Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3301 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 7, 8 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
3302 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 7, 8 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất TM-DV đô thị
3303 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 37 (các đường ngang dọc) - Phường Đông Cương 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3304 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 404 - Phường Đông Cương 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3305 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 598; 100 - Phường Đông Cương 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3306 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thành - Phường Đông Cương Từ đường Đại Khối - Đến Đông Ba 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3307 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thành - Phường Đông Cương Từ Đông Ba - Đến Tây Bắc Ga 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3308 Thành phố Thanh Hoá Đường Bà Triệu - Phường Đông Cương Từ ngõ 31 - Đến Nhà hàng Hàm Long 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3309 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 236 Bà Triệu - Phường Đông Cương 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3310 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 20 - Phường Đông Cương Từ đường Đình Hương - Sông Hạc 2.520.000 2.016.000 1.512.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
3311 Thành phố Thanh Hoá Ngách của ngõ 20 - Phường Đông Cương 1.320.000 1.056.000 792.000 528.000 - Đất TM-DV đô thị
3312 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Đình Hương - Phường Đông Cương 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3313 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 37 Đình Hương - Phường Đông Cương từ đường Đình Hương - Đến số nhà 11 2.520.000 2.016.000 1.512.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
3314 Thành phố Thanh Hoá Các vị trí còn lại của ngõ 37 - Phường Đông Cương 1.980.000 1.584.000 1.188.000 792.000 - Đất TM-DV đô thị
3315 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 50 Đình Hương; Ngõ 65 Đình Hương - Phường Đông Cương 1.980.000 1.584.000 1.188.000 792.000 - Đất TM-DV đô thị
3316 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 62 - Phường Đông Cương Từ đường Đình Hương - số nhà 15 (dương) 2.520.000 2.016.000 1.512.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
3317 Thành phố Thanh Hoá Các vị trí còn lại của ngõ 62 - Phường Đông Cương từ số nhà 15 - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3318 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76; Ngõ 102 ; Ngõ 127 ; Ngõ 205 Đình Hương - Phường Đông Cương 3.360.000 2.688.000 2.016.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
3319 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 116 Đình Hương - Phường Đông Cương 2.520.000 2.016.000 1.512.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
3320 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 156 - Phường Đông Cương từ đường Đình Hương - Đến hết đất ông Ước 3.360.000 2.688.000 2.016.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
3321 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 156 - Phường Đông Cương từ ông Chính - Đến tường rào xưởng bao bì 2.520.000 2.016.000 1.512.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
3322 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 245 - Phường Đông Cương từ đường Đình Hương - Đến đất NN 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3323 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 405 ; Ngõ 419; Ngõ 435; Ngõ 441 - Phường Đông Cương 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
3324 Thành phố Thanh Hoá Đường Văn Chỉ (đường phía sau Chùa Tăng Phúc đi vào núi) - Phường Đông Cương 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
3325 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB khu dân cư phố 6 - Phường Đông Cương 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3326 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Lê Lợi - Phường Đông Hương Từ cầu Đông Hương - Đến đường Đông Hương 2 14.400.000 11.520.000 8.640.000 5.760.000 - Đất TM-DV đô thị
3327 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Lê Lợi - Phường Đông Hương Từ đường Đông Hương 2 - Đến Nhà máy gạch Tuy nen Đông Hương 10.200.000 8.160.000 6.120.000 4.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3328 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương Từ đường Lê Lai - Đến Đại lộ Lê Lợi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3329 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương Từ Đại lộ Lê Lợi - Đến đường vào UBND phường 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3330 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương Từ đường vào UB - Đến ngã ba Ba Tân 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3331 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương Từ Cầu Cốc - Đến cầu Đông Hương 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3332 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương Từ Cầu Đông Hương - Đến đường Cốc Hạ 2 (nhà ông Phạm Quang Hùng) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3333 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương Từ đường Cốc Hạ 2 (nhà ông Vương Văn Sương) - Đến ngã ba Ba Tân 2.520.000 2.016.000 1.512.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
3334 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương Từ Ngã ba Ba Tân - Đến giáp Đông Hải 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3335 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương Từ Hàm Nghi - Đến MB 218 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3336 Thành phố Thanh Hoá MBQH khu thực phẩm Khối 1 - Phường Đông Hương 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3337 Thành phố Thanh Hoá MBQH Trắc địa Khối 1 - Phường Đông Hương 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3338 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư vật liệu kiến thiết - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi 2.520.000 2.016.000 1.512.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
3339 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương Từ đường Tân Hương - Đến hết đường 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3340 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương Các đường ngang vuông góc với đường Tân Hương 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
3341 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương Các đường còn lại trong MBQH 132 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3342 Thành phố Thanh Hoá MBQH 89 - Phường Đông Hương Từ đường Lê Lai - Đến Đại lộ Lê Lợi (đường Đông Hương 2) 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3343 Thành phố Thanh Hoá Các đường còn lại trong MBQH 89 - Phường Đông Hương 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3344 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ Hàm Nghi (Lê Văn Thuận) - Đến hết đường (nhà ông Trần Văn Lành) 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3345 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến hộ ông Tộ 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3346 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến nhà ông Lại Đình Giao 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3347 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến nhà ông Ngô Trường Hiển 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3348 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Quới - Đến nhà ông Khang, bà Mậu 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3349 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Nguyễn Văn Hợp - Đến Nhà văn hóa Cốc Hạ 2 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3350 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ Nhà văn hóa Cốc Hạ 1 - Đến nhà ông Trịnh Tiến Vị 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3351 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Quới - Đến Nhà ông Khang, bà Mậu 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3352 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Cam - Đến hết đường 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3353 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Dương Thị Tiệm - Đến nhà ông Trần Tuấn Hùng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3354 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ Nhà ông Nguyễn Công Hiển - Đến nhà ông Lê Văn Phong 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3355 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Trần Thị Hợi - Đến hết đường 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3356 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Lê Thị Chanh - Đến hết đường 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3357 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Lê Thị Bạo - Đến hết đường 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3358 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Cao Thị Thao - Đến hết đường 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3359 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 1 - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi (Trịnh Giang Long) - Đến hết đường Cốc Hạ 1 (Bà Hiển) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3360 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 1 - Phường Đông Hương Từ Hàm Nghi (Nguyễn Văn Huy) - Đến Ngô Thị Định 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3361 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 1 - Phường Đông Hương Hàm Nghi (nhà ông Minh Lộc) - Đến hết đường 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
3362 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Lâm Lỡ) - Đến hết đường 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3363 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Tôn Cấn) - Đến sân bóng Ba Tân 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3364 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Đoan Khoa) - Đến hết đường (Nguyễn Thế Tĩnh) 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3365 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Quyết Tinh) - Đến ngõ Lê Ngọc Trưởng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3366 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi (Nguyễn Văn Thạch) - Đến ngõ Thầy Quyến 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3367 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ Ngõ ông Thắng (Triệu) - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3368 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Từ Hàm Nghi (Ông Chí) - Đến hết đường 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3369 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Ba Tân - Phường Đông Hương Các ngõ còn lại của đường Hàm Nghi thuộc phố Ba Tân 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3370 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Phan Đình Phùng - Phường Đông Hương Từ nhà ông Liệu - Đến nhà ông Nhời 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3371 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Phan Đình Phùng - Phường Đông Hương Từ đường phố Nguyễn Tính (nhà bà Đức) - Đến nhà ông Ngô Sỹ Dục 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3372 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Phan Đình Phùng - Phường Đông Hương Từ nhà ông Lê Ngọc Nghĩa - Đến nhà bà Phúc Bồi 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3373 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Phan Đình Phùng - Phường Đông Hương Từ nhà ông Chiến (Chức) - Đến nhà ông Thành 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3374 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Tân Hà - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi (nhà ông Hoàn) - Đến nhà ông Ngọc 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3375 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Đoan Lâm) - Đến nhà ông Lê Vận 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3376 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Văn Hiến) - Đến nhà ông Lãng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3377 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Văn Long - Hồng) - Đến hết đường 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3378 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Siêu Hoả) - Đến nhà ông Phòng Bàn 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3379 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Đình Tam) - Đến nhà ông Sáng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3380 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ nhà ông Thành Xó - Đến hết đường 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3381 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ nhà ông Thắng xoăn - Đến hết đường 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3382 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quang Trung - Phường Đông Hương Từ nhà ông Tứ - Đến hết đường 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3383 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ nhà ông Nguyễn Văn Nguyệt - Đến nhà ông Sách 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3384 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Quản Thị Nhường) - Đến nhà ông Đoài 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3385 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Lê Văn Lục- Vị) - Đến nhà ông Hợp 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3386 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (Nguyễn Thị Diệu) - Đến nhà ông Sang 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3387 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ đường Lê Lai (nhà ông Hoành) - Đến nhà ông Xuân 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3388 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ nhà ông Xuân - Đến nhà ông Bắc 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3389 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ đường Lê Lai (phòng khám nhân đạo) - Đến nhà ông Tấn-Tằn 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3390 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ nhà bà Nối - Đến phòng khám Nhân đạo 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3391 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ nhà ông Toàn - Đến nhà ông Xế 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
3392 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ Nguyễn Tĩnh (nhà bà Sang) - Đến hết đường 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3393 Thành phố Thanh Hoá Ngõ phố Bào Ngoại - Phường Đông Hương Từ Nguyễn Tĩnh (nhà ông Lê Văn Quang) - Đến hết đường 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3394 Thành phố Thanh Hoá Đường khu tập thể Mỹ thuật - Phường Đông Hương 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3395 Thành phố Thanh Hoá Đường khu tập thể May mặc - Phường Đông Hương 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3396 Thành phố Thanh Hoá Đường phố khối 1 - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi (Nguyễn Thị Biểu) - Đến nhà bà Vân 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3397 Thành phố Thanh Hoá Đường phố khối 1 - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi - Đến hết KTT Trường Pháp lý 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3398 Thành phố Thanh Hoá Đường phố khối 1 - Phường Đông Hương Từ đường Nguyễn Tĩnh (bà Xuân) - Đến MBQH 132 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3399 Thành phố Thanh Hoá Đường phố khối 1 - Phường Đông Hương Từ khu tập thể pháp lý (nhà ông Bình) - Đến đường Nguyễn Hiệu 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3400 Thành phố Thanh Hoá Ngõ khối 1 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Niên - Đến nhà ông Hữu 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị