2901 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Khu dân cư Đồng Bưu (Bờ Hón) - đến Bà Tám
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2902 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp khu dân cư TT Lam Sơn - đến đường Tránh cầu Khe Mục (khu dân cư thôn 1)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2903 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn các trục đường còn lại khu dân cư thôn 1
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2904 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 thôn Quyết Thắng 2 - đến Cầu Trắng
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2905 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tùng (cận) - đến nhà ông khánh (Quyết Thắng 1)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2906 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thành - đến nhà ông Thịnh (Tràng) thôn Quyết Thắng 1
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2907 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Bái (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2908 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ngã tư đường 15 trạm điện 110 - đến Đường Hồ chí Minh
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2909 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Đường Hồ Chí Minh - đến Nhà máy cồn
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2910 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ giáp xã Xuân Phú - đến ngã tư Trạm điện 110KV
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2911 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Thọ thửa 110 tờ BĐ 36 - đến bà Lan thôn Hữu Lễ 2 thửa 926 tờ BĐ 36; Từ ông Hải Khang thửa 316 tờ BĐ 36 đến cầu trắng Kênh Bắc;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2912 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ nhà văn hóa Hữu lễ 1 thửa 876 - đến ô Luận Hữu Lễ 3 thửa 349. Tờ 36
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2913 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Nghị Thửa 16 tờ 36 - đến ông Hào thửa 68 tờ 36; Từ ông Huấn thửa 22 tờ 36 đến ông Tiến thửa 1093 tờ 36; Từ ông Hậu thửa 139 tờ 36 đến bà Hương thửa 1071 tờ 36; Từ ông Khẩn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2914 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Hoan thửa 146 tờ 36 - đến ông Bắc thửa 227 tờ 37; Từ bà Hoa thửa 150 tờ 36 đến bà Hưng thửa 620 tờ 37; Từ ông Lâm thửa 237 tờ 36 đến ông Nam thửa 2075 tờ 36; Từ ông Sướng t
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2915 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ cầu Trắng Kênh Bắc - đến Hồ Bặn
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2916 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Tâm thửa 541 tơ BĐ 37 - đến ông Tiến thửa 526 tơ BĐ 37; Từ ông Sáng thửa 997 tờ BĐ 36 đến ô Lẽ thửa 512 tờ BĐ 37; Từ ông Minh thửa 961 tơ BĐ 36 đến ô Thể thửa 940 tờ BĐ 36
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2917 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại của 4 thôn Hữu Lễ - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2918 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Nguyệt thửa 711, tờ 29 - đến ông Thể thửa 524, tờ 32.
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2919 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Đẩu thửa 223 tờ BĐ 32 - đến ô Thoa thửa 284 tờ BĐ 32
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2920 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Nam thửa 224 tờ BĐ 32 - đến ô Bảo thửa 504 tờ BĐ 32;
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2921 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Dư thửa 4 tờ BĐ 29 - đến nhà Bà Quý thửa 159 tờ BĐ 29; Từ ông Hơn thửa 825 tờ BĐ 29 đến ô Trường thửa 717 tờ BĐ 30; Từ ông Ngọc thửa 21 tờ BĐ 32 đến bà Dung thửa 2 tờ BĐ 3
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2922 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Luận Văn - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Thái thửa 791 tờ 29 - đến ô Tân 812 tờ 29 ; Từ ông Tục 807 tờ 29 đến bà Hoa Hiếu 754 tờ 29
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2923 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại của thôn Luận Văn 1 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2924 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ đường Hồ Chí Minh - đến Ông Chung thôn 7 (Thửa 600, Tờ 29); Từ ông Cần (thửa 592, tờ 29) đến ông Giang (thửa 622, tờ 29)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2925 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Dần (Thửa 516, tờ 29) - đến ông Tâm (thửa 299, tờ 29); Từ ông Xuân (thửa 247 tờ BĐ 29) đến ô Khương (Thửa 502 tờ BĐ 29); Từ ô Sự (thửa 269 tờ BĐ 29) đến ô Tuyển (thửa 549 tờ
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2926 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Tới thửa 242 - đến ô Xuân vui thửa 280; Từ ông Xuân Vui thửa 280 đến Bà Tươi thửa 474; Từ bà Giai thửa 431 tờ BĐ 29 đến ô Tý thửa 484 tờ BĐ 29
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2927 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Thủ Trinh và 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Thực thửa 107 tờ BĐ 27đến ô Nhâm thửa 53 tờ BĐ 27
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2928 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại thôn Thủ Trinh và thôn 7 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2929 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ giáp TT Lam Sơn - đến ông Ba thửa 413, tờ 30.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2930 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ông Hành thửa 531 tờ BĐ 30 - đến ô Khang thửa 533 tờ BĐ 30
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2931 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ bà Phúc Thưởng thửa 365 tờ BĐ 30 - đến ông Bính thửa 217 tờ BĐ 30; Từ ông Nha thửa 437 tơ BĐ 30 đến ô Gia thửa 245 tờ BĐ 30
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2932 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ ô Nho thửa 443 tơ BĐ 30 - đến ô Hưng thửa 280 tơ BĐ 30; Từ ô Hiếu thửa 470 tơ BĐ 30 đến ô Tuấn thửa 541 tơ BĐ 30; Từ ô Sâm M Ngoại thửa 665 tơ BĐ 30 đến ô Phấn thửa 734 tơ BĐ 3
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2933 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ bà Thanh thửa 636 tơ BĐ 30 - đến ô Đại thửa 633 tơ BĐ 30; Từ nhà văn hoá thửa 33 tơ BĐ 31 đến ô Quang Nê thủa 16 tơ BĐ 33
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2934 |
Huyện Thọ Xuân |
Các vị trí còn lại hết thôn 8 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2935 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Đường Hồ Chí Minh - đến Nhà máy cồn
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2936 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Ông Tuấn thửa 39 tờ BĐ 44 - đến Ông Long Thửa 14 tơ BĐ 44
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2937 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hoá thửa 24 tơ BĐ 44 - đến giáp làng Ngọc
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2938 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Xương (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2939 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ ngã 3 Đăng Lâu ( Bà Lý, Thửa 932; Tờ BĐ số 9) - đến giáp ranh xã Xuân Hưng.
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2940 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ dốc cầu Tráng thôn Quần Ngọc - đến Quốc lộ 47A ( Ô.Quý Thửa 654, Tờ BĐ số: 21a Đo đạc năm 2009)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2941 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Lâm thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 344, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2942 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Vân thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 339, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2943 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ô. Thục thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 522, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2944 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ô. Hưng thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 327, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2945 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Sơn thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 348a, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2946 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Trình thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 281, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2947 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Khoa thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 729, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2948 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Dân thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 726, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2949 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Hải thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 723, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2950 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Dung thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 592, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2951 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Bình thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 546, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2952 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Long thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 671, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2953 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Liên thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 653, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2954 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Phương thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Giáp ông Phương thôn 3 sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2955 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Trung thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 424. Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2956 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Thục thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 386, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2957 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Quang thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 320, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2958 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Đượm thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 303, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2959 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Bính thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 258, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2960 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Tấn thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 257, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2961 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Chung thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 210, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2962 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Cường thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 205, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2963 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Quyên thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 220, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2964 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Lâm thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 144, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2965 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Thịnh thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 143, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2966 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Hanh thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 433. Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2967 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Huấn thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 369, Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2968 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Thuận thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 68, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2969 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Lắt thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 550, Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2970 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Phong thôn 5 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 247 Tờ BĐ 3 - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2971 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Thảo thôn 5 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 143 Tờ BĐ 3 - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2972 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngỗ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2973 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ô Văn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 146 - đến nhà ông Vinh Lập Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 22 thửa 30
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2974 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà Bà Kỳ Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thưa 145 - đến nhà ông Vân Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa số 79
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2975 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Đức Trường Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 103 - đến Trạm y tế xã tờ bản đồ 6 thửa 464
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2976 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Linh Tiền Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 - đến nhà ông Hải Hanh Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 446
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2977 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Chanh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa số 118 - đến nhà ông Huấn Căng Hạ1 tờ BĐ 26 thửa số 309
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2978 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đường thôn
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2979 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Dởn thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 4 - đến nhà ông Hiền kết thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 3 thửa số 3
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2980 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Nam Việt thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa số 52 - đến nhà ông Huấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 193
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2981 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà bà Sinh Hải thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 239 - đến nhà ông Be thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 394
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2982 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Hợp thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 70, - đến nhà ông Thành Chuông thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa số 18
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2983 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông trụ Hoan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 7, - đến nhà ông Mạnh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 12 thửa 656
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2984 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà Văn hoá thôn 4 cũ tờ BĐ số 12 thửa 666 - đến nhà ông Quý Lan thôn Long Linh Ngoại 1tờ BĐ số 17 thửa số 1
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2985 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tụ Hợp thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ số 11 thửa 292 - đến nhà ông Tâm Tích thôn Long Linh Ngoại 2
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2986 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Cương Hà thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐsố 11 thửa 270 - đến nhà ông Trụ Cân thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 12 thửa 240
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2987 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Sơn Loan thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa số 227 - đến nhà ông Cúc thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 150
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2988 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến ông Quỳnh Chén thôn Long Linh Nộ tờ BĐ số 7, thửa 83
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2989 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Đan thôn 7 tờ BĐ số 7 thửa 115 - đến nhà chị Lan Vui thôn 7 tờ bản đồ số 7 thửa 142
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2990 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà văn hoá thôn 4 cũ tờ bản đồ 12 thửa 666 - đến nhà ông Lư thôn thôn Long Linh ngoại 1.tờ bản đồ 12 thửa 309.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2991 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Trạo thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ số 6 thửa 472 - đến nhà ông Linh Tiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2992 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Thơm Thủy thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 671 - đến nhà Bà khoá thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 661
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2993 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Vị thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 124 - đến nhà ông Thắng Quynh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 242
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2994 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Lực thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ số 18 thửa số 1 - đến nhà Bà Sinh hải thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 239
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2995 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Long Thìn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 100 - đến nhà ông Lư thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 12 thửa 309
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2996 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Châu tâm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 74 - đến nhà ông Duẩn Thơm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa 12
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2997 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến nhà ông Vẫy thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 101
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2998 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Bà Cấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 140 - đến nhà ông Dung cây thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 7 thửa 146
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2999 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thành Là thôn Long Linh Mới tờ BĐ số 29 thửa số 119 - đến nhà ông Quý Bé thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 58
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3000 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thịnh Lan thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 490 - đến nhà ông Hùng Sinh thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 822
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |