| 2701 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Lực thôn 8 (thửa 408, TBĐ 15) - đến ông Lý thôn 10 (thửa 142, TBĐ 17)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2702 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 1 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
từ ông Sinh (thửa 7, TBĐ 12) - đến đốc đê anh Vinh (thửa 162, TBĐ 12);
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2703 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 2 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
đoạn từ anh Hơn (thửa 41, TBĐ 12) - đến dốc đê anh Kiến (thửa 39, TBĐ 14); Từ ông Được ( thửa 97, TBĐ 12) đến dốc đê ông Đức Nhân (thửa 125, TBĐ 12); Từ anh Lai (thửa 23, TBĐ 12) đến bà
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2704 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 3 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Đáng (thửa 254, TBĐ 12) - đến anh Ngọc (thửa 166.TBĐ 14); Đoạn từ anh Đáng (thửa 254, TBĐ 12) đến anh Ngọc (thửa 166.TBĐ 14); Đoạn từ anh Chung (thửa 130, TBĐ 14) đến dốc đê an
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2705 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 4 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Khương (thửa 214, TBĐ 15) - đến chị Liên (thửa 82, TBĐ 15); Đoạn từ ông Khải (thửa 84, TBĐ 15) đến Anh Tuấn (thửa 45, TBĐ 15); Đoạn từ chị Thanh (thửa 34, TBĐ 15) đến dốc đê anh
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2706 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 5 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư UB xã (thửa 245, TBĐ 15) - đến ông Nhuần (thửa 183, TBĐ 16); Đoạn từ ông Thao (thửa 193, TBĐ 15) đến ông Vân (thửa 315, TBĐ 15); Đoạn từ anh Tuân (thửa 188, TBĐ 15) đến bà Sáu (
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2707 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 5 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
từ đường Tỉnh lộ 506 B đi anh Mừng
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2708 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 6 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Bốn (thửa 10, TBĐ 16) - đến anh Tuấn (thửa 31, TBĐ 13); Đoạn từ anh Hoàn (thửa 52, TBĐ 13) đến ông Hợp (thửa 1, TBĐ 16); Đoạn từ ông Dục (thửa 41, TBĐ 13) đến ông Lợi(thửa 16
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2709 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 7 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Ngã ba anh Sơn (thửa 93, TBĐ 16) - đến anh Lân (thửa 15, TBĐ 16)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2710 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 7 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
NVH thôn 7 (thửa 109, tờ 16) - đến nhà anh Vân (thửa 166, tờ 16); Từ ông Cử (thửa 97, tờ 16) đến ông Nga (thửa 132, tờ 16)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2711 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Đức (371, TBĐ 15) - đến anh Lực (thửa 142, TBĐ 15); Đoạn từ bà Trọng (thửa 344, TBĐ 15) đến anh Khải (thửa 403, TBĐ 15); Đoạn từ anh Công (thửa 359, TBĐ 15) đến anh Hiếu
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2712 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc đê anh Hải (thửa 668, TBĐ 15) - đến bà Phiệt (thửa 39, TBĐ 17); Đoạn từ chị Phấn (thửa 520, TBĐ 15) đến anh Lân (thửa 539, TBĐ 15); Đoạn từ anh Châu (thửa 513, TBĐ 15) đến ông Loan (
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2713 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 10 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Khuyến (thửa 596, TBĐ 15) - đến bà Hiền (thửa 88, TBĐ 17); Đoạn từ ông Nguyệt (thửa 96, TBĐ 17) đến ông Lý (thửa 142, TBĐ 17); Đoạn từ chị Quán Thửa 22, TBĐ 17) đến ông Huề (thửa
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2714 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Các ngõ chính :
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2715 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 1 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô. Sơn (Thửa 156, TBĐ 12) - đến A. Hiền (thửa 237, TBĐ 12); Đoạn từ anh Hùng Chân (thửa 77, TBĐ 12) đến ông Lỡ (thửa 13, TBĐ 12); Đoạn từ ông Sinh (thửa 7, TBĐ 12) đến anh Thành
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2716 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 2 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
đoạn từ ông Vệ (thửa 185, TBĐ 12) - đến anh Long (thửa 140, TBĐ 12)
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2717 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 3 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
đoạn từ ông Được (thửa 58, TBĐ 14) - đến anh Tứ Hùng (thửa 22, TBĐ 14); Đoạn từ ông Quyết (thửa 149, TBĐ 14) đến anh Thái (thửa 105, TBĐ 14); Đoạn từ bà Đỉnh (thửa 102, TBĐ 14) đến anh Sừ
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2718 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 4 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Hải (thửa 125, TBĐ 15) - đến ông Phê (thửa 64, TBĐ 15); Đoạn từ ông Trung (thửa 157, TBĐ 15) đến anh Sừ (thửa 196, TBĐ 15); Đoạn từ anh Quang (Thửa 33, TBĐ 15) đến ông Thiện (
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2719 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 5 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông An (thửa 170, TBĐ 15) - đến bà Hằng (thửa 181, TBĐ 15); Thôn 6, Đoạn từ ông Luân (thửa 24, TBĐ 13) đến anh Phương (thửa 26, TBĐ 13); Thôn 7, Đoạn từ anh Bòng (thửa 99, TBĐ 16
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2720 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2721 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mẵn (Thửa 1368, tờ 11) - đến nhà Ô Thứ, Ô. Tính (Thửa 58, tờ 10)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2722 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ giáp Ô Tính (Thửa 58, Tờ 10) - đến nhà Ô Lại (Thửa 950, Tờ 7)
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2723 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ giáp bà Lộc, Ô.Thanh (thửa 152, Tờ 12) - đến giáp ông Do, Ô.Chính (Thửa 29, tờ 13); Từ giáp ông Hòa (thửa 328 tờ 10) đến ngã ba cống Ô.Phi;
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2724 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ô Hải Nam (thửa 1627, tờ 11) - đến ông Nguyên Nhặt (thửa 1345, tờ 6) giáp cống Khe Vàng; Từ ông Thủy (thửa 1257, tờ 11) đến Ô. Ý (thửa 1167, tờ 11).
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2725 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô.Cảnh (thửa 995, tờ 11) - đến ngã tư Ô.Duyên (thửa 774, tờ 11)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2726 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Mai Hào (thửa 783 tờ 7) - đến bà Thêu (thửa 593 tờ 3); từ sau ông Vũ Tâm (Ô Dần Thửa 357, tờ 6) đến giáp đất Thọ Minh
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2727 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Minh (thửa 760, tờ 11) - đến Ô Mai Thao (Thửa 774 tờ 11)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2728 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ồng Vũ Thư (thửa 428, tờ 7) - đến ông Đinh Thủy (thửa 649, tờ 6)
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2729 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Nhà ông Lê Khắc Thanh (thửa 4, tờ 5) - đến ông Lê Hữu Ngà (thửa 142, tờ 7) thôn 13
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2730 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau bà Huỳnh, ô Tài (Th 41, T 9) - đến bà Học (Th 328a, T 9) Thôn 2 Phúc Bồi.
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2731 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hảo (Th 326, T9) - đến Ô Thái (Th 170, T9) thôn 2 Phúc Bồi.
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2732 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà văn hoá thôn 2 Phúc Bồi (thửa 384, tờ 9) - đến Ô Lê Hữu Tuyên (thửa 561, tờ 9)
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2733 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hùng (thửa 541, tờ 9) - đến Ô Phạm Thủy (thửa 537, tờ 9) thôn 3 PB
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2734 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Thiết (thửa 974 a, tờ 11) - đến Ô Cang (thửa 1451, tờ 10) thôn 1 YT; Từ bà Vơn (thửa 1375, tờ 11) đến bà Nguyễn Thị Thắng (thửa 1479a, tờ 11) thôn 1 YT; Từ Ô Nguyễn Tiến (thửa 16
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2735 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Trung Chính (Thửa 1192, tờ 11) - đến bà Bừng (thửa 1354, thôn 3) Yên Trường; Từ ông Vũ Khải (thửa 1244) ông Nguyễn Văn Lý (thửa 1298, tờ 11) thôn 3 Yên Trường; Từ ông Lại Sơn (thửa 12
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2736 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Nhẫn (thửa 93, tờ 12) - đến Ô Lê Quy (thửa 105, tờ 12) thôn 3 YT
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2737 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Nguyễn Văn Tiến (thửa 197, tờ 9) - đến bà Lưu Thị Sửu (thửa 527, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2738 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau ông Trần Văn Trường (thửa 483, tờ 9) - đến bà Trịnh Thị Thái (thửa 530, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2739 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Tự Ô Hiếu (thửa 22 tờ 12) - đến Ô Bình (thửa 35 tờ 12);
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2740 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà sau bà Lâm Thủy, bà Lọc (thửa 488, tờ 10) - đến bà Hải (thửa 143, tờ 10) Thôn 3 Pbồi; Từ Ô Đỗ Chuẩn đến bà Dược (thửa 233 tờ 10) thôn 3 PB
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2741 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô. Sâm (thửa 845, tờ 9) - đến bà Cỏc (thửa 548, tờ 9) thôn 2 p Bồi; Từ Ô An Chuật (thửa 462, tờ 6) đến bà Hà (thửa 572, tờ 3) thôn 1 PB; Từ Ô Hồ Quyết (thửa 844, tờ 6) đến Ô Bằ
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2742 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Trọng (thửa 195, tờ 11) - đến ông Nguyễn Sơn (thửa 123, tờ 11) thôn 2 Yên Trường; Từ ông Vang (thửa 276, tờ 11) đến bà Sinh (thửa 426, tờ 11) thôn 1 YT; Từ nhà bà Mai Thao (thử
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2743 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Luận A Ý (thửa 952, tờ 11) - đến ông Lâm Cường (thửa 923, tờ 11) thôn 4 Yên Trường;
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2744 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Tâm (thửa 761, tờ 11) - đến ông Chiến (thửa 1056, tờ số 8) thôn 4 YT.
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2745 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khang (thửa 927, tờ 11) - đến ông Thái Hùng (thửa 505, tờ 11) thôn 4 Yên Trường; Từ ông Nguyễn Lương (thửa 497, tờ 11) đến ông Trịnh Tâm (thửa 567, tờ 11) thôn 4 Yên trường; Từ
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2746 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Cao Hữu Quân (thửa 1375, tờ 10) - đến ông Tống Đức Luân (thửa 631, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi; Từ ông Trần Văn Nam (thửa 534, tờ số 10) đến ông Lê Mạnh Quân (thửa 624, tờ số 10) thôn 3 Phúc
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2747 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Lạc (thửa 43, tờ 6) - đến ông Duyến (thửa 241, tờ 4) thôn 1 Phúc Bồi
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2748 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
|
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2749 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường dọc hàng thôn 3 Phúc Bồi - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2750 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường canh trung thôn 3 Yên trường từ anh Tuấn (thửa 1956 tờ 11 - đến anh Quang thửa 1954 tờ 11)
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2751 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường thôn 1 Yên trường từ ông Thái Hữu Tiến thửa 1629 tờ 10 - đến ông Trịnh Đình Hoàn thửa 1621 tờ 10
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2752 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn 1 Yên trường - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường Cây Cậy, Cổ Bù thôn 1 Yên Trường từ lô 01 (thửa 2000) - đến lô 29 ( thửa 1972)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2753 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Khắc Khang (thửa 1055 tờ 11) đi kênh chính Bắc
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2754 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Thà xóm 18 - đến ô Hảo Nhân xóm 27; Từ ô Là Báu xóm 23 đến ô Hậu Quyết xóm 23
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2755 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Sinh Cường P.LỊch - đến ô Hải Tằm Phủ Lịch;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2756 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Cường Tám 20 - đến ông Tuấn Thư xóm 26
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2757 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Tuấn Thư xóm 26 - đến ô giáo cẩn x27; Từ ô Cường Tám 20 đến bà Bình Canh xóm 18
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2758 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Hùng Lành xóm cồn - đến ông Hưng Bòng xóm 16
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2759 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Mỡ Dậu trại nu - đến bà Sính xóm Phủ Lịch
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2760 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu trung tâm Văn hoá - Thể thao và đất ở dân cư các lô đất phía trong theo MBQH số 261b/QĐ-UBND ngày 4/2/2016 - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2761 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ Tỉnh Lộ 506B ( tờ số 13) - đến ông Hoa Lan (tờ số 13, thửa số 1336) thay thế cho đoạn từ ông Minh Đức ( tờ số 13, thửa số 572) đến ông Hoa Lan (tờ số 13, thửa số 1336)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2762 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ bà Minh Miễn xóm 20 (tờ số 13, thửa 927 ) - đến ông Luyện máy xóm 19 (tờ số 13, thửa 1322 ) thay thế cho đoạn từ Tỉnh lộ 506B đến ông Luyện máy xóm 19 (tờ số 13, thửa 1322 )
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2763 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ô Là Báu X23 (TS 13, thửa 1408) - đến Tỉnh lộ 506B
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2764 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ đường Tỉnh lộ 506B đi Ông Long Vinh ( TS 14, thửa 987)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2765 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Trung tâm xã - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ đường Tỉnh lộ 506B đi Ông Quế Lệ (TS 14, Thửa 1099)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2766 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Các đường trục thôn
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2767 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Dung Đường (tờ số 13, thửa 842) - đến ông Hiền Minh (tờ số 13, thửa số 1310) xóm 18
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2768 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Đàn Thìn ( tờ số 13, thửa số 497) xóm 20 - đến bà Gắng xóm 19 ( tờ số 13, thửa số 1317)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2769 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Hoá xóm 21(tờ số 13, thửa số 1056) - đến ông Thụ xóm 21 (tờ số 13, thửa số 1392)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2770 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ ông Cường Sen (tờ số 14, thửa số 1075) - đến ông Bày Hào (tờ số 14, thửa số 1383) xóm 25
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2771 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường trục thôn - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Từ anh Long Vinh (tờ số14, thửa số 987) - đến ông Thọ Sâm xóm 25 (tờ số 14, thửa số 1321)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2772 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2773 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Tuyến từ ông Nhung xóm 27 (Thửa 1353, tờ 14) đi Tỉnh lộ 506B
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2774 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Tuyến từ ông Hào Loan xóm 26 (Thửa 1006, tờ 14) đến Tỉnh lộ 506B
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2775 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Tuyến ông Mạnh Toàn xóm 26 (Thửa 1195, tờ 14) đi Tỉnh lộ 506B
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2776 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cầu nha (thửa 38, tờ 41) - đến ngã 3 anh Nhân X9 (thửa 175, tờ 37); Từ ông Kỳ (thửa 13, tờ 29) đến ngã 3 cống Đồng Khoai (thửa 205, tờ 22)
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2777 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Nhân (thửa 175, tờ 37) - đến ngã 3 ông Mão (thửa 107, tờ 37)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2778 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Mão X9 (thửa 107, tờ 37) - đến bên trên chợ ông Kỳ (thửa 13, tờ 29)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2779 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cống Đồng Khoai (thửa 205, tờ 22) - đến dốc đá Luận X11 (thửa 3, tờ 15)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2780 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cây xăng (thửa 100, tờ 36) - đến gốc đê ông Tý X6 ( thửa 258, tờ 36); Từ ngã 3 cô Tý (thửa 415, tờ 29) đến cống Khô Mộc (thửa 296, tờ 29)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2781 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Toàn (thửa 66, tờ 36 - đến gốc ông Hinh (thửa 26, tờ 37); Từ trạm bơm Núc (thửa 107, tờ 27) đến đường vòng ô Bích X3 (thửa 207, tờ 12)
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2782 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ dốc ông Hinh (thửa 26, tờ 37) - đến ngã 3 Ô Oánh X10 (thửa 40, tờ 30); Trước Trạm y tế xã (từ 248, tờ 29 đến thửa 259, tờ 29); Từ đường nhựa Anh Chi X8 (thửa 182, tờ 37 đến ông Long
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2783 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ cống Khô Mộc (thửa 296, tờ 29) - đến ngã 3 nhà VH Xom 15 (thửa 531, tờ 29); Từ cổng anh Đức X17 ( thửa 253, tờ 22) Đến ngã 3 Chị Bốn (Thửa 206, tờ 22); Từ cống đồng Khoai (thửa 194, t
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2784 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Đoạn Bến cống X6 Từ thửa 376 tờ 28 - đến thửa 338 tờ 28
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2785 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đường vòng ô Bích (thửa 207, tờ 12) - đến dốc Minh Tiến (thửa 109, tờ 11)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2786 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông thân X 9 (thửa 138 tờ 36 - đến ngã 3 anh Huy ( thửa 36 tờ 37)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2787 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ngã 4 liên X7 - đến sân bóng X7; Từ Ngã 3 anh nhân X9 (thửa 200, tờ 37) đến ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37); Từ anh Dũng X15 (thửa 274, tờ 22) đến ông Thực X16 (thửa 19
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2788 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 4 bà Bường X7 (thửa 348, tờ 29) - đến ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29); Từ ngã 3 ông Nhị X6 (thửa 136, tờ 36 đến ngã 3 Ô thắng X7 (thửa 522, tờ 29); Từ ngã ông Thắng X7 (thửa 419, tờ 2
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2789 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã anh Quang X8 (thửa 312, tờ 37) nhà VH xóm 14 (thửa 203, tờ 37); Từ ông Đinh X13 (thửa 76, tờ 37) - đến anh Nguyên X10 (thửa 49, tờ 30); Từ ngã 3 nhà VH xóm 12 (thửa 97, tờ 30) đến anh Phúc (thửa 38, tờ 30); Từ ô Chi X12 (thửa 55, tờ 30) đến ông Đông
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2790 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đường đá Anh Thành (thửa 510, tờ 37) - đến ông Sách (thửa 549, tờ 37); Từ Anh Chinh xóm 15, (thửa 2, tờ 21) đến anh Nghĩa X16 (thửa 106, tờ 28); Từ ngã 4 anh Thực X16 (thửa 191, tờ 28) đến
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2791 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 ông Đoan (thửa 324, tờ 29) - đến anh Phú xóm 10 (thửa 20, tờ 30); Từ ngã 3 chú Chất X9 đến chị Loan NT; Từ ông Viện X9 (thửa 371, tờ 37) đến gốc đê thổ bà Lài X9 (thửa 630, tờ 36)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2792 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ đập Bầu Song X8 - đến anh Dần X8; Từ Anh Nhung X8 (thửa 343, tờ 37) đến anh Tuyến (thửa 336, tờ 37); Từ đường đá Anh Thành (thửa 476, tờ 37) đến ông Thịnh,Công (thửa 41
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2793 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Nghĩa (thửa 89, tờ 27) - đến anh Việt ( thửa 280, tờ 20); Từ Anh Thiệm X5 ( thửa 275, tờ 20) đến anh Thủy (thửa 273, tờ 20); Từ ông Quỳnh x4 (thửa 121, tờ 19) đến qua gốc Trin
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2794 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ngã 3 chú Chất X9, - đến ngã 3 ông Hoành
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2795 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Tam X9 (thửa 641, thờ 36) - đến anh Thìn (thửa 266, tờ 36); Từ ngã ông Hợi (thửa 196, tờ 36) đến ô Tân X6 (thửa 319, tờ 36); Từ Cống nhà Dòng (thửa 176, tờ 36) đến đến khu ô Cảnh
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2796 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ nhà VH Xóm 13 (thửa 109, tờ 31) - đến ông Vinh, Toàn (thửa 34, tờ 31); Từ cổng Tính X10 đến anh Giảng X10; Từ ngã 3 ông Khá đi anh Tiến vòng Đến anh Hùng; Từ ô An X9 (thửa 165, tờ 30)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2797 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ anh Vinh X15 (thửa 21, tờ 28) vòng - đến anh Phú (thửa 24, tờ 27); Từ anh Thái X15 (thửa 22, tờ 28) đến ông Thành X16 (thửa 140, tờ 28); Từ ngã ông Mùi vòng đến anh Khấn X 16; Từ Anh Sỹ X
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2798 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ dốc Trinh (thửa 131, tờ 19) vòng - đến ông Điện (thửa 151, tờ 19); Từ ông Hoàn xóm 4 (thửa 101, tờ 19) vòng đến ô Khẩn (thửa 25, tờ 18); Từ ông Cung ( Thửa 86, tờ 13) vòng bà Tỵ đến ô P
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2799 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ ông Liên X3 vòng Trần Cầu; Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) - đến ông Khoái (thửa 66, tờ 19); Từ ngã 3 Trương Hùng X3 (thửa 178, tờ 12) đến Ô Vấn (thửa 71, tờ 11); Từ ông Cần (thửa 92, tờ 1) đến A Khương (thửa 10
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2800 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ trong thôn - Xã Quảng Phú (miền núi) |
Từ Ô Tình (thửa 113, tờ 7) - đến ông ái (thửa 150, tờ 7)
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |