3301 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Từ đường 3/2 - Đến rẽ Trường Tiểu học Trung Thành
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất TM-DV |
3302 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Từ rẽ Trường Tiểu học Trung Thành - Đến rẽ Trường Độc Lập
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3303 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Từ rẽ Trường Độc lập - Đến đường Cách Mạng tháng Tám
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3304 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Từ đường Cách Mạng tháng Tám (bách hóa Gang Thép), vào 100m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3305 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Qua 100m đến 250m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3306 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Qua 250m đến cách đường Lưu Nhân Chú 100m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
3307 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Từ cách đường Lưu Nhân Chú 100m - Đến gặp đường Lưu Nhân Chú
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3308 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Rẽ từ cạnh số nhà 299 - Đến Nhà Văn hóa tổ 3, phường Trung Thành, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3309 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Rẽ từ cạnh số nhà 196 đi tổ dân phố số 19, phường Trung Thành, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3310 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ cạnh số nhà 227 theo hàng rào Trung tâm hướng nghiệp thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Rẽ từ cạnh số nhà 227 - Đến Nhà Văn hóa tổ 2, phường Trung Thành
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3311 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ cạnh số nhà 227 theo hàng rào Trung tâm hướng nghiệp thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Nhà Văn hóa tổ 2, phường Trung Thành, vào 300m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3312 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Rẽ cạnh Doanh nghiệp tư nhân Hải Long đi tổ dân phố số 14, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3313 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Rẽ cạnh Đài tưởng niệm Liệt sỹ phường Trung Thành, vào 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3314 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ cạnh số nhà 102 vào Trường Tiểu học Trung Thành - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Từ đường Gang Thép - Đến ngã ba thứ 2
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3315 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ cạnh số nhà 102 vào Trường Tiểu học Trung Thành - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Qua ngã ba thứ 2 + 250m tiếp theo
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3316 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ cạnh số nhà 153: Rẽ vào Nhà Văn hóa đồi Độc Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Từ đường Gang Thép - Đến cổng Nhà Văn hóa đồi Độc Lập
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3317 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ cạnh số nhà 153: Rẽ vào Nhà Văn hóa đồi Độc Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Các đường nhánh trong khu dân cư đồi Độc Lập, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3318 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Ngõ rẽ từ cạnh số nhà 88 (cạnh Kho bạc Lưu Xá cũ) vào - Đến ngã ba thứ 2
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3319 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Từ đường Gang Thép - Đến hết đất Trường Tiểu học Độc Lập
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất TM-DV |
3320 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Từ giáp đất Trường Tiểu học Độc lập - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Độc lập
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3321 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Các đường nhánh trong khu dân cư đồi Độc Lập có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3322 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Rẽ khu dân cư sau Bách hóa Dốc Hanh, vào 150m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3323 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Từ đường Gang Thép vào - Đến khu dân cư xí nghiệp năng lượng
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3324 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) |
Các nhánh rẽ khác từ bách hóa Gang Thép - Đến đường Lưu Nhân Chú, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3325 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến cổng sân vận động Gang Thép
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3326 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ cổng sân vận động Gang Thép - Đến đảo tròn Gang Thép
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV |
3327 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ đảo tròn Gang Thép - Đến gặp đường Hương Sơn
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3328 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ đường Hương Sơn - Đến gặp ngõ số 261
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3329 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ ngõ số 261 - Đến gặp đường sắt đi Kép
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất TM-DV |
3330 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ đường sắt đi Kép - Đến rẽ đập Suối Cốc (UBND phường Cam Giá cũ)
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3331 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ rẽ đập Suối Cốc - Đến cổng phụ Gang Thép
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3332 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Ngõ số 537: Vào 50m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3333 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3334 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Qua 100m đến 300m có đường rộng ≥ 3,5m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3335 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Các nhánh khác còn lại trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3336 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Ngõ số 513: Đi gặp đường quy hoạch khu dân cư Cán 650
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3337 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 513: Đi gặp đường quy hoạch khu dân cư Cán 650 - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Các nhánh rẽ khác thuộc đoạn trên có mặt đường rộng ≥ 4,5m, vào 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3338 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 200m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3339 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Qua 200m đến 400m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3340 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Qua 400m đến 700m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3341 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Các nhánh rẽ trên trục phụ trong khu dân cư Cán 650
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3342 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Ngõ số 423; 465: Rẽ đến Nhà Văn hóa thể thao Gang Thép, vào 150m
|
3.192.000
|
1.915.200
|
1.149.120
|
689.472
|
-
|
Đất TM-DV |
3343 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Ngõ số 434: Rẽ sau Ngân hàng Lưu Xá, vào 100m
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
498.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3344 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Rẽ cạnh Nhà Văn hóa tổ 27, phường Hương Sơn đi Đồi Sỏi, vào 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3345 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Rẽ sau đất Bưu điện Hương Sơn vào hết khu dân cư quy hoạch đường Lưu Nhân Chú
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3346 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư đường Lưu Nhân Chú
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3347 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Rẽ đi tổ 3, phường Hương Sơn vào 200m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3348 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Rẽ vào xóm Bình Dân (đối diện Bưu điện Hương Sơn), vào 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3349 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu tập thể Nhà máy Luyện Gang - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 200m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3350 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu tập thể Nhà máy Luyện Gang - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Các nhánh rẽ từ đường vào khu tập thể Nhà máy Luyện Gang có đường ≥ 3,5m, vào 100m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3351 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ đường Lưu Nhân Chú vào hết đất Trường Trung học cơ sở Hương Sơn
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3352 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Giáp đất Trường Trung học cơ sở Hương Sơn, vào 200m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3353 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Rẽ từ đường Trường Trung học cơ sở Hương Sơn vào Trường Tiểu học Hương Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3354 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Các nhánh từ đường vào Trường Tiểu học Hương Sơn có đường rộng ≥ 3,5m, vào 150m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3355 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường vào UBND phường Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Từ đường Lưu Nhân Chú - Vào Đến cổng UBND phường Hương Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3356 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường vào UBND phường Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Các nhánh rẽ vào khu tập thể Nhà máy Cốc Hóa có đường rộng ≥ 3,5m, vào 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3357 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Rẽ theo đường sắt đi cầu Trần Quốc Bình: Vào 400m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3358 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 59 (đường trục phường Cam Giá) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Vào 300m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3359 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 59 (đường trục phường Cam Giá) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) |
Qua 300m đến đê Cam Giá
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3360 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) |
Từ đường Lưu Nhân Chú - Đến đường rẽ Công ty cổ phần vận tải Gang Thép Thái Nguyên
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3361 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) |
Từ đường rẽ Công ty cổ phần vận tải Gang Thép Thái Nguyên - Đến gặp đường Cách mạng tháng Tám
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3362 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) |
Ngách rẽ vào Văn phòng Công ty cổ phần vận tải Gang Thép
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3363 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) |
Đường liên xóm tổ 26 và 27, phường Cam Giá (các nhánh rẽ trên phố Trịnh Bá vào 100m), có đường rộng ≥ 3,5m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3364 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) |
Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3365 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) |
Qua 200m đến hết đất Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội thành phố Thái Nguyên
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3366 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) |
Từ hết đất Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội thành phố Thái Nguyên - Đến cầu treo
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3367 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) |
Rẽ từ đường Hương Sơn vào khu dân cư đồi F, vào 200m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3368 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) |
Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Hương Sơn vào khu dân cư đồi F có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 150m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3369 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Từ đảo tròn Gang Thép - Đến rẽ cổng Trường Trung học phổ thông Gang Thép
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3370 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Từ rẽ Trường Trung học phổ thông Gang Thép - Đến ngã 3 gặp đường Tân Thành
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3371 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Từ ngã 3 gặp đường Tân Thành - Đến hết đất phường Tân Thành
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3372 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đảo tròn Gang Thép rẽ sau khách sạn 5 tầng, vào xóm Bình Dân - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Từ trục chính, vào 100m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
3373 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đảo tròn Gang Thép rẽ sau khách sạn 5 tầng, vào xóm Bình Dân - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Qua 100m đến 200m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3374 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Rẽ Trường Trung học phổ thông Gang Thép: Từ đường Vó Ngựa, vào 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3375 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu tập thể 2 tầng Bệnh viện Gang Thép cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Từ đường Vó Ngựa, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3376 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu tập thể 2 tầng Bệnh viện Gang Thép cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Qua 100m đến hết đường bê tông ≥ 3m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3377 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu tập thể 2 tầng Bệnh viện Gang Thép cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Các nhánh khác trong khu dân cư có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3378 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu B, Trung tâm Giáo dục lao động xã hội thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Từ đường Vó Ngựa, vào 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3379 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu B, Trung tâm Giáo dục lao động xã hội thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Qua 100m đến 250m đường bê tông ≥ 3m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3380 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) |
Các nhánh rẽ còn lại thuộc đoạn từ đảo tròn Gang Thép - Đến ngã ba đường Tân Thành vào 100m, đường bê tông ≥ 2,5m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3381 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) |
Từ đường Vó Ngựa vào 150m (ngã 3 rẽ tổ 9,10, phường Tân Thành)
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3382 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) |
Cách đường Vó Ngựa 150m - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Tân Thành
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3383 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) |
Từ cổng Trường Trung học cơ sở Tân Thành - Đến đường sắt Hà Thái
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3384 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) |
Từ đường sắt Hà Thái gặp đường 30/4
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3385 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) |
Các nhánh rẽ từ đường Tân Thành vào 100m có đường bê tông ≥ 2,5m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3386 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ cầu Gia Bảy - Đến kiốt xăng Doanh nghiệp Tiến Thịnh
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3387 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ giáp đất kiốt xăng Doanh nghiệp Tiến Thịnh - Đến cống Bà Tành
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3388 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ cống Bà Tành - Đến hiệu thuốc Đồng Hỷ
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3389 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ giáp đất hiệu thuốc Đồng Hỷ - Đến hết đất thành phố Thái Nguyên (gần Trạm vật tư nông nghiệp huyện Đồng Hỷ)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3390 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Gia Bẩy - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Gia Bẩy, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3391 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Gia Bẩy - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ, đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3392 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Đình Đồng Tâm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ vào Đình Đồng Tâm, vào 100m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
3393 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Đình Đồng Tâm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ, đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3394 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ vào xóm Đồng Tâm (đối điện đường đi cầu treo cũ) vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3395 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ đi cầu treo cũ, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3396 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Tâm
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3397 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ xóm Đông (2 nhánh đối diện kiốt Công ty xăng dầu Bắc Thái), vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3398 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đi Bến Tượng - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Vào đến Nhà Văn hóa xóm Đông
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3399 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đi Bến Tượng - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đông - Đến Bến Tượng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3400 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào xóm Văn Thánh, vào 200m - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 1B vào - Đến ngã tư thứ nhất khu dân cư quy hoạch xóm Văn Thánh
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |