Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m (rộng 2,0m) 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2302 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m (ngõ rông 4,5m-5m) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2303 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ (rộng <3,5m) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
2304 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Từ đường Quốc lộ 1A - Đến đường Lý Nhân Tông 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
2305 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 51 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu - Đến 50,0m 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2306 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 51 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2307 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 11 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu - Đến 50,0m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2308 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 11 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2309 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 04 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Ngõ sâu 50m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2310 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 04 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Ngõ sâu từ 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2311 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 28 Trần Xuân Soạn (sâu dưới 100m) - Phường Đông Thọ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2312 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Trần Xuân Soạn (sâu dưới 50m) - Phường Đông Thọ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2313 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50,0m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2314 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100,0m 2.220.000 1.776.000 1.332.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
2315 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m 1.920.000 1.536.000 1.152.000 768.000 - Đất TM-DV đô thị
2316 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
2317 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50,0m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2318 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100,0m 2.220.000 1.776.000 1.332.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
2319 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m 1.920.000 1.536.000 1.152.000 768.000 - Đất TM-DV đô thị
2320 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
2321 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50,0m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2322 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100,0m 2.220.000 1.776.000 1.332.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
2323 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m 1.920.000 1.536.000 1.152.000 768.000 - Đất TM-DV đô thị
2324 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
2325 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2326 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2327 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2328 Thành phố Thanh Hoá Đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Từ QLộ 1A - Đến Khu QH Đông Bắc Ga 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
2329 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2330 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2331 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2332 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2333 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2334 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2335 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2336 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2337 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2338 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 63 - Thọ Hạc: Ngõ sâu < 100m - Phường Đông Thọ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2339 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 77 - Thọ Hạc: Ngõ sâu < 100m - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2340 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 78 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2341 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 78 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2342 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2343 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2344 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2345 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2346 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 - Thọ Hạc: Sâu dưới 100m - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2347 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 14 - Thọ Hạc: Sâu dưới 50m - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2348 Thành phố Thanh Hoá Đường Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Lý Nhân Tông 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2349 Thành phố Thanh Hoá Đường Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Từ đường Lý Nhân Tông - Đến giáp khu QH Đông Bắc Ga 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
2350 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2351 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2352 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 08 - Đặng Tiễn Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m từ hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2353 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 22 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ ngõ sâu < 100m từ hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2354 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 36 Đặng Tiến Đông từ hơn 50m đến hết ngõ - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2355 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 36 Đặng Tiến Đông từ hơn 50m đến hết ngõ - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2356 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 54 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2357 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 54 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2358 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 60 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2359 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 88 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2360 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 88 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâutừ hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2361 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 45 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2362 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 37 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Ngõ 37 - Đặng Tiến Đông: 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2363 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 37 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2364 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Từ đường Trần Xuân Soạn - Đến đường Đặng Tiến Đông 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2365 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Từ đường Đặng Tiến Đông - Đến giáp sở LĐTBXH 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2366 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07 Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2367 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07 Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2368 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 06 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2369 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2370 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2371 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 53 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2372 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 66 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2373 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 70 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2374 Thành phố Thanh Hoá Đường Đào Duy Anh - Phường Đông Thọ Từ Cao Bá Quát - Đến sông cầu Sâng 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2375 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Đình Của - Phường Đông Thọ Từ Cao Bá Quát - Đến sông cầu Sâng 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2376 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Tuân - Phường Đông Thọ Từ đường Đội Cung - Đến đường Cao Bá Quát 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2377 Thành phố Thanh Hoá Đường Tôn Thất Tùng - Phường Đông Thọ Từ Đội Cung - Đến khu Mai Xuân Dương 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2378 Thành phố Thanh Hoá Đường khu Điện Cơ - Phường Đông Thọ Từ Đội Cung - Đến sông cầu Sâng 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2379 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang dọc trong khu MBQH Mai Xuân Dương - Phường Đông Thọ 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
2380 Thành phố Thanh Hoá Đường có chiều rộng lòng đường >= 7,5 m - Phường Đông Thọ 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2381 Thành phố Thanh Hoá Đường có chiều rộng lòng đường < 7,5 m - Phường Đông Thọ 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2382 Thành phố Thanh Hoá MBQH 35 - Phường Đông Thọ đường có mặt cắt 20m 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2383 Thành phố Thanh Hoá MBQH 35 - Phường Đông Thọ các đường còn lại 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2384 Thành phố Thanh Hoá Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga. - Phường Đông Thọ Đường có bề rộng lòng đường rộng từ 21m - 30m. 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
2385 Thành phố Thanh Hoá Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga. - Phường Đông Thọ Đường có bề rộng lòng đường rộng từ 14m - 15m. 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2386 Thành phố Thanh Hoá Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga. - Phường Đông Thọ Các đường còn lại có bề rộng lòng đường rộng: 7,5m 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2387 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Tác - Phường Đông Thọ Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến cống Nam Ngạn 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2388 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Tác - Phường Đông Thọ Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp Nhà máy Cơ khí 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2389 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang dọc khu dân cư Z 111 - Phường Đông Thọ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2390 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2391 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2392 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 49 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2393 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 53 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2394 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 77 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2395 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 77 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2396 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 85 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2397 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 85 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2398 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 97 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2399 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 97 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2400 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 105 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị