Bảng giá đất Tại Quốc Lộ 217 Huyện Cẩm Thủy Thanh Hoá

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng Giá Đất Quốc Lộ 217, Huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa

Bảng giá đất dọc theo Quốc Lộ 217 thuộc Huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa, áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong đoạn từ giáp huyện Vĩnh Lộc đến giáp xã Cẩm Tân (Cẩm Vân). Bảng giá này được quy định bởi Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và đã được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn Quốc Lộ 217 có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần các điểm giao thông chính và các tiện ích quan trọng, phù hợp cho các dự án phát triển và đầu tư.

Vị trí 2: 960.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 960.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các khu vực gần với vị trí 1 nhưng vẫn có giá trị cao, đáp ứng nhu cầu của các dự án quy mô vừa và nhỏ.

Vị trí 3: 720.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 720.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2, thường nằm ở các khu vực xa hơn khỏi các điểm tiện ích chính.

Vị trí 4: 480.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 480.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực xa hơn trên đoạn Quốc Lộ 217, thích hợp cho các mục đích sử dụng đất không yêu cầu quá nhiều về vị trí.

Bảng giá đất dọc theo Quốc Lộ 217 của Huyện Cẩm Thủy cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí. Những thông tin này hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc quyết định và lập kế hoạch đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn từ giáp huyện Vĩnh Lộc - đến giáp xã Cẩm Tân (Cẩm Vân) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp giáp - đến Cổng làng thôn Trung Hà (Lữ Trung), xã Cẩm Tân 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết khu dân cư Ngân hàng (xã Cẩm Tân) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất xã Cẩm Tân 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến cổng Trại giống ngô (xã Cẩm Ngọc) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất UBND xã Cẩm Ngọc 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất xã Cẩm Ngọc 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở nông thôn
8 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Từ thị trấn - đến Cầu Đất 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
9 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo lên - đến hết Trạm y tế xã Cẩm Bình 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp - đến hết đất xã Cẩm Bình 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
11 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến cầu Hón Trơn xã Cẩm Thạch 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
12 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến giáp đất xã Cẩm Thành 3.200.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 - Đất ở nông thôn
13 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết cầu (ông Hào) (xã Cẩm Thành), QL 217 cũ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
14 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết Cầu Chiền Trám, xã Cẩm Thành QL 217 cũ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở nông thôn
15 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết Cầu Chanh, xã Cẩm Thành 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
16 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất xã Cẩm Thành 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
17 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn từ giáp huyện Vĩnh Lộc - đến giáp xã Cẩm Tân (Cẩm Vân) 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp giáp - đến Cổng làng thôn Trung Hà (Lữ Trung), xã Cẩm Tân 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
19 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết khu dân cư Ngân hàng (xã Cẩm Tân) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
20 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất xã Cẩm Tân 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến cổng Trại giống ngô (xã Cẩm Ngọc) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
22 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất UBND xã Cẩm Ngọc 920.000 736.000 552.000 368.000 - Đất TM-DV nông thôn
23 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất xã Cẩm Ngọc 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Từ thị trấn - đến Cầu Đất 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
25 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo lên - đến hết Trạm y tế xã Cẩm Bình 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
26 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp - đến hết đất xã Cẩm Bình 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến cầu Hón Trơn xã Cẩm Thạch 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
28 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến giáp đất xã Cẩm Thành 1.280.000 1.024.000 768.000 512.000 - Đất TM-DV nông thôn
29 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết cầu (ông Hào) (xã Cẩm Thành), QL 217 cũ 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết Cầu Chiền Trám, xã Cẩm Thành QL 217 cũ 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
31 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết Cầu Chanh, xã Cẩm Thành 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
32 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất xã Cẩm Thành 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn từ giáp huyện Vĩnh Lộc - đến giáp xã Cẩm Tân (Cẩm Vân) 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất SX-KD nông thôn
34 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp giáp - đến Cổng làng thôn Trung Hà (Lữ Trung), xã Cẩm Tân 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
35 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết khu dân cư Ngân hàng (xã Cẩm Tân) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD nông thôn
36 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất xã Cẩm Tân 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất SX-KD nông thôn
37 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến cổng Trại giống ngô (xã Cẩm Ngọc) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất UBND xã Cẩm Ngọc 920.000 736.000 552.000 368.000 - Đất SX-KD nông thôn
39 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất xã Cẩm Ngọc 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
40 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Từ thị trấn - đến Cầu Đất 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo lên - đến hết Trạm y tế xã Cẩm Bình 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất SX-KD nông thôn
42 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp - đến hết đất xã Cẩm Bình 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD nông thôn
43 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến cầu Hón Trơn xã Cẩm Thạch 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến giáp đất xã Cẩm Thành 1.280.000 1.024.000 768.000 512.000 - Đất SX-KD nông thôn
45 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết cầu (ông Hào) (xã Cẩm Thành), QL 217 cũ 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất SX-KD nông thôn
46 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết Cầu Chiền Trám, xã Cẩm Thành QL 217 cũ 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết Cầu Chanh, xã Cẩm Thành 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất SX-KD nông thôn
48 Huyện Cẩm Thủy Quốc Lộ 217 Đoạn tiếp theo - đến hết đất xã Cẩm Thành 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện