70 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Toan - đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến Ngân hàng Nông nghiệp (thị trấn) |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
71 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà Châu Nguyệt - Đến ngã ba bến xe |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
72 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Từ nhà Long The - Đến nhà ông Khảm Tần |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
73 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Nuôi - Đến nhà bà Nhị (thị trấn) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
74 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà bà Mưng - Đến giáp cầu treo Quang Hiến |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
75 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn Từ nhà bà Cáy khu phố Chiềng Trải - Đến giáp cầu Quang Hiến mới (thị trấn) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
76 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ đầu cầu treo Quang Hiến - Đến hết đất ông Sơn (thôn Phống Bàn) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
77 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ cầu cứng Hón Oi - Đến hết đất ông Phúc Tính (Thôn Phống Bàn) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
78 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Cảnh (thôn Phống Bàn) - Đến hộ ông Thuận (thôn Trùng) |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
79 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Thuận - Đến hộ ông Đính (thôn trùng) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
80 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn giáp đất ông Đính (thôn Trùng) - Đến giáp xã Trí Nang |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
81 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ bà Khai (cầu Giàng) - Đến hộ ông Chỉnh Bản Giàng (xã Trí Nang) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
82 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn qua hộ ông Chỉnh - Đến hộ ông Viện Bản Cảy (xã Trí Nang) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
83 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn tiếp giáp hộ ông Viện (Bản Cảy) - Đến hộ ông Giáp (bản En) (xã Trí Nang) |
380.000
|
304.000
|
228.000
|
152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
84 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Tăng ( bản En) - Đến hết (bản Hắc) ( xã Trí Nang) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
85 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ ngã tư chợ - Đến hộ ông Vi Văn Nguyên. |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
86 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Từ trường THCS - Đến đầu cầu Ngàm, (Yên Thắng) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
87 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ Ngã tư chợ - Đến cầu trường THCS Yên Thắng |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
88 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Sơn bản Yên Thành - Đến nhà ông Năn bản Vần Ngoài (xã Yên Thắng) |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
89 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà Ông Năn bản Vần Ngoài đấn cầu Ngàm |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
90 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Lai (bản Chiềng Nưa) - Đến hộ ông Soạn (bản Chiềng Nưa). |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
91 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Sao (bản Yên Bình) - Đến nhà ông Phương (bản Yên Bình) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
92 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Chinh (bản Xắng Hằng) - Đến nhà ông Tùng (bản Xắng Hằng) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
93 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Toan - Đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến Ngân hàng Nông nghiệp (thị trấn) |
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
94 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà Châu Nguyệt - Đến ngã ba bến xe |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
95 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Từ nhà Long The - Đến nhà ông Khảm Tần |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
96 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Nuôi - Đến nhà bà Nhị (thị trấn) |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
97 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà bà Mưng - Đến giáp cầu treo Quang Hiến |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
98 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn Từ nhà bà Cáy khu phố Chiềng Trải - Đến giáp cầu Quang Hiến mới (thị trấn) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
99 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ đầu cầu treo Quang Hiến - Đến hết đất ông Sơn (thôn Phống Bàn) |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
100 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ cầu cứng Hón Oi - Đến hết đất ông Phúc Tính (Thôn Phống Bàn) |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
101 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Cảnh (thôn Phống Bàn) - Đến hộ ông Thuận (thôn Trùng) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Thuận - Đến hộ ông Đính (thôn trùng) |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn giáp đất ông Đính (thôn Trùng) - Đến giáp xã Trí Nang |
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ bà Khai (cầu Giàng) - Đến hộ ông Chỉnh Bản Giàng (xã Trí Nang) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn qua hộ ông Chỉnh - Đến hộ ông Viện Bản Cảy (xã Trí Nang) |
425.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn tiếp giáp hộ ông Viện (Bản Cảy) - Đến hộ ông Giáp (bản En) (xã Trí Nang) |
190.000
|
152.000
|
114.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Tăng ( bản En) - Đến hết (bản Hắc) ( xã Trí Nang) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ ngã tư chợ - Đến hộ ông Vi Văn Nguyên. |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Từ trường THCS - Đến đầu cầu Ngàm, (Yên Thắng) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ Ngã tư chợ - Đến cầu trường THCS Yên Thắng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Sơn bản Yên Thành - Đến nhà ông Năn bản Vần Ngoài (xã Yên Thắng) |
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà Ông Năn bản Vần Ngoài đấn cầu Ngàm |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Lai (bản Chiềng Nưa) - Đến hộ ông Soạn (bản Chiềng Nưa). |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Sao (bản Yên Bình) - Đến nhà ông Phương (bản Yên Bình) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Chinh (bản Xắng Hằng) - Đến nhà ông Tùng (bản Xắng Hằng) |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Toan - Đến nhà ông Kim Lân vòng ra đến Ngân hàng Nông nghiệp (thị trấn) |
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
117 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà Châu Nguyệt - Đến ngã ba bến xe |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
118 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Từ nhà Long The - Đến nhà ông Khảm Tần |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
119 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Nuôi - Đến nhà bà Nhị (thị trấn) |
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
120 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà bà Mưng - Đến giáp cầu treo Quang Hiến |
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
121 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn Từ nhà bà Cáy khu phố Chiềng Trải - Đến giáp cầu Quang Hiến mới (thị trấn) |
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
122 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ đầu cầu treo Quang Hiến - Đến hết đất ông Sơn (thôn Phống Bàn) |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
123 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ cầu cứng Hón Oi - Đến hết đất ông Phúc Tính (Thôn Phống Bàn) |
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Cảnh (thôn Phống Bàn) - Đến hộ ông Thuận (thôn Trùng) |
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
125 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Thuận - Đến hộ ông Đính (thôn trùng) |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
126 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn giáp đất ông Đính (thôn Trùng) - Đến giáp xã Trí Nang |
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
127 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ bà Khai (cầu Giàng) - Đến hộ ông Chỉnh Bản Giàng (xã Trí Nang) |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn qua hộ ông Chỉnh - Đến hộ ông Viện Bản Cảy (xã Trí Nang) |
382.500
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn tiếp giáp hộ ông Viện (Bản Cảy) - Đến hộ ông Giáp (bản En) (xã Trí Nang) |
171.000
|
136.800
|
102.600
|
68.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Tăng ( bản En) - Đến hết (bản Hắc) ( xã Trí Nang) |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ ngã tư chợ - Đến hộ ông Vi Văn Nguyên. |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Từ trường THCS - Đến đầu cầu Ngàm, (Yên Thắng) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ Ngã tư chợ - Đến cầu trường THCS Yên Thắng |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Sơn bản Yên Thành - Đến nhà ông Năn bản Vần Ngoài (xã Yên Thắng) |
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà Ông Năn bản Vần Ngoài đấn cầu Ngàm |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ hộ ông Lai (bản Chiềng Nưa) - Đến hộ ông Soạn (bản Chiềng Nưa). |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Sao (bản Yên Bình) - Đến nhà ông Phương (bản Yên Bình) |
81.000
|
64.800
|
48.600
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Lang Chánh |
Tỉnh lộ 530: Thị trấn - Xã Yên Khương |
Đoạn từ nhà ông Chinh (bản Xắng Hằng) - Đến nhà ông Tùng (bản Xắng Hằng) |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |