| 4001 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Đường rẽ song song đường sắt, vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4002 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch trong khu dân cư Đại học Nông Lâm Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Đường rộng ≥ 6m
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4003 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch trong khu dân cư Đại học Nông Lâm Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Đường rộng ≥ 3,5m, nhưng < 6m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4004 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến giáp đất Khách sạn Đông Á II
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4005 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Từ giáp đất Khách sạn Đông Á II đi gặp đường Lương Ngọc Quyến
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4006 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Rẽ nhà hàng ASEAN, vào 150m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4007 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Rẽ khu dân cư đồi C25 cũ, vào 150m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4008 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Rẽ vào khu dân cư số 2, phường Đồng Quang gặp phố Đồng Quang
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.310.400
|
786.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4009 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Rẽ vào khu dân cư Tỉnh đội, vào 150m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4010 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Từ đường Thống Nhất - Đến gặp đường Ga Thái Nguyên
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4011 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Từ đường Ga Thái Nguyên - Đến gặp đường rẽ khu tái định cư đường Việt Bắc
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4012 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Từ đường rẽ khu tái định cư đường Việt Bắc - Đến gặp đường Mỏ Bạch
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4013 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Các trục phụ có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4014 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư tổ 38, phường Quang Trung, đã xong hạ tầng
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4015 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư đường Việt Bắc - Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Đường rộng ≥19m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4016 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư đường Việt Bắc - Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Đường rộng ≥11,5m nhưng <19m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4017 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến ngã ba gặp đường Z115
|
9.240.000
|
5.544.000
|
3.326.400
|
1.995.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4018 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ ngã ba gặp đường Z115 - Đến qua ngã 3 Đán đi Núi Cốc 100m (Đến đất Chợ Đán)
|
9.660.000
|
5.796.000
|
3.477.600
|
2.086.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4019 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ qua ngã 3 Đán đi Núi Cốc 100m - Đến ngã 3 rẽ phố Lê Hữu Trác
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4020 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ ngã ba rẽ phố Lê Hữu Trác - Đến gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương (rẽ Dốc Lim)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4021 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư Z159 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ trục chính vào - Đến cổng Z159
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4022 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư Z159 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Đoạn còn lại và các đường khác trong khu dân cư Z159 có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4023 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 155: Rẽ khu dân cư X79 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4024 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 155: Rẽ khu dân cư X79 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Đoạn còn lại và các đường khác trong quy hoạch khu dân cư X79 có đường rộng ≥ 5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4025 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 233: Rẽ vào X79 và Trường Cao đẳng Nghề số 1, Bộ Quốc phòng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Vào 150m
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.310.400
|
786.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4026 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 233: Rẽ vào X79 và Trường Cao đẳng Nghề số 1, Bộ Quốc phòng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Đoạn còn lại và các đường khác trong khu dân cư X79 có đường rộng ≥ 5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4027 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 243: Vào 100m
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4028 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 245: Rẽ Tiểu đoàn 2, vào 150m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4029 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 3, số 4, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ đường Quang Trung, vào 100m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4030 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 3, số 4, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư có đường rộng ≥ 5m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4031 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Rẽ từ đường Quang Trung vào - Đến hết đất UBND phường Tân Thịnh
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4032 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu tập thể Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng giao thông - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ đường Quang Trung, vào 150m
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4033 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu tập thể Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng giao thông - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Các đoạn còn lại trong khu tập thể Xí nghiệp Khảo sát thiết kế giao thông có đường rộng ≥ 5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4034 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Rẽ đi Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến (cũ), vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4035 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 365: Rẽ tổ dân phố số 18, phường Thịnh Đán (cạnh kiốt xăng), vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4036 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 340: Rẽ tổ dân phố số 19, phường Thịnh Đán, vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4037 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 407: Vào 150m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4038 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 398: Rẽ vào cổng cũ Trường Cao đẳng Sư phạm đến giáp đất Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4039 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 417: Rẽ vào tổ dân phố số 20, đối diện cổng Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên, vào 100m
|
3.290.000
|
1.974.000
|
1.184.400
|
710.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4040 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 429: Vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4041 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 443: Rẽ cạnh Công an phường Thịnh Đán vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4042 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 402: Rẽ cạnh Bệnh viện A Thái Nguyên vào khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết khu dân cư có đường rộng ≥ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4043 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 402: Rẽ cạnh Bệnh viện A Thái Nguyên vào khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Rẽ vào lô 2 + 3 đã xong hạ tầng có đường rộng ≥ 6m, nhưng < 12m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4044 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 463: Rẽ cạnh Báo Nông nghiệp Việt Nam, vào 150m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4045 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 541: Vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4046 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 573: Rẽ cạnh Chợ Đán, vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4047 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 604: Rẽ vào Đội Thuế phường Thịnh Đán, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4048 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 613; 621: Vào 100m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4049 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 620: Ngõ cạnh Trường Ngô Quyền, vào 150m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4050 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 675: Vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4051 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 689; 691: Vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4052 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 648: Vào 200m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4053 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 634: Ngõ rẽ vào - Đến Chùa Đán
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4054 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Rẽ cạnh kênh Núi Cốc - Đến sau Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội tỉnh Thái Nguyên, vào 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4055 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Rẽ Trung tâm 05, 06 tỉnh Thái Nguyên, vào 200m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4056 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ đường Quang Trung vào khu dân cư, đường rộng 20,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4057 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Đường rộng 36m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4058 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Đường rộng ≤19,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4059 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 409: Vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4060 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 400: Vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4061 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ đường Quang Trung vào khu dân cư, đường rộng 22,5m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4062 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Đường quy hoạch trong khu dân cư rộng ≤14,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4063 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 721: Vào 150m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4064 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết đất Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4065 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) |
Từ hết đất Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến - Đến hết đất Bệnh viện Tâm thần
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4066 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) |
Ngõ số 85: Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 14, phường Thịnh Đán, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4067 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) |
Ngõ số 24 và ngõ số 64: Vào 150m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4068 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết đất khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4069 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Từ giáp đất khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh - Đến ngã 3 rẽ đi Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4070 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Từ ngã 3 rẽ đi Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Đến cổng Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4071 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Từ cổng Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Đến rẽ Công ty cổ phần Xây dựng giao thông số I
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4072 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Từ rẽ Công ty cổ phần Xây dựng giao thông số I - Đến gặp đường Thống Nhất
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4073 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh, đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Đường rộng ≥ 14,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4074 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh, đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Đường ≥ 9m, nhưng < 14,5m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4075 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ giáp đất khu dân cư số 3, phường Tân Thịnh đến gặp ngã ba cổng Bệnh viện Lao và bệnh phổi ra đường Thống nhất - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Đường mới
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4076 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ giáp đất khu dân cư số 3, phường Tân Thịnh đến gặp ngã ba cổng Bệnh viện Lao và bệnh phổi ra đường Thống nhất - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Đường cũ
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4077 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 109; 107; 100; 97: Vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4078 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 65: Rẽ khu dân cư Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4079 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 46: Vào Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Vào đến hết Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4080 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 46: Vào Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Các đường nhánh còn lại có đường rộng ≥ 5m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4081 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 44: Rẽ khu dân cư Công ty cổ phần Xây dựng phát triển Nông thôn, vào 150m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4082 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 31: Vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4083 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 32: Rẽ Nhà Văn hóa tổ 18, phường Tân Thịnh, vào 150m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4084 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Từ đường Quang Trung, vào 150m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4085 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Qua 150m đến cổng Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4086 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Từ cổng Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đến giáp đất Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4087 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Từ giáp đất Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính - Đến gặp đường 3-2
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4088 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Ngõ số 4; 45; 75; 58; 68; 84: 109; 191: Vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4089 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Ngõ số 101: Vào 200m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4090 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 137 - Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Vào 150m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4091 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 137 - Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Qua 150m đến 400m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4092 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Ngõ số 125, 122, 127: Vào 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4093 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết đất Ký túc xá sinh viên
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.270.080
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4094 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ hết đất Ký túc xá sinh viên - Đến cầu vượt Sơn Tiến
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4095 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ cầu vượt Sơn Tiến - Đến gặp đường Tố Hữu
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4096 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ số 5: Rẽ đến cổng phụ UBND phường Tân Thịnh
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4097 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ số 16; 30: Rẽ Nhà Văn hóa tổ 7, phường Tân Thịnh, vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4098 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ số 25: Vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4099 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ số 43: Vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4100 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu dân cư tổ 10, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Z115 vào 150m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |