101 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Toan - đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến Ngân hàng Nông nghiệp (thị trấn) |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà Châu Nguyệt - Đến ngã ba bến xe |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Từ nhà Long The - Đến nhà ông Khảm Tần |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Nuôi - Đến nhà bà Nhị (thị trấn) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà bà Mưng - Đến giáp cầu treo Quang Hiến |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn Từ nhà bà Cáy khu phố Chiềng Trải - Đến giáp cầu Quang Hiến mới (thị trấn) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ đầu cầu treo Quang Hiến - Đến hết đất ông Sơn (thôn Phống Bàn) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ cầu cứng Hón Oi - Đến hết đất ông Phúc Tính (Thôn Phống Bàn) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Cảnh (thôn Phống Bàn) - Đến hộ ông Thuận (thôn Trùng) |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Thuận - Đến hộ ông Đính (thôn trùng) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn giáp đất ông Đính (thôn Trùng) - Đến giáp xã Trí Nang |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ bà Khai (cầu Giàng) - Đến hộ ông Chỉnh Bản Giàng (xã Trí Nang) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn qua hộ ông Chỉnh - Đến hộ ông Viện Bản Cảy (xã Trí Nang) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn tiếp giáp hộ ông Viện (Bản Cảy) - Đến hộ ông Giáp (bản En) (xã Trí Nang) |
380.000
|
304.000
|
228.000
|
152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Tăng ( bản En) - Đến hết (bản Hắc) ( xã Trí Nang) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ ngã tư chợ - Đến hộ ông Vi Văn Nguyên. |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Từ trường THCS - Đến đầu cầu Ngàm, (Yên Thắng) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ Ngã tư chợ - Đến cầu trường THCS Yên Thắng |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Sơn bản Yên Thành - Đến nhà ông Năn bản Vần Ngoài (xã Yên Thắng) |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà Ông Năn bản Vần Ngoài đấn cầu Ngàm |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Lai (bản Chiềng Nưa) - Đến hộ ông Soạn (bản Chiềng Nưa). |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Sao (bản Yên Bình) - Đến nhà ông Phương (bản Yên Bình) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Chinh (bản Xắng Hằng) - Đến nhà ông Tùng (bản Xắng Hằng) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530 B: Thị trấn - Xã Lâm Phú |
Đoạn từ nhà Huy Oanh - Đến hết nhà Oanh Ngọc, Quên Huệ, ông Bảo |
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530 B: Thị trấn - Xã Lâm Phú |
Đoạn từ nhà Hòa Nhung - Đến giáp nhà Nam Lợi |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530 B: Thị trấn - Xã Lâm Phú |
Đoạn từ hộ ông Nam Lợi Vực Chếnh - Đến hộ ông Huyền Kiều (Chiềng Ban) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thị trấn đi Làng Cui - Thị trấn Lang Chánh |
từ Hiệu sách - Đến phòng Giáo dục huyện |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thị trấn đi Làng Cui - Thị trấn Lang Chánh |
từ nhà ông Huy Viện Kiểm sát - Đến nhà ông Quế Hội (thị Trấn) |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thị trấn đi Làng Cui - Thị trấn Lang Chánh |
từ nhà Loan Nhất - Đến nhà ông Hoan Giang (thị Trấn) |
3.800.000
|
3.040.000
|
2.280.000
|
1.520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thị trấn đi Làng Cui - Thị trấn Lang Chánh |
từ nhà Thắng Hoa - Đến ngã ba làng Cui |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thị trấn đi Làng Cui - Thị trấn Lang Chánh |
từ Liên đoàn Lao động huyện - Đến nhà ông Hải Thùy |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Lang Chánh |
Từ nhà văn hóa Chiềng Trải - Đến nhà Tám Thọ, |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Lang Chánh |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Lang Chánh |
từ ông Sơn - Đến nhà bà Thành Hằng, từ cổng trường Nội Trú Đến nhà Thành Xuân |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Lang Chánh |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Lang Chánh |
từ nhà Hạnh Côi - Đến nhà bà Liên, từ nhà ông Nhượng Đến hết Bệnh viện Đa Khoa, từ nhà ông Tiến Dương Đến hết nhà ông Việt Việt, |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Lang Chánh |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Lang Chánh |
từ nhà Tuấn Thoa - Đến sân bóng Chiềng Trải. |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Lang Chánh |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Lang Chánh |
từ Trung tâm học tập cộng đồng - Đến hết nhà Lâm Tuyết, từ nhà Xuân Dung Đến nhà Cẩn Hương, khu gia đình UBND huyện cũ; |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Lang Chánh |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Lang Chánh |
Từ nhà Sơn Liên - Đến giáp nhà ông Toan (Sơn) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Lang Chánh |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Lang Chánh |
Đoạn nhà ông Hưng Nam Chiềng Trải - Đến nhà ông Thanh |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Lang Chánh |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Lang Chánh |
từ nhà ông Hoãn khu phố Chiềng trải - Đến hết nhà ông Quyến bản Trải |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Lang Chánh |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Lang Chánh |
từ nhà ông Sinh - Đến nhà ông Nam Lưu (Thị Trấn) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Lang Chánh |
Các đường, ngõ phía sau Công ty Thương nghiệp; khu vực phía sau huyện đội; Khu vực nhà ông Chuyên chợ cũ - Thị trấn Lang Chánh |
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Lang Chánh |
Các đường ngõ Bản Trải, Bản Lưỡi, khu vực nhà Máy nước (Từ nhà ông Hùng Tiệp đến nhà bà Thực) |
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Lang Chánh |
Các đường ngõ Khu vực phía sau BQL rừng phòng hộ; Khu vực sau bảo dưỡng, khu vực công nhân Đoạn quản lý đường bộ 2 - Thị trấn Lang Chánh |
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Lang Chánh |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Lang Chánh |
từ giáp nhà ông Long - Đến nhà bà Thân (Đường đi làng Giáng) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Lang Chánh |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Lang Chánh |
Khu vực phía sau ngân hàng Nông nghiệp |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Lang Chánh |
Các tuyến đường ngõ ngách khác - Thị trấn Lang Chánh |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Lang Chánh |
Vành đai thị trấn (xã Quang Hiến) - Thị trấn Lang Chánh |
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Lang Chánh |
Quốc lộ 15A |
Đoạn từ hộ ông Trường Phương - Đến nhà ông Ba Quý |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Lang Chánh |
Quốc lộ 15A |
Nhà ông Đắc - Đến nhà bà Phương (thị trấn) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Lang Chánh |
Quốc lộ 15A |
Đoạn từ nhà Hạnh Thăng - Đến đập tràn khu phố Chí Linh |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Lang Chánh |
Quốc lộ 15A |
Đoạn từ ngã ba Làng Nê Cắm - Đến nhà ông Hảo đối diện công ty Lâm nghiệp |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Lang Chánh |
Quốc lộ 15A |
Đoạn từ nhà bà Niên Tuân - đến nhà bà Hằng, Khu phố Nguyễn Trãi, thị trấn Lang Chánh |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Lang Chánh |
Quốc lộ 15A |
Từ Toà án huyện - đến hộ ông Hùng Thiết, Khu phố Nguyễn Trãi, thị trấn Lang Chánh |
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Quang Tân đi làng Oi -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
từ hộ ông Ngoãn (Quang Tân) - Đến hộ ông Khanh (Làng Phống) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Quang Tân đi làng Oi -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
từ hộ ông Định (làng Oi) - Đến hộ ông Minh(làng Oi) |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Quang Tân đi làng Oi -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
Đoạn qua hộ ông Minh Làng Oi - Đến hết làng Oi |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Lang Chánh |
Đường làng Bàn đi làng Chiếu -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
từ hộ ông Tuấn Trang - Đến hộ ông Tuấn |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Lang Chánh |
Đường làng Bàn đi làng Chiếu -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
Đoạn từ hộ ông An (Hợp) - đến nga 3 vào Cụm công nghiệp Bãi Bùi |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Lang Chánh |
Đường làng Bàn đi làng Chiếu -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
từ đất hộ bà Ản - Đến hết đất thôn Phống Bàn |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Lang Chánh |
Đường làng Bàn đi làng Chiếu -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
Đoạn từ hộ ông Anh (thôn Chiếu Bang) - Đến hết đất hộ ông Lê Văn Hiền |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Lang Chánh |
Đường làng Bàn đi làng Chiếu -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
từ giáp đất ông Lê Văn Hiền - Đến hết đất thôn Chiếu Bang |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Lang Chánh |
Đường làng Bàn đi làng Chiếu -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
từ hộ ông Sơn khiềm (thôn Phống Bàn) - Đến ngã 3 rẽ sân bóng (thôn Ảng) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Lang Chánh |
Đường làng Bàn đi làng Chiếu -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
từ ngã 3 rẽ sân bóng (thôn Ảng) - Đến hộ ông Minh (thôn Ảng) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Lang Chánh |
Đường làng Bàn đi làng Chiếu -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
từ đất hộ ông Tá - Đến ngã 3 rẽ chùa mèo |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Lang Chánh |
Đường làng Bàn đi làng Chiếu -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
từ hộ bà Minh - Đến ông Lê Xuân Mộng |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Lang Chánh |
Đường thị trấn đi làng Giáng -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
từ hộ ông Nguyên làng Giáng - Đến hết làng Giáng |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Lang Chánh |
Ngõ ngách thôn Quang Tân -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Lang Chánh |
Ngõ ngách các bản: Chiềng Ban, Tỉu, Phống -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Lang Chánh |
Ngõ ngách các bản: Trùng, Bàn, Bang , Chiếu, Ảng, Oi, Giáng -Xã Quang Hiến ( nay là thị trấn Lang Chánh) |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Toan - Đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến Ngân hàng Nông nghiệp (thị trấn) |
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà Châu Nguyệt - Đến ngã ba bến xe |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Từ nhà Long The - Đến nhà ông Khảm Tần |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Nuôi - Đến nhà bà Nhị (thị trấn) |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà bà Mưng - Đến giáp cầu treo Quang Hiến |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn Từ nhà bà Cáy khu phố Chiềng Trải - Đến giáp cầu Quang Hiến mới (thị trấn) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ đầu cầu treo Quang Hiến - Đến hết đất ông Sơn (thôn Phống Bàn) |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ cầu cứng Hón Oi - Đến hết đất ông Phúc Tính (Thôn Phống Bàn) |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Cảnh (thôn Phống Bàn) - Đến hộ ông Thuận (thôn Trùng) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Thuận - Đến hộ ông Đính (thôn trùng) |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn giáp đất ông Đính (thôn Trùng) - Đến giáp xã Trí Nang |
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ bà Khai (cầu Giàng) - Đến hộ ông Chỉnh Bản Giàng (xã Trí Nang) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn qua hộ ông Chỉnh - Đến hộ ông Viện Bản Cảy (xã Trí Nang) |
425.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn tiếp giáp hộ ông Viện (Bản Cảy) - Đến hộ ông Giáp (bản En) (xã Trí Nang) |
190.000
|
152.000
|
114.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Tăng ( bản En) - Đến hết (bản Hắc) ( xã Trí Nang) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ ngã tư chợ - Đến hộ ông Vi Văn Nguyên. |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Từ trường THCS - Đến đầu cầu Ngàm, (Yên Thắng) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ Ngã tư chợ - Đến cầu trường THCS Yên Thắng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Sơn bản Yên Thành - Đến nhà ông Năn bản Vần Ngoài (xã Yên Thắng) |
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà Ông Năn bản Vần Ngoài đấn cầu Ngàm |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Lai (bản Chiềng Nưa) - Đến hộ ông Soạn (bản Chiềng Nưa). |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Sao (bản Yên Bình) - Đến nhà ông Phương (bản Yên Bình) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Chinh (bản Xắng Hằng) - Đến nhà ông Tùng (bản Xắng Hằng) |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530 B: Thị trấn - Xã Lâm Phú |
Đoạn từ nhà Huy Oanh - Đến hết nhà Oanh Ngọc, Quên Huệ, ông Bảo |
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530 B: Thị trấn - Xã Lâm Phú |
Đoạn từ nhà Hòa Nhung - Đến giáp nhà Nam Lợi |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530 B: Thị trấn - Xã Lâm Phú |
Đoạn từ hộ ông Nam Lợi Vực Chếnh - Đến hộ ông Huyền Kiều (Chiềng Ban) |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thị trấn đi Làng Cui - Thị trấn Lang Chánh |
từ Hiệu sách - Đến phòng Giáo dục huyện |
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thị trấn đi Làng Cui - Thị trấn Lang Chánh |
từ nhà ông Huy Viện Kiểm sát - Đến nhà ông Quế Hội (thị Trấn) |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thị trấn đi Làng Cui - Thị trấn Lang Chánh |
từ nhà Loan Nhất - Đến nhà ông Hoan Giang (thị Trấn) |
1.900.000
|
1.520.000
|
1.140.000
|
760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thị trấn đi Làng Cui - Thị trấn Lang Chánh |
từ nhà Thắng Hoa - Đến ngã ba làng Cui |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Lang Chánh |
Đường Thị trấn đi Làng Cui - Thị trấn Lang Chánh |
từ Liên đoàn Lao động huyện - Đến nhà ông Hải Thùy |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |