Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8901 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 (cạnh nhà ông Thích tổ dân phố Thành Lập) đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Thành Lập 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD đô thị
8902 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 (cạnh nhà ông Thích tổ dân phố Thành Lập) đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ giáp đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Thành Lập - Đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (nhà ông Vạn) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
8903 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) - Đến ngã ba (nhà ông Lưu) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
8904 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ ngã ba (nhà ông Lưu) - Đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
8905 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 đi Trường Mầm non Sơn Ca - Đến hết đất nhà bà Bình (tổ dân phố 4) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
8906 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trung tâm Y tế thị xã 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD đô thị
8907 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 qua Trường THCS Đỗ Cận - Đến đường Ba Hàng - Tiên Phong 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD đô thị
8908 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 đi khu dân cư VIF (đoạn đã xong cơ sở hạ tầng) 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD đô thị
8909 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ nhà bà Bình - Đến giáp đất Nhà máy cám Trư Đại (Km47 - Km47 + 250) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
8910 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ Km50 - Đến Km51 + 230 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD đô thị
8911 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD đô thị
8912 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ đường sắt - Đến nhà ông Thư 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
8913 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ nhà ông Thư - Đến Tỉnh lộ 266 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8914 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ nhà Tùng Nhung - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8915 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua xóm Hiệp Đồng đến ngã ba xóm Chùa, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ Quốc lộ 3, vào 500m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
8916 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua xóm Hiệp Đồng đến ngã ba xóm Chùa, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ qua 500m - Đến ngã ba xóm Chùa 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
8917 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Quốc lộ 3 - Đến ngã ba Xe Trâu 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất SX-KD đô thị
8918 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba Xe Trâu - Đến đường sắt 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD đô thị
8919 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ đường sắt - Đến hết chợ Hồng Tiến 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
8920 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ giáp đất chợ Hồng Tiến - Đến hết đất nhà ông Tiêu 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD đô thị
8921 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ giáp đất nhà ông Tiêu - Đến Cầu Rẽo 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
8922 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ mương Núi Cốc (giáp đất khu dân cư Hồng Diện) - Đến đường sắt 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
8923 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba Vòng Bi - Đến Nhà máy Vòng Bi 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
8924 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261 (nhà bà Thung Đạt) - Đến đường sắt 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
8925 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261 (nhà ông Luật Hậu) đi xóm Đồng Quang - Đến đầu cầu Đồng Tâm 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
8926 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ nhà ông Phương Hằng - Đến ngã tư nhà ông Thụ tổ dân phố Đại Đồng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
8927 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ hết đất nhà ông Thụ qua nhà ông Vinh - Đến đất nhà ông Hùng tổ dân phố Đại Đồng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
8928 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba, nhà ông Vỹ Hằng - Đến đầu cầu Đại Thịnh 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8929 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ nhà ông Thiều Đào - Đến nhà ông Ngọc, tổ dân phố Đại Thịnh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
8930 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ nhà bà Vân, tổ dân phố Đại Xuân - Đến giáp đường sắt Hà Thái 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8931 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba hồ A5 - Đến ngã tư nhà ông Hoạch, tổ dân phố Đại Hưng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8932 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba hồ A5 - Đến đường sắt Hà Thái 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8933 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà bà Vát - Đến nhà bà Bách, tổ dân phố Trung Tâm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8934 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà bà Út - Đến ngã ba nhà ông Hoàng, tổ dân phố Thống Nhất 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
8935 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Vân - Đến nhà ông Tiến, tổ dân phố Thống Nhất 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8936 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Thành - Đến nhà ông Tường, tổ dân phố Cầu Rẽo 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8937 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Tấn - Đến nhà ông Tuyên, tổ dân phố Cầu Rẽo 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8938 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ nhà ông Bắc (Chấp), tổ dân phố Đại Đồng - Đến hết đất xã Đồng Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8939 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ nhà ông Ước - Đến nhà ông Đặng, tổ dân phố Đại Cát 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8940 Huyện Phổ Yên Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8941 Huyện Phổ Yên Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ Nhà Văn hóa xóm Giếng - Đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
8942 Huyện Phổ Yên Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Nhánh của trục phụ đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng: Từ Khu tái định cư xóm Ngoài Đến Trường Tiểu học Hồng Tiến 2 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
8943 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Khu dân cư VIF, phường Ba Hàng 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 - Đất SX-KD đô thị
8944 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ hết đất Khu dân cư VIF - Đến cầu Trâu II 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
8945 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ cầu Trâu II - Đến qua ngã ba Giếng Đồn 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
8946 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ qua ngã ba Giếng Đồn 100m - Đến Cầu Đẫm 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD đô thị
8947 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Vỵ qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Ninh - Đến kênh Núi Cốc 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
8948 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Uyển Cần - Đến ngã ba nhà ông Lưu, tổ dân phố 3 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8949 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Nhánh rẽ cạnh nhà ông Kiên - Đến kênh mương Núi Cốc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8950 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Bình - Đến ngã ba nhà ông Luyến tổ dân phố 3 1.155.000 693.000 415.800 249.480 - Đất SX-KD đô thị
8951 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Dần qua tổ dân phố Yên Ninh - Đến gặp đường đi Bệnh viện Quân Y 91 1.155.000 693.000 415.800 249.480 - Đất SX-KD đô thị
8952 Huyện Phổ Yên Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261 - Đến nhà ông Tần Phái 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
8953 Huyện Phổ Yên Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ nhà ông Tần Phái - Đến Trung tâm Cai nghiện 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8954 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Tỉnh lộ 261 rẽ vào - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Trung 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8955 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261 đi tổ dân phố Đồng Nâm, vào 250m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8956 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ ngõ rẽ cạnh UBND xã Đắc Sơn cũ, vào - Đến đồi Tên Lửa 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
8957 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Cầu Nhái - Đến hết đất nhà ông Phúc, xóm Thượng Vụ 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8958 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ giáp đất nhà ông Phúc xóm, Thượng Vụ - Đến Cầu Lai, xã Thành Công 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
8959 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Cầu Lai, xã Thành Công - Đến cách ngã ba chợ Long Thành 50m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8960 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ cách ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến qua ngã ba chợ Long Thành 50m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD đô thị
8961 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ qua ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến Trường THCS xã Thành Công 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8962 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Trường THCS Thành Công - Đến hết nhà ông Toản, xóm Xuân Dương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8963 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ giáp đất nhà ông Toản, xóm Xuân Dương - Đến đỉnh đèo Nhe (hết địa phận xã Thành Công) 525.000 315.000 189.000 113.400 - Đất SX-KD đô thị
8964 Huyện Phổ Yên Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ ngã ba bến Nhái - Đến cách UBND xã Vạn Phái 200m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
8965 Huyện Phổ Yên Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ cách UBND xã Vạn Phái 200m - Đến qua UBND xã Vạn Phái 200m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8966 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ đường 274 đi xóm Thượng Vụ 1, - Đến hết đất nhà ông Lâu 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất SX-KD đô thị
8967 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ ngã ba nhà ông Quang Chiến - Đến Trường Tiểu học Thành Công 2 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
8968 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ đường 274 đi xóm An Hòa, vào 200m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
8969 Huyện Phổ Yên Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ ngã ba chợ Long Thành + 50m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD đô thị
8970 Huyện Phổ Yên Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Qua ngã ba chợ Long Thành 50 - Đến Gò Tròn 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
8971 Huyện Phổ Yên Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Gò Tròn - Đến Gò Đồn 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8972 Huyện Phổ Yên Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Gò Đồn - Đến chân đập hồ Suối Lạnh 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8973 Huyện Phổ Yên Ngã ba Gò Đồn đi làng Đanh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ ngã ba Gò Đồn - Đến cách ngã ba làng Đanh 50m 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất SX-KD đô thị
8974 Huyện Phổ Yên Ngã ba Gò Đồn đi làng Đanh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ cách ngã ba làng Đanh 50m - Đến qua cổng làng Đanh 50m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
8975 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ giáp đất xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn, qua Nhà máy gạch Hồng Trang - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Hai, xóm Ao Sen 364.000 218.400 131.040 78.624 - Đất SX-KD đô thị
8976 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ Quốc lộ 3 cũ - Đến đường sắt 6.650.000 3.990.000 2.394.000 1.436.400 - Đất SX-KD đô thị
8977 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường sắt - Đến cách Quốc lộ 3 mới 100m 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 - Đất SX-KD đô thị
8978 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong, giáp đất ông Thoại đến đường vào Nhà máy Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường đi Tiên Phong (giáp đất ông Thoại) - Đến nhà ông Bằng, tổ dân phố Đại Phong 1.820.000 1.092.000 655.200 393.120 - Đất SX-KD đô thị
8979 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong, giáp đất ông Thoại đến đường vào Nhà máy Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ nhà ông Bằng, tổ dân phố Đại Phong - Đến đường Nguyễn Cấu (nhà ông Hưng tổ dân phố Đại Phong) 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất SX-KD đô thị
8980 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường đi Tiên Phong, cạnh nhà bà Ngân Dân - Đến nhà Hợp Xuân 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD đô thị
8981 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Nhánh từ ngã ba nhà bà Vân, tổ dân phố Kim Thái - Đến hết đất nhà bà Sơn, tổ dân phố Kim Thái 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD đô thị
8982 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường đi Tiên Phong - Đến sau ga Phổ Yên (nhà ông Thắng thuế) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
8983 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu đến Nhà khách Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu - Đến cổng chính Z131 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
8984 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu đến Nhà khách Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ cổng chính Z131 - Đến nhà khách Z131 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD đô thị
8985 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Cường Chanh - Đến Trường Tiểu học Đồng Tiến 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
8986 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) Từ Quốc lộ 3 - Đến qua bờ kênh Núi Cốc 100m 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 - Đất SX-KD đô thị
8987 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) Từ qua bờ kênh Núi Cốc 100m - Đến Bệnh Viện Quân Y 91 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
8988 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) Từ nhà hàng 91 đi qua nhà ông Tâm sản xuất gạch - Đến giáp địa phận xã Nam Tiến 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD đô thị
8989 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) Từ cổng chính Bệnh viện Quân y 91 - Đến hết đất nhà ông Kế tổ dân phố Đầu Cầu 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
8990 Huyện Phổ Yên Toàn tuyến - ĐƯỜNG ĐẶNG THÙY TRÂM (Từ đường Tỉnh lộ 261 (Km40+700) đến đường vào Bệnh Viện Quân Y 91) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
8991 Huyện Phổ Yên Toàn tuyến - ĐƯỜNG NGUYỄN CẤU (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km43+400) đến Khu dân cư Hồng Phong) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
8992 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG NGUYỄN CẤU (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km43+400) đến Khu dân cư Hồng Phong) Từ đền thờ liệt sỹ - Đến đường sắt Hà Thái (đoạn đã xong hạ tầng) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
8993 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI (Từ Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (Km42) đến cổng chính nhà máy Z131) Từ Tỉnh lộ 261 (Km42, ngã ba dốc Xe Trâu) + 120m 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD đô thị
8994 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI (Từ Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (Km42) đến cổng chính nhà máy Z131) Từ qua ngã ba dốc Xe Trâu 120m - Đến ngã ba (nhà ông Trung Trạm) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
8995 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN NHẬT DUẬT (Từ Tỉnh lộ 261 (Km39+300) đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn) Từ đường Đỗ Cận (Km 42, Tỉnh lộ 261 cũ) + 100m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD đô thị
8996 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN NHẬT DUẬT (Từ Tỉnh lộ 261 (Km39+300) đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn) Từ qua 100m - Đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
8997 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km41) đến UBND xã Nam Tiến) Từ Quốc lộ 3 - Đến kênh Núi Cốc 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
8998 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km41) đến UBND xã Nam Tiến) Từ kênh Núi Cốc - Đến UBND xã Nam Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8999 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRIỆU QUANG PHỤC (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến chân cầu vượt Đông Cao) Từ Quốc lộ 3 cũ - Đến đường sắt 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD đô thị
9000 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRIỆU QUANG PHỤC (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến chân cầu vượt Đông Cao) Từ đường sắt - Đến chân cầu vượt Đông Cao 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị