501 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 26: Rẽ phía bắc Nhà Văn hóa tổ dân phố 12, đường vào nhà ông Sinh
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
502 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 28: Rẽ vào tổ dân phố 12, đối diện Nhà Văn hóa Xuân Miếu 2
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
503 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 30: Rẽ vào tổ dân phố 12 (phía Bắc)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
504 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 36: Rẽ vào khu 3,5 ha - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 180m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
505 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 36: Rẽ vào khu 3,5 ha - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 180m đến Nhà Văn hóa tổ 13
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất TM-DV |
506 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 36: Rẽ vào khu 3,5 ha - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ Nhà Văn hóa tổ 13 đi tiếp 250m về 2 phía
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
507 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 17: Rẽ tổ dân phố 10, giáp Thành đội Sông Công - Đến hết đất Thành đội Sông Công
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
508 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 9: Rẽ vào xóm Mỏ Chè (giáp Chi cục Thuế cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Đến hết đất Bưu điện cũ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
509 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 9: Rẽ vào xóm Mỏ Chè (giáp Chi cục Thuế cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ giáp đất Bưu điện cũ - Đến đường rẽ cạnh Tòa án thành phố (Đến đường Cách mạng tháng tám)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
510 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Các đường phân lô quy hoạch khu dân cư Tân Lập (tổ 10)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
511 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 21: Rẽ tổ dân phố Xuân Miếu 1, đối điện đường vào UBND Thành phố - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
512 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 21: Rẽ tổ dân phố Xuân Miếu 1, đối điện đường vào UBND Thành phố - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m đến 250m
|
2.170.000
|
1.302.000
|
781.200
|
468.720
|
-
|
Đất TM-DV |
513 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ 23: Rẽ vào Nhà ông Quyên, vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
514 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 25: Rẽ cạnh Nhà Văn hóa Xuân Miếu 2, vào 150m
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất TM-DV |
515 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 27: Rẽ vào Nhà Văn hóa Xuân Miếu 1 - Đến hết đất Nhà Văn hóa
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất TM-DV |
516 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 29: Rẽ tổ dân phố Xuân Miếu 1, đường rẽ vào Nhà ông Đồng - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
517 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 29: Rẽ tổ dân phố Xuân Miếu 1, đường rẽ vào Nhà ông Đồng - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Sau 100m đến 200m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất TM-DV |
518 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 31: Rẽ cạnh Nhà ông Nho Tản, đối diện đường vào khu 3,5ha, vào 150m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất TM-DV |
519 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 39: Rẽ cạnh Nhà Văn hóa Xuân Thành, vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
520 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 41: Rẽ vào tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
521 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 41: Rẽ vào tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến 150m
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV |
522 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 43: Rẽ cạnh Nhà ông Thắng, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
523 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 45: Đường bờ mương Núi Cốc, vào 150m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
524 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ rẽ vào khu Bãi Trại cạnh Viettel
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất TM-DV |
525 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 38: Từ đường rẽ cạnh nhà Hương Tài đến hết đường bê tông - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
526 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 38: Từ đường rẽ cạnh nhà Hương Tài đến hết đường bê tông - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến hết đường bê tông
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
527 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 40: Rẽ cạnh Trạm y tế Phường Phố Cò cũ đến hết đất Nhà ông Lợi Vượng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
528 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 40: Rẽ cạnh Trạm y tế Phường Phố Cò cũ đến hết đất Nhà ông Lợi Vượng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến Nhà ông Lợi
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV |
529 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 42: Rẽ tổ dân phố Thanh Xuân 1 đến hết đất Trường Tiểu học Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
530 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 42: Rẽ tổ dân phố Thanh Xuân 1 đến hết đất Trường Tiểu học Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến hết đất Trường Tiểu học Phố Cò
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
531 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 46: Rẽ vào trại chăn nuôi Thắng Lợi - Đến cổng trại
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV |
532 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 48: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Thanh Xuân 2 - Đến hết đất Nhà Văn hóa
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
533 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 150m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
534 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 150m đi tiếp 250m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
535 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ đối diện ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 150m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
536 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ đối diện ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 150m đi tiếp 250m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
537 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 52: Rẽ tổ dân phố Tân Huyện - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường Cách mạng tháng tám - Đến mương núi Cốc
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
538 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 52: Rẽ tổ dân phố Tân Huyện - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ mương Núi Cốc - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Huyện
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
539 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 52: Rẽ tổ dân phố Tân Huyện - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Huyện vào 500m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
540 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 54: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 4A, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
541 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến ngã ba vào Xí nghiệp Xây lắp 3
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
542 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ ngã ba vào Xí nghiệp Xây lắp 3 - Đến mương núi Cốc
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
543 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ mương Núi Cốc - Đến hết đất Nhà Văn hóa tổ dân phố 5
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
544 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ ngã ba vào Xí nghiệp Xây lắp 3 - Đến hết đất nhà bà Phượng (tổ dân phố 4A)
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
545 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ cổng Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Đến cổng sau Chợ Phố Cò
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
546 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 47: Rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào đến 100m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
547 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 47: Rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Qua 100m - Đến Trường Mầm non số 2
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
548 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ cầu vượt Sông Công - Đến kênh thoát nước An Châu
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
549 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ kênh thoát nước An Châu - Đến đường rẽ 262
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
550 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường rẽ 262 - Đến đường Thanh Niên
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
551 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường Thanh Niên - Đến Đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV |
552 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18) - Đến kênh Núi Cốc
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
553 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ kênh núi Cốc - Đến Quốc Lộ 3
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
554 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ từ cổng Nhà máy nước - Đến đường K0
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
555 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ tường rào phía Tây Nhà máy Diesel đến - hết tường rào
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
556 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường phía Đông hàng rào Nhà máy Diesel - Đến kênh dẫn nước
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
557 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường vào khu dân cư Ban kiến thiết - Đến kênh Núi Cốc
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
558 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ khu dân cư Làng May, tổ dân phố số 6 - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào đến 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
559 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ khu dân cư Làng May, tổ dân phố số 6 - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Các đường còn lại của khu dân cư Làng May
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
560 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ chợ Bãi Đỗ đi Đài tưởng niệm Mỏ Chè, vào 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
561 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 25: Đường Thanh Niên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 100m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất TM-DV |
562 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 25: Đường Thanh Niên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Đồi
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
563 |
Thành phố Sông Công |
Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Làng Sắn (vào đến Nhà Văn hóa)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
564 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 21: Rẽ tổ dân phố Đồi (phía Nam) dọc kênh N12 - 56 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
565 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 21: Rẽ tổ dân phố Đồi (phía Nam) dọc kênh N12 - 56 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Đồi
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
566 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Đi tổ dân phố Đồi (phía bắc) dọc kênh N12 - 56 (đi Làng Sắn) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất TM-DV |
567 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Đi tổ dân phố Đồi (phía bắc) dọc kênh N12 - 56 (đi Làng Sắn) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m đến 150m
|
1.295.000
|
777.000
|
466.200
|
279.720
|
-
|
Đất TM-DV |
568 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Đi tổ dân phố Đồi (phía bắc) dọc kênh N12 - 56 (đi Làng Sắn) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 150m đến 250m
|
1.155.000
|
693.000
|
415.800
|
249.480
|
-
|
Đất TM-DV |
569 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
570 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Sau 50m đến 150m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
571 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi Nhà Văn hóa tổ dân phố La Đình (khu dân cư Tái định cư La Đình) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường Cách mạng tháng mười rẽ - Vào hết khu dân cư (trục dọc)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
572 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi Nhà Văn hóa tổ dân phố La Đình (khu dân cư Tái định cư La Đình) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Song song với đường Cách mạng tháng mười (trục ngang)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
573 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Gáo - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
574 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Gáo - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
575 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Gáo - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
576 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 5: Đường bê tông đi tổ dân phố Cầu Gáo, giáp khu công nghiệp Sông Công 1 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
577 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 5: Đường bê tông đi tổ dân phố Cầu Gáo, giáp khu công nghiệp Sông Công 1 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
578 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 5: Đường bê tông đi tổ dân phố Cầu Gáo, giáp khu công nghiệp Sông Công 1 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
579 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố Làng Mới, cạnh nhà ông Sen - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
580 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố Làng Mới, cạnh nhà ông Sen - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 150m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
581 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố Làng Mới, cạnh nhà ông Sen - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 150m - Đến 300m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
582 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 3: Đi tổ dân phố Dọc Dài, cạnh Công ty May - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
583 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 3: Đi tổ dân phố Dọc Dài, cạnh Công ty May - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
584 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 3: Đi tổ dân phố Dọc Dài, cạnh Công ty May - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
585 |
Thành phố Sông Công |
Đường Làng Mới - Chương Lương - Quang Minh - Khu Yên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
586 |
Thành phố Sông Công |
Đường Làng Mới - Chương Lương - Quang Minh - Khu Yên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
587 |
Thành phố Sông Công |
Đường Làng Mới - Chương Lương - Quang Minh - Khu Yên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
588 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
589 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m 100m - Đến
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
590 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
591 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 300m - Đến 500m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
592 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ đường Cách mạng tháng mười - Đến đường rẽ vào UBND phường Bách Quang
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
593 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ đường rẽ vào UBND phường Bách Quang - Đến đường rẽ Trường THCS Bách Quang
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
594 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ đường rẽ Trường THCS Bách Quang - Đến Trạm biến áp Bách Quang 2 (hết đất tổ dân phố Khu Yên)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
595 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ hết đất tổ dân phố Khu Yên - Đến ngã ba Chùa Đổ (Đình Tân Yên)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
596 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ ngã ba Chùa Đổ (Đình Tân Yên) - Đến ngã 3 (đi Nhà Văn hóa Tân Tiến)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
597 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ ngã 3 (đi Nhà Văn hóa Tân Tiến) - Đến bãi rác
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
598 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba Mỏ Chè - Đến hết đất UBND phường Mỏ Chè
|
8.750.000
|
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất TM-DV |
599 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ hết đất UBND phường Mỏ Chè - Đến đường rẽ phố Tôn Thất Tùng
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.285.200
|
-
|
Đất TM-DV |
600 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ đường rẽ phố Tôn Thất Tùng - Đến đường rẽ Trường Mầm non 1.6
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất TM-DV |