101 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn ông Nhị đến hết ông Tha - Tỉnh lộ 523 B |
từ thửa 115 - đến thửa 14, tờ BĐ16 (Lương Trung)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn từ giáp ông Tha - đến hết ông Linh (từ thửa 15 đến thửa 63, tờ BĐ 16);(Lương Trung)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn từ giáp ông Linh - đến hết làng Quang (từ thửa 98 đến thửa 173, tờ BĐ 16)( Lương Trung)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn ông Chuyên-Hết ông Tích - Tỉnh lộ 523 B |
từ thửa 203, tờ BĐ 16 - đến thửa 222, tờ BĐ 17 ( Lương Trung)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn từ giáp ông Tích-hết giáp Lương Nội (từ thửa 208 tờ17 - đến thửa 01 tờ 06) ( Lương Trung)
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn giáp Lương Trung - đến đập tràn Mó Tôm (Lương Nôi)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn đập tràn Mó Tôm đi Cẩm Quý ( Lương Nội)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn ngã ba đường đi Hón Tràm - đến giáp làng Chu Tân Lập ( Ban Công)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn từ đầu làng Chu (Tân Lập) - đến tiếp giáp Chiềng Ai Hạ Trung (Tân Lập, cũ)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn đường từ Chiềng Ai - Cò Con (Hạ Trung)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn Cò Con - đến Má Cộn (Hạ Trung)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn Má Cộn đi làng Khiêng (Hạ Trung)
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn từ giáp làng Khiêng, Hạ Trung - đến đầu làng Ri Lương Nội ( Lương Nội)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn đầu làng Ri - đến Trường THCS ( Lương Nội)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn đầu Trường THCS - đến giáp đường Tỉnh lộ 523B ngã 3 Mó Tôm (Lương Nội)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Bá Thước |
Các đoạn tiếp giáp đường Tỉnh lộ 523B đi Dần Long, Ngọc Sinh, Giầu Cả, đi Cốc Cáo - Xã Lương Ngoại |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Lương Ngoại |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Bá Thước |
Xã Ái Thượng |
Đoạn đường từ thôn Giổi đi Điền Quang
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Bá Thước |
Xã Ái Thượng |
Đoạn Ngã ba thôn Trung Tâm đi UBND xã.
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Bá Thước |
Xã Ái Thượng |
Đoạn từ UBND xã - đến hết thôn Chênh (giáp Hạ Trung)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Bá Thước |
Xã Ái Thượng |
Đoạn ngã ba thôn Mý đi bến đò thôn Mý (đường đi Hạ Trung)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Ái Thượng |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn thôn Cộc đi thôn Khiêng - Xã Hạ Trung |
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hạ Trung |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Bá Thước |
Xã Tân Lập ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn tiếp giáp đường nhựa 523D đi hết làng Măng
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tân Lập ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn cổng chào sau Bưu điện đến đập tràn - Xã Lương Trung |
từ thửa 142 - đến hết thửa 171, tờBĐ 15
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ đập tràn - đến hết đất ông Khang (từ thửa 03 đến hết thửa 264 , tờ BĐ 23)
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ giáp ông Khang - đếnTrại bò (từ thửa 251, tờ BĐ 23 đến thửa 367 tờ BĐ 24)
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ giáp Trại bò - đến đường vào ông Tý (từ giáp thửa 367 tờ BD 24 đến thửa 123, tờ BĐ 43)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ giáp đường vào ông Tý- Eo Chim (từ thửa 128, tờ BĐ 43 - đến thửa 120, tờ BĐ 44)
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ ngã ba Trung Thủy đi Rộc Lụt (từ thửa 240, tờ BĐ 23 - đến thửa 576, tờ BĐ 32)
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ Rộc Lụt - đến Nhà văn hoá thôn Sơn Thủy (từ thửa 627, tờ BĐ 32 đến thửa 281, tờ BĐ 40)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Bá Thước |
Trung tâm thôn Chòm Mốt - Xã Lương Trung |
từ thửa 1 - đến thửa 5, tờ BĐ 31
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Bá Thước |
Trung tâm thôn Quang Trung - Xã Lương Trung |
Trung tâm thôn Quang Trung (từ thửa 68 - đến thửa 198, tờ BĐ 15)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Bá Thước |
Trung tâm thôn Phú Sơn - Xã Lương Trung |
Trung tâm thôn Phú Sơn (từ thửa 97 - đến thửa 136, tờ BĐ 8)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Bá Thước |
Trung tâm thôn Trung Sơn - Xã Lương Trung |
từ thửa 74 - đến thửa 69, tờ BĐ36
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Bá Thước |
Trung tâm thôn Trung Sơn - Xã Lương Trung |
từ thửa 252 - đến thửa 279, tờ BĐ 27
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Lương Trung |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ ngã ba thôn Phìa - đến cầu Nà Khà
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ cầu Nà Khà - đến hết thôn Khuyn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Duẩn thôn Ấm-Hiêu - đến nhà ông Đức thôn Ấm- Hiêu (đường lên thác Hiêu)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Thỉnh, thôn Nà Khà - đến nhà ông Cói, thôn Lọng gần Nhà bia Tưởng niệm
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Thuật thôn Lọng đi thôn Đốc, đi - đến tràn thôn Lác
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn ngã ba nhà cô Thảo, thôn Lọng đi hết thôn Tến Mới
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ thôn Tến Mới đi hết thôn Eo Điếu
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Cổ Lũng |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn QL 521C ( thôn Cốc) đi UBND xã Thành Lâm - Xã Thành Tâm |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thành Tâm |
UBND xã đi - đến ngã ba làng Đôn
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thành Tâm |
Ngã ba làng Đôn - đến QL 521C ( thôn Đôn)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thành Tâm |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn ngã 3 Kẹm đi thôn Chênh Ái Thượng - Xã Điền Lư |
Đoạn ngã 3 Kẹm đi thôn Chênh Ái Thượng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn tiếp giáp QL 217 từ thửa 275, tờ BĐ 25 (hộ Cao Văn Sơn) - đến cống Tràn hết thửa 98, tờ BĐ 25 (hộ Bùi Xuân Kỷ)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn tiếp giáp QL 217 từ thửa 587, tờ 25 ( Bà Lê Thị Mai) - đến hết thửa 536, tờ 25 ( Hộ Ông Lê Hai)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn tiếp giáp QL 217 từ thửa 593, tờ BĐ 26 (Đào Đức Thô) Trường THCS Điền Lư, thửa 618, tờ BĐ 25
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn tiếp giáp QL 217 từ thửa 784, tờ BĐ 26 (Trương Xuân Sỹ) - đến hết thửa 738, tờ BĐ 26 (hộ bà Sâm Nghĩa)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn từ cổng chào Điền Tiến đi hết thửa 131, tờ BĐ 15 (Điền Giang)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn giáp hộ ông Hương (thửa 983,984 tờ BĐ 22) - đến ngã 3 đi hội trường thôn Võ ( thửa 96 tờ BĐ 14)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Điền Lư |
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn ngã 3 cầu Hón Nga - đến ngã 3 Liên Thành thôn Dốc
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn ngã 3 Liên Thành (thôn Dốc) đi Liên Thành, đi thôn Sặng
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn ngã 3 Làng Chun - đến hết Trạm biến thế 110KV
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn từ hết Trạm 110KV đi Liên thành
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn ngã 3 chợ Đồng Tâm đi ngã 3 Trường Tiểu học 1 Thiết Ống
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn tiếp giáp QL 15A đi hết thôn Thúy
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn tiếp giáp QL 217 đi hết thôn Cốc
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn QL217 cũ (Bá Lộc) từ thửa 128 - đến thửa 198, tờ BĐ 30
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thiết Ống |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Hạ |
Đoạn giáp Điền Trung - đến hết làng Xăm
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Hạ |
Đoạn từ đầu làng Né đi Thành Điền - đến hết làng Nam
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Hạ |
Đoạn từ đầu làng Bứng - đến hết làng Bứng (giáp Điền Thượng)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Hạ |
Đoạn ngã 3 cổng chào Thành Điền đi làng Đèn - đến hết làng Duồng (giáp Cẩm Thủy)
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Hạ |
Đoạn ngã 3 cổng chào Thành Điền đi làng Đớn
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Điền Hạ |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn đường nhựa từ QL 217 - đến ngã 3 làng Lè
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn từ Ngã 3 làng Lè đi làng Đác
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn từ (nhà ông Khương) ngã ba thôn Đác đi Hang Cá thần Văn Nho
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn từ Hang Cá thần Văn Nho - đến nhà ông Thanh Kẻo Hiềng
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn ngã ba thôn Tổ Lè (tại nhà ông Pếu) đi thôn Kịnh, thôn Chuông Cải.
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn từ nhà ông Ngư thôn Chuông Cải đi Chiêng Mới - đến ngã ba thôn Cha Kỷ.
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Văn Nho |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Bá Thước |
Xã Kỳ Tân |
Đoạn Km 5 đi thôn Buốc Bo
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Bá Thước |
Xã Kỳ Tân |
Đoạn Km 7 đi thôn Buốc Bo
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Bá Thước |
Xã Kỳ Tân |
Đoạn Km 8 đi thôn Pặt
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Kỳ Tân |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Kế |
Các đoạn đấu mối đường QL15 A đi làng Cha, làng Khung, làng Kế, làng Chảy Kế
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thiết Kế |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Bá Thước |
Các đoạn đường tiếp giáp với Đường 2 thị trấn Cành Nàng - Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Các đoạn đường tiếp giáp với Đường 2 thị trấn Cành Nàng
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 đi khu Đồng Cơn thôn Tráng, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến ngã 3 nhà Phạm Văn Đô thôn Tráng, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ nhà Phạm Văn Đô thôn Tráng, Lâm Xa - đến nhà Bùi Thị Dân thôn Vận Tải, Lâm Xa (đoạn dọc Sông Mã)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 (Bảo tồn) - đến bà Phạm Thị Anh thôn Vận Tải, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến ông Hà Thành Công thôn Vận Tải, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 (Bưu điện xã) - đến Nhà văn hóa thôn Sán, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Sán, xã Lâm Xa đi ông Bùi Thế Mai - đến ngã 3 thôn Sán, thôn Cành Nàng xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến ngã 3 thôn Sán, thôn Cành Nàng xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ nhà ông Hà Ngọc sếp - đến Nhà văn hóa thôn Sán, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ ngã 3 thôn Sán, thôn Cành Nàng xã Lâm Xa đi thôn Cành Nàng - thôn Nú - thôn Mốt - đến ngã 3 Nhà văn hóa thôn Đắm, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến ngã 3 (nhà ông Phạm Ngọc Minh) thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ ngã 3 (nhà ông Phạm Ngọc Minh) thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa (cũ) - đến Nhà văn hóa thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |