70 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ xã Hải Lĩnh (dọc đường 4B) - đến giáp nhà bà Toan (Sơn Hải) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
71 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ giáp nhà bà Toan (Sơn Hải) - đến Hội trường thôn Thống Nhất |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
72 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ hội trường thôn Đại tiến - đến hội trường thôn thống nhất |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
73 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ giáp Hội trường thôn Thống Nhất - đến giáp xã Hải Hoà |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
74 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà bà Toan Sơn Hải) ra Biển (thôn Sơn Hải) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
75 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Bốn Sơn Hải) ra Biển (thôn Sơn Hải) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
76 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Thịnh Sơn Hải) ra Biển (thôn Sơn Hải) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
77 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Quyết Đại tiến) ra Biển (thôn Đại Tiến) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
78 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (Hội trường thôn Đại Tiến) ra Biển (thôn Đại Tiến) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
79 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (Hội trường thôn Quang Trung) ra Biển (thôn Quang Trung) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
80 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Bắc Quang Trung) ra Biển (thôn Quang Trung) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
81 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà ông Chinh Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
82 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà bà Tâm Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
83 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà ông Lợi Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
84 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Thuần Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
85 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (Hội Trường Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
86 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Kháng (thôn Thống Nhất) qua nhà ông Tư đến nhà bà Khế |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
87 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Kháng (thôn Thống Nhất) qua nhà ông Tạo ra Biển |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
88 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Kháng (thôn Thống Nhất) qua nhà bà Vát đến nhà ông Lực ra Biển |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
89 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Lục (thôn Thống Nhất) đến nhà ông Tin ra Biển |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
90 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ Nhà Thờ họ Lê (thôn Sơn Hải) đến nhà ông Quân (thôn Quang Trung) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
91 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ ông Tuyến (thôn Sơn Hải) đến nhà ông Truyền (thôn Sơn Hải) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
92 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
93 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ xã Hải Lĩnh (dọc đường 4B) - đến giáp nhà bà Toan (Sơn Hải) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
94 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ giáp nhà bà Toan (Sơn Hải) - đến Hội trường thôn Thống Nhất |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
95 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ hội trường thôn Đại tiến - đến hội trường thôn thống nhất |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
96 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ giáp Hội trường thôn Thống Nhất - đến giáp xã Hải Hoà |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
97 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà bà Toan Sơn Hải) ra Biển (thôn Sơn Hải) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
98 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Bốn Sơn Hải) ra Biển (thôn Sơn Hải) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
99 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Thịnh Sơn Hải) ra Biển (thôn Sơn Hải) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
100 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Quyết Đại tiến) ra Biển (thôn Đại Tiến) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
101 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (Hội trường thôn Đại Tiến) ra Biển (thôn Đại Tiến) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (Hội trường thôn Quang Trung) ra Biển (thôn Quang Trung) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Bắc Quang Trung) ra Biển (thôn Quang Trung) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà ông Chinh Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà bà Tâm Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà ông Lợi Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Thuần Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (Hội Trường Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Kháng (thôn Thống Nhất) qua nhà ông Tư đến nhà bà Khế |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Kháng (thôn Thống Nhất) qua nhà ông Tạo ra Biển |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Kháng (thôn Thống Nhất) qua nhà bà Vát đến nhà ông Lực ra Biển |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Lục (thôn Thống Nhất) đến nhà ông Tin ra Biển |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ Nhà Thờ họ Lê (thôn Sơn Hải) đến nhà ông Quân (thôn Quang Trung) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ ông Tuyến (thôn Sơn Hải) đến nhà ông Truyền (thôn Sơn Hải) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ xã Hải Lĩnh (dọc đường 4B) - đến giáp nhà bà Toan (Sơn Hải) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
117 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ giáp nhà bà Toan (Sơn Hải) - đến Hội trường thôn Thống Nhất |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
118 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ hội trường thôn Đại tiến - đến hội trường thôn thống nhất |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
119 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Từ giáp Hội trường thôn Thống Nhất - đến giáp xã Hải Hoà |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
120 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà bà Toan Sơn Hải) ra Biển (thôn Sơn Hải) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
121 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Bốn Sơn Hải) ra Biển (thôn Sơn Hải) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
122 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Thịnh Sơn Hải) ra Biển (thôn Sơn Hải) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
123 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Quyết Đại tiến) ra Biển (thôn Đại Tiến) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (Hội trường thôn Đại Tiến) ra Biển (thôn Đại Tiến) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
125 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (Hội trường thôn Quang Trung) ra Biển (thôn Quang Trung) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
126 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Bắc Quang Trung) ra Biển (thôn Quang Trung) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
127 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà ông Chinh Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà bà Tâm Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà ông Lợi Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (nhà anh Thuần Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Giáp đường 4B (Hội Trường Thống Nhất) ra Biển (thôn Thống Nhất) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Kháng (thôn Thống Nhất) qua nhà ông Tư đến nhà bà Khế |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Kháng (thôn Thống Nhất) qua nhà ông Tạo ra Biển |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Kháng (thôn Thống Nhất) qua nhà bà Vát đến nhà ông Lực ra Biển |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ nhà ông Lục (thôn Thống Nhất) đến nhà ông Tin ra Biển |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ Nhà Thờ họ Lê (thôn Sơn Hải) đến nhà ông Quân (thôn Quang Trung) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đoạn từ ông Tuyến (thôn Sơn Hải) đến nhà ông Truyền (thôn Sơn Hải) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Thị xã Nghi Sơn |
phường Ninh Hải |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |