| 301 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ đầu xã Xuân Tân - đến đường đi vào thôn Phong Lai
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ đường đi vào thôn Phong Lai - đến nhà chị Dung (tờ 7, thửa 175)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà chị Dung (thửa 175, tờ 7) - đến ngã tư đường Thọ Xuân Đến Yên Định
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư đường Thọ Xuân - Đến Yên Định đến nhà anh Mựu (tờ 7, thửa 74)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Liên (Tờ 6, thửa 114) - đến hết xã Xuân Lai
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Yên (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Hữu Giới (thửa số 388. tờ 19) (MB khu dân cư Đồng Me Trong) - đến ông Nguyễn Văn Hợp (thửa số 359, tờ 19) (MB khu dân cư Đồng Me Trong)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Yên (đồng bằng) |
Từ bà Mai Thị Hương thửa số 478, tờ 20 (lô số 50 MB khu dân cư Ao Chúa) - đến bà Đỗ Thị Thảo thửa số 479, tờ 20 (lô số 31MB khu dân cư Đồng Me Trong).
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Yên (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Xuân Yên - đến giáp xã Xuân Tín
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Phú Yên - đến ngã tư đường đi xã Quảng Phú
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư đường đi xã Quảng Phú - đến hết đất xã Xuân Tín
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn từ đầu xã Thọ Lập, nhà Lưu Thúy (thửa 61, tờ 12) - đến hết đất Thọ Lập, nhà ông Nghĩa (thửa 1598, tờ 10)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Minh (đồng bằng) |
Từ giáp Thọ Lập (Thửa 34, Tờ 5) - đến Ngã tư T7 (Thửa 32, Tờ 9 )
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Minh (đồng bằng) |
Từ Ngã tư T4 (Thửa 603, Tờ 8) - đến Ngã tư hội trường (Thửa 667, Tờ 8 )
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Minh (đồng bằng) |
Từ Ngã tư T7 (Thửa 453, Tờ 4 ) - đến Nhà Ô Tuẩn T6 (Thửa 366a, Tờ 4); Từ Ô Tuẩn T6 (Thửa 366a, Tờ 4) đến Ngã tư T4 (Thửa 604, Tờ 8 ); Từ Ngã tư Hội trường (Thửa 735, Tờ 8) đến hết địa
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 315 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Thọ Minh - đến Ông Khang thôn Cộng Lực (tờ 12, thửa 105)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 316 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Đoạn từ Ông Bá thôn Cộng Lực (tờ 12, thửa 124) - đến Ông Nguyên thôn Đại Đồng (Tờ 11,Thửa 734)
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 317 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Tuất thôn Đại Đồng (Tờ 11, Thửa 732) - đến hết địa phận xã Xuân Thiên.
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 318 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) |
Từ giáp xã Xuân Thiên - đến nhà Ông Hoan ( tờ 15 ,T212)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 319 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) |
Từ nhà Ông Minh (tờ 15, Thửa 352) - đến ngã tư Xuân Lam Ông Hà (Tờ 14, Thửa 253)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 320 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 C (Từ Xã Xuân Vinh đi Thọ Trường) - Đoạn qua xã Xuân Vinh (đồng bằng) |
Từ giáp xã Yên Thịnh, huyện Yên Định - đến giáp đất Thọ Trường
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 321 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 C (Từ Xã Xuân Vinh đi Thọ Trường) - Đoạn qua xã Thọ Trường (đồng bằng) |
Đoạn bà Nương thôn Long Linh Ngoại 2 (Tờ 11, Thửa 194) - đến giáp đất xã Xuân Vinh
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 322 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ ngã ba hộ chị Giang (Thửa 58, Tờ 13) - đến hộ bà Thanh (Thửa 25, Tờ 17).
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 323 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Yên (Thửa 29- Tờ 17) - đến anh Hùng, giáp Xuân Quang (Thửa 214, Tờ 17)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 324 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Xuân Quang (cũ) (đồng bằng) |
Từ giáp xã Tây Hồ - đến giáp xã Xuân Sơn
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 325 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Xuân Sơn (cũ) (đồng bằng) |
Từ giáp xã Xuân Quang (Thửa 19,47,48; Tờ 05) - đến ngã tư Trung tâm xã Xuân Sơn (Tờ 05, Thửa 335 Đến nhà bà Ninh)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 326 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Xuân Sơn (cũ) (đồng bằng) |
Từ ngã tư xã Xuân Sơn (Tờ 05, Thửa 334-nhà ông Thành) - đến tiếp giáp đường QL 47 (Tờ 09, Thửa 770)
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 327 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ ngã tư Bến xe - đến cổng làng Văn hóa (bà Tạc) TT Thọ Xuân
|
14.000.000
|
11.200.000
|
8.400.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 328 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ cổng VH - đến ngã tư cổng làng Nam Thượng (về phía Hạnh Phúc) TT Thọ Xuân
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 329 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ cổng làng Nam Thượng - đến kênh C3 (xã Tây Hồ)
|
9.500.000
|
7.600.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 330 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ kênh C3 Tây Hồ - đến cầu xã Hạnh Phúc (cũ)
|
9.500.000
|
7.600.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 331 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ giáp xã Xuân Yên - đến công sở xã Xuân Lai (tờ 6, thửa 588)
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 332 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ cây xăng (tờ 6, thửa 585) - đến Ngã tư đường 506B (tờ 7, thửa 110)
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 333 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ ngã tư đường 506B (tờ 7, thửa 85) - đến hết xã Xuân Lai (tờ 7, thửa 451)
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 334 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ giáp địa phận xã Xuân Lai - đến Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn (Xuân Minh)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 335 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn - đến đến cầu Vàng (Xuân Minh)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 336 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Từ ngã ba tiếp giáp đê - đến đầu địa phận xã Thọ nguyên (cũ) (xã Xuân Khánh, cũ)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 337 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp địa phận xã Xuân Khánh đi - đến trụ sở UBND xã Thọ Nguyên (xã Thọ Nguyên, cũ).
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 338 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Thọ Nguyên đi - đến hết địa phận xã Thọ Nguyên về phía xã Xuân Thành (xã Thọ Nguyên)
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 339 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Từ đầu địa phận xã Xuân Thành - đến hết địa phận xã Xuân Thành về phía xã Hạnh Phúc (xã Xuân Thành)
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Từ đầu địa phận xã Hạnh Phúc - đến đường vào Cửa hàng mua bán cũ (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Từ đường vào Cửa hàng mua bán cũ - đến đường Tỉnh lộ Thọ xuân -Yên Định (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lam Sơn - Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
từ chợ đầu mối - đến kênh C3 giáp địa phận thị trấn Thọ Xuân (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
12.500.000
|
10.000.000
|
7.500.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lam Sơn - Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
từ Trung tâm văn hóa huyện - đến kênh C3
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 514 Xã Xuân Thắng (cũ) (miền núi) |
Từ giáp Triệu Sơn - đến Ngã ba Xuân Thắng (Xuân Thắng, cũ)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 519 B - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ Khe ngang thôn 12 - đến hộ ông Dân Thúy Cửa Trát (Thửa 303, Tờ 14)
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 519 B - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Nhận Cửa Trát (Thửa 269, Tờ 14) - đến ông Khéo Bàn Lai (Thửa 389, Tờ 14)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 519 B - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Đệ thôn Bàn Lai (Thửa 80, Tờ 21) - đến hộ ông Dương Bàn Lai (Thửa 113, Tờ 22)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn từ Trường THCS (thửa 263/ Tờ 4 - đến đường rẽ SVĐ (thửa 50/ tờ 4);
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn từ Trường THCS (thửa 263/tờ 4) - đến đường đi xã Xuân Lập (thửa 136/tờ 3)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn từ Trường THCS (thửa 263/tờ 4) - đến nhà ông Lưỡng
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Tiếp theo - đến đê Cầu Chày (Thửa 29/ tờ 4 đến thửa 5/tờ 4)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Tiếp theo (Thửa 589/tờ 4) - đến hết đường kênh Bắc; Đoạn xóm Trại Mía (Thửa 222/tờ 5)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Tiếp theo - đến hết xóm Trại Mía (thửa 222, tờ 5) đến đường rẽ vào làng Đại Thắng (thửa 649, tờ 6)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn Ông Nhân (thửa 135/tờ 3) - đến Ông Toán (thửa 175/tờ 3); Đoạn từ nhà bà Phương (thửa 1119/tờ 3) đến Ông Tâm (thửa 62 tờ 3); Đoàn NVH Thọ Long (thửa 94/tờ 3 đến Ông Tâm (thửa 62/
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn Ông Kính (thửa 45/tờ3) - đến ông Tới (thửa 26/tờ 3); Đoạn Ông Thoả (thửa 38/tờ 3) đến ông Bừng ( thửa 12/tờ 3); Đoạn Ông Tuyên (thửa 48/tờ 3) đến Ông Vy (thửa 7/tờ 3)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đường Từ Ô Thuật (thửa 42/tờ 4) - đến ông Liên (thửa 107/tờ 4); Đoạn từ thửa 244, tờ 4 đến thửa 61, tờ 4; Đoạn từ nhà ông Nhân (thửa 185, tờ 4 đến Sông đê Cầu Chày (thửa 48. tờ 4)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Tuyến Ông Nở (Thửa 246, tờ 4) - đến Ông Lại ( thửa 62/tờ 4); Tuyến Ông Hảo Hưng (thửa 165, tờ 4) đến ông Thanh (thửa 28, tờ 4).
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Tuyến Ông Ân (thửa 34/tờ 5) NVH (thửa 219/tờ 6); Nhà NVH (thửa 219/tờ 6) - đến ông Sĩ (Thửa 225/tờ 6); Đoạn còn lại đến đê sông Cầu Chày (thửa 109/tờ 6); Đoạn Ông Lơi (thửa 282/tờ 6) đến Ông Vinh (thửa 190/tờ 6)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn Ông Quế (thửa 48, tờ 5) - đến Ông Cư (thửa 111/tờ 5); Đoạn Ông Cộng (thửa 289, tờ 6) đến Ông Thuyết (thửa 406 tờ 6); Đoạn Ông Hoè (thửa 230 tờ 6) đến Ông Đông (thửa 181, tờ 6);
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn Ông Thiên (thửa 280/tờ 6) - đến Ông Đức (thửa 200/tờ 6); Đoạn Ông Kim (thửa 30/tờ 5) đến Ông Lập (thửa 16/tờ 5); Đoạn Ông Thuận (thửa 176/tờ 6) đến Ông Đặng (thửa 137/tờ 6)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 361 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 362 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông liên xã - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ Anh Mai Thôn 4 (Thửa 877,Tờ 4) - đến Cầu Trắng; Từ Cầu Trắng đến Anh Hiền ái T 7 (Thửa 1246a; Tờ7); Từ Cầu Trắng đến Anh Thắng hồ cá (Thửa 604; Tờ 7)
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 363 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông liên xã - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ Anh Lượng T7 (Thửa 9, Tờ 11) - đến Anh Năm T7 (Thửa 39, Tờ 11); Từ Bà Kền T3 (Thửa 296, Tờ 6); đến đất Anh Hồng T7 (Thửa 361, Tờ 6)
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 364 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ cổng Trạm Rada - đến ô Bùi T7 (Thửa 1014, Tờ 7)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 365 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư Dịch vụ Thương mại và sinh thái thôn 8. Tuyến đường chính - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
từ TL 506 vào dọc đường ven hồ Xuân Trường.
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 366 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư DVTM và sinh thái thôn 8 - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Các tuyến đường nhánh.
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 367 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư DVTM và sinh thái thôn 8 - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Các vị trí còn lại.
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 368 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Xuân (Thửa 895,Tờ 4) - đến anh Việt (Thửa 9,Tờ 7);
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 369 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sài (Thửa 37; Tờ 7) - đến ô Khoan (Thửa 147; Tờ 7); Từ ô Trực (Thửa 825; Tờ 4) đến ô Mậu T4 (Thửa 221; Tờ 6)
|
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 370 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ kho anh Thành (Thửa 789; Tờ 4) - đến nhà bà Đua (Thửa 759;Tờ 4)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 371 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khoan (Thửa 147;Tờ 7) - đến ô. Ất (Thửa 196;Tờ 7); Từ ô Châu (Thửa 796;Tờ 4) đến ô Bối (Thửa 671;Tờ4); Từ giáp đất anh Thụ (Thửa 867;Tờ4) đến đất anh Kiền T2 (Thửa 769; Tờ 4)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 372 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ giáp ông Chắt (Thửa 259; Tờ 7) - đến ô Tuần T6 (Thửa 334; Tờ 7); Từ ô Trình (Thửa 759; Tờ 4) đến ô Tùng (Thửa 696; Tờ 4).
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 373 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Ký (Thửa 423; Tờ 3) - đến ô Đại T1(Thửa 604; Tờ 3)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 374 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà ô Hứa T1 (Thửa 658; Tờ 3) - đến ô Tài T2 (Thửa 499; Tờ 3)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 375 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sơn Tuân (Thửa 648; Tờ 3) - đến anh Chiến T1 (Thửa 735; Tờ3)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 376 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh (Thửa 540; Tờ 3) - đến ô Hiêp T2 (Thửa 754; Tờ 3);
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 377 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ông Bảo T3 (Thửa 684; Tờ 3) - đến ô Thự T2 (Thửa 866; Tờ 3);
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 378 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Huyên T1 (Thửa 802;Tờ 3) - đến đất thầu a Chiến (Thửa 895; Tờ 3)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 379 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Phán (Thửa 1018; Tờ 4) - đến nhà bà Mơ T3 (Thửa 151;Tờ 6)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 380 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Phức (Thửa 939;Tờ4) - đến ô Hợi T4 (Thửa 297;Tờ 6)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 381 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Nam Huệ (Thửa 26; Tờ 7) ô NghiêmT5 (Thửa 152; Tờ 7)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 382 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hòe (Thửa 1210; Tờ 7) - đến ô Quán T5 (Thửa 249; Tờ 7)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 383 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khuông (Thửa 1088; Tờ 7) - đến ô Tuyển T7 (Thửa 1143; Tờ 7)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 384 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Ngoan (Thửa 29; Tờ 7) - đến ô Lọc T8 (Thửa 8; Tờ 7);
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 385 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bản (Thửa 890; Tờ 4) - đến ô Bảy T8 (Thửa 991; Tờ 4)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 386 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khắc (Thửa 544; Tờ 4) - đến giáp thị trấn TX;
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 387 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thạch (Thửa 715;Tờ 4) - đến ô DũngT9 (Thửa 670; Tờ 4)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 388 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thống (Thửa 718;Tờ 4) - đến ô Thanh T9 (Thửa 725; Tờ 4)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 389 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Túc (Thửa 524;Tờ 3) - đến anh Lợi X (Thửa 567;Tờ 3)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 390 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Oanh (Thửa 661;Tờ 7) - đến ô Hóa T7 (Thửa 546; Tờ 7)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 391 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thành Bao (Thửa 736;Tờ 7) - đến ô Dũng (Thửa 666; Tờ 7);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 392 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Vinh (Thửa 817;Tờ 7) - đến ô Sỹ T7 (Thửa 1235; Tờ 7);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 393 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Ngoạn (Thửa 888; Tờ7) - đến bà Lợi T7 (Thửa 882; Tờ 7);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 394 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Cẩn (Thửa 951; Tờ 7) - đến ô Hội T7 (Thửa 892;Tờ 7)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 395 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thuyết (Thửa 1050; Tờ 7) - đến ô Phượng T7 (Thửa 1142;Tờ 7)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 396 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Từ (Thửa 544; Tờ 7) - đến bà Đàn T6 (Thửa 541 ;Tờ 7);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 397 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ao xu (Thửa 388; Tờ 7) - đến ô Xuân T6 (Thửa 465;Tờ 7);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 398 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Đường (Thửa 473;Tờ 7) - đến ô Thọ T6 (Thửa 539; Tờ 7 );
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 399 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Minh K (Thửa 845; Tờ 4) - đến ô Ban T8 (Thửa 894; Tờ 4)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 400 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hùng Lan (Thửa 679; Tờ 4) - đến nhà chị Hậu T9 (Thửa 666; Tờ 4)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |