601 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
602 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
603 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9).
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
604 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
605 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9).
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
606 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
607 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
608 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9).
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
609 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
610 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
611 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
612 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
613 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
614 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ K8 (A.Linh Thôn 1) thửa 161, TBĐ 12 - đến K10 anh Vinh T5 (thửa 142, TBĐ 12)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
615 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ đốc đê thôn 5 (anh Công) (thửa 300, TBĐ 15) - đến ngã tư đường Tỉnh lộ 506 B
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
616 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã tư đường Tỉnh lộ 506 B - đến hết Đồng trước thôn 6 (anh Bộ) (thửa 13, TBĐ 13)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
617 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc đê chợ Láng T8, Ô Lai (thửa 354, TBĐ 15) - đến nhà anh Tiến T10 (thửa 91, TBĐ 17)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
618 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba NVH thôn 1 ( thửa 57, TBĐ 12) - đến dốc đê UB (thửa 245, TBĐ 15)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
619 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Lực thôn 8 (thửa 408, TBĐ 15) - đến ông Lý thôn 10 (thửa 142, TBĐ 17)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
620 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 1 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
từ ông Sinh (thửa 7, TBĐ 12) - đến đốc đê anh Vinh (thửa 162, TBĐ 12);
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
621 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 2 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
đoạn từ anh Hơn (thửa 41, TBĐ 12) - đến dốc đê anh Kiến (thửa 39, TBĐ 14); Từ ông Được ( thửa 97, TBĐ 12) đến dốc đê ông Đức Nhân (thửa 125, TBĐ 12); Từ anh Lai (thửa 23, TBĐ 12) đến bà
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
622 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 3 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Đáng (thửa 254, TBĐ 12) - đến anh Ngọc (thửa 166.TBĐ 14); Đoạn từ anh Đáng (thửa 254, TBĐ 12) đến anh Ngọc (thửa 166.TBĐ 14); Đoạn từ anh Chung (thửa 130, TBĐ 14) đến dốc đê an
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
623 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 4 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Khương (thửa 214, TBĐ 15) - đến chị Liên (thửa 82, TBĐ 15); Đoạn từ ông Khải (thửa 84, TBĐ 15) đến Anh Tuấn (thửa 45, TBĐ 15); Đoạn từ chị Thanh (thửa 34, TBĐ 15) đến dốc đê anh
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
624 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 5 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư UB xã (thửa 245, TBĐ 15) - đến ông Nhuần (thửa 183, TBĐ 16); Đoạn từ ông Thao (thửa 193, TBĐ 15) đến ông Vân (thửa 315, TBĐ 15); Đoạn từ anh Tuân (thửa 188, TBĐ 15) đến bà Sáu (
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
625 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 5 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
từ đường Tỉnh lộ 506 B đi anh Mừng
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
626 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 6 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Bốn (thửa 10, TBĐ 16) - đến anh Tuấn (thửa 31, TBĐ 13); Đoạn từ anh Hoàn (thửa 52, TBĐ 13) đến ông Hợp (thửa 1, TBĐ 16); Đoạn từ ông Dục (thửa 41, TBĐ 13) đến ông Lợi(thửa 16
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
627 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 7 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Ngã ba anh Sơn (thửa 93, TBĐ 16) - đến anh Lân (thửa 15, TBĐ 16)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
628 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 7 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
NVH thôn 7 (thửa 109, tờ 16) - đến nhà anh Vân (thửa 166, tờ 16); Từ ông Cử (thửa 97, tờ 16) đến ông Nga (thửa 132, tờ 16)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
629 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Đức (371, TBĐ 15) - đến anh Lực (thửa 142, TBĐ 15); Đoạn từ bà Trọng (thửa 344, TBĐ 15) đến anh Khải (thửa 403, TBĐ 15); Đoạn từ anh Công (thửa 359, TBĐ 15) đến anh Hiếu
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
630 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc đê anh Hải (thửa 668, TBĐ 15) - đến bà Phiệt (thửa 39, TBĐ 17); Đoạn từ chị Phấn (thửa 520, TBĐ 15) đến anh Lân (thửa 539, TBĐ 15); Đoạn từ anh Châu (thửa 513, TBĐ 15) đến ông Loan (
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
631 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 10 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Khuyến (thửa 596, TBĐ 15) - đến bà Hiền (thửa 88, TBĐ 17); Đoạn từ ông Nguyệt (thửa 96, TBĐ 17) đến ông Lý (thửa 142, TBĐ 17); Đoạn từ chị Quán Thửa 22, TBĐ 17) đến ông Huề (thửa
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
632 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Các ngõ chính :
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
633 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 1 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô. Sơn (Thửa 156, TBĐ 12) - đến A. Hiền (thửa 237, TBĐ 12); Đoạn từ anh Hùng Chân (thửa 77, TBĐ 12) đến ông Lỡ (thửa 13, TBĐ 12); Đoạn từ ông Sinh (thửa 7, TBĐ 12) đến anh Thành
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
634 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 2 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
đoạn từ ông Vệ (thửa 185, TBĐ 12) - đến anh Long (thửa 140, TBĐ 12)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
635 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 3 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
đoạn từ ông Được (thửa 58, TBĐ 14) - đến anh Tứ Hùng (thửa 22, TBĐ 14); Đoạn từ ông Quyết (thửa 149, TBĐ 14) đến anh Thái (thửa 105, TBĐ 14); Đoạn từ bà Đỉnh (thửa 102, TBĐ 14) đến anh Sừ
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
636 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 4 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Hải (thửa 125, TBĐ 15) - đến ông Phê (thửa 64, TBĐ 15); Đoạn từ ông Trung (thửa 157, TBĐ 15) đến anh Sừ (thửa 196, TBĐ 15); Đoạn từ anh Quang (Thửa 33, TBĐ 15) đến ông Thiện (
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
637 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 5 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông An (thửa 170, TBĐ 15) - đến bà Hằng (thửa 181, TBĐ 15); Thôn 6, Đoạn từ ông Luân (thửa 24, TBĐ 13) đến anh Phương (thửa 26, TBĐ 13); Thôn 7, Đoạn từ anh Bòng (thửa 99, TBĐ 16
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
638 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
639 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mẵn (Thửa 1368, tờ 11) - đến nhà Ô Thứ, Ô. Tính (Thửa 58, tờ 10)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
640 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ giáp Ô Tính (Thửa 58, Tờ 10) - đến nhà Ô Lại (Thửa 950, Tờ 7)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
641 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ giáp bà Lộc, Ô.Thanh (thửa 152, Tờ 12) - đến giáp ông Do, Ô.Chính (Thửa 29, tờ 13); Từ giáp ông Hòa (thửa 328 tờ 10) đến ngã ba cống Ô.Phi;
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
642 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ô Hải Nam (thửa 1627, tờ 11) - đến ông Nguyên Nhặt (thửa 1345, tờ 6) giáp cống Khe Vàng; Từ ông Thủy (thửa 1257, tờ 11) đến Ô. Ý (thửa 1167, tờ 11).
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
643 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô.Cảnh (thửa 995, tờ 11) - đến ngã tư Ô.Duyên (thửa 774, tờ 11)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
644 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Mai Hào (thửa 783 tờ 7) - đến bà Thêu (thửa 593 tờ 3); từ sau ông Vũ Tâm (Ô Dần Thửa 357, tờ 6) đến giáp đất Thọ Minh
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
645 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Minh (thửa 760, tờ 11) - đến Ô Mai Thao (Thửa 774 tờ 11)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
646 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ồng Vũ Thư (thửa 428, tờ 7) - đến ông Đinh Thủy (thửa 649, tờ 6)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
647 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Nhà ông Lê Khắc Thanh (thửa 4, tờ 5) - đến ông Lê Hữu Ngà (thửa 142, tờ 7) thôn 13
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
648 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau bà Huỳnh, ô Tài (Th 41, T 9) - đến bà Học (Th 328a, T 9) Thôn 2 Phúc Bồi.
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
649 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hảo (Th 326, T9) - đến Ô Thái (Th 170, T9) thôn 2 Phúc Bồi.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
650 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà văn hoá thôn 2 Phúc Bồi (thửa 384, tờ 9) - đến Ô Lê Hữu Tuyên (thửa 561, tờ 9)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
651 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hùng (thửa 541, tờ 9) - đến Ô Phạm Thủy (thửa 537, tờ 9) thôn 3 PB
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
652 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Thiết (thửa 974 a, tờ 11) - đến Ô Cang (thửa 1451, tờ 10) thôn 1 YT; Từ bà Vơn (thửa 1375, tờ 11) đến bà Nguyễn Thị Thắng (thửa 1479a, tờ 11) thôn 1 YT; Từ Ô Nguyễn Tiến (thửa 16
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
653 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Trung Chính (Thửa 1192, tờ 11) - đến bà Bừng (thửa 1354, thôn 3) Yên Trường; Từ ông Vũ Khải (thửa 1244) ông Nguyễn Văn Lý (thửa 1298, tờ 11) thôn 3 Yên Trường; Từ ông Lại Sơn (thửa 12
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
654 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Nhẫn (thửa 93, tờ 12) - đến Ô Lê Quy (thửa 105, tờ 12) thôn 3 YT
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
655 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Nguyễn Văn Tiến (thửa 197, tờ 9) - đến bà Lưu Thị Sửu (thửa 527, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
656 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau ông Trần Văn Trường (thửa 483, tờ 9) - đến bà Trịnh Thị Thái (thửa 530, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
657 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Tự Ô Hiếu (thửa 22 tờ 12) - đến Ô Bình (thửa 35 tờ 12);
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
658 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà sau bà Lâm Thủy, bà Lọc (thửa 488, tờ 10) - đến bà Hải (thửa 143, tờ 10) Thôn 3 Pbồi; Từ Ô Đỗ Chuẩn đến bà Dược (thửa 233 tờ 10) thôn 3 PB
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
659 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô. Sâm (thửa 845, tờ 9) - đến bà Cỏc (thửa 548, tờ 9) thôn 2 p Bồi; Từ Ô An Chuật (thửa 462, tờ 6) đến bà Hà (thửa 572, tờ 3) thôn 1 PB; Từ Ô Hồ Quyết (thửa 844, tờ 6) đến Ô Bằ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
660 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Trọng (thửa 195, tờ 11) - đến ông Nguyễn Sơn (thửa 123, tờ 11) thôn 2 Yên Trường; Từ ông Vang (thửa 276, tờ 11) đến bà Sinh (thửa 426, tờ 11) thôn 1 YT; Từ nhà bà Mai Thao (thử
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
661 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Luận A Ý (thửa 952, tờ 11) - đến ông Lâm Cường (thửa 923, tờ 11) thôn 4 Yên Trường;
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
662 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Tâm (thửa 761, tờ 11) - đến ông Chiến (thửa 1056, tờ số 8) thôn 4 YT.
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
663 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khang (thửa 927, tờ 11) - đến ông Thái Hùng (thửa 505, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; Từ ông Nguyễn Lương (thửa 497, tờ 11) đến ông Trịnh Tâm (thửa 567, tờ 11) thôn 4 Yên trường; Từ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
664 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Cao Hữu Quân (thửa 1375, tờ 10) - đến ông Tống Đức Luân (thửa 631, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi; Từ ông Trần Văn Nam (thửa 534, tờ số 10) đến ông Lê Mạnh Quân (thửa 624, tờ số 10) thôn 3 Phúc
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
665 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Lạc (thửa 43, tờ 6) - đến ông Duyến (thửa 241, tờ 4) thôn 1 Phúc Bồi
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
666 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
667 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường dọc hàng thôn 3 Phúc Bồi - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
668 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường canh trung thôn 3 Yên trường từ anh Tuấn (thửa 1956 tờ 11 - đến anh Quang thửa 1954 tờ 11)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
669 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường thôn 1 Yên trường từ ông Thái Hữu Tiến thửa 1629 tờ 10 - đến ông Trịnh Đình Hoàn thửa 1621 tờ 10
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
670 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn 1 Yên trường - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường Cây Cậy, Cổ Bù thôn 1 Yên Trường từ lô 01 (thửa 2000) - đến lô 29 ( thửa 1972)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
671 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Khắc Khang (thửa 1055 tờ 11) đi kênh chính Bắc
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
672 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Thà xóm 18 - đến ô Hảo Nhân xóm 27; Từ ô Là Báu xóm 23 đến ô Hậu Quyết xóm 23
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
673 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Sinh Cường P.LỊch - đến ô Hải Tằm Phủ Lịch;
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
674 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Cường Tám 20 - đến ông Tuấn Thư xóm 26
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
675 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Tuấn Thư xóm 26 - đến ô giáo cẩn x27; Từ ô Cường Tám 20 đến bà Bình Canh xóm 18
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
676 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Hùng Lành xóm cồn - đến ông Hưng Bòng xóm 16
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
677 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Mỡ Dậu trại nu - đến bà Sính xóm Phủ Lịch
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
678 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu trung tâm Văn hoá - Thể thao và đất ở dân cư các lô đất phía trong theo MBQH số 261b/QĐ-UBND ngày 4/2/2016 - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
679 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ Tỉnh Lộ 506B ( tờ số 13) - đến ông Hoa Lan (tờ số 13, thửa số 1336) thay thế cho đoạn từ ông Minh Đức ( tờ số 13, thửa số 572) đến ông Hoa Lan (tờ số 13, thửa số 1336)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
680 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ bà Minh Miễn xóm 20 (tờ số 13, thửa 927 ) - đến ông Luyện máy xóm 19 (tờ số 13, thửa 1322 ) thay thế cho đoạn từ Tỉnh lộ 506B đến ông Luyện máy xóm 19 (tờ số 13, thửa 1322 )
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
681 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Là Báu X23 (TS 13, thửa 1408) - đến Tỉnh lộ 506B
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
682 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ đường Tỉnh lộ 506B đi Ông Long Vinh ( TS 14, thửa 987)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
683 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ đường Tỉnh lộ 506B đi Ông Quế Lệ (TS 14, Thửa 1099)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
684 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Các đường trục thôn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
685 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Dung Đường (tờ số 13, thửa 842) - đến ông Hiền Minh (tờ số 13, thửa số 1310) xóm 18
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
686 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Đàn Thìn ( tờ số 13, thửa số 497) xóm 20 - đến bà Gắng xóm 19 ( tờ số 13, thửa số 1317)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
687 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Hoá xóm 21(tờ số 13, thửa số 1056) - đến ông Thụ xóm 21 (tờ số 13, thửa số 1392)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
688 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Cường Sen (tờ số 14, thửa số 1075) - đến ông Bày Hào (tờ số 14, thửa số 1383) xóm 25
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
689 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ anh Long Vinh (tờ số14, thửa số 987) - đến ông Thọ Sâm xóm 25 (tờ số 14, thửa số 1321)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
690 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
691 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Tuyến từ ông Nhung xóm 27 (Thửa 1353, tờ 14) đi Tỉnh lộ 506B
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
692 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Tuyến từ ông Hào Loan xóm 26 (Thửa 1006, tờ 14) đến Tỉnh lộ 506B
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
693 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Tuyến ông Mạnh Toàn xóm 26 (Thửa 1195, tờ 14) đi Tỉnh lộ 506B
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
694 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cầu nha (thửa 38, tờ 41) - đến ngã 3 anh Nhân X9 (thửa 175, tờ 37); Từ ông Kỳ (thửa 13, tờ 29) đến ngã 3 cống Đồng Khoai (thửa 205, tờ 22)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
695 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Nhân (thửa 175, tờ 37) - đến ngã 3 ông Mão (thửa 107, tờ 37)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
696 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Mão X9 (thửa 107, tờ 37) - đến bên trên chợ ông Kỳ (thửa 13, tờ 29)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
697 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cống Đồng Khoai (thửa 205, tờ 22) - đến dốc đá Luận X11 (thửa 3, tờ 15)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
698 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cây xăng (thửa 100, tờ 36) - đến gốc đê ông Tý X6 ( thửa 258, tờ 36); Từ ngã 3 cô Tý (thửa 415, tờ 29) đến cống Khô Mộc (thửa 296, tờ 29)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
699 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Toàn (thửa 66, tờ 36 - đến gốc ông Hinh (thửa 26, tờ 37); Từ trạm bơm Núc (thửa 107, tờ 27) đến đường vòng ô Bích X3 (thửa 207, tờ 12)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
700 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ dốc ông Hinh (thửa 26, tờ 37) - đến ngã 3 Ô Oánh X10 (thửa 40, tờ 30); Trước Trạm y tế xã (từ 248, tờ 29 đến thửa 259, tờ 29); Từ đường nhựa Anh Chi X8 (thửa 182, tờ 37 đến ông Long
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |