STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356, | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) , | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ), | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ), | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ), | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9). | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9). | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9). | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356, | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) , | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ), | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
38 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
41 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ), | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ), | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
44 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
47 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9). | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
50 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9). | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9). | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
56 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
59 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
60 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356, | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
61 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 ) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
63 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) , | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
64 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ), | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
66 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
67 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
69 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
70 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ), | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ), | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
72 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
73 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 ) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
75 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
76 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
78 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9). | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
79 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9). | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
81 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
82 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9). | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
84 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
85 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
87 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Hưng (đồng bằng) | Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thọ Xuân: Đoạn Đường Xã Xuân Hưng
Bảng giá đất của huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa cho đoạn đường từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3) đến A Dân (thửa 31, tờ 3) và từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3), cùng với đoạn từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 và sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí, phản ánh giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường có mức giá cao nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị tương đối cao, có thể do vị trí thuận lợi và gần các tiện ích.
Vị trí 2: 160.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 160.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1, có thể là do yếu tố giao thông hoặc tiện ích xung quanh.
Vị trí 3: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 120.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư.
Vị trí 4: 80.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 80.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi là một nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường này. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.