Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3301 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường 3/2 - Đến rẽ Trường Tiểu học Trung Thành 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
3302 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ rẽ Trường Tiểu học Trung Thành - Đến rẽ Trường Độc Lập 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 - Đất TM-DV
3303 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ rẽ Trường Độc lập - Đến đường Cách Mạng tháng Tám 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất TM-DV
3304 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Cách Mạng tháng Tám (bách hóa Gang Thép), vào 100m 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
3305 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua 100m đến 250m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3306 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua 250m đến cách đường Lưu Nhân Chú 100m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
3307 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ cách đường Lưu Nhân Chú 100m - Đến gặp đường Lưu Nhân Chú 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3308 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 299 - Đến Nhà Văn hóa tổ 3, phường Trung Thành, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3309 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 196 đi tổ dân phố số 19, phường Trung Thành, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3310 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 227 theo hàng rào Trung tâm hướng nghiệp thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 227 - Đến Nhà Văn hóa tổ 2, phường Trung Thành 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3311 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 227 theo hàng rào Trung tâm hướng nghiệp thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Nhà Văn hóa tổ 2, phường Trung Thành, vào 300m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3312 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ cạnh Doanh nghiệp tư nhân Hải Long đi tổ dân phố số 14, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3313 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ cạnh Đài tưởng niệm Liệt sỹ phường Trung Thành, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3314 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 102 vào Trường Tiểu học Trung Thành - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến ngã ba thứ 2 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3315 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 102 vào Trường Tiểu học Trung Thành - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua ngã ba thứ 2 + 250m tiếp theo 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3316 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh số nhà 153: Rẽ vào Nhà Văn hóa đồi Độc Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến cổng Nhà Văn hóa đồi Độc Lập 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3317 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh số nhà 153: Rẽ vào Nhà Văn hóa đồi Độc Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Các đường nhánh trong khu dân cư đồi Độc Lập, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3318 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Ngõ rẽ từ cạnh số nhà 88 (cạnh Kho bạc Lưu Xá cũ) vào - Đến ngã ba thứ 2 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3319 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến hết đất Trường Tiểu học Độc Lập 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
3320 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ giáp đất Trường Tiểu học Độc lập - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Độc lập 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
3321 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Các đường nhánh trong khu dân cư đồi Độc Lập có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3322 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ khu dân cư sau Bách hóa Dốc Hanh, vào 150m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3323 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép vào - Đến khu dân cư xí nghiệp năng lượng 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3324 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Các nhánh rẽ khác từ bách hóa Gang Thép - Đến đường Lưu Nhân Chú, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3325 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến cổng sân vận động Gang Thép 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
3326 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ cổng sân vận động Gang Thép - Đến đảo tròn Gang Thép 5.460.000 3.276.000 1.965.600 1.179.360 - Đất TM-DV
3327 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đảo tròn Gang Thép - Đến gặp đường Hương Sơn 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
3328 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Hương Sơn - Đến gặp ngõ số 261 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
3329 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ ngõ số 261 - Đến gặp đường sắt đi Kép 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
3330 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường sắt đi Kép - Đến rẽ đập Suối Cốc (UBND phường Cam Giá cũ) 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3331 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ rẽ đập Suối Cốc - Đến cổng phụ Gang Thép 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3332 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Ngõ số 537: Vào 50m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3333 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3334 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 100m đến 300m có đường rộng ≥ 3,5m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
3335 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh khác còn lại trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3336 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Ngõ số 513: Đi gặp đường quy hoạch khu dân cư Cán 650 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3337 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 513: Đi gặp đường quy hoạch khu dân cư Cán 650 - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh rẽ khác thuộc đoạn trên có mặt đường rộng ≥ 4,5m, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3338 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 200m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
3339 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 200m đến 400m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3340 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 400m đến 700m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3341 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh rẽ trên trục phụ trong khu dân cư Cán 650 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3342 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Ngõ số 423; 465: Rẽ đến Nhà Văn hóa thể thao Gang Thép, vào 150m 3.192.000 1.915.200 1.149.120 689.472 - Đất TM-DV
3343 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Ngõ số 434: Rẽ sau Ngân hàng Lưu Xá, vào 100m 2.310.000 1.386.000 831.600 498.960 - Đất TM-DV
3344 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ cạnh Nhà Văn hóa tổ 27, phường Hương Sơn đi Đồi Sỏi, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3345 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ sau đất Bưu điện Hương Sơn vào hết khu dân cư quy hoạch đường Lưu Nhân Chú 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3346 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các đường quy hoạch trong khu dân cư đường Lưu Nhân Chú 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3347 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ đi tổ 3, phường Hương Sơn vào 200m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3348 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ vào xóm Bình Dân (đối diện Bưu điện Hương Sơn), vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3349 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu tập thể Nhà máy Luyện Gang - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 200m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3350 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu tập thể Nhà máy Luyện Gang - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh rẽ từ đường vào khu tập thể Nhà máy Luyện Gang có đường ≥ 3,5m, vào 100m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3351 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú vào hết đất Trường Trung học cơ sở Hương Sơn 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3352 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Giáp đất Trường Trung học cơ sở Hương Sơn, vào 200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3353 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ từ đường Trường Trung học cơ sở Hương Sơn vào Trường Tiểu học Hương Sơn 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3354 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 261: Vào Trường Trung học cơ sở Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh từ đường vào Trường Tiểu học Hương Sơn có đường rộng ≥ 3,5m, vào 150m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3355 Thành phố Thái Nguyên Đường vào UBND phường Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú - Vào Đến cổng UBND phường Hương Sơn 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3356 Thành phố Thái Nguyên Đường vào UBND phường Hương Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh rẽ vào khu tập thể Nhà máy Cốc Hóa có đường rộng ≥ 3,5m, vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3357 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Rẽ theo đường sắt đi cầu Trần Quốc Bình: Vào 400m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3358 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 59 (đường trục phường Cam Giá) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Vào 300m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3359 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 59 (đường trục phường Cam Giá) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 300m đến đê Cam Giá 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
3360 Thành phố Thái Nguyên PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) Từ đường Lưu Nhân Chú - Đến đường rẽ Công ty cổ phần vận tải Gang Thép Thái Nguyên 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3361 Thành phố Thái Nguyên PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) Từ đường rẽ Công ty cổ phần vận tải Gang Thép Thái Nguyên - Đến gặp đường Cách mạng tháng Tám 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3362 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) Ngách rẽ vào Văn phòng Công ty cổ phần vận tải Gang Thép 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3363 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ TRỊNH BÁ (Từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Cách mạng tháng Tám) Đường liên xóm tổ 26 và 27, phường Cam Giá (các nhánh rẽ trên phố Trịnh Bá vào 100m), có đường rộng ≥ 3,5m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3364 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 200m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3365 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) Qua 200m đến hết đất Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội thành phố Thái Nguyên 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
3366 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) Từ hết đất Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội thành phố Thái Nguyên - Đến cầu treo 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3367 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) Rẽ từ đường Hương Sơn vào khu dân cư đồi F, vào 200m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3368 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HƯƠNG SƠN (Từ đường Lưu Nhân Chú đến Sông Cầu vào Soi Mít) Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Hương Sơn vào khu dân cư đồi F có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 150m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
3369 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ đảo tròn Gang Thép - Đến rẽ cổng Trường Trung học phổ thông Gang Thép 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất TM-DV
3370 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ rẽ Trường Trung học phổ thông Gang Thép - Đến ngã 3 gặp đường Tân Thành 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
3371 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ ngã 3 gặp đường Tân Thành - Đến hết đất phường Tân Thành 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3372 Thành phố Thái Nguyên Từ đảo tròn Gang Thép rẽ sau khách sạn 5 tầng, vào xóm Bình Dân - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ trục chính, vào 100m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
3373 Thành phố Thái Nguyên Từ đảo tròn Gang Thép rẽ sau khách sạn 5 tầng, vào xóm Bình Dân - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Qua 100m đến 200m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3374 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Rẽ Trường Trung học phổ thông Gang Thép: Từ đường Vó Ngựa, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3375 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu tập thể 2 tầng Bệnh viện Gang Thép cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ đường Vó Ngựa, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3376 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu tập thể 2 tầng Bệnh viện Gang Thép cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Qua 100m đến hết đường bê tông ≥ 3m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3377 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu tập thể 2 tầng Bệnh viện Gang Thép cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Các nhánh khác trong khu dân cư có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3378 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu B, Trung tâm Giáo dục lao động xã hội thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Từ đường Vó Ngựa, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3379 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu B, Trung tâm Giáo dục lao động xã hội thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Qua 100m đến 250m đường bê tông ≥ 3m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3380 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ đảo tròn Gang Thép đi huyện Phú Bình) Các nhánh rẽ còn lại thuộc đoạn từ đảo tròn Gang Thép - Đến ngã ba đường Tân Thành vào 100m, đường bê tông ≥ 2,5m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3381 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) Từ đường Vó Ngựa vào 150m (ngã 3 rẽ tổ 9,10, phường Tân Thành) 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3382 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) Cách đường Vó Ngựa 150m - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Tân Thành 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3383 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) Từ cổng Trường Trung học cơ sở Tân Thành - Đến đường sắt Hà Thái 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3384 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) Từ đường sắt Hà Thái gặp đường 30/4 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
3385 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN THÀNH (Từ đường vó ngựa đến đường 30/4) Các nhánh rẽ từ đường Tân Thành vào 100m có đường bê tông ≥ 2,5m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
3386 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ cầu Gia Bảy - Đến kiốt xăng Doanh nghiệp Tiến Thịnh 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 - Đất TM-DV
3387 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ giáp đất kiốt xăng Doanh nghiệp Tiến Thịnh - Đến cống Bà Tành 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
3388 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ cống Bà Tành - Đến hiệu thuốc Đồng Hỷ 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất TM-DV
3389 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ giáp đất hiệu thuốc Đồng Hỷ - Đến hết đất thành phố Thái Nguyên (gần Trạm vật tư nông nghiệp huyện Đồng Hỷ) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
3390 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Gia Bẩy - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Gia Bẩy, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3391 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Gia Bẩy - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ, đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3392 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Đình Đồng Tâm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ vào Đình Đồng Tâm, vào 100m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
3393 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Đình Đồng Tâm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ, đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3394 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ vào xóm Đồng Tâm (đối điện đường đi cầu treo cũ) vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3395 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ đi cầu treo cũ, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3396 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Tâm 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3397 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ xóm Đông (2 nhánh đối diện kiốt Công ty xăng dầu Bắc Thái), vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3398 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi Bến Tượng - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Vào đến Nhà Văn hóa xóm Đông 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3399 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi Bến Tượng - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Nhà Văn hóa xóm Đông - Đến Bến Tượng 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3400 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào xóm Văn Thánh, vào 200m - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B vào - Đến ngã tư thứ nhất khu dân cư quy hoạch xóm Văn Thánh 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV