1601 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 336, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Hạnh (thửa 652, tờ 31) Trung Lập 3;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1602 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thực (thửa 358, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Vinh (thửa 338, tờ 31) Trung Lập 3;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1603 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 425 tờ 31) Trung Lập 3 - Đến bà Tới (thửa 424, tờ 31) Trung Lập 3;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1604 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hồng (thửa 550 tờ 31) Trung Lập 3-ông Nhi (thửa 564, tờ 31) Trung Lập 3;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1605 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Am (thửa 936, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Cảnh (thửa 810, tờ 32) Phú Xá 2;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1606 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 904, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Hiểu (thửa 975, tờ 32) Phú Xá 2;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1607 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Kiêu (thửa 817, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Xây (thửa 761, tờ 32) Phú Xá 2
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1608 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoát (thửa 1025, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Tá (thửa 769, tờ 32) Phú Xá 2;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1609 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tăng (thửa 1012, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Sơn (thửa 663, tờ 32) Phú Xá 2;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1610 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Vinh (thửa 885, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Công (thửa 1060, tờ 32) Phú Xá
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1611 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thức (thửa 837, tờ 32) Phú Xá 2 - Đến bà Tịch (thửa 989, tờ 32) Phú Xá 2.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1612 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1613 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ ngã 4 chợ (cầu C2 ) - đến thửa 1105 tờ 5
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1614 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn tiếp theo từ thửa 1173 tờ BĐ số 5 - đến Ô Cường Thục thửa 1119 tờ 4
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1615 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Bào (thửa 983, tờ 10) - đến sông Nông Giang; Từ Ô Hội (thửa 1104, tờ 5) đến A Phương Nhuần (thửa 906, tờ 9) Xuân Hội; Từ Ngã 3 Ô Lâm (thửa 23, tờ 9 ) đến A Tuấn (thửa 130, tờ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1616 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ ngã 4 chợ (cầu C2 ) - đến Ô Nghệ (thửa 1036 tờ 6 ) ;
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1617 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 chợ cầu C2 - đến thửa 843 tờ 10
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1618 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn còn lại từ thửa 920 - đến cống lủ Xuân Thanh
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1619 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn tiếp theo từ A Dong (thửa 641 tờ 4) - đến A Quang Thu- Ô Luý (thửa 12 tờ 3)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1620 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Nghệ (Th 1036, T 6) - đến Cầu Hon (Th 275, T 6)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1621 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ ngã 4 cống lũ Xuân Thanh - đến giáp Ngọc Lạp (Th1033,T13)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1622 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Kỳ (thửa 229 tờ 9) - đến Ô Nụ (thửa 517, tờ 9 ); Từ Ô Ý (thửa 278, tờ 9) đến Ô Hưng (thửa 225, tờ 9); Từ Bà Túc (thửa 859, tờ 5) đến Cầu Hon (thửa 506, tờ 5 A Thực); Từ Bư
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1623 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Bình Sang (Th 506, T 4) - đến Bà Chè (Th 426, T 4); từ A Dũng Bình (Th 507 tờ 4 ) đến A Tảo (thửa 27 tờ 4 ).
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1624 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Long (thửa 559, tờ 9) - đến A Thọ (thửa 924, tờ 9); Từ Ô Mậu (thửa 202, tờ 8) đến Ô Sơn (thửa 203, tờ 8 ); Từ A Bút (thửa 1165, tờ 5 ) đến A Tăng Chúc (thửa 1248 tờ 5 ) Xuân
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1625 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1626 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356,
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1627 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 )
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1628 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1629 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) ,
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1630 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ),
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1631 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1632 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1633 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1634 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1635 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1636 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ),
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1637 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ),
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1638 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1639 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1640 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 )
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1641 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1642 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1643 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1644 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9).
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1645 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1646 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9).
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1647 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1648 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1649 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9).
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1650 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1651 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1652 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1653 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1654 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1655 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ K8 (A.Linh Thôn 1) thửa 161, TBĐ 12 - đến K10 anh Vinh T5 (thửa 142, TBĐ 12)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1656 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ đốc đê thôn 5 (anh Công) (thửa 300, TBĐ 15) - đến ngã tư đường Tỉnh lộ 506 B
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1657 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã tư đường Tỉnh lộ 506 B - đến hết Đồng trước thôn 6 (anh Bộ) (thửa 13, TBĐ 13)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1658 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc đê chợ Láng T8, Ô Lai (thửa 354, TBĐ 15) - đến nhà anh Tiến T10 (thửa 91, TBĐ 17)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1659 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba NVH thôn 1 ( thửa 57, TBĐ 12) - đến dốc đê UB (thửa 245, TBĐ 15)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1660 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Lực thôn 8 (thửa 408, TBĐ 15) - đến ông Lý thôn 10 (thửa 142, TBĐ 17)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1661 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 1 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
từ ông Sinh (thửa 7, TBĐ 12) - đến đốc đê anh Vinh (thửa 162, TBĐ 12);
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1662 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 2 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
đoạn từ anh Hơn (thửa 41, TBĐ 12) - đến dốc đê anh Kiến (thửa 39, TBĐ 14); Từ ông Được ( thửa 97, TBĐ 12) đến dốc đê ông Đức Nhân (thửa 125, TBĐ 12); Từ anh Lai (thửa 23, TBĐ 12) đến bà
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1663 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 3 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Đáng (thửa 254, TBĐ 12) - đến anh Ngọc (thửa 166.TBĐ 14); Đoạn từ anh Đáng (thửa 254, TBĐ 12) đến anh Ngọc (thửa 166.TBĐ 14); Đoạn từ anh Chung (thửa 130, TBĐ 14) đến dốc đê an
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1664 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 4 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Khương (thửa 214, TBĐ 15) - đến chị Liên (thửa 82, TBĐ 15); Đoạn từ ông Khải (thửa 84, TBĐ 15) đến Anh Tuấn (thửa 45, TBĐ 15); Đoạn từ chị Thanh (thửa 34, TBĐ 15) đến dốc đê anh
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1665 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 5 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư UB xã (thửa 245, TBĐ 15) - đến ông Nhuần (thửa 183, TBĐ 16); Đoạn từ ông Thao (thửa 193, TBĐ 15) đến ông Vân (thửa 315, TBĐ 15); Đoạn từ anh Tuân (thửa 188, TBĐ 15) đến bà Sáu (
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1666 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 5 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
từ đường Tỉnh lộ 506 B đi anh Mừng
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1667 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 6 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Bốn (thửa 10, TBĐ 16) - đến anh Tuấn (thửa 31, TBĐ 13); Đoạn từ anh Hoàn (thửa 52, TBĐ 13) đến ông Hợp (thửa 1, TBĐ 16); Đoạn từ ông Dục (thửa 41, TBĐ 13) đến ông Lợi(thửa 16
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1668 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 7 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Ngã ba anh Sơn (thửa 93, TBĐ 16) - đến anh Lân (thửa 15, TBĐ 16)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1669 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 7 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
NVH thôn 7 (thửa 109, tờ 16) - đến nhà anh Vân (thửa 166, tờ 16); Từ ông Cử (thửa 97, tờ 16) đến ông Nga (thửa 132, tờ 16)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1670 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 8 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Đức (371, TBĐ 15) - đến anh Lực (thửa 142, TBĐ 15); Đoạn từ bà Trọng (thửa 344, TBĐ 15) đến anh Khải (thửa 403, TBĐ 15); Đoạn từ anh Công (thửa 359, TBĐ 15) đến anh Hiếu
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1671 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 9 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc đê anh Hải (thửa 668, TBĐ 15) - đến bà Phiệt (thửa 39, TBĐ 17); Đoạn từ chị Phấn (thửa 520, TBĐ 15) đến anh Lân (thửa 539, TBĐ 15); Đoạn từ anh Châu (thửa 513, TBĐ 15) đến ông Loan (
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1672 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 10 - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Khuyến (thửa 596, TBĐ 15) - đến bà Hiền (thửa 88, TBĐ 17); Đoạn từ ông Nguyệt (thửa 96, TBĐ 17) đến ông Lý (thửa 142, TBĐ 17); Đoạn từ chị Quán Thửa 22, TBĐ 17) đến ông Huề (thửa
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1673 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Các ngõ chính :
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1674 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 1 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô. Sơn (Thửa 156, TBĐ 12) - đến A. Hiền (thửa 237, TBĐ 12); Đoạn từ anh Hùng Chân (thửa 77, TBĐ 12) đến ông Lỡ (thửa 13, TBĐ 12); Đoạn từ ông Sinh (thửa 7, TBĐ 12) đến anh Thành
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1675 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 2 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
đoạn từ ông Vệ (thửa 185, TBĐ 12) - đến anh Long (thửa 140, TBĐ 12)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1676 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 3 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
đoạn từ ông Được (thửa 58, TBĐ 14) - đến anh Tứ Hùng (thửa 22, TBĐ 14); Đoạn từ ông Quyết (thửa 149, TBĐ 14) đến anh Thái (thửa 105, TBĐ 14); Đoạn từ bà Đỉnh (thửa 102, TBĐ 14) đến anh Sừ
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1677 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 4 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Hải (thửa 125, TBĐ 15) - đến ông Phê (thửa 64, TBĐ 15); Đoạn từ ông Trung (thửa 157, TBĐ 15) đến anh Sừ (thửa 196, TBĐ 15); Đoạn từ anh Quang (Thửa 33, TBĐ 15) đến ông Thiện (
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1678 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn 5 - Các ngõ chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông An (thửa 170, TBĐ 15) - đến bà Hằng (thửa 181, TBĐ 15); Thôn 6, Đoạn từ ông Luân (thửa 24, TBĐ 13) đến anh Phương (thửa 26, TBĐ 13); Thôn 7, Đoạn từ anh Bòng (thửa 99, TBĐ 16
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1679 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1680 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mẵn (Thửa 1368, tờ 11) - đến nhà Ô Thứ, Ô. Tính (Thửa 58, tờ 10)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1681 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ giáp Ô Tính (Thửa 58, Tờ 10) - đến nhà Ô Lại (Thửa 950, Tờ 7)
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1682 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ giáp bà Lộc, Ô.Thanh (thửa 152, Tờ 12) - đến giáp ông Do, Ô.Chính (Thửa 29, tờ 13); Từ giáp ông Hòa (thửa 328 tờ 10) đến ngã ba cống Ô.Phi;
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1683 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ô Hải Nam (thửa 1627, tờ 11) - đến ông Nguyên Nhặt (thửa 1345, tờ 6) giáp cống Khe Vàng; Từ ông Thủy (thửa 1257, tờ 11) đến Ô. Ý (thửa 1167, tờ 11).
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1684 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô.Cảnh (thửa 995, tờ 11) - đến ngã tư Ô.Duyên (thửa 774, tờ 11)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1685 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ông Mai Hào (thửa 783 tờ 7) - đến bà Thêu (thửa 593 tờ 3); từ sau ông Vũ Tâm (Ô Dần Thửa 357, tờ 6) đến giáp đất Thọ Minh
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1686 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Minh (thửa 760, tờ 11) - đến Ô Mai Thao (Thửa 774 tờ 11)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1687 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ ồng Vũ Thư (thửa 428, tờ 7) - đến ông Đinh Thủy (thửa 649, tờ 6)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1688 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Nhà ông Lê Khắc Thanh (thửa 4, tờ 5) - đến ông Lê Hữu Ngà (thửa 142, tờ 7) thôn 13
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1689 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau bà Huỳnh, ô Tài (Th 41, T 9) - đến bà Học (Th 328a, T 9) Thôn 2 Phúc Bồi.
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1690 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hảo (Th 326, T9) - đến Ô Thái (Th 170, T9) thôn 2 Phúc Bồi.
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1691 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà văn hoá thôn 2 Phúc Bồi (thửa 384, tờ 9) - đến Ô Lê Hữu Tuyên (thửa 561, tờ 9)
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1692 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô Phan Hùng (thửa 541, tờ 9) - đến Ô Phạm Thủy (thửa 537, tờ 9) thôn 3 PB
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1693 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Thiết (thửa 974 a, tờ 11) - đến Ô Cang (thửa 1451, tờ 10) thôn 1 YT; Từ bà Vơn (thửa 1375, tờ 11) đến bà Nguyễn Thị Thắng (thửa 1479a, tờ 11) thôn 1 YT; Từ Ô Nguyễn Tiến (thửa 16
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1694 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Trung Chính (Thửa 1192, tờ 11) - đến bà Bừng (thửa 1354, thôn 3) Yên Trường; Từ ông Vũ Khải (thửa 1244) ông Nguyễn Văn Lý (thửa 1298, tờ 11) thôn 3 Yên Trường; Từ ông Lại Sơn (thửa 12
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1695 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà Nhẫn (thửa 93, tờ 12) - đến Ô Lê Quy (thửa 105, tờ 12) thôn 3 YT
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1696 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ông Nguyễn Văn Tiến (thửa 197, tờ 9) - đến bà Lưu Thị Sửu (thửa 527, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1697 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ sau ông Trần Văn Trường (thửa 483, tờ 9) - đến bà Trịnh Thị Thái (thửa 530, tờ 9) thôn 3 Phúc Bồi
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1698 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Tự Ô Hiếu (thửa 22 tờ 12) - đến Ô Bình (thửa 35 tờ 12);
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1699 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ bà sau bà Lâm Thủy, bà Lọc (thửa 488, tờ 10) - đến bà Hải (thửa 143, tờ 10) Thôn 3 Pbồi; Từ Ô Đỗ Chuẩn đến bà Dược (thửa 233 tờ 10) thôn 3 PB
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1700 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Từ Ô. Sâm (thửa 845, tờ 9) - đến bà Cỏc (thửa 548, tờ 9) thôn 2 p Bồi; Từ Ô An Chuật (thửa 462, tờ 6) đến bà Hà (thửa 572, tờ 3) thôn 1 PB; Từ Ô Hồ Quyết (thửa 844, tờ 6) đến Ô Bằ
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |