6301 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trường Tiểu học thị trấn Đu
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
6302 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ giáp đất Trường Tiểu học thị trấn Đu - Vào 150m
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
6303 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào cổng Huyện đội Phú Lương
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6304 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trung đoàn 677
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6305 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
6306 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 75 m - Đến 300m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6307 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến đền Khuôn
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
6308 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
6309 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 75 m - Đến 300m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6310 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến gặp đường Đu - Yên Lạc
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
6311 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
6312 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 75 m - Đến 300m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
6313 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến đền hết địa phận xóm Gốc Vải
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
6314 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đi hết địa phận xóm Phố Trào
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6315 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ hết địa phận xóm Phố Trào - Đến hết địa phận xóm Kẻm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6316 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ hết địa phận xóm Kẻm - Đến cầu Khe Nác
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
6317 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ cầu Khe Nác - Đến hết đất Yên Đổ
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
6318 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6319 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ sau 75m - Đến 200m Đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn)
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
6320 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Bắc Bé
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6321 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) |
Từ cầu Bắc Bé - Đến hết đất huyện Phú Lương
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6322 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km75 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên) - Đến Km79 (hết đất xã Vô Tranh)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
6323 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km79 - Đến Km80+600
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
6324 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km80 + 600 - Đến Km81+ 400
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
6325 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km81+ 400 - Đến Km87 (hết đất xã Tức Tranh)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
6326 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km87 - Đến Km87 + 900 (hết đất xã Phú Đô)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6327 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km87 + 900 - Đến Km88 + 700
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6328 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km88 + 700 - Đến Km93 + 320 (hết đất xã Yên Lạc)
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
117.936
|
-
|
Đất SX-KD |
6329 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Từ ngã ba Bờ đậu - Đến 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6330 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Qua 100m - Đến 500m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
6331 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Qua 500m - Đến cầu Lò Bát
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6332 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Từ cầu Lò Bát - Đến hết đất xã Cổ Lũng (giáp đất huyện Đại Từ)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6333 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km0 - Đến Km0 + 500
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
6334 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km0 + 500 - Đến Km2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6335 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km2 - Đến Km2 + 400
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
6336 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km2 + 400 - Đến giáp đất huyện Định Hóa
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6337 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km0 - Đến cầu tràn
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6338 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ cầu tràn - Đến Km1 + 300 (lối rẽ Đi Cổ Cò)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6339 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km1 + 300 - Đến Km1 + 700 (hết đất thị trấn Đu)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6340 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km1 + 700 - Đến Km1 + 900 (hết đất xã Động Đạt)
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
6341 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km1 + 900 - Đến Km3
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6342 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km3 - Đến Km4
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6343 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km4 - Đến Km7 + 300
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6344 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km7 + 300 - Đến qua ngã tư Ôn Lương 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6345 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ qua ngã tư Ôn Lương 100m - Đến hết đất xã Ôn Lương
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6346 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Lồng Bồng (hết đất thị trấn Giang Tiên)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
6347 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu Lồng Bồng - Đến Km2
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6348 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km2 - Đến Km4 + 700m (giáp đất xã Tức Tranh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6349 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km4 + 700 - Đến Km5 + 200m (hết cánh đồng Ao Xanh)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
6350 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km5+ 200 - Đến Km6+ 100m (cầu Đồng Chùa, xã Tức Tranh)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6351 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Km6 +100 - Đến Km7 + 300m (Xí nghiệp Chè)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
6352 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km7 + 300 - Đến Km7 + 600 (cầu tràn)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6353 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km7 + 600 - Đến Km9 + 300 (ngã ba rẽ xóm Khe Vàng 1)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6354 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km9 + 300 - Đến Km11 + 300 (ngã ba rẽ xóm Cúc Lùng)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6355 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km11 + 300 - Đến Km16 + 600 (giáp đất xã Yên Lạc)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
6356 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km16 + 600 (giáp đất xã Phú Đô) - Đến Km17 + 800
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6357 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km17 + 800 - Đến Km18 + 300
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6358 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km18 + 300 - Đến hết đất xã Yên Lạc
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
6359 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất Yên Lạc - Đến ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6360 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) - Đến cổng nhà máy Chè
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6361 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cổng nhà máy chè - Đến gặp Quốc lộ 3
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6362 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 + 100m - Đi dốc Ông Thọ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
6363 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Sau 100m - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Hút
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6364 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đồng Hút - Đến ngã ba gặp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
6365 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Phấn Mễ 1
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6366 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cổng Trường Trung học cơ sở Phấn Mễ 1 - Đến qua ngã tư Làng Bò 100m Đi Làng Giang
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
6367 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cách ngã tư Làng Bò 100m - Đến khu quy hoạch dân cư cầu Làng Giang
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6368 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ khu Quy hoạch dân cư cầu Làng Giang - Đến cầu treo Làng Cọ (giáp thị trấn Đu)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6369 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (thị trấn Đu) đi Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 +200m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6370 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (thị trấn Đu) đi Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ 200m - Đến cầu treo Làng Cọ (giáp đất xã Phấn Mễ)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
6371 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Bưu điện Phú Lương + 250m (đến ngã ba)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6372 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã ba - Đến hết đất thị trấn Đu (giáp xã Động Đạt)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
6373 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất thị trấn Đu - Đến Km3
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6374 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km3 - Đến hết đất Động Đạt
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
6375 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất Động Đạt - Đến cách UBND xã Yên Lạc 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6376 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cách UBND xã Yên Lạc 200m - Đến qua UBND xã Yên Lạc 200m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
6377 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ qua UBND xã Yên Lạc 200m - Đến gặp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6378 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cổng làng xóm Yên Thủy 4 - Đến hết đất xóm Yên Thủy 4
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6379 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ hết đất xóm Yên Thủy 4 - Đến cầu Ông Mạch
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
6380 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu Ông Mạch - Đến Nhà Văn hóa xóm Yên Thủy 2 + 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6381 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Nhà Văn hóa xóm Yên Thủy 2 + 100m - Đến cầu Yên Thủy 1
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
6382 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu Yên Thủy 1 - Đến Trung tâm UBND xã Yên Lạc (ngã 3 đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6383 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã 3 đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - Đến cách chợ xóm Ó 300m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
6384 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cách chợ xóm Ó 300m - Đến hết đất xã Yên Lạc
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6385 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG LIÊN XÃ XÓM ĐỒNG BÒNG - YÊN LẠC ĐI XÓM QUYẾT THẮNG - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Toàn tuyến
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
6386 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu tràn (Đi Yên Trạch)
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
6387 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu tràn - Đến hết đất xã Yên Ninh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6388 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cách Trường Trung học cơ sở Yên Trạch 100m - Đến qua Trường Trung học cơ sở Yên Trạch 250m, hướng Đi Phú Tiến
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
6389 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ qua Trường Trung học cơ sở xã Yên Trạch 250m - Đến qua đường rẽ chợ Yên Trạch 100m, hướng Đi xã Phú Tiến
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6390 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã 3 rẽ Bản Héo + 50m - Đi Yên Ninh, từ ngã 3 rẽ Bản Héo + 100m Đi xã Phú Tiến
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6391 |
Huyện Phú Lương |
TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Các đoạn còn lại của đường Yên Ninh - Yên Trạch - Phú Tiến (thuộc địa phận xã Yên trạch)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6392 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã ba Chợ Hợp Thành - Đến ngã ba Phú Thành
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
6393 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã 3 Phú Thành - Đến Bưu Điện văn hóa xã
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6394 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Bưu điện Văn hóa xã đi xóm Làng Mon - Đến giáp đất Phủ Lý
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6395 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất xã Hợp Thành - Đến cầu Na Lậu (gặp Tỉnh lộ 263)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6396 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ nút giao Tỉnh lộ 263 - Đến cầu tràn Na Dau
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6397 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu tràn Na Dau - Đến hết đất xã Phủ Lý
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6398 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ địa phận xóm Hạ xã Yên Đổ (giáp đất xã Phủ Lý) - Đến hết đất xóm Trung
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
6399 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất xóm Trung qua Quốc lộ 3C - Đến cống xóm Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
6400 |
Huyện Phú Lương |
TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cống xóm Thượng qua xóm An Thắng - Đến hết địa phận xóm Ao Then
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |