88 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
89 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356, |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
90 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
91 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
92 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) , |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
93 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ), |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
94 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ), |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ), |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9). |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9). |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9). |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356, |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 ) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) , |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ), |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9 |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ), |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ), |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 ) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9). |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9). |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743 |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9). |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356, |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 ) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) , |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ), |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9 |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ), |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ), |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 ) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9). |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9). |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743 |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9). |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |