Bảng giá đất Tại Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Huyện Lang Chánh Thanh Hoá

Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 530, Huyện Lang Chánh, Thanh Hóa: Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất tại Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa cho đoạn Tỉnh lộ 530, thuộc thị trấn và xã Yên Khương, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể trong đoạn từ nhà ông Toan đến nhà ông Kim Lân, vòng ra đến Ngân hàng Nông nghiệp (thị trấn).

Vị trí 1: 7.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 7.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn Tỉnh lộ 530. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí, với khả năng tiếp cận tốt tới các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng và giao thông phát triển.

Vị trí 2: 6.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 6.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Dù không đạt mức độ thuận lợi như vị trí 1, khu vực này vẫn có điều kiện thuận lợi với các tiện ích và giao thông tương đối tốt.

Vị trí 3: 4.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 4.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này có thể ở xa hơn các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.

Vị trí 4: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng và giao thông không thuận tiện như các vị trí khác.

Bảng giá đất theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn Tỉnh lộ 530 từ nhà ông Toan đến nhà ông Kim Lân và vòng ra đến Ngân hàng Nông nghiệp. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
31

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Toan - đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến Ngân hàng Nông nghiệp (thị trấn) 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất ở đô thị
2 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà Châu Nguyệt - Đến ngã ba bến xe 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
3 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Từ nhà Long The - Đến nhà ông Khảm Tần 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
4 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Nuôi - Đến nhà bà Nhị (thị trấn) 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
5 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà bà Mưng - Đến giáp cầu treo Quang Hiến 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
6 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn Từ nhà bà Cáy khu phố Chiềng Trải - Đến giáp cầu Quang Hiến mới (thị trấn) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
7 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ đầu cầu treo Quang Hiến - Đến hết đất ông Sơn (thôn Phống Bàn) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở đô thị
8 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ cầu cứng Hón Oi - Đến hết đất ông Phúc Tính (Thôn Phống Bàn) 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
9 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ ông Cảnh (thôn Phống Bàn) - Đến hộ ông Thuận (thôn Trùng) 1.700.000 1.360.000 1.020.000 680.000 - Đất ở đô thị
10 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ giáp đất nhà ông Thuận - Đến hộ ông Đính (thôn trùng) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở đô thị
11 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn giáp đất ông Đính (thôn Trùng) - Đến giáp xã Trí Nang 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất ở đô thị
12 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ bà Khai (cầu Giàng) - Đến hộ ông Chỉnh Bản Giàng (xã Trí Nang) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở đô thị
13 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn qua hộ ông Chỉnh - Đến hộ ông Viện Bản Cảy (xã Trí Nang) 850.000 680.000 510.000 340.000 - Đất ở đô thị
14 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn tiếp giáp hộ ông Viện (Bản Cảy) - Đến hộ ông Giáp (bản En) (xã Trí Nang) 380.000 304.000 228.000 152.000 - Đất ở đô thị
15 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ ông Tăng ( bản En) - Đến hết (bản Hắc) ( xã Trí Nang) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở đô thị
16 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ ngã tư chợ - Đến hộ ông Vi Văn Nguyên. 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất ở đô thị
17 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Từ trường THCS - Đến đầu cầu Ngàm, (Yên Thắng) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất ở đô thị
18 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ Ngã tư chợ - Đến cầu trường THCS Yên Thắng 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
19 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Sơn bản Yên Thành - Đến nhà ông Năn bản Vần Ngoài (xã Yên Thắng) 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất ở đô thị
20 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà Ông Năn bản Vần Ngoài đấn cầu Ngàm 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở đô thị
21 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ ông Lai (bản Chiềng Nưa) - Đến hộ ông Soạn (bản Chiềng Nưa). 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở đô thị
22 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Sao (bản Yên Bình) - Đến nhà ông Phương (bản Yên Bình) 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất ở đô thị
23 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Chinh (bản Xắng Hằng) - Đến nhà ông Tùng (bản Xắng Hằng) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở đô thị
24 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Toan - Đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến Ngân hàng Nông nghiệp (thị trấn) 3.750.000 3.000.000 2.250.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
25 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà Châu Nguyệt - Đến ngã ba bến xe 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
26 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Từ nhà Long The - Đến nhà ông Khảm Tần 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV đô thị
27 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Nuôi - Đến nhà bà Nhị (thị trấn) 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV đô thị
28 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà bà Mưng - Đến giáp cầu treo Quang Hiến 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV đô thị
29 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn Từ nhà bà Cáy khu phố Chiềng Trải - Đến giáp cầu Quang Hiến mới (thị trấn) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
30 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ đầu cầu treo Quang Hiến - Đến hết đất ông Sơn (thôn Phống Bàn) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
31 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ cầu cứng Hón Oi - Đến hết đất ông Phúc Tính (Thôn Phống Bàn) 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV đô thị
32 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ ông Cảnh (thôn Phống Bàn) - Đến hộ ông Thuận (thôn Trùng) 850.000 680.000 510.000 340.000 - Đất TM-DV đô thị
33 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ giáp đất nhà ông Thuận - Đến hộ ông Đính (thôn trùng) 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV đô thị
34 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn giáp đất ông Đính (thôn Trùng) - Đến giáp xã Trí Nang 75.000 60.000 45.000 30.000 - Đất TM-DV đô thị
35 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ bà Khai (cầu Giàng) - Đến hộ ông Chỉnh Bản Giàng (xã Trí Nang) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV đô thị
36 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn qua hộ ông Chỉnh - Đến hộ ông Viện Bản Cảy (xã Trí Nang) 425.000 340.000 255.000 170.000 - Đất TM-DV đô thị
37 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn tiếp giáp hộ ông Viện (Bản Cảy) - Đến hộ ông Giáp (bản En) (xã Trí Nang) 190.000 152.000 114.000 76.000 - Đất TM-DV đô thị
38 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ ông Tăng ( bản En) - Đến hết (bản Hắc) ( xã Trí Nang) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
39 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ ngã tư chợ - Đến hộ ông Vi Văn Nguyên. 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV đô thị
40 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Từ trường THCS - Đến đầu cầu Ngàm, (Yên Thắng) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV đô thị
41 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ Ngã tư chợ - Đến cầu trường THCS Yên Thắng 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
42 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Sơn bản Yên Thành - Đến nhà ông Năn bản Vần Ngoài (xã Yên Thắng) 75.000 60.000 45.000 30.000 - Đất TM-DV đô thị
43 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà Ông Năn bản Vần Ngoài đấn cầu Ngàm 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
44 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ ông Lai (bản Chiềng Nưa) - Đến hộ ông Soạn (bản Chiềng Nưa). 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV đô thị
45 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Sao (bản Yên Bình) - Đến nhà ông Phương (bản Yên Bình) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất TM-DV đô thị
46 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Chinh (bản Xắng Hằng) - Đến nhà ông Tùng (bản Xắng Hằng) 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV đô thị
47 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Toan - Đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến Ngân hàng Nông nghiệp (thị trấn) 3.375.000 2.700.000 2.025.000 1.350.000 - Đất SX-KD đô thị
48 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà Châu Nguyệt - Đến ngã ba bến xe 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
49 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Từ nhà Long The - Đến nhà ông Khảm Tần 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
50 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Nuôi - Đến nhà bà Nhị (thị trấn) 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
51 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà bà Mưng - Đến giáp cầu treo Quang Hiến 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
52 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn Từ nhà bà Cáy khu phố Chiềng Trải - Đến giáp cầu Quang Hiến mới (thị trấn) 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
53 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ đầu cầu treo Quang Hiến - Đến hết đất ông Sơn (thôn Phống Bàn) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD đô thị
54 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ cầu cứng Hón Oi - Đến hết đất ông Phúc Tính (Thôn Phống Bàn) 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
55 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ ông Cảnh (thôn Phống Bàn) - Đến hộ ông Thuận (thôn Trùng) 765.000 612.000 459.000 306.000 - Đất SX-KD đô thị
56 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ giáp đất nhà ông Thuận - Đến hộ ông Đính (thôn trùng) 203.000 162.400 121.800 81.200 - Đất SX-KD đô thị
57 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn giáp đất ông Đính (thôn Trùng) - Đến giáp xã Trí Nang 68.000 54.400 40.800 27.200 - Đất SX-KD đô thị
58 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ bà Khai (cầu Giàng) - Đến hộ ông Chỉnh Bản Giàng (xã Trí Nang) 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
59 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn qua hộ ông Chỉnh - Đến hộ ông Viện Bản Cảy (xã Trí Nang) 382.500 306.000 229.500 153.000 - Đất SX-KD đô thị
60 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn tiếp giáp hộ ông Viện (Bản Cảy) - Đến hộ ông Giáp (bản En) (xã Trí Nang) 171.000 136.800 102.600 68.400 - Đất SX-KD đô thị
61 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ ông Tăng ( bản En) - Đến hết (bản Hắc) ( xã Trí Nang) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD đô thị
62 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ ngã tư chợ - Đến hộ ông Vi Văn Nguyên. 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD đô thị
63 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Từ trường THCS - Đến đầu cầu Ngàm, (Yên Thắng) 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD đô thị
64 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ Ngã tư chợ - Đến cầu trường THCS Yên Thắng 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
65 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Sơn bản Yên Thành - Đến nhà ông Năn bản Vần Ngoài (xã Yên Thắng) 68.000 54.400 40.800 27.200 - Đất SX-KD đô thị
66 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà Ông Năn bản Vần Ngoài đấn cầu Ngàm 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD đô thị
67 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ hộ ông Lai (bản Chiềng Nưa) - Đến hộ ông Soạn (bản Chiềng Nưa). 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD đô thị
68 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Sao (bản Yên Bình) - Đến nhà ông Phương (bản Yên Bình) 81.000 64.800 48.600 32.400 - Đất SX-KD đô thị
69 Huyện Lang Chánh Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương Đoạn từ nhà ông Chinh (bản Xắng Hằng) - Đến nhà ông Tùng (bản Xắng Hằng) 113.000 90.400 67.800 45.200 - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện