| 201 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Công xã Vĩnh Hòa - Đến đường rẽ vào UBND xã Vĩnh Hòa
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (miền núi) |
Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Vĩnh Hoà - Đến đỉnh Dốc 20 xã Vĩnh Hùng
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (miền núi) |
Đoạn từ đỉnh dốc 20 xã Vĩnh Hùng - Đến đất ở Ông Quyền (đường rẽ vào trụ sở UBND xã Vĩnh Hùng)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (miền núi) |
Đoạn từ đất ở ông Quyền (đường rẽ vào trụ sở UBND xã Vĩnh Hùng) - Đến đường rẽ vào Cầu Yên Hoành xã Vĩnh Hùng
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào Cầu Yên Hoành - Đến đường rẽ vào Phủ Trịnh
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào Phủ Trịnh - Đến hết ranh giới Vĩnh Hùng giáp ranh giới Vĩnh Tân
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Vĩnh Hùng giáp Vĩnh Tân - Đến hết ranh giới xã Vĩnh Tân
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Vĩnh Tân giáp Vĩnh Minh - Đến thửa đất số 1029 tờ bản đồ số 4 xã Vĩnh Minh
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa đất số 990 tờ bản đồ số 4 xã Vĩnh Minh - Đến đất ở nhà ông Khanh (Cách cây xăng Vĩnh Mạnh hướng đi Hà Trung 200m)
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (đồng bằng) |
Từ đất ở nhà Ô. Bình (Cách cây xăng Vĩnh Mạnh đi Hà Trung 200m) - Đến hết ranh giới xã Vĩnh Minh (cũ) giáp Vĩnh Thịnh
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (miền núi) |
Đoạn từ ranh giới xã Vĩnh Minh (cũ) giáp Vĩnh Thịnh - Đến thửa 793, 751A tờ bản đồ số 15 xã Vĩnh Thịnh
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (miền núi) |
Đoạn từ thửa 794, 751 tờ bản đồ số 15 xã Vĩnh Thịnh - Đến cách chợ Vĩnh Thịnh đi Hà Trung 400 mét
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 (miền núi) |
Đoạn từ cách chợ Vĩnh Thịnh đi Hà Trung 400 mét - Đến hết ranh giới xã Vĩnh Thịnh giáp Hà Trung
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (miền núi) |
Đoạn từ cây xăng ông Hùng Vĩnh Long - Đến hết ranh giới xã Vĩnh Long đi về phía thị trấn
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 215 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Đoạn từ hết ranh giới xã Vĩnh Long giáp Vĩnh Tiến - Đến thửa 1417 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Tiến (Vĩnh Tiến)
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 216 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 1416 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Tiến - Đến thửa 1498 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Tiến
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 217 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 1389 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Tiến - Đến thửa 1439 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Tiến
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 218 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 1438 tờ bản đồ số 9 xã Vĩnh Tiến - Đến vị trí đội thuế huyện, đối diện bến xe (Vĩnh Tiến)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 219 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (đồng bằng) |
Đoạn từ đội thuế huyện (Vĩnh Tiến) - Đến hết ranh giới xã Vĩnh Tiến và Vĩnh Thành giáp thị trấn
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 220 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 217 + 45 (Đoạn trùng nhau) (miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Vĩnh Tiến và Vĩnh Thành (cũ) - Đến đất ở nhà ông Giỏi (cổng vào Trường THCS Tây Đô) - thị Trấn
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 221 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh giới sử dụng đất huyện Thạch Thành - Đến điểm giao giữa đường QL 45 với Đê Vĩnh Long.
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 222 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (miền núi) |
Từ điểm giao giữa đường Ql 45 với đê Vĩnh Long - Đến QL 45 đoạn rẽ vào Đại La (thửa 774 tờ 18).
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 223 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (miền núi) |
Từ QL 45 đoạn rẽ vào Đại La (thửa 774, tờ 18) - Đến trung tâm làng Bèo (đường rẽ vào UBND xã V. Long).
|
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 224 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (miền núi) |
Đoạn từ thửa 481, 451 (đường rẽ vào trụ sở UBND xã Vĩnh Long) - Đến thửa 742,1116 tờ bản đồ số 22 xã Vĩnh Long.
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 225 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (miền núi) |
Đoạn đường từ thửa 1177, 781, tờ bản đồ số 22 xã Vĩnh Long - Đến điểm giao giữa QL 45 và 217 (cây xăng Vĩnh Long và Đến thửa 1088)
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 226 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đất ở nhà Ông Chúc (điểm giao QL 45+217) - Đến hết ranh giới đất trụ sở UBND huyện hướng đi Kiểu
|
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 227 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới cây xăng nhà ông Điểm (xã Vĩnh Ninh (cũ)) - Đến trụ sở UBND xã Vĩnh Ninh
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 228 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Vĩnh Ninh (cũ) - Đến đường rẽ vào trường THCS Vĩnh Ninh
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 229 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào trường THCS - Đến ranh giới đường rẽ vào Nhà văn hoá thôn Kỳ Ngãi về phía Tây (Phía Đông Nam là đất ở Ô. Trường)
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 230 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào Nhà văn hoá thôn Kỳ Ngãi về phía Tây (Phía Đông Nam là đất ở Ông Trường) - Đến hết ranh giới Kỳ Ngãi giáp thôn Phi Bình
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 231 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường Quốc Lộ 45 (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Kỳ Ngãi giáp thôn Phi Bình - Đến giáp Cầu Kiểu
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 232 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Ven đường TL 523c (đồng bằng) |
đoạn từ điểm đấu nối đường QL217 (Thửa số 1061a tờ BĐ số 16) - Đến giáp thôn Đồi Mỏ (thửa 534 tờ bản đồ số 10) (Vĩnh Long)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 233 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Ven đường TL523 (đồng bằng) |
từ nhà ông Liệu thôn Đồi Mỏ (thửa số 453 tờ BĐ số 10) - Đến hết ranh giới xã Vĩnh Long, giáp xã Thạch Long huyện Thạch Thành (thửa số 06 tờ BĐ số 08) (Vĩnh Long)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 234 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Tuyến đường nối với đường Ql 217 thuộc xã V. Quang (miền núi) |
Đoạn từ cách điểm giao đường QL 217 sau ranh giới thửa đất vị trí 01 QL217 - Đến trung tâm xã
|
475.000
|
380.000
|
285.000
|
190.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 235 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường nối với đường Ql 217 thuộc xã V. Yên (đồng bằng) |
Đoạn từ cách điểm giao đường QL 217 sau ranh giới thửa đất vị trí 01 QL217 - Đến trung tâm xã (các tuyến đường xã Vĩnh Yên)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 236 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện Lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ cửa Bắc Thành Nhà Hồ - Đến cửa Nam Thành Nhà Hồ (xã Vĩnh Tiến)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 237 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện Lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ cửa Nam Thành Nhà Hồ - Đến ranh giới sử dụng đất nhà Văn hoá thôn Xuân Giai (thửa đất 95, 63- tờ số 09)
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 238 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện Lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới sử dụng đất nhà Văn hoá thôn Xuân Giai ( thửa đất 95, 63 tờ số 09) - Đến đường rẽ vào UBND xã Vĩnh Tiến (Thửa đất 876, 877- tờ BĐ số 09)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 239 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện Lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Vĩnh Tiến (Thửa đất 876, 877 tờ 09) - Đến thửa 1079, 117 tờ bản đồ số 09 xã Vĩnh Tiến
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 240 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện Lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 1079, 117 tờ bản đồ số 09 xã Vĩnh Tiến Thành Nhà Hồ - Đến Đền Tam Tổng (thửa số 14 tờ 13)
|
3.400.000
|
2.720.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 241 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện Lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ vị trí đất Đền Tam Tổng (thửa 14 tờ 13) - Đến thửa 274 tờ bản đồ số 13, xã Vĩnh Tiến
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 242 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường huyện Lộ (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 274 tờ bản đồ số 13, xã Vĩnh Tiến - Đến thửa 320 tờ bản đồ số 13, xã Vĩnh Tiến
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 243 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Tuyến đường phụ cận Thành Nhà Hồ thuộc xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 244 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Tuyến đường trục chính TT Thị trấn Vĩnh Lộc nối QL 217 + 45 đang xây dựng thuộc xã Vĩnh Phúc (đồng bằng) |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 245 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Tuyến đường phụ cận Thành Nhà Hồ thuộc xã Vĩnh Thành (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 246 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trục chính nối với QL 217 + 45 (có khoảng cách từ điểm giao với đường QL từ mét thứ 25 đến 100 mét), đường trung tâm tại các xã Vĩnh Ninh (cũ), Vĩnh Minh (cũ), Vĩnh Thịnh, Vĩnh Hùng, Vĩnh Long (miền núi) |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 247 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trục chính nối với QL 217 + 45 (có khoảng cách từ điểm giao với đường QL từ mét thứ 101đến 200 mét), đường trung tâm tại các xã Vĩnh Ninh (cũ), Vĩnh Minh (cũ), Vĩnh Thịnh, Vĩnh Hùng, Vĩnh Long (miền núi) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 248 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường nối với Quốc lộ 217 đi Thạch Thành (đường Việt Yên) thuộc xã Vĩnh Hùng, cách điểm giao Quốc lộ 217 < 200 mét (miền núi) |
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 249 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường nối với Quốc lộ 217 đi Thạch Thành (đường Việt Yên) thuộc xã Vĩnh Hùng, cách điểm giao Quốc lộ 217 từ 200 mét - 400 mét (miền núi) |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 250 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường nối với Quốc lộ 217 đi Thạch Thành (đường Việt Yên) thuộc xã Vĩnh Hùng, cách điểm giao Quốc lộ 217 > 400 mét đến giáp ranh giới huyện Thạch Thành (miền núi) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 251 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Xã Vĩnh Quang (miền núi) |
Đoạn đường từ điểm giao QL 217 thôn Eo Lê chạy dài - Đến giáp xã Vĩnh Yên (về phía Sông Mã)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 252 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng >5m - Xã Vĩnh Quang (miền núi) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 253 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4-5 m - Xã Vĩnh Quang (miền núi) |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 254 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 3- 4 m - Xã Vĩnh Quang (miền núi) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 255 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường có chiều rộng đường từ 2- 3 mét - Xã Vĩnh Quang (miền núi) |
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 256 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường, ngõ, ngách không thuộc vị trí trên - Xã Vĩnh Quang (miền núi) |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 257 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đất ở nông thôn các thửa tại tờ bản đồ số 2, xã Vĩnh Quang (miền núi) |
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 258 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đoạn đường Thống Nhất - Xã Vĩnh Yên (đồng bằng) |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 259 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Xã Vĩnh Yên (đồng bằng) |
Các thửa đất 02 bên đường gồm thửa 594, 595 - Đến thửa 602, 689 tờ bản đồ số 11, các thửa đất bám trục đường từ thửa số 800, 801 Đến 768, 770 - tờ bản đồ số 10
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 260 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đoạn đường chính chạy dọc gần sông Mã - Xã Vĩnh Yên (đồng bằng) |
từ làng Thượng - Đến làng Thọ Đồn giáp Vĩnh Tiến (trừ các thửa đất tại mục 3.2)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 261 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng > 5 mét - Xã Vĩnh Yên (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 262 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4-5 m - Xã Vĩnh Yên (đồng bằng) |
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 263 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 3- 4 m - Xã Vĩnh Yên (đồng bằng) |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 264 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường có chiều rộng đường từ 2- 3 mét - Xã Vĩnh Yên (đồng bằng) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 265 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường, ngõ, ngách không thuộc vị trí trên - Xã Vĩnh Yên (đồng bằng) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 266 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đất ở nông thôn các thửa tại tờ bản đồ số 2 , các thửa đất ở giáp đất lâm nghiệp khu Đồi Voi tại tờ bản đồ số 01( các thửa số: 9, 11, 12…, 203, 215, 207). - Xã Vĩnh Yên (đồng bằng) |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 267 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trục chính nối với QL 217+ 45, khoảng cách từ điểm giao đường QL < 200 mét - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 268 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đoạn đường chính của xã chạy dọc gần sông Mã - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
từ giáp làng Thọ Đồn xã Vĩnh Yên - Đến giáp xã Vĩnh Thành
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 269 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng > 5 mét - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 270 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4-5 m - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 271 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 3- 4 m - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 272 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường có chiều rộng đường từ 2- 3 mét - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 273 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các khu vực khác còn lại tại các thôn (trừ khu vực giáp Thọ Đồn) - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 274 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Khu vực còn lại giáp Thọ Đồn - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 275 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường QH mới vị trí khu gốc xoan thôn Phương Giai sau bến xe xã Vĩnh Tiến nối với đường QL 45 và trục đường chính thị trấn (QH 6-12m) - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 276 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường QH khu dân cư Ao Lác thôn Phương Giai (QH 5-8m) - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 277 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường nối từ trường cấp 2 đi xuống thôn Phương Giai (QH đường 4-7m) - Xã Vĩnh Tiến (đồng bằng) |
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 278 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trục chính nối với QL 45, có Khoảng cách từ điểm giao với đường QL > 200 mét, các tuyến đường trung tâm - Xã Vĩnh Ninh ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 279 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng > 5 mét - Xã Vĩnh Ninh ( nay là xã Ninh Khang) |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 280 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4-5 m - Xã Vĩnh Ninh ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 281 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 3- 4 m - Xã Vĩnh Ninh ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 282 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường có chiều rộng đường từ 2- 3 mét - Xã Vĩnh Ninh ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 283 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường, ngõ, ngách không thuộc vị trí trên - Xã Vĩnh Ninh ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 284 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đất DC ven chân đồi không thuận lợi giao thông ( Kỳ Ngãi, Yên Lạc ) - Xã Vĩnh Ninh ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 285 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng > 5 mét - Xã Vĩnh Khang ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 286 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4-5 m - Xã Vĩnh Khang ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 287 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 3- 4 m - Xã Vĩnh Khang ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
68.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 288 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường có chiều rộng đường từ 2- 3 mét - Xã Vĩnh Khang ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 289 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường, ngõ, ngách không thuộc vị trí trên - Xã Vĩnh Khang ( nay là xã Ninh Khang) (đồng bằng) |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 290 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các trục đường chính trong xã - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
Các trục đường chính trong xã
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 291 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng > 5 mét - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng > 5 mét
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 292 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4-5 m - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4-5 m
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 293 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 3- 4 m - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 3- 4 m
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 294 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường có chiều rộng đường từ 2- 3 mét - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
Các tuyến đường có chiều rộng đường từ 2- 3 mét
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
68.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 295 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường, ngõ, ngách không thuộc vị trí trên - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc vị trí trên
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 296 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Khu vực thuộc thôn Tân Lập, Đồi Thợi, Thành Phong, Đồi Mỏ Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng > 5 mét - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 297 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 4-5 m - Khu vực thuộc thôn Tân Lập, Đồi Thợi, Thành Phong, Đồi Mỏ - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
|
230.000
|
184.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 298 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường trong khu dân cư có chiều rộng từ 3- 4 m - Khu vực thuộc thôn Tân Lập, Đồi Thợi, Thành Phong, Đồi Mỏ - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 299 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Các tuyến đường có chiều rộng đường từ 2- 3 mét - Khu vực thuộc thôn Tân Lập, Đồi Thợi, Thành Phong, Đồi Mỏ - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 300 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Đường, ngõ, ngách không thuộc vị trí trên - Khu vực thuộc thôn Tân Lập, Đồi Thợi, Thành Phong, Đồi Mỏ - Xã Vĩnh Long (miền núi) |
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |