701 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cống Khô Mộc (thửa 296, tờ 29) - đến ngã 3 nhà VH Xom 15 (thửa 531, tờ 29); Từ cổng anh Đức X17 ( thửa 253, tờ 22) Đến ngã 3 Chị Bốn (Thửa 206, tờ 22); Từ cống đồng Khoai (thửa 194, t
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
702 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Đoạn Bến cống X6 Từ thửa 376 tờ 28 - đến thửa 338 tờ 28
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
703 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đường vòng ô Bích (thửa 207, tờ 12) - đến dốc Minh Tiến (thửa 109, tờ 11)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
704 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông thân X 9 (thửa 138 tờ 36 - đến ngã 3 anh Huy ( thửa 36 tờ 37)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
705 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ngã 4 liên X7 - đến sân bóng X7; Từ Ngã 3 anh nhân X9 (thửa 200, tờ 37) đến ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37); Từ anh Dũng X15 (thửa 274, tờ 22) đến ông Thực X16 (thửa 19
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
706 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 4 bà Bường X7 (thửa 348, tờ 29) - đến ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29); Từ ngã 3 ông Nhị X6 (thửa 136, tờ 36 đến ngã 3 Ô thắng X7 (thửa 522, tờ 29); Từ ngã ông Thắng X7 (thửa 419, tờ 2
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
707 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã anh Quang X8 (thửa 312, tờ 37) nhà VH xóm 14 (thửa 203, tờ 37); Từ ông Đinh X13 (thửa 76, tờ 37) - đến anh Nguyên X10 (thửa 49, tờ 30); Từ ngã 3 nhà VH xóm 12 (thửa 97, tờ 30) đến anh Phúc (thửa 38, tờ 30); Từ ô Chi X12 (thửa 55, tờ 30) đến ông Đông
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
708 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đường đá Anh Thành (thửa 510, tờ 37) - đến ông Sách (thửa 549, tờ 37); Từ Anh Chinh xóm 15, (thửa 2, tờ 21) đến anh Nghĩa X16 (thửa 106, tờ 28); Từ ngã 4 anh Thực X16 (thửa 191, tờ 28) đến
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
709 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29) - đến anh Phú xóm 10 (thửa 20, tờ 30); Từ ngã 3 chú Chất X9 đến chị Loan NT; Từ ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37) đến gốc đê thổ bà Lài X9 (thửa 630, tờ 36)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
710 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đập Bầu Song X8 - đến anh Dần X8; Từ Anh Nhung X8 (thửa 343, tờ 37) đến anh Tuyến (thửa 336, tờ 37); Từ đường đá Anh Thành (thửa 476, tờ 37) đến ông Thịnh,Công (thửa 41
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
711 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Nghĩa (thửa 89, tờ 27) - đến anh Việt ( thửa 280, tờ 20); Từ Anh Thiệm X5 ( thửa 275, tờ 20) đến anh Thủy (thửa 273, tờ 20); Từ ông Quỳnh x4 (thửa 121, tờ 19) đến qua gốc Trin
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
712 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 chú Chất X9, - đến ngã 3 ông Hoành
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
713 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Tam X9 (thửa 641, thờ 36) - đến anh Thìn (thửa 266, tờ 36); Từ ngã ông Hợi (thửa 196, tờ 36) đến ô Tân X6 (thửa 319, tờ 36); Từ Cống nhà Dòng (thửa 176, tờ 36) đến đến khu ô Cảnh
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
714 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ nhà VH Xóm 13 (thửa 109, tờ 31) - đến ông Vinh, Toàn (thửa 34, tờ 31); Từ cổng Tính X10 đến anh Giảng X10; Từ ngã 3 ông Khá đi anh Tiến vòng Đến anh Hùng; Từ ô An X9 (thửa 165, tờ 30)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
715 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Vinh X15 (thửa 21, tờ 28) vòng - đến anh Phú (thửa 24, tờ 27); Từ anh Thái X15 (thửa 22, tờ 28) đến ông Thành X16 (thửa 140, tờ 28); Từ ngã ông Mùi vòng đến anh Khấn X 16; Từ Anh Sỹ X
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
716 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ dốc Trinh (thửa 131, tờ 19) vòng - đến ông Điện (thửa 151, tờ 19); Từ ông Hoàn xóm 4 (thửa 101, tờ 19) vòng đến ô Khẩn (thửa 25, tờ 18); Từ ông Cung ( Thửa 86, tờ 13) vòng bà Tỵ đến ô P
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
717 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Liên X3 vòng Trần Cầu; Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) - đến ông Khoái (thửa 66, tờ 19); Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) đến Ô Vấn (thửa 71, tờ 11); Từ ông Cần (thửa 92, tờ 1) đến A Khương (thửa 10
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
718 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ô Tình (thửa 113, tờ 7) - đến ông ái (thửa 150, tờ 7)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
719 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Đoạn Nhà văn hóa xóm 5
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
720 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ông Trường x1 (thửa 81, tờ số 6) - đến Ô Nghĩa (thửa 164, tờ số 6)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
721 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Quảng Phú (miền núi) |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
722 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ đường đê thôn 1 Yên Lược (Thửa 143, Tờ 13 ) - đến Bác Phúc Thôn (Thửa 7, Tờ 8 )
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
723 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ Nhà Ô Vũ Thôn 1 (Thửa 192, Tờ 13 ) - đến nhà Ô Mãi Long Thịnh (Thửa 123, Tờ 10 ); Từ Ngã tư Long Thịnh (Thửa 247, Tờ 10 ) đến nhà bà Cần thôn Long Thịnh (Thửa 342, Tờ 10 )
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
724 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ đường đê Long Thịnh (Thửa 531, Tờ 10) - đến Ngã tư thôn Long Thịnh (Thửa 246, Tờ 10 ); Từ đường liên xã (Thửa 1494, Tờ 9) đến Trạm biến thế số 1 (Thửa 1488, Tờ 9)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
725 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ Km 00 thôn 4 Yên Lược (Thửa 54, Tờ 2 ) - đến giáp nhà Ô Vũ T1 Yên Lược (Thửa 192, Tờ 13 ); Từ nhà Ô Việt T1 Yên Lược (Thửa 680, Tờ 9) đến giáp T2 Yên Lược ( Thửa 680, Tờ 9 ); Từ giáp T2 (Thửa
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
726 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Hiệp T1 Yên Lược (Thửa 876, Tờ 9) - đến nhà Ô Hải T1 Yên Lược (Thửa 830, Tờ 8); Từ nhà Ô Quý T3 Yên Lược (Thửa 430, Tờ 9) đến nhà ông Duật T2 Yên Lược (Thửa 193, Tờ 9); Từ nhà B Thuận th
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
727 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Nam T8 (Thửa 80, Tờ 5) - đến Nhà Ô Thao T8 (Thửa 43, Tờ 5 ); Từ nhà Ô Nghi T8 (Thửa 130, Tờ 9) đến Nhà Ô Tiến T8 (Thửa 459, Tờ 4 ); Từ đường đê T10 (Thửa 277, Tờ 2 ) đến Nhà Ô
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
728 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Minh ( nay là xã Thuận Minh) (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
729 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ngã tư ao cá Bác Hồ (Thửa 623, Tờ 13) - đến Bưu điện văn hóa (thửa 408, Tờ 13); Từ ông Vĩ xóm 8 (Thửa 226) đến ông Phương xóm 8 (thửa 88 tờ 8); Từ nhà ông Bạo xóm 10 (thửa 189, tờ 2) đến bà
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
730 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Viễn xóm 1 (Thửa 20, Tờ 23) - đến Ngã tư ao cá Bác Hồ (Thửa 632 ,Tờ 13); Từ ông Hương xóm 8 (Thửa 74, Tờ 13) đến ông Vĩ xóm 8 (Thửa 226, Tờ 8); Từ ông Phương xóm 8 (Thửa 88, Tờ 8)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
731 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Sáu xóm 9 (thửa 213, tờ 07) - đến anh Long (H) xóm 9 (thửa 65, tờ 7); Từ bà Xuân xóm 7 (thửa 399, tờ 13) đến ông Hương xóm 8 (thửa 74, tờ 13)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
732 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Tư ông Hùng xóm 1 thửa 41 tờ 21 - đến ông Linh tờ 22 thửa 17 (đi xã Thọ Lập)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
733 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ngã 3 ông Ngân xóm 2 thửa 640 Tờ 17 - đến bà Hương xóm 4 thửa 114 Tờ 17; Từ ngã 3 anh Hồng xóm 4 thửa 372 Tờ 17 đến ông Lâm xóm 7 thửa 433 Tờ 13; Từ trụ sở xóm 5 thửa 160 Tờ 14 đến ông Sơn
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
734 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Tâm úc xóm 1 thửa 409 Tờ 21 - đến ông Khải xóm 1 thửa 414 tờ 21; Từ ông Hợi xóm 1 thửa 178 tờ 22 đến bà Lương xóm 1 thửa 1000 tờ 22; Từ ông Luận xóm 1 thửa 267 tờ 21 đến ông Lợi xó
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
735 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ Ngã tư ông Mẫn xóm 1 thửa 146 Tờ 22 - đến thửa 143 tờ 22 (Đất NN); Từ ông Út xóm 1 thửa 116 Tờ 21 đến ông Hồi xóm 1 thửa 71 Tờ 22; Từ ông Thái xóm 2 thửa 529 tờ 17 đến ông Hùng xóm 2 thửa
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
736 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Từ ông Dung xóm 6 thửa 121 tờ 16 - đến ông Cường xóm 6 thửa 252 tờ 16; Từ ông Hùng xóm 8 thửa 337 tờ 8 đến và Cẩn xóm 8 thửa 331 tờ 8; Từ ông Đức xóm 8 thửa 228 tờ 13 đến ông Nghĩa xóm
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
737 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Châu (nay là xã Thuận Minh) (miền núi) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
738 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Phạm Thị Ngọc Trần - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
đoạn từ Ông Sáu ( Tờ 13, T8) - đến Bà Ưng (Tờ 14, T249).
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
739 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Phạm Thị Ngọc Trần - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
đoạn từ Bà Thu (Tờ 13, T39) - đến Ông Toanh (Tờ 13, T29).
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
740 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thái Tổ - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
từ ngã tư nhà Ban quản lý Khu di tích Lam Kinh - đến hết đường Lê Thái Tổ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
741 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu tái định cư xã Xuân Lam, các lô đất phía trong MBQH số 2599/QĐ- UBND ngày 24/11/2016 - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
742 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên Thôn - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Thanh (Tờ 14, T320) - đến đất nhà ông Trực (Tờ 14, T414); Từ đất nhà ông Hưng (Tờ 14, T41) đến đất nhà ông Dân (Tờ 15, T242); Từ đất nhà bà Liên (Tờ 15, T 181) đến đất nhà
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
743 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Thọ (Tờ 14, T 281 - đến đất nhà ông Chánh (Tờ 14, T 187); Từ đất nhà ông Quý (Tờ 14, T 383) đến đất nhà ông Bàn (Tờ 14, T 392); Từ đất nhà bà Thìn (Tờ 14, T 224) đến đất
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
744 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Tòng (Tờ 14, T 231) - đến đất nhà ông Khoá (Tờ 14, T131); Từ đất nhà ông Tám (Tờ 14, T 157) đến đất nhà ông Soan (Tờ 14, T92); Từ đất nhà ông Quyến (Tờ 14, T125) đến đất nh
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
745 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà ông Thuận (Tờ 15, T 87) - đến đất nhà ông Thủy (Tờ 15, T272); Từ đất nhà ông Mạo (Tờ 15, T 308) đến đất nhà ông Ngọc (Tờ 15, T332); Từ đất nhà ông Thủy (Tờ 15, T 334) đến đất n
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
746 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà bà An (Tờ 15, T 165) - đến đất nhà ông Thạch (Tờ 15, T 57); Từ đất nhà bà Văn (Tờ 15, T136) đến đất nhà ông Đào (Tờ 15, T 97); Từ đất nhà ông Cần (Tờ 15, T 183) đến đất nhà
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
747 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
Từ đất nhà bà Thịnh (Tờ 15, T227) - đến đất nhà ông Lại (Tờ 15, T 290); Từ đất nhà ông Nhương (Tờ 15, T 95) đến đất nhà bà Thót (Tờ 15, T 74); Từ đất nhà ông Uyển (Tờ 15, T 45) đến đất n
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
748 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Lam (nay là thị trấn Lam Sơn) (đồng bằng) |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
749 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ Kiên Thọ, Ngọc Lặc - đến ông Sang thôn Tân Thành (tờ 12, thửa 228); Từ ông Thạo thôn Quảng ích 1 (tờ 12, thửa 506) đến Sông Chu
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
750 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Trường Tân Thành TBĐ 12 Thửa 256a - Đến Ông Bình Quảng ích 1 TBĐ 12 Thửa 505
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
751 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu dân cư công sở mới xã Xuân Thiên, các lô đất phía trong MBQH số 1421/QĐ-UBND ngày 26/6/2017 - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Đường phân lô khu dân cư công sở mới xã Xuân Thiên, các lô đất phía trong MBQH số 1421/QĐ-UBND ngày 26/6/2017
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
752 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Trường thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 874 Đen ông Nê thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 581; Từ Long Quảng PhúcTBĐ 12 thửa 526 - đến ông Kỳ Quảng Phúc TBĐ12 thửa 308; Từ ôngYên thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 623, đến ông Thông thôn Quảng Phúc TBĐ12 thửa 1208; Từ ông Mầm thôn Hòa Bì
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
753 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Khang thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 105 - đến ông Tính thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 1242; Từ ông An thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 207 đến TBĐ ông Sơn thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 355; Từ ông Sơn Bá thôn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
754 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Thông Quảng Phúc TBĐ12 thửa 1208 - đến ông Ngánh thôn Quảng Phúc TBĐ12 thửal200; Từ ông Kỳ thôn Quảng Phúc TBĐ12 thửa 308 đến bà Hòa thôn Quảng Phúc TBĐ11 thửa 183; Từ ông Khải thôn Hòa
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
755 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Sơn Bá thôn Cộng Lục TBĐ 12 thửa 355 - đến ông Hải Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 797; Từ bà Ngân thôn Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 1149 đến ông Hanh thôn Quảng ích 1 TBĐ12 thửa 1191; Từ ông Thảo thôn
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
756 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Liên thôn Hiệp Lực TBĐ 15 thửa 16 - đến ông Giềng thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 982; Từ ông Ngọt thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 999 đến ông Thủy thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 905; Từ ông Văn thôn Hiệ
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
757 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Thuyết thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 862 - đến ông Viên thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 524; từ ông Tuất thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 732 đến ông Vinh thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 444 ;Từ ông Cường thôn Hò
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
758 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Bắc thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 409 - đến ông Tần thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 173; Từ ông Hội thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 343 đến ông Dung thôn Tân Thành TBĐ 12 thửa 151; Từ ông Phê thôn Thố
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
759 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Thi thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 643 - đến ông Thục thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 501; Từ bà Hợi thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 198 đến ông Hội thôn Quảng ích 2 TBĐ 13 thửa 206; Từ ông Hội thôn
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
760 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Lạp thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 869 - đến bà Bền thôn Hiệp Lực tờ 11 thửa 795; Từ ông Mùi thôn Hiệp Lực TBĐ 11 thửa 927 đến bà Mận thôn Hiệp Lực TBĐ11 thửa 824; Từ ông Thành thôn Hiệp Lực
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
761 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Mừng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 695 - đến ông Hồng thôn Đại Đồng TBĐ11 thửa 780; Từ ông Chân thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 698 đến ông Hưng thôn Đại Đồng TBĐ 11 thửa 503; Từ ông Hanh thôn Đại
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
762 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ chùa Quảng PhúcTBĐ 11 thửa 556 - đến ông Hùng thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 450; Từ ông Nguyên thôn Quảng Phúc TBĐ11 thửa734 đến Bà Điểu thôn Quảng Phúc TBĐ 11 thửa 574; Từ ông Hương th
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
763 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Trự thôn Quảng Phúc, tờ 12 thửa 922 - đến ông Hữu thôn Quảng Phúc tờ 12 thửa 1206; Từ Bà Hiệp thôn Quảng Phúc TB 12 thửa 667 đến ông Hậu thôn Quảng Phúc TBĐ 12 thửa 1206; Từ ông Tuấn anh t
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
764 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Quang thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 642 - đến ông Khải thôn Hòa Bình TBĐ 12 thửa 817; Từ ông Sơn thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 450 Đến ông Hải thôn Quảng ích 1 TBĐ 12 thửa 351; Từ ông Bình thôn Tâ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
765 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Hợp thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 711 - đến Bà Bảy thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 637; Từ ông Vóc thôn Thống Nhất tờ 7 thửa 505 Đến ông Đức thôn Thống Nhất TBĐ 7 thửa 547; Từ ông Lương thôn Thống
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
766 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ Bà Bảy thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 637 - đến ông Kỳ thôn Thống Nhất TBĐ7 thửa 812; Từ ông Dần thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 146 Đến ông Viên thôn Cộng Lực TBĐ 12 thửa 167; Từ ông Hào thôn Cộng Lự
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
767 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Quang Tôn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 54 - đến ông Tuấn thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 99; Từ ông ý thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 45 đến ông Đông thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 88; Từ Bà Thanh thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 t
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
768 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Ngõ Trong Thôn - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Hưng thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 358 - đến ông Yến thôn Đồng Cỗ TBĐ 4 thửa 36; Từ ông Quang thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 371 đến ông Thể thôn Đồng Cỗ TBĐ 5 thửa 41; Từ Bà Lai thôn Quảng ích 1 TB
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
769 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
770 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Đoạn từ QL47 - đến Cảng hàng không Thọ Xuân
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
771 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Minh xóm 1 (thửa 12 -Tờ số 1) - đến nhà ông Hòe (thửa 35- tờ 2)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
772 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Thửa 92 tờ 04- thửa CDK - đến ông Hùng xóm 2 (Thửa 120- Tờ 4)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
773 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Lý xóm 2 (thửa 122 - Đến Tờ 4) đến nhà ông Ngọ xóm 4 (Thửa 7 Tờ số 3);
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
774 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Đích xóm 4 (thửa 10 - Đến Tờ 3) đến nhà văn hoá xóm 4 (Thửa 73 Tờ số 3);
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
775 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tú xóm 4 (thửa 85 - Tờ 3) - đến ông Thông xóm 4 (Thửa 412 Tờ số 8)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
776 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Bình xóm 4 (thửa 11 - Đến Tờ 8) đến ông Minh xóm 5 (Thửa 593 Tờ số 8); Từ nhà ông Khẩn xóm 5 (thửa 68 Đến Tờ 13) đến (Thửa 314 Tờ số 13); Từ nhà ông Chung xóm 5 (thửa 88 Đế
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
777 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Ông Cương xóm 11 thửa 242 - đến Nhà Ông Xuân xóm 1 thửa 124 tờ 5; Nhà Ông Quân xóm 11 thửa 232 đến Nhà Ông Căng xóm 11 thửa 9
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
778 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Tân xóm 1 - đến Nhà Ông Chọi xóm 1 thửa 1 tờ 2; Trạm y tế xã đến Nhà Ông ấm xóm 4 thửa 46 tờ 8; Nhà Ông Thất xóm 4 thửa 148 tờ 9 đến Nhà Ông Việt xóm 5 thửa 546 t
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
779 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Nhà Bà Lộc xóm 3 Thửa 748 tờ 9 - đến Bà Thanh xóm 3 thửa 171 tờ 9
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
780 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Thái (thửa 106 tờ 10) - đến Ô.Toàn Thôn 10 (thửa 119 tờ 10)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
781 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô.Vượng (thửa 315 tờ 9) - đến bà Hiền thôn 2 (thửa 387 tờ 4); từ Ô.Nghĩa Thôn 14 đến đoạn nối QL47 đi đường HCM
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
782 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến Ông Bạo thôn 5 thửa 52 tờ 14; Từ SVĐ thôn 6 đến Ông Vệ thôn 6 thửa 190 tờ 19; Từ Trạm điện thôn 7 đến Ô. Biên thôn 7 thửa 74 tờ 24; Từ ngã ba bà L
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
783 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ô. Thỏa thôn 8 thửa 278 tờ 23 - đến Ô. Binh thôn 8 thửa 349 tờ 23; Từ thửa 280 hồ Dong thôn 8 đến Ô.Thức thôn 8 thửa 204 tờ 24; Từ Bà Lê Thị Bình thôn đến Ông Nguyễn Văn Tài thôn 13;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
784 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Quốc lộ 47b từ nhà ông Tự - đến hết địa phận Xuân Thắng
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
785 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Cảng hàng không Thọ Xuân - Đến Nghi Sơn (đoạn qua địa phận xã Xuân Thắng)
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
786 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4 - Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Đường khu công nghiệp tuyến 12,15,17,4
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
787 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ ông Đích thửa 10 tờ 3 - đến ông Tỉnh thôn 4 thửa 26 tờ 3
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
788 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Hiên thôn 5 thửa 227 tờ 13 - đến ông Ổn thôn 5 thửa 312 tờ 13
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
789 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Ông Cường thôn thửa 432 tờ 13 - đến ông Định thôn 9 thửa 4 tờ 12
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
790 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Tính thôn 5 - đến ông thể thôn 4
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
791 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Cam Thửa 3 tờ 19 - đến ông Trường xóm 6
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
792 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà bà Minh thôn 2 - đến bà Oanh thôn 2
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
793 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Thủy xóm 9 thửa 94 tờ 18 - đến nhà ông Linh thửa 151 tờ 18
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
794 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Sân Vận động thôn 7 - đến ông Thức thôn 8
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
795 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ Quốc lộ 47 - đến nhà ông Ái thôn 10 thửa 82 tờ 10
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
796 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Lương thôn 3 thửa 22 tờ 14 - đến nhà ông Khăm thôn 3
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
797 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ đường 514 - đến bà Lê Thị Vân Anh thôn 12
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
798 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Minh xóm 1 thửa 12 tờ 1 - đến nhà bà Hòa thôn 1 thửa 49 tờ 1
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
799 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà ông Hạnh xóm 1 thửa 39 tờ 5 - đến nhà bà Lương thôn 1 thửa 35 tờ
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
800 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Thắng (nay là thị trấn Sao Vàng) (miền núi) |
Từ nhà Bà Diến thôn 1 thửa 83 tờ 1 - đến nhà Bà Châm thửa 228 tờ 2
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |