Bảng giá đất Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Thọ Xuân là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thọ Xuân là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thọ Xuân là: 829.850
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Quang (thửa 336, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Hạnh (thửa 652, tờ 31) Trung Lập 3; 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1602 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Thực (thửa 358, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Vinh (thửa 338, tờ 31) Trung Lập 3; 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1603 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Thành (thửa 425 tờ 31) Trung Lập 3 - Đến bà Tới (thửa 424, tờ 31) Trung Lập 3; 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1604 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Hồng (thửa 550 tờ 31) Trung Lập 3-ông Nhi (thửa 564, tờ 31) Trung Lập 3; 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1605 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Am (thửa 936, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Cảnh (thửa 810, tờ 32) Phú Xá 2; 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1606 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Quang (thửa 904, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Hiểu (thửa 975, tờ 32) Phú Xá 2; 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1607 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Kiêu (thửa 817, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Xây (thửa 761, tờ 32) Phú Xá 2 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1608 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Khoát (thửa 1025, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Tá (thửa 769, tờ 32) Phú Xá 2; 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1609 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Tăng (thửa 1012, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Sơn (thửa 663, tờ 32) Phú Xá 2; 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1610 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Vinh (thửa 885, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Công (thửa 1060, tờ 32) Phú Xá 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1611 Huyện Thọ Xuân Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Từ ông Thức (thửa 837, tờ 32) Phú Xá 2 - Đến bà Tịch (thửa 989, tờ 32) Phú Xá 2. 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1612 Huyện Thọ Xuân Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Lập (đồng bằng) Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1613 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ ngã 4 chợ (cầu C2 ) - đến thửa 1105 tờ 5 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1614 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn tiếp theo từ thửa 1173 tờ BĐ số 5 - đến Ô Cường Thục thửa 1119 tờ 4 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1615 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Bào (thửa 983, tờ 10) - đến sông Nông Giang; Từ Ô Hội (thửa 1104, tờ 5) đến A Phương Nhuần (thửa 906, tờ 9) Xuân Hội; Từ Ngã 3 Ô Lâm (thửa 23, tờ 9 ) đến A Tuấn (thửa 130, tờ 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1616 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ ngã 4 chợ (cầu C2 ) - đến Ô Nghệ (thửa 1036 tờ 6 ) ; 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1617 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 chợ cầu C2 - đến thửa 843 tờ 10 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1618 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn còn lại từ thửa 920 - đến cống lủ Xuân Thanh 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1619 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn tiếp theo từ A Dong (thửa 641 tờ 4) - đến A Quang Thu- Ô Luý (thửa 12 tờ 3) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1620 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Nghệ (Th 1036, T 6) - đến Cầu Hon (Th 275, T 6) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1621 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ ngã 4 cống lũ Xuân Thanh - đến giáp Ngọc Lạp (Th1033,T13) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1622 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Kỳ (thửa 229 tờ 9) - đến Ô Nụ (thửa 517, tờ 9 ); Từ Ô Ý (thửa 278, tờ 9) đến Ô Hưng (thửa 225, tờ 9); Từ Bà Túc (thửa 859, tờ 5) đến Cầu Hon (thửa 506, tờ 5 A Thực); Từ Bư 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1623 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Bình Sang (Th 506, T 4) - đến Bà Chè (Th 426, T 4); từ A Dũng Bình (Th 507 tờ 4 ) đến A Tảo (thửa 27 tờ 4 ). 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1624 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Long (thửa 559, tờ 9) - đến A Thọ (thửa 924, tờ 9); Từ Ô Mậu (thửa 202, tờ 8) đến Ô Sơn (thửa 203, tờ 8 ); Từ A Bút (thửa 1165, tờ 5 ) đến A Tăng Chúc (thửa 1248 tờ 5 ) Xuân 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1625 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1626 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356, 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1627 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 ) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1628 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1629 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) , 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1630 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ), 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1631 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1632 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1633 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1634 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1635 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1636 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ), 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1637 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ), 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1638 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1639 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1640 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 ) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1641 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1642 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1643 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1644 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9). 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1645 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1646 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9). 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1647 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1648 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1649 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9). 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1650 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1651 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1652 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1653 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1654 Huyện Thọ Xuân Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên 70.000 56.000 42.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
1655 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ K8 (A.Linh Thôn 1) thửa 161, TBĐ 12 - đến K10 anh Vinh T5 (thửa 142, TBĐ 12) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1656 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ đốc đê thôn 5 (anh Công) (thửa 300, TBĐ 15) - đến ngã tư đường Tỉnh lộ 506 B 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1657 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ Ngã tư đường Tỉnh lộ 506 B - đến hết Đồng trước thôn 6 (anh Bộ) (thửa 13, TBĐ 13) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1658 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ dốc đê chợ Láng T8, Ô Lai (thửa 354, TBĐ 15) - đến nhà anh Tiến T10 (thửa 91, TBĐ 17) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1659 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ngã ba NVH thôn 1 ( thửa 57, TBĐ 12) - đến dốc đê UB (thửa 245, TBĐ 15) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1660 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ anh Lực thôn 8 (thửa 408, TBĐ 15) - đến ông Lý thôn 10 (thửa 142, TBĐ 17) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1661 Huyện Thọ Xuân Thôn 1 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) từ ông Sinh (thửa 7, TBĐ 12) - đến đốc đê anh Vinh (thửa 162, TBĐ 12); 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1662 Huyện Thọ Xuân Thôn 2 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) đoạn từ anh Hơn (thửa 41, TBĐ 12) - đến dốc đê anh Kiến (thửa 39, TBĐ 14); Từ ông Được ( thửa 97, TBĐ 12) đến dốc đê ông Đức Nhân (thửa 125, TBĐ 12); Từ anh Lai (thửa 23, TBĐ 12) đến bà 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1663 Huyện Thọ Xuân Thôn 3 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ anh Đáng (thửa 254, TBĐ 12) - đến anh Ngọc (thửa 166.TBĐ 14); Đoạn từ anh Đáng (thửa 254, TBĐ 12) đến anh Ngọc (thửa 166.TBĐ 14); Đoạn từ anh Chung (thửa 130, TBĐ 14) đến dốc đê an 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1664 Huyện Thọ Xuân Thôn 4 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông Khương (thửa 214, TBĐ 15) - đến chị Liên (thửa 82, TBĐ 15); Đoạn từ ông Khải (thửa 84, TBĐ 15) đến Anh Tuấn (thửa 45, TBĐ 15); Đoạn từ chị Thanh (thửa 34, TBĐ 15) đến dốc đê anh 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1665 Huyện Thọ Xuân Thôn 5 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ngã tư UB xã (thửa 245, TBĐ 15) - đến ông Nhuần (thửa 183, TBĐ 16); Đoạn từ ông Thao (thửa 193, TBĐ 15) đến ông Vân (thửa 315, TBĐ 15); Đoạn từ anh Tuân (thửa 188, TBĐ 15) đến bà Sáu ( 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1666 Huyện Thọ Xuân Thôn 5 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) từ đường Tỉnh lộ 506 B đi anh Mừng 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1667 Huyện Thọ Xuân Thôn 6 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ anh Bốn (thửa 10, TBĐ 16) - đến anh Tuấn (thửa 31, TBĐ 13); Đoạn từ anh Hoàn (thửa 52, TBĐ 13) đến ông Hợp (thửa 1, TBĐ 16); Đoạn từ ông Dục (thửa 41, TBĐ 13) đến ông Lợi(thửa 16 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1668 Huyện Thọ Xuân Thôn 7 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Ngã ba anh Sơn (thửa 93, TBĐ 16) - đến anh Lân (thửa 15, TBĐ 16) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1669 Huyện Thọ Xuân Thôn 7 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) NVH thôn 7 (thửa 109, tờ 16) - đến nhà anh Vân (thửa 166, tờ 16); Từ ông Cử (thửa 97, tờ 16) đến ông Nga (thửa 132, tờ 16) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1670 Huyện Thọ Xuân Thôn 8 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ anh Đức (371, TBĐ 15) - đến anh Lực (thửa 142, TBĐ 15); Đoạn từ bà Trọng (thửa 344, TBĐ 15) đến anh Khải (thửa 403, TBĐ 15); Đoạn từ anh Công (thửa 359, TBĐ 15) đến anh Hiếu 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1671 Huyện Thọ Xuân Thôn 9 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ dốc đê anh Hải (thửa 668, TBĐ 15) - đến bà Phiệt (thửa 39, TBĐ 17); Đoạn từ chị Phấn (thửa 520, TBĐ 15) đến anh Lân (thửa 539, TBĐ 15); Đoạn từ anh Châu (thửa 513, TBĐ 15) đến ông Loan ( 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1672 Huyện Thọ Xuân Thôn 10 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông Khuyến (thửa 596, TBĐ 15) - đến bà Hiền (thửa 88, TBĐ 17); Đoạn từ ông Nguyệt (thửa 96, TBĐ 17) đến ông Lý (thửa 142, TBĐ 17); Đoạn từ chị Quán Thửa 22, TBĐ 17) đến ông Huề (thửa 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1673 Huyện Thọ Xuân Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Các ngõ chính : 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1674 Huyện Thọ Xuân Thôn 1 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ Ô. Sơn (Thửa 156, TBĐ 12) - đến A. Hiền (thửa 237, TBĐ 12); Đoạn từ anh Hùng Chân (thửa 77, TBĐ 12) đến ông Lỡ (thửa 13, TBĐ 12); Đoạn từ ông Sinh (thửa 7, TBĐ 12) đến anh Thành 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1675 Huyện Thọ Xuân Thôn 2 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) đoạn từ ông Vệ (thửa 185, TBĐ 12) - đến anh Long (thửa 140, TBĐ 12) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1676 Huyện Thọ Xuân Thôn 3 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) đoạn từ ông Được (thửa 58, TBĐ 14) - đến anh Tứ Hùng (thửa 22, TBĐ 14); Đoạn từ ông Quyết (thửa 149, TBĐ 14) đến anh Thái (thửa 105, TBĐ 14); Đoạn từ bà Đỉnh (thửa 102, TBĐ 14) đến anh Sừ 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1677 Huyện Thọ Xuân Thôn 4 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ anh Hải (thửa 125, TBĐ 15) - đến ông Phê (thửa 64, TBĐ 15); Đoạn từ ông Trung (thửa 157, TBĐ 15) đến anh Sừ (thửa 196, TBĐ 15); Đoạn từ anh Quang (Thửa 33, TBĐ 15) đến ông Thiện ( 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1678 Huyện Thọ Xuân Thôn 5 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông An (thửa 170, TBĐ 15) - đến bà Hằng (thửa 181, TBĐ 15); Thôn 6, Đoạn từ ông Luân (thửa 24, TBĐ 13) đến anh Phương (thửa 26, TBĐ 13); Thôn 7, Đoạn từ anh Bòng (thửa 99, TBĐ 16 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1679 Huyện Thọ Xuân Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1680 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ nhà bà Mẵn (Thửa 1368, tờ 11) - đến nhà Ô Thứ, Ô. Tính (Thửa 58, tờ 10) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1681 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ giáp Ô Tính (Thửa 58, Tờ 10) - đến nhà Ô Lại (Thửa 950, Tờ 7) 375.000 300.000 225.000 150.000 - Đất TM-DV nông thôn
1682 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ giáp bà Lộc, Ô.Thanh (thửa 152, Tờ 12) - đến giáp ông Do, Ô.Chính (Thửa 29, tờ 13); Từ giáp ông Hòa (thửa 328 tờ 10) đến ngã ba cống Ô.Phi; 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1683 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ ô Hải Nam (thửa 1627, tờ 11) - đến ông Nguyên Nhặt (thửa 1345, tờ 6) giáp cống Khe Vàng; Từ ông Thủy (thửa 1257, tờ 11) đến Ô. Ý (thửa 1167, tờ 11). 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
1684 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ Ô.Cảnh (thửa 995, tờ 11) - đến ngã tư Ô.Duyên (thửa 774, tờ 11) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1685 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ ông Mai Hào (thửa 783 tờ 7) - đến bà Thêu (thửa 593 tờ 3); từ sau ông Vũ Tâm (Ô Dần Thửa 357, tờ 6) đến giáp đất Thọ Minh 275.000 220.000 165.000 110.000 - Đất TM-DV nông thôn
1686 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ Ô Minh (thửa 760, tờ 11) - đến Ô Mai Thao (Thửa 774 tờ 11) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1687 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ ồng Vũ Thư (thửa 428, tờ 7) - đến ông Đinh Thủy (thửa 649, tờ 6) 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1688 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) Nhà ông Lê Khắc Thanh (thửa 4, tờ 5) - đến ông Lê Hữu Ngà (thửa 142, tờ 7) thôn 13 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1689 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ sau bà Huỳnh, ô Tài (Th 41, T 9) - đến bà Học (Th 328a, T 9) Thôn 2 Phúc Bồi. 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1690 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ Ô Phan Hảo (Th 326, T9) - đến Ô Thái (Th 170, T9) thôn 2 Phúc Bồi. 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1691 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ nhà văn hoá thôn 2 Phúc Bồi (thửa 384, tờ 9) - đến Ô Lê Hữu Tuyên (thửa 561, tờ 9) 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1692 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ Ô Phan Hùng (thửa 541, tờ 9) - đến Ô Phạm Thủy (thửa 537, tờ 9) thôn 3 PB 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1693 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ bà Thiết (thửa 974 a, tờ 11) - đến Ô Cang (thửa 1451, tờ 10) thôn 1 YT; Từ bà Vơn (thửa 1375, tờ 11) đến bà Nguyễn Thị Thắng (thửa 1479a, tờ 11) thôn 1 YT; Từ Ô Nguyễn Tiến (thửa 16 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1694 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ nhà ông Lê Trung Chính (Thửa 1192, tờ 11) - đến bà Bừng (thửa 1354, thôn 3) Yên Trường; Từ ông Vũ Khải (thửa 1244) ông Nguyễn Văn Lý (thửa 1298, tờ 11) thôn 3 Yên Trường; Từ ông Lại Sơn (thửa 12 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1695 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ bà Nhẫn (thửa 93, tờ 12) - đến Ô Lê Quy (thửa 105, tờ 12) thôn 3 YT 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1696 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ Ông Nguyễn Văn Tiến (thửa 197, tờ 9) - đến bà Lưu Thị Sửu (thửa 527, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1697 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ sau ông Trần Văn Trường (thửa 483, tờ 9) - đến bà Trịnh Thị Thái (thửa 530, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1698 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Tự Ô Hiếu (thửa 22 tờ 12) - đến Ô Bình (thửa 35 tờ 12); 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1699 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ bà sau bà Lâm Thủy, bà Lọc (thửa 488, tờ 10) - đến bà Hải (thửa 143, tờ 10) Thôn 3 Pbồi; Từ Ô Đỗ Chuẩn đến bà Dược (thửa 233 tờ 10) thôn 3 PB 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1700 Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập (đồng bằng) Từ Ô. Sâm (thửa 845, tờ 9) - đến bà Cỏc (thửa 548, tờ 9) thôn 2 p Bồi; Từ Ô An Chuật (thửa 462, tờ 6) đến bà Hà (thửa 572, tờ 3) thôn 1 PB; Từ Ô Hồ Quyết (thửa 844, tờ 6) đến Ô Bằ 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn