401 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47+20m, đường rẽ phía Nam vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 2A - Đến giáp đất Nhà Văn hóa
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất TM-DV |
402 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47+200m, đường rẽ phía Bắc vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 2A - Đến giáp đất Nhà Văn hóa
|
1.330.000
|
798.000
|
478.800
|
287.280
|
-
|
Đất TM-DV |
403 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Đường rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Đến hết đất Trường Mầm non số 2
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất TM-DV |
404 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H5-10m, đi tổ dân phố Ao Ngo - Đến 150m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
405 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H8, đi tổ dân phố Nguyên Gon - Đến kênh N12-10
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất TM-DV |
406 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H8 đi tổ dân phố Nguyên Quán, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
407 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H8+50m, đường rẽ vào tổ dân phố Nguyên Quán đi tổ dân phố Nguyên Bẫy, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
408 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H4, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Bẫy - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 150m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
409 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H4, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Bẫy - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 150m - Đến hết đất Nhà Văn hóa
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
410 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H6+40m, đi phân hiệu Trường Dân lập Lương Thế Vinh - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 150m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
411 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H6+40m, đi phân hiệu Trường Dân lập Lương Thế Vinh - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 150m - Đến 500m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
412 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 48/H9-15m, đường rẽ vào Chùa Cải Đan, vào 150m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
413 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 48/H7+40m (đường rẽ nhà ông Canh) đến 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
414 |
Thành phố Sông Công |
Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
415 |
Thành phố Sông Công |
Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau Nhà Văn hóa Tổ dân phố Phố Mới - Đến 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
416 |
Thành phố Sông Công |
Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m - Đến 200m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
417 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 49/H6+30m, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Giả đến hết - đất Nhà máy Việt Trung
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
418 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Đường rẽ cạnh Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Đại Minh - Đến hết đất của Nhà máy
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
419 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 49/H5, rẽ lô 2 sau khu dân cư Khuynh Thạch, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
420 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 49/H7, đi tổ dân phố Khuynh Thạch cạnh nhà ông Long Tiến, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
421 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 50/H1-20m, đường rẽ tổ dân phố Khuynh Thạch cạnh nhà ông Bộ, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
422 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Đường rẽ cạnh Chi cục Hải quan Sông Công, đường vào tổ dân phố Khuynh Thạch, Nguyên Giả
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
423 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H1+50m, đường Dọc Dài - Cầu Gáo - Mỏ Chè - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 50m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
424 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H1+50m, đường Dọc Dài - Cầu Gáo - Mỏ Chè - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 50m - Đến 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
425 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H1+50m, đường Dọc Dài - Cầu Gáo - Mỏ Chè - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 150m - Đến 250m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
426 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H3 + 80m, đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Dương, nhánh vào nhà ông Châu - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 50m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
427 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H3 + 80m, đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Dương, nhánh vào nhà ông Châu - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 50m - Đến 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
428 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H3 + 80m, đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Dương, nhánh vào nhà ông Châu - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 150m - Đến 300m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
429 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H4+60m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương cạnh nhà bà Năm - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 50m
|
1.155.000
|
693.000
|
415.800
|
249.480
|
-
|
Đất TM-DV |
430 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H4+60m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương cạnh nhà bà Năm - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 50m - Đến 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
431 |
Thành phố Sông Công |
Km 51/H3+10m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương 2, cạnh nhà bà Tuyên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
432 |
Thành phố Sông Công |
Km 51/H3+10m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương 2, cạnh nhà bà Tuyên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m - Đến 200m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
433 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Km 51/H8+50m, đường rẽ Trường Văn hóa I, Bộ Công an - Đến Km 55/H9-50m (giáp đất Bưu điện Tân Thành)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
434 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Km 55/H9-50m (giáp đất Bưu điện Tân Thành) - Đến Km 56/H2 (giáp đất thành phố Thái Nguyên)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
435 |
Thành phố Sông Công |
Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh
|
1.015.000
|
609.000
|
365.400
|
219.240
|
-
|
Đất TM-DV |
436 |
Thành phố Sông Công |
Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ bờ kênh qua Nhà Văn hóa Đông Tiến - Đến Trạm Y tế
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
437 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Nhà Văn hóa Tân Thành 1 qua bờ kênh rẽ vào Tân Thành 2 - Đến Quốc lộ 3
|
1.015.000
|
609.000
|
365.400
|
219.240
|
-
|
Đất TM-DV |
438 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Km 55/H1+40m, đường bê tông Tân Thành 2 cạnh nhà ông Hùng - Đến hết đường bê tông
|
1.015.000
|
609.000
|
365.400
|
219.240
|
-
|
Đất TM-DV |
439 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Km 55/H2+20m, đường bê tông cạnh nhà ông Hưng - Đến hết đường bê tông
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
440 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H4, đường Tân Thành 2 từ Quốc lộ 3 vào nhà ông Điểm - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Vào 50m
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
441 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H4, đường Tân Thành 2 từ Quốc lộ 3 vào nhà ông Điểm - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau 50m - Đến hết đường bê tông
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
442 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H5+60m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Khanh vào nhà ông Vinh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Vào 50m
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
443 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H5+60m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Khanh vào nhà ông Vinh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau 50m - Đến 150m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
444 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H5+60m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Khanh vào nhà ông Vinh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau 150m - Đến 220m
|
875.000
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV |
445 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H7+80m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Xuân vào nhà bà Hồng - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Vào 50m
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
446 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H7+80m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Xuân vào nhà bà Hồng - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau 50m - Đến 150m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
447 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H9+80m, Quốc lộ 3 vào xóm Tân Tiến - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Chợ vào - Đến 50m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
448 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H9+80m, Quốc lộ 3 vào xóm Tân Tiến - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau 50m - Đến mương thoát nước
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
449 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H9+80m, Quốc lộ 3 vào xóm Tân Tiến - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau mương thoát nước - Đến ngã 3 nút giao với đường lên bãi rác
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
450 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường 36m nối - Đến khu công nghiệp Sông Công 2
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
451 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường từ Sân Vận Động UBND xã đi trường cấp 1,2 - Đến ngã 3 Bài Lài, La Chưỡng
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
452 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ ngã ba đi đường bãi rác đi Nhà Văn hóa xóm Tân Mỹ 1 đi Lữ đoàn 210
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
453 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Đoạn nắn Quốc lộ 3 cũ qua Nhà Văn hóa Tân Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
454 |
Thành phố Sông Công |
Rẽ khu tái định cư số 1, phường Lương Sơn - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng ≥ 14,5m đến < 16,5m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
455 |
Thành phố Sông Công |
Rẽ khu tái định cư số 1, phường Lương Sơn - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch, đường rộng < 14,5m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
456 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ ngõ cạnh Hợp tác xã công nghiệp Toàn Diện, có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
457 |
Thành phố Sông Công |
Rẽ vào tổ dân phố Trước - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ đường 30/4 vào 200m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
458 |
Thành phố Sông Công |
Rẽ vào tổ dân phố Trước - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Qua 200m đến 400m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
459 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ đường 30/4 rẽ tổ dân phố Ga, vào 200m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
460 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ vào đến cổng Trường Văn hóa 1, Bộ Công an
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
461 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ vào đến Ga Lương Sơn
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
462 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ theo bờ kênh Núi Cốc đi gặp đường sắt Hà Thái, vào 200m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
463 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ tổ dân phố La Hoàng vào 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
464 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ ngã ba Phố Cò - Đến đường rẽ Xây lắp 3
|
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV |
465 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ Xây lắp 3 - Đến đường rẽ Trường Tiểu học Phố Cò
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV |
466 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học Phố Cò - Đến đường rẽ Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm thành phố)
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
467 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ Phố Nguyễn Khuyến - Đến tường rào phía nam Trung tâm VNPT (Bưu điện cũ)
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV |
468 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ tường rào phía Nam Trung tâm VNPT (Bưu điện cũ) - Đến ngã ba Mỏ Chè
|
11.200.000
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.419.200
|
-
|
Đất TM-DV |
469 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ ngã ba Mỏ Chè - Đến tường rào phía nam Trung tâm Thương mại Shophouse (Trường Hướng nghiệp dạy nghề)
|
14.000.000
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất TM-DV |
470 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ tường rào phía nam Trung tâm Thương mại Shophouse (Trường Hướng nghiệp dạy nghề) - Đến hết đất Ngân hàng chính sách
|
11.200.000
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.419.200
|
-
|
Đất TM-DV |
471 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ giáp đất Ngân hàng chính sách - Đến đường tròn thành phố (nút giao đường Cách mạng tháng 10)
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất TM-DV |
472 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 1: Rẽ cạnh nhà ông Thành, tổ dân phố số 1
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
473 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 2: Đi khu tập thể Bãi Đỗ, rẽ cạnh nhà Việt Lý, vào 250m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
474 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 4: Rẽ tổ dân phố 2, cạnh nhà ông Thêm, vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
475 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 6: Rẽ tổ dân phố 3, cạnh nhà ông Hoàn, vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
476 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 8: Rẽ tổ dân phố 3, đối diện Ngân hàng chính sách, cạnh nhà Chính Loan, vào 150m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
477 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 10: Rẽ vào Trường Mầm non tư thục, cạnh nhà bà Bính, vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
478 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 12: Rẽ đối diện Trung tâm Thương mại Shophouse (Trường Hướng nghiệp dạy nghề), rẽ cạnh nhà ông Sơn - Đến hết đất nhà ông Hưng Vân
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
479 |
Thành phố Sông Công |
Phố An Châu: Từ đường Cách mạng tháng Tám đến cổng Trường Tiểu học Mỏ Chè, phường Thắng Lợi (phố Tôn Thất Tùng) - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường Cách mạng tháng tám - Đến hết đất quy hoạch khu dân cư tổ 4, 5
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
480 |
Thành phố Sông Công |
Phố An Châu: Từ đường Cách mạng tháng Tám đến cổng Trường Tiểu học Mỏ Chè, phường Thắng Lợi (phố Tôn Thất Tùng) - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Các đường phân lô khác thuộc quy hoạch khu dân cư tổ 4, 5 (lô 2)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
481 |
Thành phố Sông Công |
Phố An Châu: Từ đường Cách mạng tháng Tám đến cổng Trường Tiểu học Mỏ Chè, phường Thắng Lợi (phố Tôn Thất Tùng) - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ hết khu dân cư tổ 4, 5 - Đến phố Tôn Thất Tùng (đường Gốc Đa cũ)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
482 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Các đường nhánh quy hoạch mới của đoạn từ Nhà Văn hóa An Châu 2 - Đến đường Tôn Thất Tùng (đường Gốc Đa cũ)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
483 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 18: Ngõ phía bắc Ngân hàng Công thương
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
484 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 7: Ngõ phía bắc chợ Trung tâm, từ đất nhà Hiền Trung - Đến hết đất nhà ông Kỳ
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
485 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 3: Đi Nhà Văn hóa xóm Đồi - Đến đường Thanh Niên
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
486 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Các đường phân khu còn lại của khu tập thể Xí nghiệp Xây lắp 3 cũ (tổ dân phố 4)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
487 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 5: Rẽ vào khu dân cư tổ dân phố 1, rẽ phía Nam Ngân hàng chính sách - Đến hết đất Nhà Văn hóa
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
488 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Rẽ vào tổ dân phố Tân Lập - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
489 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Rẽ vào tổ dân phố Tân Lập - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
490 |
Thành phố Sông Công |
Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào đến đường rẽ sân vận động
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
491 |
Thành phố Sông Công |
Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ sân vận động - Đến đường Lý Thường Kiệt
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
492 |
Thành phố Sông Công |
Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường Lý Thường Kiệt - đi tiếp 300m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
493 |
Thành phố Sông Công |
Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 300m - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Du Tán
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
494 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Đường Lý Thường Kiệt (đường 30/4 cũ): Đoạn từ tường rào phía Bắc khu Văn hóa thể thao - Đến nút giao với Họng đường Hồng Vũ - Thắng Lợi (khu đô thị Hồng Vũ )
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
495 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ nút giao giữa đường Lý Thường Kiệt với họng đường Hồng Vũ Thắng Lợi (khu đô thị Hồng Vũ) - Đến ngã ba đi Cầu Tán
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
496 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Đường Trần Phú (từ đường Cách mạng tháng Tám tại Km 1+325 - Đến giáp Sông Công
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
497 |
Thành phố Sông Công |
Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Họng đường N0: Vào 200m (đường 10,5m)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
498 |
Thành phố Sông Công |
Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Họng đường Hồng Vũ - Thắng Lợi - Đến ngã ba thứ hai (đường nhựa 12m)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
499 |
Thành phố Sông Công |
Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Họng đường N7 - Đến tường rào UBND thành phố (đường 7,5m)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
500 |
Thành phố Sông Công |
Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Đường chia lô (đường nhựa 7,5m)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |