Bảng giá đất Tại Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356, 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 ) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) , 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ), 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
8 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
9 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
11 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
12 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ), 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
13 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ), 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
14 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
15 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
16 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 ) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
17 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
18 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
19 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
20 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9). 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
21 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
22 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9). 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
23 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
24 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
25 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9). 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
26 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
27 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
28 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
29 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
30 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
31 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356, 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
32 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 ) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
34 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) , 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
35 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ), 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
37 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
38 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
40 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
41 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ), 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ), 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
43 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
44 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 ) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
46 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
47 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
48 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
49 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9). 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
50 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
51 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9). 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
52 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
53 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
54 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9). 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
55 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
56 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
57 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
58 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
59 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
60 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356, 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
61 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 ) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
62 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
63 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) , 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
64 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ), 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
65 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
66 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
67 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
68 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
69 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
70 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ), 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
71 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ), 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
72 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
73 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
74 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 ) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
75 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
76 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
77 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
78 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9). 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
79 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
80 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9). 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
81 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
82 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
83 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9). 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
84 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
85 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
86 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
87 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Thọ Xuân: Đoạn Đường Xã Xuân Hưng

Bảng giá đất của huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa cho đoạn đường từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3) đến A Dân (thửa 31, tờ 3) và từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3), cùng với đoạn từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 và sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí, phản ánh giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường có mức giá cao nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị tương đối cao, có thể do vị trí thuận lợi và gần các tiện ích.

Vị trí 2: 160.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 160.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1, có thể là do yếu tố giao thông hoặc tiện ích xung quanh.

Vị trí 3: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 120.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư.

Vị trí 4: 80.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 80.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi là một nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường này. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện