Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Hoa - Đến hộ ông Tuấn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1402 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 265 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Ninh - Đến hộ bà Tuất 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1403 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 291 Bà Triêu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Dũng - Đến NVH phố 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1404 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 319 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Thống - Đến hộ bà Xuyến 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
1405 Thành phố Thanh Hoá Đường Quyết Thắng (ngõ 58 cũ) - Phường Hàm Rồng 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
1406 Thành phố Thanh Hoá Ngách 1đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Đàn - Đến hộ ông Hùng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1407 Thành phố Thanh Hoá Ngách 2 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Vân - Đến hộ ông Bắc (Khu nhà trẻ cũ) 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1408 Thành phố Thanh Hoá Ngách 3 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Thành - Đến hộ bà Canh 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1409 Thành phố Thanh Hoá Ngách 4 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Giang - Đến hộ bà Vượng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1410 Thành phố Thanh Hoá Ngách 5 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Ban - Đến hộ bà Cẩn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1411 Thành phố Thanh Hoá Ngách 6 đường Quyết Thắng: - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Dần - Đến hộ bà Nga 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1412 Thành phố Thanh Hoá Ngách 7 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Ngọt - Đến hộ ông Đức 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1413 Thành phố Thanh Hoá Ngách còn lại của đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1414 Thành phố Thanh Hoá Vị trí 2, tuyến Kim Quy - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Tân - Đến hộ bà Loan 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở đô thị
1415 Thành phố Thanh Hoá Đường Đồng Cổ - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Tẻo - Đến C.Ty Hàm Rồng 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1416 Thành phố Thanh Hoá Các hộ trong ngách đường Đồng Cổ - Phường Hàm Rồng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở đô thị
1417 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 13(73) Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Vinh - Đến ông Hải 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1418 Thành phố Thanh Hoá Đường Đình Hương - Phường Hàm Rồng Từ ngã ba Đình Hương - Đến đội xe xăng dầu 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
1419 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 31 Đình Hương - Phường Hàm Rồng từ hộ ông Năm - Đến ông Chương 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1420 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 11(05) Thành Thái - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Vượng - Đến hộ ông Hiệp 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1421 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 13 Thành Thái - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Hảo - Đến hộ ông Chuyên 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1422 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 22 Thành Thái - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Thơm - Đến hộ ông Xược 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1423 Thành phố Thanh Hoá Ngách 01 Ngõ 10 đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1424 Thành phố Thanh Hoá Các hộ phía sau khu dân cư ngách 2 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
1425 Thành phố Thanh Hoá Lớp 2 đường Trịnh Thế Lợi - Phường Hàm Rồng Từ đoạn tiếp theo - Đến trại giam Thanh Lâm (xóm Lò Gốm) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
1426 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang dọc MBQH 1130 (đường nội bộ) - Phường Hàm Rồng 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1427 Thành phố Thanh Hoá Đường Đình Hương - Phường Đông Cương Từ Ngã ba Đình Hương - Đến Đội xe Xăng dầu 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
1428 Thành phố Thanh Hoá Đường Đình Hương - Phường Đông Cương Từ Đội xe Xăng dầu - Đến nhà ông Hiền 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
1429 Thành phố Thanh Hoá Đường Đình Hương - Phường Đông Cương Từ nhà ông Hiền - Đến đầu làng Giàng 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1430 Thành phố Thanh Hoá Đường Định Hoà - Phường Đông Cương Từ Cổng làng Định Hòa - Đến Đông Ba 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1431 Thành phố Thanh Hoá Đường Định Hoà - Phường Đông Cương Từ Đông Ba - Đến đường làng Định Hoà đi Đông Lĩnh 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1432 Thành phố Thanh Hoá Trục chính phố 4; 5; 6 (đường Lê Thuỳ; Lê Duyên; Lê Trung) - Phường Đông Cương 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1433 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở đô thị
1434 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở đô thị
1435 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở đô thị
1436 Thành phố Thanh Hoá Đường làng Đại khối - Phường Đông Cương Từ Cầu Hà Quan - Đến ngã ba ông Đức Dục (Cổng làng cũ) 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1437 Thành phố Thanh Hoá Đường làng Đại khối - Phường Đông Cương Từ ngã ba ông Đức Dục - Đến Trạm bơm làng Đại Khối (bà Khau cũ) 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1438 Thành phố Thanh Hoá Đường Ao Quan; Đường Đình Bé; Đường Đông Khối - Phường Đông Cương 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1439 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở đô thị
1440 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương từ 2,0m - Đến dưới 3,5m 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở đô thị
1441 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở đô thị
1442 Thành phố Thanh Hoá Đường trục Hạc Oa - Phường Đông Cương Từ Cổng làng - Đến ngã ba hộ ông Thịnh 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1443 Thành phố Thanh Hoá Đường trục Hạc Oa - Phường Đông Cương Từ Ngã ba nhà ông Thịnh - Đến đường Phượng Hoàng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1444 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Thổ - Phường Đông Cương Từ nhà ông Tam - Đến đường Đình Hương 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1445 Thành phố Thanh Hoá Đường chùa Tăng Phúc - Phường Đông Cương 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1446 Thành phố Thanh Hoá Đường số 2 (Đường Kim Quy) - Phường Đông Cương 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
1447 Thành phố Thanh Hoá Đường số 2 (Đường Phượng Hoàng) - Phường Đông Cương 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1448 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 7, 8 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở đô thị
1449 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 7, 8 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
1450 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 7, 8 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất ở đô thị
1451 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 37 (các đường ngang dọc) - Phường Đông Cương 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1452 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 404 - Phường Đông Cương 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1453 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB 598; 100 - Phường Đông Cương 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1454 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thành - Phường Đông Cương Từ đường Đại Khối - Đến Đông Ba 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1455 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thành - Phường Đông Cương Từ Đông Ba - Đến Tây Bắc Ga 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1456 Thành phố Thanh Hoá Đường Bà Triệu - Phường Đông Cương Từ ngõ 31 - Đến Nhà hàng Hàm Long 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
1457 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 236 Bà Triệu - Phường Đông Cương 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1458 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 20 - Phường Đông Cương Từ đường Đình Hương - Sông Hạc 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất ở đô thị
1459 Thành phố Thanh Hoá Ngách của ngõ 20 - Phường Đông Cương 2.200.000 1.760.000 1.320.000 880.000 - Đất ở đô thị
1460 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Đình Hương - Phường Đông Cương 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1461 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 37 Đình Hương - Phường Đông Cương từ đường Đình Hương - Đến số nhà 11 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất ở đô thị
1462 Thành phố Thanh Hoá Các vị trí còn lại của ngõ 37 - Phường Đông Cương 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất ở đô thị
1463 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 50 Đình Hương; Ngõ 65 Đình Hương - Phường Đông Cương 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất ở đô thị
1464 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 62 - Phường Đông Cương Từ đường Đình Hương - số nhà 15 (dương) 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất ở đô thị
1465 Thành phố Thanh Hoá Các vị trí còn lại của ngõ 62 - Phường Đông Cương từ số nhà 15 - Đến hết ngõ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1466 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76; Ngõ 102 ; Ngõ 127 ; Ngõ 205 Đình Hương - Phường Đông Cương 5.600.000 4.480.000 3.360.000 2.240.000 - Đất ở đô thị
1467 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 116 Đình Hương - Phường Đông Cương 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất ở đô thị
1468 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 156 - Phường Đông Cương từ đường Đình Hương - Đến hết đất ông Ước 5.600.000 4.480.000 3.360.000 2.240.000 - Đất ở đô thị
1469 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 156 - Phường Đông Cương từ ông Chính - Đến tường rào xưởng bao bì 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất ở đô thị
1470 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 245 - Phường Đông Cương từ đường Đình Hương - Đến đất NN 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1471 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 405 ; Ngõ 419; Ngõ 435; Ngõ 441 - Phường Đông Cương 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở đô thị
1472 Thành phố Thanh Hoá Đường Văn Chỉ (đường phía sau Chùa Tăng Phúc đi vào núi) - Phường Đông Cương 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
1473 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MB khu dân cư phố 6 - Phường Đông Cương 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1474 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Lê Lợi - Phường Đông Hương Từ cầu Đông Hương - Đến đường Đông Hương 2 24.000.000 19.200.000 14.400.000 9.600.000 - Đất ở đô thị
1475 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Lê Lợi - Phường Đông Hương Từ đường Đông Hương 2 - Đến Nhà máy gạch Tuy nen Đông Hương 17.000.000 13.600.000 10.200.000 6.800.000 - Đất ở đô thị
1476 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương Từ đường Lê Lai - Đến Đại lộ Lê Lợi 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1477 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương Từ Đại lộ Lê Lợi - Đến đường vào UBND phường 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1478 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương Từ đường vào UB - Đến ngã ba Ba Tân 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1479 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương Từ Cầu Cốc - Đến cầu Đông Hương 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1480 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương Từ Cầu Đông Hương - Đến đường Cốc Hạ 2 (nhà ông Phạm Quang Hùng) 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1481 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương Từ đường Cốc Hạ 2 (nhà ông Vương Văn Sương) - Đến ngã ba Ba Tân 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất ở đô thị
1482 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương Từ Ngã ba Ba Tân - Đến giáp Đông Hải 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1483 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Nghi - Phường Đông Hương Từ Hàm Nghi - Đến MB 218 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1484 Thành phố Thanh Hoá MBQH khu thực phẩm Khối 1 - Phường Đông Hương 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1485 Thành phố Thanh Hoá MBQH Trắc địa Khối 1 - Phường Đông Hương 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1486 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư vật liệu kiến thiết - Phường Đông Hương Từ đường Hàm Nghi 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất ở đô thị
1487 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương Từ đường Tân Hương - Đến hết đường 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
1488 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương Các đường ngang vuông góc với đường Tân Hương 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
1489 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 131 - Phường Đông Hương Các đường còn lại trong MBQH 132 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
1490 Thành phố Thanh Hoá MBQH 89 - Phường Đông Hương Từ đường Lê Lai - Đến Đại lộ Lê Lợi (đường Đông Hương 2) 8.500.000 6.800.000 5.100.000 3.400.000 - Đất ở đô thị
1491 Thành phố Thanh Hoá Các đường còn lại trong MBQH 89 - Phường Đông Hương 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
1492 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ Hàm Nghi (Lê Văn Thuận) - Đến hết đường (nhà ông Trần Văn Lành) 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1493 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến hộ ông Tộ 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1494 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến nhà ông Lại Đình Giao 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1495 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Trần Văn Lành - Đến nhà ông Ngô Trường Hiển 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1496 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Quới - Đến nhà ông Khang, bà Mậu 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1497 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Nguyễn Văn Hợp - Đến Nhà văn hóa Cốc Hạ 2 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1498 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ Nhà văn hóa Cốc Hạ 1 - Đến nhà ông Trịnh Tiến Vị 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1499 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà ông Quới - Đến Nhà ông Khang, bà Mậu 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1500 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Cốc hạ 2 - Phường Đông Hương Từ nhà bà Cam - Đến hết đường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng

Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa cho khu vực Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, loại đất ở đô thị, được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ hộ bà Hoa đến hộ ông Tuấn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong Ngõ 229 Bà Triệu có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, làm tăng giá trị của bất động sản tại đây.

Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao, nằm trong khu vực có các tiện ích và giao thông thuận lợi.

Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Tuy nhiên, đây vẫn là khu vực có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn.

Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể là do nằm xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.


Bảng Giá Đất Ngõ 265 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa

Bảng giá đất tại Ngõ 265 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa, cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ hộ bà Ninh đến hộ bà Tuất, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán bất động sản.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong Ngõ 265 Bà Triệu có mức giá 2.500.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ hộ bà Ninh đến hộ bà Tuất. Khu vực này thường nằm ở vị trí thuận lợi hơn, có khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác trong cùng đoạn.

Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này vẫn có khả năng tiếp cận các tiện ích và giao thông tốt, nhưng không phải là điểm trung tâm như vị trí 1.

Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn từ hộ bà Ninh đến hộ bà Tuất. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có giao thông kém thuận tiện hơn, dẫn đến mức giá thấp hơn.

Bảng giá đất theo các văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và 45/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Ngõ 265 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Ngõ 291 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa

Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa cho đoạn Ngõ 291 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, loại Đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn Ngõ 291 Bà Triệu từ hộ ông Dũng đến NVH phố có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng, giao thông thuận lợi, và các khu vực phát triển, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.

Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận lợi bằng so với vị trí 1.

Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Ngõ 291 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Ngõ 319 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa

Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại Ngõ 319 Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa. Thông tin này được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Đây là dữ liệu quan trọng cho những ai quan tâm đến việc mua sắm hoặc đầu tư bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn Ngõ 319 Bà Triệu, từ hộ ông Thống đến hộ bà Xuyến, có giá 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh một vị trí có giá trị cao với nhiều tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt. Khu vực này thường được ưa chuộng bởi các nhà đầu tư và những người tìm kiếm không gian sống chất lượng cao.

Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 2, giá đất là 3.600.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn ở mức cao và cho thấy khu vực này vẫn có nhiều tiện ích và dịch vụ tốt, nhưng với mức giá thấp hơn vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những người muốn đầu tư trong một khu vực có giá trị cao mà không cần chi trả mức giá tối đa.

Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 3 là 2.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình cho đoạn Ngõ 319. Khu vực này có giá trị hợp lý với các tiện ích và cơ sở hạ tầng cơ bản, phù hợp cho những người có ngân sách trung bình nhưng vẫn muốn sống trong một khu vực phát triển.

Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá 1.800.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường Ngõ 319. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích chính hoặc có cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện, dẫn đến mức giá thấp hơn. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu bất động sản trong khu vực này.

Bảng giá đất tại Ngõ 319 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa, cung cấp thông tin chi tiết và phân loại giá đất theo từng vị trí trong đoạn đường. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.


Bảng Giá Đất Đường Quyết Thắng (Ngõ 58 Cũ) - Phường Hàm Rồng

Bảng giá đất tại Đường Quyết Thắng (ngõ 58 cũ), Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa, áp dụng cho loại đất ở đô thị. Thông tin này được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022.

Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thường áp dụng cho các lô đất ở vị trí thuận lợi nhất với hạ tầng và giao thông tốt.

Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 3.600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao, phù hợp cho các dự án phát triển hoặc đầu tư có quy mô vừa và nhỏ.

Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 2.700.000 VNĐ/m². Mức giá này là mức trung bình trong khu vực, thích hợp cho các nhu cầu về đất ở hoặc phát triển đô thị.

Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá thấp nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phù hợp với các lô đất ở xa hơn hoặc có ít thuận lợi về giao thông và hạ tầng.

Bảng giá đất Đường Quyết Thắng (ngõ 58 cũ) cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại Phường Hàm Rồng, giúp người dùng đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.