Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Sông Công Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47+20m, đường rẽ phía Nam vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 2A - Đến giáp đất Nhà Văn hóa 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất TM-DV
402 Thành phố Sông Công Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47+200m, đường rẽ phía Bắc vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 2A - Đến giáp đất Nhà Văn hóa 1.330.000 798.000 478.800 287.280 - Đất TM-DV
403 Thành phố Sông Công Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Đường rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Đến hết đất Trường Mầm non số 2 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất TM-DV
404 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47/H5-10m, đi tổ dân phố Ao Ngo - Đến 150m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
405 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47/H8, đi tổ dân phố Nguyên Gon - Đến kênh N12-10 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất TM-DV
406 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47/H8 đi tổ dân phố Nguyên Quán, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
407 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 47/H8+50m, đường rẽ vào tổ dân phố Nguyên Quán đi tổ dân phố Nguyên Bẫy, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
408 Thành phố Sông Công Km 48/H4, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Bẫy - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 150m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
409 Thành phố Sông Công Km 48/H4, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Bẫy - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 150m - Đến hết đất Nhà Văn hóa 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
410 Thành phố Sông Công Km 48/H6+40m, đi phân hiệu Trường Dân lập Lương Thế Vinh - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 150m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
411 Thành phố Sông Công Km 48/H6+40m, đi phân hiệu Trường Dân lập Lương Thế Vinh - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 150m - Đến 500m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
412 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 48/H9-15m, đường rẽ vào Chùa Cải Đan, vào 150m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
413 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 48/H7+40m (đường rẽ nhà ông Canh) đến 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
414 Thành phố Sông Công Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
415 Thành phố Sông Công Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau Nhà Văn hóa Tổ dân phố Phố Mới - Đến 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
416 Thành phố Sông Công Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 100m - Đến 200m 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
417 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 49/H6+30m, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Giả đến hết - đất Nhà máy Việt Trung 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
418 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Đường rẽ cạnh Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Đại Minh - Đến hết đất của Nhà máy 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
419 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 49/H5, rẽ lô 2 sau khu dân cư Khuynh Thạch, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
420 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 49/H7, đi tổ dân phố Khuynh Thạch cạnh nhà ông Long Tiến, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
421 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Km 50/H1-20m, đường rẽ tổ dân phố Khuynh Thạch cạnh nhà ông Bộ, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
422 Thành phố Sông Công Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Đường rẽ cạnh Chi cục Hải quan Sông Công, đường vào tổ dân phố Khuynh Thạch, Nguyên Giả 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
423 Thành phố Sông Công Km 50/H1+50m, đường Dọc Dài - Cầu Gáo - Mỏ Chè - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 50m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
424 Thành phố Sông Công Km 50/H1+50m, đường Dọc Dài - Cầu Gáo - Mỏ Chè - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 50m - Đến 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
425 Thành phố Sông Công Km 50/H1+50m, đường Dọc Dài - Cầu Gáo - Mỏ Chè - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 150m - Đến 250m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
426 Thành phố Sông Công Km 50/H3 + 80m, đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Dương, nhánh vào nhà ông Châu - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 50m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
427 Thành phố Sông Công Km 50/H3 + 80m, đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Dương, nhánh vào nhà ông Châu - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 50m - Đến 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
428 Thành phố Sông Công Km 50/H3 + 80m, đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Dương, nhánh vào nhà ông Châu - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 150m - Đến 300m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
429 Thành phố Sông Công Km 50/H4+60m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương cạnh nhà bà Năm - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 50m 1.155.000 693.000 415.800 249.480 - Đất TM-DV
430 Thành phố Sông Công Km 50/H4+60m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương cạnh nhà bà Năm - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 50m - Đến 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
431 Thành phố Sông Công Km 51/H3+10m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương 2, cạnh nhà bà Tuyên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Vào 100m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
432 Thành phố Sông Công Km 51/H3+10m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương 2, cạnh nhà bà Tuyên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) Từ sau 100m - Đến 200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
433 Thành phố Sông Công ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ Km 51/H8+50m, đường rẽ Trường Văn hóa I, Bộ Công an - Đến Km 55/H9-50m (giáp đất Bưu điện Tân Thành) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
434 Thành phố Sông Công ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ Km 55/H9-50m (giáp đất Bưu điện Tân Thành) - Đến Km 56/H2 (giáp đất thành phố Thái Nguyên) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
435 Thành phố Sông Công Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh 1.015.000 609.000 365.400 219.240 - Đất TM-DV
436 Thành phố Sông Công Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ bờ kênh qua Nhà Văn hóa Đông Tiến - Đến Trạm Y tế 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
437 Thành phố Sông Công Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ Nhà Văn hóa Tân Thành 1 qua bờ kênh rẽ vào Tân Thành 2 - Đến Quốc lộ 3 1.015.000 609.000 365.400 219.240 - Đất TM-DV
438 Thành phố Sông Công Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Km 55/H1+40m, đường bê tông Tân Thành 2 cạnh nhà ông Hùng - Đến hết đường bê tông 1.015.000 609.000 365.400 219.240 - Đất TM-DV
439 Thành phố Sông Công Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Km 55/H2+20m, đường bê tông cạnh nhà ông Hưng - Đến hết đường bê tông 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
440 Thành phố Sông Công Km 55/H4, đường Tân Thành 2 từ Quốc lộ 3 vào nhà ông Điểm - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Vào 50m 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
441 Thành phố Sông Công Km 55/H4, đường Tân Thành 2 từ Quốc lộ 3 vào nhà ông Điểm - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ sau 50m - Đến hết đường bê tông 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
442 Thành phố Sông Công Km 55/H5+60m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Khanh vào nhà ông Vinh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Vào 50m 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
443 Thành phố Sông Công Km 55/H5+60m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Khanh vào nhà ông Vinh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ sau 50m - Đến 150m 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
444 Thành phố Sông Công Km 55/H5+60m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Khanh vào nhà ông Vinh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ sau 150m - Đến 220m 875.000 525.000 315.000 189.000 - Đất TM-DV
445 Thành phố Sông Công Km 55/H7+80m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Xuân vào nhà bà Hồng - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Vào 50m 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
446 Thành phố Sông Công Km 55/H7+80m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Xuân vào nhà bà Hồng - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ sau 50m - Đến 150m 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
447 Thành phố Sông Công Km 55/H9+80m, Quốc lộ 3 vào xóm Tân Tiến - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ Chợ vào - Đến 50m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
448 Thành phố Sông Công Km 55/H9+80m, Quốc lộ 3 vào xóm Tân Tiến - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ sau 50m - Đến mương thoát nước 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
449 Thành phố Sông Công Km 55/H9+80m, Quốc lộ 3 vào xóm Tân Tiến - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ sau mương thoát nước - Đến ngã 3 nút giao với đường lên bãi rác 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
450 Thành phố Sông Công Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Đường 36m nối - Đến khu công nghiệp Sông Công 2 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
451 Thành phố Sông Công Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Đường từ Sân Vận Động UBND xã đi trường cấp 1,2 - Đến ngã 3 Bài Lài, La Chưỡng 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
452 Thành phố Sông Công Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ ngã ba đi đường bãi rác đi Nhà Văn hóa xóm Tân Mỹ 1 đi Lữ đoàn 210 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
453 Thành phố Sông Công Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn nắn Quốc lộ 3 cũ qua Nhà Văn hóa Tân Sơn 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
454 Thành phố Sông Công Rẽ khu tái định cư số 1, phường Lương Sơn - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng ≥ 14,5m đến < 16,5m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
455 Thành phố Sông Công Rẽ khu tái định cư số 1, phường Lương Sơn - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Các đường còn lại trong khu quy hoạch, đường rộng < 14,5m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
456 Thành phố Sông Công Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ ngõ cạnh Hợp tác xã công nghiệp Toàn Diện, có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
457 Thành phố Sông Công Rẽ vào tổ dân phố Trước - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ đường 30/4 vào 200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
458 Thành phố Sông Công Rẽ vào tổ dân phố Trước - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Qua 200m đến 400m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
459 Thành phố Sông Công Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Từ đường 30/4 rẽ tổ dân phố Ga, vào 200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
460 Thành phố Sông Công Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ vào đến cổng Trường Văn hóa 1, Bộ Công an 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
461 Thành phố Sông Công Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ vào đến Ga Lương Sơn 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
462 Thành phố Sông Công Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ theo bờ kênh Núi Cốc đi gặp đường sắt Hà Thái, vào 200m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
463 Thành phố Sông Công Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ tổ dân phố La Hoàng vào 100m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
464 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ ngã ba Phố Cò - Đến đường rẽ Xây lắp 3 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 - Đất TM-DV
465 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ đường rẽ Xây lắp 3 - Đến đường rẽ Trường Tiểu học Phố Cò 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất TM-DV
466 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ đường rẽ Trường Tiểu học Phố Cò - Đến đường rẽ Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm thành phố) 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 - Đất TM-DV
467 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ đường rẽ Phố Nguyễn Khuyến - Đến tường rào phía nam Trung tâm VNPT (Bưu điện cũ) 9.100.000 5.460.000 3.276.000 1.965.600 - Đất TM-DV
468 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ tường rào phía Nam Trung tâm VNPT (Bưu điện cũ) - Đến ngã ba Mỏ Chè 11.200.000 6.720.000 4.032.000 2.419.200 - Đất TM-DV
469 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ ngã ba Mỏ Chè - Đến tường rào phía nam Trung tâm Thương mại Shophouse (Trường Hướng nghiệp dạy nghề) 14.000.000 8.400.000 5.040.000 3.024.000 - Đất TM-DV
470 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ tường rào phía nam Trung tâm Thương mại Shophouse (Trường Hướng nghiệp dạy nghề) - Đến hết đất Ngân hàng chính sách 11.200.000 6.720.000 4.032.000 2.419.200 - Đất TM-DV
471 Thành phố Sông Công TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ giáp đất Ngân hàng chính sách - Đến đường tròn thành phố (nút giao đường Cách mạng tháng 10) 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất TM-DV
472 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 1: Rẽ cạnh nhà ông Thành, tổ dân phố số 1 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
473 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 2: Đi khu tập thể Bãi Đỗ, rẽ cạnh nhà Việt Lý, vào 250m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
474 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 4: Rẽ tổ dân phố 2, cạnh nhà ông Thêm, vào 100m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
475 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 6: Rẽ tổ dân phố 3, cạnh nhà ông Hoàn, vào 100m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
476 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 8: Rẽ tổ dân phố 3, đối diện Ngân hàng chính sách, cạnh nhà Chính Loan, vào 150m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
477 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 10: Rẽ vào Trường Mầm non tư thục, cạnh nhà bà Bính, vào 100m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
478 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 12: Rẽ đối diện Trung tâm Thương mại Shophouse (Trường Hướng nghiệp dạy nghề), rẽ cạnh nhà ông Sơn - Đến hết đất nhà ông Hưng Vân 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV
479 Thành phố Sông Công Phố An Châu: Từ đường Cách mạng tháng Tám đến cổng Trường Tiểu học Mỏ Chè, phường Thắng Lợi (phố Tôn Thất Tùng) - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ đường Cách mạng tháng tám - Đến hết đất quy hoạch khu dân cư tổ 4, 5 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
480 Thành phố Sông Công Phố An Châu: Từ đường Cách mạng tháng Tám đến cổng Trường Tiểu học Mỏ Chè, phường Thắng Lợi (phố Tôn Thất Tùng) - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Các đường phân lô khác thuộc quy hoạch khu dân cư tổ 4, 5 (lô 2) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
481 Thành phố Sông Công Phố An Châu: Từ đường Cách mạng tháng Tám đến cổng Trường Tiểu học Mỏ Chè, phường Thắng Lợi (phố Tôn Thất Tùng) - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ hết khu dân cư tổ 4, 5 - Đến phố Tôn Thất Tùng (đường Gốc Đa cũ) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
482 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Các đường nhánh quy hoạch mới của đoạn từ Nhà Văn hóa An Châu 2 - Đến đường Tôn Thất Tùng (đường Gốc Đa cũ) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
483 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 18: Ngõ phía bắc Ngân hàng Công thương 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
484 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 7: Ngõ phía bắc chợ Trung tâm, từ đất nhà Hiền Trung - Đến hết đất nhà ông Kỳ 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
485 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 3: Đi Nhà Văn hóa xóm Đồi - Đến đường Thanh Niên 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
486 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Các đường phân khu còn lại của khu tập thể Xí nghiệp Xây lắp 3 cũ (tổ dân phố 4) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
487 Thành phố Sông Công Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Ngõ số 5: Rẽ vào khu dân cư tổ dân phố 1, rẽ phía Nam Ngân hàng chính sách - Đến hết đất Nhà Văn hóa 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
488 Thành phố Sông Công Ngõ số 22: Rẽ vào tổ dân phố Tân Lập - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
489 Thành phố Sông Công Ngõ số 22: Rẽ vào tổ dân phố Tân Lập - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ sau 100m - Đến 300m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
490 Thành phố Sông Công Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Vào đến đường rẽ sân vận động 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
491 Thành phố Sông Công Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ đường rẽ sân vận động - Đến đường Lý Thường Kiệt 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
492 Thành phố Sông Công Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ đường Lý Thường Kiệt - đi tiếp 300m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
493 Thành phố Sông Công Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ sau 300m - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Du Tán 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
494 Thành phố Sông Công Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Đường Lý Thường Kiệt (đường 30/4 cũ): Đoạn từ tường rào phía Bắc khu Văn hóa thể thao - Đến nút giao với Họng đường Hồng Vũ - Thắng Lợi (khu đô thị Hồng Vũ ) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
495 Thành phố Sông Công Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Từ nút giao giữa đường Lý Thường Kiệt với họng đường Hồng Vũ Thắng Lợi (khu đô thị Hồng Vũ) - Đến ngã ba đi Cầu Tán 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
496 Thành phố Sông Công Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Đường Trần Phú (từ đường Cách mạng tháng Tám tại Km 1+325 - Đến giáp Sông Công 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
497 Thành phố Sông Công Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Họng đường N0: Vào 200m (đường 10,5m) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
498 Thành phố Sông Công Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Họng đường Hồng Vũ - Thắng Lợi - Đến ngã ba thứ hai (đường nhựa 12m) 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV
499 Thành phố Sông Công Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Họng đường N7 - Đến tường rào UBND thành phố (đường 7,5m) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
500 Thành phố Sông Công Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) Đường chia lô (đường nhựa 7,5m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV