Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01/353 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn từ hộ ông Tuấn 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
1302 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đồng Minh - Phường Nam Ngạn từ đường Trần Hưng Đạo 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1303 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 393 - Phường Nam Ngạn từ đường Trần Hưng Đạo 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1304 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 196 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1305 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 20,27 Nguyễn Mộng Tuân - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1306 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 19 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1307 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07 phố Thống Sơn - Phường Nam Ngạn từ đường Nam Sơn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1308 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43,53,91,131 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1309 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 10 Nguyễn Chích - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1310 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 Nguyễn Chích - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1311 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1312 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 14 xưởng Đúc tiền - Phường Nam Ngạn từ đường Trần Hưng Đạo 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1313 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 160 Duy Tân - Phường Nam Ngạn 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1314 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 61 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1315 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 180 Duy Tân - Phường Nam Ngạn 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở đô thị
1316 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 03,04,66 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1317 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 64,78,96,54,106 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1318 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 20 Trần Khánh Dư - Phường Nam Ngạn 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1319 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 113,109 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1320 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 04,20 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1321 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 6275 - Phường Nam Ngạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết đường 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
1322 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 6275 - Phường Nam Ngạn Các đường còn lại trong MB 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
1323 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn từ nhà ông Ngoan (ngõ 43 Nam Sơn) mặt cắt rộng 28m - Đến giáp MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
1324 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn từ ngõ 43 Nam Sơn - Đến giáp MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
1325 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn Các đường nội bộ còn lại 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
1326 Thành phố Thanh Hoá MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc - Phường Nam Ngạn Đoạn đường quy hoạch (mặt cắt rộng 17,5m ) 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
1327 Thành phố Thanh Hoá MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc - Phường Nam Ngạn Đoạn đường quy hoạch (mặt cắt rộng 28m ) 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
1328 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 1752; 1012; 247 - Phường Nam Ngạn từ nhà văn hoá phố Nam Ngạn 2 - Đến cuối đường MBQH 247 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1329 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 102 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1330 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nam Đông (Trần Hưng Đạo) - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1331 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1332 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 03 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1333 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1334 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 03 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1335 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 64 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1336 Thành phố Thanh Hoá Trục đường Phạm Sư Mạnh - Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn Từ Trường THCS - Đến hết đường 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
1337 Thành phố Thanh Hoá Trục đường Phạm Sư Mạnh - Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn từ Trần Hưng Đạo - Đến hết đường 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
1338 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn Các trục dường còn lại trong MBQH 5187 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1339 Thành phố Thanh Hoá MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn từ lô A12 - Đến lô A33 (mặt cắt rộng 17,5m) 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
1340 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ (còn lại) MBQH 9217 - Phường Nam Ngạn 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
1341 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 77 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1342 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 139 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1343 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 03 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1344 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1345 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 192 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1346 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 373 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
1347 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 102 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1348 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 106 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1349 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 204 Duy Tân - Phường Nam Ngạn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1350 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 16 Duy Tân - Phường Nam Ngạn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1351 Thành phố Thanh Hoá MBQH 09 - Phường Nam Ngạn Đường nội bộ lòng đường rộng 7,5m 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
1352 Thành phố Thanh Hoá MBQH 09 - Phường Nam Ngạn Đường nội bộ còn lại 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
1353 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường Nam Ngạn Đoạn từ giáp phường Đông Thọ - đến đường Trần Hưng Đạo 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
1354 Thành phố Thanh Hoá Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Giáp phường Đông Thọ - Đến Ngã ba Đình Hương 16.000.000 12.800.000 9.600.000 6.400.000 - Đất ở đô thị
1355 Thành phố Thanh Hoá Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ Ngã ba Đình Hương - Đến Giếng Tiên 11.000.000 8.800.000 6.600.000 4.400.000 - Đất ở đô thị
1356 Thành phố Thanh Hoá Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ Giếng Tiên - Đến ngã ba cầu Chui 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
1357 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Hưng Đạo - Phường Hàm Rồng Từ Vườn ươm Lâm nghiệp - Đến cầu Hàm Rồng cũ 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1358 Thành phố Thanh Hoá Đường Thành Thái - Phường Hàm Rồng Từ trụ sở PC 22 - Đến đường Nguyễn Chí Thanh 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
1359 Thành phố Thanh Hoá Đường Trịnh Thế Lợi - Phường Hàm Rồng Từ ngã ba Cầu Chui - Đến Trại giam Thanh Lâm 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1360 Thành phố Thanh Hoá Đường đôi - Phường Hàm Rồng từ ngã ba đường đôi - Đến cầu Hàm Rồng cũ 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
1361 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ cầu Chui - Đến giáp MBQH 2185 (hộ ông Thanh) 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
1362 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Khát Chân - Phường Hàm Rồng Từ ngã ba Cầu Chui - Đến đê Sông Mã (đầu cầu Hàm Rồng cũ) 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
1363 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc MB 2185; 155 - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Bảo - Đến giáp đường Thành Thái 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1364 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc MB 45 ; 230 - Phường Hàm Rồng 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
1365 Thành phố Thanh Hoá Đường Phượng Hoàng - Phường Hàm Rồng Từ ngã 3 hộ bà Thinh - Đến giáp địa phận Đông Cương 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1366 Thành phố Thanh Hoá Các vị trí còn lại khu vực xung quanh đường Phượng Hoàng thuộc lớp 2 trở vào - Phường Hàm Rồng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1367 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 06 Trần Hưng Đạo - Phường Hàm Rồng Từ đê Hàm Rồng - Đến khu dân cư XN Cát sỏi 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
1368 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ xung quanh đường Bà Triệu thuộc lớp 2 trở vào - Phường Hàm Rồng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1369 Thành phố Thanh Hoá Tuyến đường số 2 Kim Quy - Phường Hàm Rồng từ đường Phượng Hoàng - Đến giáp địa phận phường Đông Cương 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1370 Thành phố Thanh Hoá Đường đồi C5 - Phường Hàm Rồng Đường đồi C5: Hết vị trí lớp 1 của Đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Đông Quang 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1371 Thành phố Thanh Hoá Các hộ còn lại sau MB 155 - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Tình - Đến hộ ông Cảnh 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1372 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 21 (Ngõ 17) Thành Thái - Phường Hàm Rồng từ hộ bà Chum - Đến hộ ông Vinh 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1373 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 03 Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Lai - Đến hộ ông Thành 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1374 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 02 Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Anh - Đến hộ ông Tú 2.900.000 2.320.000 1.740.000 1.160.000 - Đất ở đô thị
1375 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 78 Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Nhạ - Đến hộ ông Do 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1376 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 74 Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Đăng - Đến hộ ông Thành 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1377 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ ngách còn lại của đường Đông Quang - Phường Hàm Rồng 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1378 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Trần Khát Chân - Phường Hàm Rồng Từ NVH - Đến hộ ông Tuấn Bính 2.900.000 2.320.000 1.740.000 1.160.000 - Đất ở đô thị
1379 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Cánh Tiên (sau cây xăng) - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Hoành - Đến hộ bà Vậy 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
1380 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Cánh Tiên (230 Bà Triệu) - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Trường - Đến hộ ông Thịnh 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1381 Thành phố Thanh Hoá Đường làng Đông Sơn - Phường Hàm Rồng từ hộ ông Phương - Đến hộ ông Huệ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1382 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ làng Đông Sơn - Phường Hàm Rồng từ Ngõ Nhân - Đến Ngõ Dũng 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1383 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các hộ giữa làng - Phường Hàm Rồng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở đô thị
1384 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư Đồng Ngược - Phường Hàm Rồng Từ Trại giam Thanh Lâm - Đến giáp xã Thiệu Dương 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở đô thị
1385 Thành phố Thanh Hoá Đường xuống bến phà hai: cách đường Trịnh Thế Lợi 50m: - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Tuyên Thịnh - Đến hộ ông Oanh 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1386 Thành phố Thanh Hoá Các hộ phía trong đường nội bộ khu dân cư bến phà 2 - Phường Hàm Rồng Từ sau hộ ông Oanh - Đến hộ ông Sáu 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở đô thị
1387 Thành phố Thanh Hoá Đường Tiên Sơn - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Hùng Hợp - Đến hộ ông Sơn Hảo 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1388 Thành phố Thanh Hoá Đường Yên Ngựa - Phường Hàm Rồng Từ ngã 3 đường Trịnh Thế Lợi - Đến ngã 2 đường Phượng Hoàng (hộ bà Luyện) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1389 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 10 khu phân lân - Phường Hàm Rồng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1390 Thành phố Thanh Hoá Ngõ sau trường học - Phường Hàm Rồng 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở đô thị
1391 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 16 Bà Triệu: KTT xây dựng - Phường Hàm Rồng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1392 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Nhung - Đến hộ bà Chiêng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1393 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 122 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Đài - Đến hộ bà Sâm 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
1394 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 122 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Tùng - Đến hộ bà Mơ 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1395 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 157 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Có - Đến hộ ông Cạy 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1396 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 161 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Trung - Đến hộ bà Dung 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1397 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 171 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Cương - Đến hộ ông Quỳnh 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1398 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 177 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Nga - Đến hộ ông Cơ 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1399 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 191 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Quý - Đến hộ ông Nhâm 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
1400 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 205 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Mai - Đến ông Giang 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thanh Hóa Thành Phố Thanh Hóa Ngõ 01/353 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn

Bảng giá đất tại Ngõ 01/353 T.H.Đạo, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, với các điều chỉnh bổ sung theo văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là chi tiết bảng giá đất cho từng vị trí trong khu vực này.

Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Ngõ 01/353 T.H.Đạo có giá 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận tiện và giá trị của vị trí này. Khu vực này là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và cư dân tìm kiếm giá trị cao trong bất động sản đô thị.

Vị trí 2: 3.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 3.200.000 VNĐ/m². Mức giá này là sự cân bằng tốt giữa giá trị và chi phí, phù hợp cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư hợp lý trong khu vực đô thị.

Vị trí 3: 2.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 2.400.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn sinh sống hoặc đầu tư với mức chi phí hợp lý hơn, đồng thời vẫn đảm bảo các yếu tố thuận tiện của khu vực đô thị.

Vị trí 4: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá 1.600.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn cung cấp các tiện ích cơ bản của đô thị, phù hợp với ngân sách hạn chế và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tiết kiệm.

Bảng giá đất tại Ngõ 01/353 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn cung cấp nhiều tùy chọn với mức giá khác nhau, đáp ứng nhu cầu và ngân sách của các nhà đầu tư và cư dân.


Bảng Giá Đất Thanh Hóa: Ngõ Đồng Minh - Phường Nam Ngạn

Theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và các sửa đổi bổ sung tại Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, bảng giá đất tại Ngõ Đồng Minh, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa được quy định như sau. Đây là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Ngõ Đồng Minh có mức giá là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thường nằm gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng. Các vị trí này phù hợp cho những ai tìm kiếm một khoản đầu tư giá trị cao hoặc muốn sở hữu bất động sản ở vị trí thuận lợi nhất của ngõ.

Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 2, giá đất được niêm yết là 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn nằm trong khoảng cao và phản ánh giá trị tốt của bất động sản. Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua đang tìm kiếm vị trí gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng với chi phí hợp lý hơn so với vị trí 1.

Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phù hợp cho những người có ngân sách vừa phải nhưng vẫn muốn đầu tư vào bất động sản trong khu vực có tiềm năng phát triển. Mức giá này cung cấp cơ hội tốt để sở hữu bất động sản với giá phải chăng hơn các vị trí cao hơn.

Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.400.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn tốt cho những người có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn các vị trí khác, đây vẫn là cơ hội để sở hữu bất động sản trong Ngõ Đồng Minh.

Bảng giá đất tại Ngõ Đồng Minh, Phường Nam Ngạn cung cấp thông tin chi tiết về các mức giá bất động sản trong khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định dựa trên ngân sách và nhu cầu của mình.


V

Bảng Giá Đất Ngõ 393 - Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa

Theo quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, bảng giá đất tại Ngõ 393 - Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa được quy định như sau:

Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong ngõ, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc xây dựng nhà ở cao cấp. Mức giá này cho thấy vị trí thuận lợi và gần các tiện ích quan trọng.

Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 2.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần trung tâm và các tiện ích chính nhưng không nằm ở vị trí đắc địa nhất. Mức giá này là sự lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm giá trị tốt với chi phí hợp lý hơn.

Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong ngõ, phản ánh sự cân bằng giữa chi phí và giá trị. Vị trí này phù hợp cho các dự án có ngân sách vừa phải và đảm bảo các tiện ích cơ bản.

Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.400.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có giá trị ổn định. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn đảm bảo các cơ sở hạ tầng cần thiết.

Bảng giá đất tại Ngõ 393 - Phường Nam Ngạn cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị của đất ở đô thị, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 196 T.H. Đạo - Phường Nam Ngạn

Theo quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và được sửa đổi bổ sung bởi quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, bảng giá đất tại Ngõ 196 T.H. Đạo, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa được công bố như sau:

Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí đất có giá trị cao và thuận lợi cho các dự án đầu tư hoặc phát triển.

Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 2, giá đất là 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn giữ ở mức cao, phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách lớn hơn.

Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với mức giá không quá cao nhưng vẫn đảm bảo giá trị.

Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá 1.400.000 VNĐ/m², thấp nhất trong đoạn đường này. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu đất tại khu vực đô thị.

Tóm lại, bảng giá đất tại Ngõ 196 T.H. Đạo, Phường Nam Ngạn cung cấp các mức giá chi tiết cho từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 20,27 Nguyễn Mộng Tuân - Phường Nam Ngạn

Dưới đây là bảng giá đất chi tiết tại Ngõ 20,27 Nguyễn Mộng Tuân, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa. Thông tin giá được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa.

Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, giá đất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thường dành cho các lô đất có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng.

Vị trí 2: 2.800.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 2 là 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này hợp lý cho những người mua muốn sở hữu đất ở vị trí tốt nhưng có ngân sách vừa phải.

Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 3, giá đất là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phù hợp cho các dự án có quy mô vừa và có nhu cầu về giá đất không quá cao.

Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 4 là 1.400.000 VNĐ/m², mức giá thấp nhất trong ngõ. Đây là lựa chọn tốt cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm giá đất tiết kiệm hơn.

Tóm lại, bảng giá đất tại Ngõ 20,27 Nguyễn Mộng Tuân, Phường Nam Ngạn cung cấp các mức giá chi tiết cho từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và khả năng tài chính.