94 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Mưu (thửa 656, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Tuý (thửa 474, tờ 32) Phú Xá 1; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lanh (thửa 645, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Quyện (thửa 345, tờ 32) Phú Xá 1; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hưng (thửa 653, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Xuất (thửa 282, tờ 32) Phú Xá 1; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lát (thửa 1251, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Hùng (thửa 1093, tờ 30) Trung Lập 1; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoan (thửa 1280, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Bứp (thửa 1089, tờ 30) Trung Lập 1; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ bà Loan (thửa 723, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Nguyệt (thửa 616, tờ 31) Trung Lập 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cẩn (thửa 614, tờ 18) Trung Lập 2 - Đến ông Định (thửa 725, tờ 31) Trung Lập 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 729, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến bà Cảng (thửa 622, tờ 31) Trung Lập 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thiệu (thửa 85, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Lực (thửa 110, tờ 33) Trung Lập 1; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Dương (thửa 903, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Quang (thửa 565, tờ 31) Trung Lập 3; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lẩu (thửa 303 tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Long (thửa 241, tờ 31) Trung Lập 3; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tính (Thửa 1405, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Do (thửa 318, tờ 31) Trung Lập 3; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cường (thửa 82, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Thức (thửa 73, tờ 34) Trung Lập 1; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Giao (thửa 752, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Thanh (thửa 132, tờ 34) Trung Lập 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cẩn (thửa 50, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Quang (thửa 43, tờ 34) Trung Lập 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tuyên (thửa 70, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Chung (thửa 66, tờ 34) Trung Lập 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hằng (thửa 24, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Thắng (thửa 27, tờ 34) Trung Lập 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Soạn (thửa 612, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Liểu (thửa 28, tờ 34) Trung Lập 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Long (thửa 770, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Mở (thửa 776, tờ 31) Trung Lập 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Niểu (thửa 747, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Quốc (thửa 610, tờ 31) Trung Lập 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 336, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Hạnh (thửa 652, tờ 31) Trung Lập 3; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thực (thửa 358, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Vinh (thửa 338, tờ 31) Trung Lập 3; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 425 tờ 31) Trung Lập 3 - Đến bà Tới (thửa 424, tờ 31) Trung Lập 3; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hồng (thửa 550 tờ 31) Trung Lập 3-ông Nhi (thửa 564, tờ 31) Trung Lập 3; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Am (thửa 936, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Cảnh (thửa 810, tờ 32) Phú Xá 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 904, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Hiểu (thửa 975, tờ 32) Phú Xá 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Kiêu (thửa 817, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Xây (thửa 761, tờ 32) Phú Xá 2 |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoát (thửa 1025, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Tá (thửa 769, tờ 32) Phú Xá 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tăng (thửa 1012, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Sơn (thửa 663, tờ 32) Phú Xá 2; |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Vinh (thửa 885, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Công (thửa 1060, tờ 32) Phú Xá |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thức (thửa 837, tờ 32) Phú Xá 2 - Đến bà Tịch (thửa 989, tờ 32) Phú Xá 2. |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Mưu (thửa 656, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Tuý (thửa 474, tờ 32) Phú Xá 1; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lanh (thửa 645, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Quyện (thửa 345, tờ 32) Phú Xá 1; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hưng (thửa 653, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Xuất (thửa 282, tờ 32) Phú Xá 1; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lát (thửa 1251, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Hùng (thửa 1093, tờ 30) Trung Lập 1; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoan (thửa 1280, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Bứp (thửa 1089, tờ 30) Trung Lập 1; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ bà Loan (thửa 723, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Nguyệt (thửa 616, tờ 31) Trung Lập 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cẩn (thửa 614, tờ 18) Trung Lập 2 - Đến ông Định (thửa 725, tờ 31) Trung Lập 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 729, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến bà Cảng (thửa 622, tờ 31) Trung Lập 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thiệu (thửa 85, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Lực (thửa 110, tờ 33) Trung Lập 1; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Dương (thửa 903, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Quang (thửa 565, tờ 31) Trung Lập 3; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lẩu (thửa 303 tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Long (thửa 241, tờ 31) Trung Lập 3; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tính (Thửa 1405, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Do (thửa 318, tờ 31) Trung Lập 3; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cường (thửa 82, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Thức (thửa 73, tờ 34) Trung Lập 1; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Giao (thửa 752, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Thanh (thửa 132, tờ 34) Trung Lập 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cẩn (thửa 50, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Quang (thửa 43, tờ 34) Trung Lập 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tuyên (thửa 70, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Chung (thửa 66, tờ 34) Trung Lập 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hằng (thửa 24, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Thắng (thửa 27, tờ 34) Trung Lập 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Soạn (thửa 612, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Liểu (thửa 28, tờ 34) Trung Lập 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Long (thửa 770, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Mở (thửa 776, tờ 31) Trung Lập 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Niểu (thửa 747, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Quốc (thửa 610, tờ 31) Trung Lập 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 336, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Hạnh (thửa 652, tờ 31) Trung Lập 3; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thực (thửa 358, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Vinh (thửa 338, tờ 31) Trung Lập 3; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 425 tờ 31) Trung Lập 3 - Đến bà Tới (thửa 424, tờ 31) Trung Lập 3; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hồng (thửa 550 tờ 31) Trung Lập 3-ông Nhi (thửa 564, tờ 31) Trung Lập 3; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Am (thửa 936, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Cảnh (thửa 810, tờ 32) Phú Xá 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 904, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Hiểu (thửa 975, tờ 32) Phú Xá 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Kiêu (thửa 817, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Xây (thửa 761, tờ 32) Phú Xá 2 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoát (thửa 1025, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Tá (thửa 769, tờ 32) Phú Xá 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tăng (thửa 1012, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Sơn (thửa 663, tờ 32) Phú Xá 2; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Vinh (thửa 885, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Công (thửa 1060, tờ 32) Phú Xá |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thức (thửa 837, tờ 32) Phú Xá 2 - Đến bà Tịch (thửa 989, tờ 32) Phú Xá 2. |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Mưu (thửa 656, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Tuý (thửa 474, tờ 32) Phú Xá 1; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lanh (thửa 645, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Quyện (thửa 345, tờ 32) Phú Xá 1; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hưng (thửa 653, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Xuất (thửa 282, tờ 32) Phú Xá 1; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lát (thửa 1251, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Hùng (thửa 1093, tờ 30) Trung Lập 1; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoan (thửa 1280, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Bứp (thửa 1089, tờ 30) Trung Lập 1; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ bà Loan (thửa 723, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Nguyệt (thửa 616, tờ 31) Trung Lập 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cẩn (thửa 614, tờ 18) Trung Lập 2 - Đến ông Định (thửa 725, tờ 31) Trung Lập 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 729, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến bà Cảng (thửa 622, tờ 31) Trung Lập 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thiệu (thửa 85, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Lực (thửa 110, tờ 33) Trung Lập 1; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Dương (thửa 903, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Quang (thửa 565, tờ 31) Trung Lập 3; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lẩu (thửa 303 tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Long (thửa 241, tờ 31) Trung Lập 3; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tính (Thửa 1405, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Do (thửa 318, tờ 31) Trung Lập 3; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cường (thửa 82, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Thức (thửa 73, tờ 34) Trung Lập 1; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Giao (thửa 752, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Thanh (thửa 132, tờ 34) Trung Lập 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cẩn (thửa 50, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Quang (thửa 43, tờ 34) Trung Lập 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tuyên (thửa 70, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Chung (thửa 66, tờ 34) Trung Lập 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hằng (thửa 24, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Thắng (thửa 27, tờ 34) Trung Lập 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Soạn (thửa 612, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Liểu (thửa 28, tờ 34) Trung Lập 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Long (thửa 770, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Mở (thửa 776, tờ 31) Trung Lập 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Niểu (thửa 747, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Quốc (thửa 610, tờ 31) Trung Lập 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 336, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Hạnh (thửa 652, tờ 31) Trung Lập 3; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thực (thửa 358, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Vinh (thửa 338, tờ 31) Trung Lập 3; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 425 tờ 31) Trung Lập 3 - Đến bà Tới (thửa 424, tờ 31) Trung Lập 3; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hồng (thửa 550 tờ 31) Trung Lập 3-ông Nhi (thửa 564, tờ 31) Trung Lập 3; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Am (thửa 936, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Cảnh (thửa 810, tờ 32) Phú Xá 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 904, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Hiểu (thửa 975, tờ 32) Phú Xá 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Kiêu (thửa 817, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Xây (thửa 761, tờ 32) Phú Xá 2 |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoát (thửa 1025, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Tá (thửa 769, tờ 32) Phú Xá 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tăng (thửa 1012, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Sơn (thửa 663, tờ 32) Phú Xá 2; |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Vinh (thửa 885, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Công (thửa 1060, tờ 32) Phú Xá |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thức (thửa 837, tờ 32) Phú Xá 2 - Đến bà Tịch (thửa 989, tờ 32) Phú Xá 2. |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |