STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Mưu (thửa 656, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Tuý (thửa 474, tờ 32) Phú Xá 1; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lanh (thửa 645, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Quyện (thửa 345, tờ 32) Phú Xá 1; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hưng (thửa 653, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Xuất (thửa 282, tờ 32) Phú Xá 1; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lát (thửa 1251, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Hùng (thửa 1093, tờ 30) Trung Lập 1; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Khoan (thửa 1280, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Bứp (thửa 1089, tờ 30) Trung Lập 1; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ bà Loan (thửa 723, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Nguyệt (thửa 616, tờ 31) Trung Lập 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cẩn (thửa 614, tờ 18) Trung Lập 2 - Đến ông Định (thửa 725, tờ 31) Trung Lập 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thành (thửa 729, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến bà Cảng (thửa 622, tờ 31) Trung Lập 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thiệu (thửa 85, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Lực (thửa 110, tờ 33) Trung Lập 1; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Dương (thửa 903, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Quang (thửa 565, tờ 31) Trung Lập 3; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lẩu (thửa 303 tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Long (thửa 241, tờ 31) Trung Lập 3; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tính (Thửa 1405, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Do (thửa 318, tờ 31) Trung Lập 3; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cường (thửa 82, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Thức (thửa 73, tờ 34) Trung Lập 1; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Giao (thửa 752, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Thanh (thửa 132, tờ 34) Trung Lập 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cẩn (thửa 50, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Quang (thửa 43, tờ 34) Trung Lập 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tuyên (thửa 70, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Chung (thửa 66, tờ 34) Trung Lập 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hằng (thửa 24, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Thắng (thửa 27, tờ 34) Trung Lập 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Soạn (thửa 612, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Liểu (thửa 28, tờ 34) Trung Lập 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Long (thửa 770, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Mở (thửa 776, tờ 31) Trung Lập 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Niểu (thửa 747, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Quốc (thửa 610, tờ 31) Trung Lập 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Quang (thửa 336, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Hạnh (thửa 652, tờ 31) Trung Lập 3; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thực (thửa 358, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Vinh (thửa 338, tờ 31) Trung Lập 3; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thành (thửa 425 tờ 31) Trung Lập 3 - Đến bà Tới (thửa 424, tờ 31) Trung Lập 3; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hồng (thửa 550 tờ 31) Trung Lập 3-ông Nhi (thửa 564, tờ 31) Trung Lập 3; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Am (thửa 936, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Cảnh (thửa 810, tờ 32) Phú Xá 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Quang (thửa 904, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Hiểu (thửa 975, tờ 32) Phú Xá 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Kiêu (thửa 817, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Xây (thửa 761, tờ 32) Phú Xá 2 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Khoát (thửa 1025, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Tá (thửa 769, tờ 32) Phú Xá 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tăng (thửa 1012, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Sơn (thửa 663, tờ 32) Phú Xá 2; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Vinh (thửa 885, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Công (thửa 1060, tờ 32) Phú Xá | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thức (thửa 837, tờ 32) Phú Xá 2 - Đến bà Tịch (thửa 989, tờ 32) Phú Xá 2. | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Mưu (thửa 656, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Tuý (thửa 474, tờ 32) Phú Xá 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lanh (thửa 645, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Quyện (thửa 345, tờ 32) Phú Xá 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hưng (thửa 653, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Xuất (thửa 282, tờ 32) Phú Xá 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lát (thửa 1251, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Hùng (thửa 1093, tờ 30) Trung Lập 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Khoan (thửa 1280, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Bứp (thửa 1089, tờ 30) Trung Lập 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ bà Loan (thửa 723, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Nguyệt (thửa 616, tờ 31) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
38 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cẩn (thửa 614, tờ 18) Trung Lập 2 - Đến ông Định (thửa 725, tờ 31) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thành (thửa 729, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến bà Cảng (thửa 622, tờ 31) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thiệu (thửa 85, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Lực (thửa 110, tờ 33) Trung Lập 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
41 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Dương (thửa 903, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Quang (thửa 565, tờ 31) Trung Lập 3; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lẩu (thửa 303 tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Long (thửa 241, tờ 31) Trung Lập 3; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tính (Thửa 1405, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Do (thửa 318, tờ 31) Trung Lập 3; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
44 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cường (thửa 82, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Thức (thửa 73, tờ 34) Trung Lập 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Giao (thửa 752, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Thanh (thửa 132, tờ 34) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cẩn (thửa 50, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Quang (thửa 43, tờ 34) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
47 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tuyên (thửa 70, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Chung (thửa 66, tờ 34) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hằng (thửa 24, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Thắng (thửa 27, tờ 34) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Soạn (thửa 612, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Liểu (thửa 28, tờ 34) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
50 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Long (thửa 770, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Mở (thửa 776, tờ 31) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Niểu (thửa 747, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Quốc (thửa 610, tờ 31) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Quang (thửa 336, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Hạnh (thửa 652, tờ 31) Trung Lập 3; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thực (thửa 358, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Vinh (thửa 338, tờ 31) Trung Lập 3; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thành (thửa 425 tờ 31) Trung Lập 3 - Đến bà Tới (thửa 424, tờ 31) Trung Lập 3; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hồng (thửa 550 tờ 31) Trung Lập 3-ông Nhi (thửa 564, tờ 31) Trung Lập 3; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
56 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Am (thửa 936, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Cảnh (thửa 810, tờ 32) Phú Xá 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Quang (thửa 904, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Hiểu (thửa 975, tờ 32) Phú Xá 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Kiêu (thửa 817, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Xây (thửa 761, tờ 32) Phú Xá 2 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
59 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Khoát (thửa 1025, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Tá (thửa 769, tờ 32) Phú Xá 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tăng (thửa 1012, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Sơn (thửa 663, tờ 32) Phú Xá 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
61 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Vinh (thửa 885, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Công (thửa 1060, tờ 32) Phú Xá | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
62 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thức (thửa 837, tờ 32) Phú Xá 2 - Đến bà Tịch (thửa 989, tờ 32) Phú Xá 2. | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Mưu (thửa 656, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Tuý (thửa 474, tờ 32) Phú Xá 1; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
64 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lanh (thửa 645, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Quyện (thửa 345, tờ 32) Phú Xá 1; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hưng (thửa 653, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Xuất (thửa 282, tờ 32) Phú Xá 1; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
66 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lát (thửa 1251, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Hùng (thửa 1093, tờ 30) Trung Lập 1; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
67 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Khoan (thửa 1280, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Bứp (thửa 1089, tờ 30) Trung Lập 1; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ bà Loan (thửa 723, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Nguyệt (thửa 616, tờ 31) Trung Lập 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
69 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cẩn (thửa 614, tờ 18) Trung Lập 2 - Đến ông Định (thửa 725, tờ 31) Trung Lập 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
70 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thành (thửa 729, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến bà Cảng (thửa 622, tờ 31) Trung Lập 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thiệu (thửa 85, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Lực (thửa 110, tờ 33) Trung Lập 1; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
72 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Dương (thửa 903, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Quang (thửa 565, tờ 31) Trung Lập 3; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
73 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lẩu (thửa 303 tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Long (thửa 241, tờ 31) Trung Lập 3; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tính (Thửa 1405, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Do (thửa 318, tờ 31) Trung Lập 3; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
75 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cường (thửa 82, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Thức (thửa 73, tờ 34) Trung Lập 1; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
76 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Giao (thửa 752, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Thanh (thửa 132, tờ 34) Trung Lập 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cẩn (thửa 50, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Quang (thửa 43, tờ 34) Trung Lập 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
78 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tuyên (thửa 70, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Chung (thửa 66, tờ 34) Trung Lập 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
79 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hằng (thửa 24, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Thắng (thửa 27, tờ 34) Trung Lập 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Soạn (thửa 612, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Liểu (thửa 28, tờ 34) Trung Lập 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
81 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Long (thửa 770, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Mở (thửa 776, tờ 31) Trung Lập 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
82 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Niểu (thửa 747, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Quốc (thửa 610, tờ 31) Trung Lập 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Quang (thửa 336, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Hạnh (thửa 652, tờ 31) Trung Lập 3; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
84 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thực (thửa 358, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Vinh (thửa 338, tờ 31) Trung Lập 3; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
85 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thành (thửa 425 tờ 31) Trung Lập 3 - Đến bà Tới (thửa 424, tờ 31) Trung Lập 3; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hồng (thửa 550 tờ 31) Trung Lập 3-ông Nhi (thửa 564, tờ 31) Trung Lập 3; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
87 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Am (thửa 936, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Cảnh (thửa 810, tờ 32) Phú Xá 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
88 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Quang (thửa 904, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Hiểu (thửa 975, tờ 32) Phú Xá 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Kiêu (thửa 817, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Xây (thửa 761, tờ 32) Phú Xá 2 | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
90 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Khoát (thửa 1025, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Tá (thửa 769, tờ 32) Phú Xá 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
91 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tăng (thửa 1012, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Sơn (thửa 663, tờ 32) Phú Xá 2; | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Vinh (thửa 885, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Công (thửa 1060, tờ 32) Phú Xá | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
93 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thức (thửa 837, tờ 32) Phú Xá 2 - Đến bà Tịch (thửa 989, tờ 32) Phú Xá 2. | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thanh Hóa - Huyện Thọ Xuân: Đường Ngõ, Xóm - Xã Xuân Lập
Bảng giá đất của huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa cho đoạn đường ngõ, xóm tại xã Xuân Lập, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 và sửa đổi bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường ngõ, xóm tại xã Xuân Lập. Mức giá này có thể phản ánh vị trí thuận lợi hơn hoặc điều kiện phát triển tốt hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc điều kiện giao thông không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 270.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình cho khu vực, phù hợp với các dự án đầu tư có ngân sách trung bình. Mức giá này cho thấy khu vực này có tiềm năng phát triển ổn định.
Vị trí 4: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá là 180.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do điều kiện kém phát triển hơn hoặc xa các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ngõ, xóm ở xã Xuân Lập. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.