| 2501 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ A. Hà Tân (Thửa 651, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 735, Tờ 3);
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2502 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ Anh Bẩm (Thửa 697, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 794, Tờ 3)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2503 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Cự (Thửa 572, Tờ 3) - đến bà Yên T2 (Thửa 575, Tờ 3)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2504 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà ô Tuyển (Thửa 824, Tờ 3) - đến bà Xuyên Hương (Thửa 874, Tờ 3)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2505 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Xuân K (Thửa 45, Tờ 7) - đến bà Chung T4 (Thửa 74, Tờ 7)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2506 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tần (Thửa 135, Tờ 7) - đến nhà bà Nhàn P (Thửa 80, Tờ 7);
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2507 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Minh Hiển (Thửa 215, Tờ 7) - đến ô Mạu (Thửa 288, Tờ 7);
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2508 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tâm Nhạ (Thửa 231, Tờ 7) - đến ô Chức Sáu (Thửa 291, Tờ 7)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2509 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thống (Thửa 44, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11);
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2510 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thịnh (Thửa 45, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11);
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2511 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Chỉnh (Thửa 320, Tờ 11) - đến ô Cao (Thửa 50, Tờ 11)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2512 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sáu Cúc T1 (Thửa 443, Tờ 3) - đến ô Duyên Q (Thửa 446, Tờ 3);
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2513 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Lưu (Thửa 472, Tờ 3) - đến chị Minh Minh T1(Thửa 514, Tờ 3);
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2514 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Niêm (Thửa 563, Tờ 3) - đến anh Chức T1 (Thửa 615, Tờ 3)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2515 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sơn Đạo (Thửa 672, Tờ3 ) - đến ô Chung (Thửa 769, Tờ 3)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2516 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Huỳnh (Thửa 1506, Tờ6 ) - đến đất công ích đồng Chân Mạ (Th 221, Tờ 7)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2517 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bảo (Thửa 204, Tờ 3) - đến ô Phương T5 (Thửa 157, Tờ 3)
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2518 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2519 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Hội (Cốc Thôn) thửa 470 - đến Nguyễn Đức Lợi (Cốc Thôn) thửa 431
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2520 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 13 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Quang Liếu (Cao Phú) thửa 162 - đến Lưu Đình Mạnh (Cao Phú) thửa 194
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2521 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Đình Cảnh (Cốc Thôn) thửa 257 - đến Nguyễn Thị Vạn (Cốc Thôn) thửa 596
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2522 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Phạm Văn Lý (Thành Vinh) thửa 418 - đến Hoàng Thị Quế (Thành Vinh) thửa 597
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2523 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đình Dũng (Thành Vinh) thửa 464 - đến Nguyễn Quang Huỳnh (Thành Vinh) thửa 507
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2524 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 19 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đình Ngọc (Thành Vinh) thửa 154 - đến Dương Văn Hạnh (Thành Vinh) thửa 119
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2525 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lê Xuân Minh (Cốc Thôn) thửa 122 - đến Ngô Đình Bình (Cốc Thôn) thửa 133
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2526 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trần Quốc Ảm (Thành Vinh) thửa 603 - đến Nguyễn Đình Thư (Thành Vinh) thửa 462, tờ 20
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2527 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Phạm Văn Thông (Cốc Thôn) thửa 591 - đến Phạm Văn Biết (Cốc Thôn) thửa 494
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2528 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Đình Nghĩa (Cốc Thôn) thửa 388 - đến Lê Xuân Đương (Cốc Thôn) thửa 391
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2529 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trịnh Văn Ngọc (Cốc Thôn) thửa 613 - đến Ngô Huy sàng (Cốc Thôn) thửa 369
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2530 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lê Thanh Xuân (Cốc Thôn) thửa 425 - đến Ngô Văn Thao (Cốc Thôn) thửa 374
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2531 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Xuân Phi (Cao Phú) thửa 19 - đến Nguyễn Thị Khuyên (Cao Phú) thửa 127
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2532 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trịnh Đình Tính (Cao Phú) thửa 80 - đến Hà Đình Khương (Cao Phú) thửa 126
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2533 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Đình Lượng (Cao Phú) thửa 144 - đến Lưu Thị Hạnh (Cao Phú) thửa 159
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2534 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Xuân Hưng (Cao Phú) thửa 59 - đến Lưu Xuân Tùng (Cao Phú ) thửa 15
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2535 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Xuân Đê (Cao Phú) thửa 180 - đến Lưu Đình Cường (Cao Phú) thửa 184
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2536 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Đình Hòe (Cao Phú ) thửa 109 - đến Hà Đình Cường (Cao Phú) thửa 151
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2537 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đăng Chung (Thọ Tiến) thửa 405 - đến Nguyễn Văn Nhường (Thọ Tiến) thửa 151
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2538 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Thị Lại (Thành Vinh) thửa 386 - đến Nguyễn Đình Chinh (Thành Vinh) thửa 12
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2539 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Đoan (Thành Vinh) thửa 469 - đến Nguyễn Thanh Bình (Thành Vinh) thửa 14
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2540 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Thành (Phú Hậu 1 ) thửa 742 - đến Nguyễn Văn Oanh (Phú Hậu 1) thửa 807
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2541 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Nghìn (Phú Hậu 1) thửa 927 - đến Nguyễn Đức Huê (Phú Hậu 1) thửa 1078
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2542 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hoàng Văn Thịnh (Phú Hậu 2) thửa 700 - đến Đỗ Văn Thông (Phú Hậu 2) thửa 1177
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2543 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trịnh Ngọc Hùng (Phú Hậu 2) thửa 1107 - đến Nguyễn Đức Tuệ (Phú Hậu 2) thửa 1231
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2544 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 22 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đình Đào (Thọ Tiến) thửa 420 - đến Nguyễn Thị Mượt (Thọ Cần) thửa 567
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2545 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Ngọc Hùng (Thành Vinh) thửa 613 - đến Dương Văn Kế (Thành Vinh) thửa 616
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2546 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Ngọc Quế (Phú Hậu 1) thửa 645 - đến Đỗ Hùng Sơn (Phú Hậu 1) tờ 21, thửa 494
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2547 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lê Thị Tỷ (Cốc Thôn) thửa 15 - đến Ngô Đình Ngọc (Cốc Thôn) thửa 436
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2548 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Đình Sàng (Cao Phú) thửa 53 - đến Trần Văn Nam (Cao Phú) thửa 66
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2549 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Đình Quyền (Cao Phú) thửa 91 - đến Hà Đình Tuận (Cao Phú) thửa 95
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2550 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Vũ Văn Ngọc (Cao Phú) thửa 113 - đến Hà Xuân Uyển (Cao Phú) tờ 16, thửa 95
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2551 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Thị Sen (Cao Phú) thửa 146 - đến Hà Thị Công (Cao Phú) thửa 149.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2552 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Xuân Nhiệm (Cao Phú) thửa 323 - đến Lưu Xuân Hương (Cao Phú) thửa 332
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2553 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Minh Loan (Cốc Thôn) thửa 203 - đến Ngô Xuân Chung (Cốc Thôn) thửa 1244
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2554 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Thị Phương (Cốc Thôn) thửa 19 - đến Đỗ Thị Mai (Cốc Thôn) thửa 145
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2555 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Thành (Thành Vinh) thửa 559 - đến Nguyễn Đình Nam (Thành Vinh) thửa 634
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2556 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đình Thắng (Thành Vinh) thửa 785 - đến Nguyễn Đình Xây (Thành Vinh) thửa 1004
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2557 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Tất Tuân (Phú Hậu 1) thửa 725 - đến Nguyễn Thị Xô (Phú Hậu 1) thửa 795
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2558 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Đỗ Văn Tiến (Phú Hậu 1) thửa 874 - đến Hoàng Văn Huỳnh (Phú Hậu 1) thửa 912
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2559 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Lan (Phú Hậu 1) thửa 999 - đến Nguyễn Văn Thọ (Phú Hậu 2) thửa 1146
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2560 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đức Thoan (Phú Hậu 1) thửa 1086 - đến Nguyễn Thị Thiệu (Phú Hậu 1) thửa 1121
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2561 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Tuân (Phú Hậu 1) thửa 613 - đến Hà Văn Bỉnh (Phú Hậu 2) thửa 493
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2562 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thanh Thiện (Phú Hậu 2) thửa 439 - đến Nguyễn Đình Dũng (Phú Hậu 2) thửa 610
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2563 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đăng Thụ (Phú Hậu 2) thửa 698 - đến Đỗ Văn Hùng (Phú Hậu 2) thửa 1036
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2564 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Doãn Đức (Phú Hậu 2) thửa 705 - đến Nguyễn Đức Phúc (Phú Hậu 2) thửa 1181
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2565 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Văn Nhung (Thọ Tiến) thửa 515 - đến Nguyễn Trọng Lợi (Thọ Tiến) thửa 601
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2566 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Xuân Lập (Thọ Tiến) thửa 103 - đến Nguyễn Minh Sức (Thọ Tiến) thửa 104
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2567 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
|
81.000
|
64.800
|
48.600
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2568 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Từ nhà A Long (T216, Tờ BĐS 10) - đến nhà A Hượng (T1362, Tờ BĐS 05).Từ nhà A Nguyên (T1465, Tờ BĐS 06) đến nhà ông Quyền (T1015, Tờ BĐS 06). Từ nhà A Tiến (T1592, Tờ BĐS 06) đến lăng
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2569 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Từ nhà A Nhi (T304 Tờ BĐS 07) - đến nhà A Toàn (T 660 Tờ BĐS 07)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2570 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Từ nhà A Duyên (Thửa1395 Tờ 05) - đến nhà A Khâm (Thửa 1539, Tờ 05).Từ nhà Bà Xoan (Thửa 31, Tờ 10) đến Nhà A Sáu Nga (Thửa 161, Tờ 10).Từ nhà Bà Nhạn (Thửa 146, Tờ 10 ) đến nhà A Thư
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2571 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Từ nhà A Tấn (Thửa 156, Tờ 10) - đến nhà A Toán ( Thửa 45, Tờ 10). Từ nhà A Đông (Thửa 120, Tờ 09) đến nhà A Mơn (Thửa 126, Tờ 09). Từ nhà A Tuấn (Thửa 1553,Tờ 05) đến nhà A Hùng (Thử
|
81.000
|
64.800
|
48.600
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2572 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đường từ UBND xã - đến đồng Bịp
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2573 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu đồng Mau - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2574 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu Đồng Cổ - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ trạm trộn thôn Ngọc Quang - đến nhà ông Nghĩa
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2575 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu Đồng Cổ - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ trạm trộn thôn Ngọc Quang - đến nhà ông Hường
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2576 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Từ trục đường UBND xã đi nhà ông Thịnh
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2577 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu Sáu sào - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2578 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
|
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2579 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cây xăng - Đến A. Vinh Sơn (thửa 33, tờ 18)
|
1.215.000
|
972.000
|
729.000
|
486.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2580 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ a. Vinh Sơn (thửa 33, tờ 18) - Đến giáp Xuân Lập
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2581 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ a Hùng Tính (thửa 541, tờ 18) - đến a. Lý Thảo (thửa 441, tờ 16); Từ a Sơn Hoa (thửa 356, tờ 18) đến a. Tiến Châu (thửa 405, tờ 18); Từ Tiến Châu đến (thửa 405, tờ 18) đến C Luân (th
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2582 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ a Thường Nụ (thửa 451, tờ 16) - đến a Khôi thửa 355, tờ 16); Từ ô Tình ( thửa 442, tờ 16) đến a Sơn Huy (thửa 312, tờ 16); Từ a Lý Thảo (thửa 441, tờ 16) đến a Chính Luân (thửa 255,
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2583 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ ô Hải Vóc (thửa 66, tờ 15) - đến Trường Mầm non (thửa 61, tờ 15); Từ ô Khôi (thửa 257, tờ 15) đến ô Loan (thửa 11, tờ 15); Từ a Văn (thửa 222, tờ 16) đến a Vinh (thửa 38, tờ 17);
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2584 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ Hùng Lan (thửa 100, tờ 18) - đến ô ảnh (thửa 333, tờ 18); Từ Trạm điện (thửa 77, tờ 18) đến a Lưu (thửa 328, tờ 18); Từ ô Hược (thửa 201, tờ 18) đến a Khanh Hoè (thửa 32, tờ 19);
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2585 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ ô Xuây (thửa 276, tờ 15) - đến a Bình Duy (thửa 342, tờ 15); Từ ô Du (thửa 184, tờ 15) đến ô Nông (thửa 232, tờ 15); Từ a Bảo Bình (thửa 250, tờ 15) đến ánh Nhi (thửa 209, tờ 16
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2586 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ giáp địa phận xã Xuân Lại - đến Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2587 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn - đến Cầu Vàng
|
1.215.000
|
972.000
|
729.000
|
486.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2588 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Dân (thửa 88, tờ 16) - đến nhà Hoạt Hùng (thửa 10, tờ 17)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2589 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2590 |
Huyện Thọ Xuân |
MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Tổng tiểu thôn Phong Cốc Từ lô A01 đến A09 - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2591 |
Huyện Thọ Xuân |
MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Tổng tiểu thôn Phong Cốc Từ lô A10 đến A18 - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2592 |
Huyện Thọ Xuân |
MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Quan Rện thôn Vinh Quang Từ lô 01 đến 16 - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2593 |
Huyện Thọ Xuân |
MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Quan Rện thôn Vinh Quang Từ lô 17 đến 35 - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2594 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Vũ (Tờ 6; T 576) - đến chị Thủy (Tờ 6; T 101); Đoạn từ chị Hương (Tờ 7; T178) đến anh Phú (Tờ 7; T307); Đoạn từ ông Xuân (Tờ 7; T 90) đến ông Nhung (Tờ 7; T 220)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2595 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Từ ông Biên (Tờ 7; T 360) - đến ông Ô.Lai (tờ 7; thửa 231); Từ Ô.Sơn (tờ 7; thửa 278) đến Ô.Cường ( Tờ 7; T 286); Từ ông Lam (Tờ 7; T 516) đến ông Vựng (Tờ 6; T 561); Từ Ô.Hùng (
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2596 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Lân (Tờ 9; T153) - đến ông Đước ( Tờ 9; T181);
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2597 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư 2 bên đường đôi đi vào đền thờ Lê Hoàn - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
đoạn từ xã Xuân Lai - đến giáp xã Xuân Lập, MBQH số 760/QĐ-UBND ngày 6/5/2019
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2598 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô trong đường đôi đi vào đền thờ Lê Hoàn - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
đoạn từ xã Xuân Lai - đến giáp xã Xuân Lập, MBQH số 760/QĐ-UBND ngày 6/5/2019
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2599 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Từ ông Dụ (Tờ 6; T 263) - đến ông Hải (Tờ 6; T62); Từ ông Luyện (Tờ 6; T 359) đến ông Hạo (Tờ 6; T 74); Từ bà ứng (Tờ 6; T 363) đến bà Châu (Tờ 6; T 55); Từ Bà Tích (Tờ 6; T 61
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2600 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Từ ông Ngọc thôn 5 (Tờ 7; Thửa 299) - đến ông Ba thôn 4 (Tờ 7; Thửa 402); Từ ông Mai thôn 10 (Tờ 6; thửa 261) đến bà Bính thôn 8 (Tờ 6; thửa 622); Từ ông Hùng (Tờ 7; thửa 387 đến ông Thắng
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |