường Phú Sơn từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4500 Thành phố Thanh Hoá MB số 2217 (các đường nội bộ) - Phường Phú Sơn 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị