Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Z159 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ trục chính vào - Đến cổng Z159 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2902 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Z159 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đoạn còn lại và các đường khác trong khu dân cư Z159 có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2903 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 155: Rẽ khu dân cư X79 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2904 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 155: Rẽ khu dân cư X79 - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đoạn còn lại và các đường khác trong quy hoạch khu dân cư X79 có đường rộng ≥ 5m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2905 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 233: Rẽ vào X79 và Trường Cao đẳng Nghề số 1, Bộ Quốc phòng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Vào 150m 3.640.000 2.184.000 1.310.400 786.240 - Đất TM-DV
2906 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 233: Rẽ vào X79 và Trường Cao đẳng Nghề số 1, Bộ Quốc phòng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đoạn còn lại và các đường khác trong khu dân cư X79 có đường rộng ≥ 5m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2907 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 243: Vào 100m 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
2908 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 245: Rẽ Tiểu đoàn 2, vào 150m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2909 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư số 3, số 4, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường Quang Trung, vào 100m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2910 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư số 3, số 4, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Các đường quy hoạch trong khu dân cư có đường rộng ≥ 5m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2911 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Rẽ từ đường Quang Trung vào - Đến hết đất UBND phường Tân Thịnh 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2912 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu tập thể Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng giao thông - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường Quang Trung, vào 150m 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
2913 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu tập thể Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng giao thông - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Các đoạn còn lại trong khu tập thể Xí nghiệp Khảo sát thiết kế giao thông có đường rộng ≥ 5m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
2914 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Rẽ đi Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến (cũ), vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2915 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 365: Rẽ tổ dân phố số 18, phường Thịnh Đán (cạnh kiốt xăng), vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2916 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 340: Rẽ tổ dân phố số 19, phường Thịnh Đán, vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2917 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 407: Vào 150m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2918 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 398: Rẽ vào cổng cũ Trường Cao đẳng Sư phạm đến giáp đất Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
2919 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 417: Rẽ vào tổ dân phố số 20, đối diện cổng Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên, vào 100m 3.290.000 1.974.000 1.184.400 710.640 - Đất TM-DV
2920 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 429: Vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2921 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 443: Rẽ cạnh Công an phường Thịnh Đán vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2922 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 402: Rẽ cạnh Bệnh viện A Thái Nguyên vào khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường Quang Trung - Đến hết khu dân cư có đường rộng ≥ 12m 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất TM-DV
2923 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 402: Rẽ cạnh Bệnh viện A Thái Nguyên vào khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Rẽ vào lô 2 + 3 đã xong hạ tầng có đường rộng ≥ 6m, nhưng < 12m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2924 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 463: Rẽ cạnh Báo Nông nghiệp Việt Nam, vào 150m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2925 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 541: Vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2926 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 573: Rẽ cạnh Chợ Đán, vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2927 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 604: Rẽ vào Đội Thuế phường Thịnh Đán, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2928 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 613; 621: Vào 100m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
2929 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 620: Ngõ cạnh Trường Ngô Quyền, vào 150m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
2930 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 675: Vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2931 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 689; 691: Vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
2932 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 648: Vào 200m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
2933 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 634: Ngõ rẽ vào - Đến Chùa Đán 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
2934 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Rẽ cạnh kênh Núi Cốc - Đến sau Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội tỉnh Thái Nguyên, vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2935 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Rẽ Trung tâm 05, 06 tỉnh Thái Nguyên, vào 200m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
2936 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường Quang Trung vào khu dân cư, đường rộng 20,5m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2937 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đường rộng 36m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2938 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đường rộng ≤19,5m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2939 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 409: Vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2940 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 400: Vào 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2941 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường Quang Trung vào khu dân cư, đường rộng 22,5m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2942 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Đường quy hoạch trong khu dân cư rộng ≤14,5m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2943 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Ngõ số 721: Vào 150m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
2944 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) Từ đường Quang Trung - Đến hết đất Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2945 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) Từ hết đất Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến - Đến hết đất Bệnh viện Tâm thần 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2946 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) Ngõ số 85: Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 14, phường Thịnh Đán, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2947 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) Ngõ số 24 và ngõ số 64: Vào 150m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
2948 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Từ đường Quang Trung - Đến hết đất khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2949 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Từ giáp đất khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh - Đến ngã 3 rẽ đi Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2950 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Từ ngã 3 rẽ đi Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Đến cổng Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2951 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Từ cổng Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Đến rẽ Công ty cổ phần Xây dựng giao thông số I 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2952 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Từ rẽ Công ty cổ phần Xây dựng giao thông số I - Đến gặp đường Thống Nhất 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2953 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh, đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Đường rộng ≥ 14,5m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2954 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh, đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Đường ≥ 9m, nhưng < 14,5m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2955 Thành phố Thái Nguyên Từ giáp đất khu dân cư số 3, phường Tân Thịnh đến gặp ngã ba cổng Bệnh viện Lao và bệnh phổi ra đường Thống nhất - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Đường mới 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2956 Thành phố Thái Nguyên Từ giáp đất khu dân cư số 3, phường Tân Thịnh đến gặp ngã ba cổng Bệnh viện Lao và bệnh phổi ra đường Thống nhất - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Đường cũ 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2957 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 109; 107; 100; 97: Vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2958 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 65: Rẽ khu dân cư Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
2959 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 46: Vào Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Vào đến hết Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2960 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 46: Vào Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Các đường nhánh còn lại có đường rộng ≥ 5m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
2961 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 44: Rẽ khu dân cư Công ty cổ phần Xây dựng phát triển Nông thôn, vào 150m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2962 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 31: Vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
2963 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 32: Rẽ Nhà Văn hóa tổ 18, phường Tân Thịnh, vào 150m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2964 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Từ đường Quang Trung, vào 150m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2965 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Qua 150m đến cổng Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2966 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Từ cổng Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đến giáp đất Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
2967 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Từ giáp đất Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính - Đến gặp đường 3-2 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
2968 Thành phố Thái Nguyên Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Ngõ số 4; 45; 75; 58; 68; 84: 109; 191: Vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2969 Thành phố Thái Nguyên Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Ngõ số 101: Vào 200m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2970 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 137 - Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Vào 150m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2971 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 137 - Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Qua 150m đến 400m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2972 Thành phố Thái Nguyên Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) Ngõ số 125, 122, 127: Vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2973 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ đường Quang Trung - Đến hết đất Ký túc xá sinh viên 5.880.000 3.528.000 2.116.800 1.270.080 - Đất TM-DV
2974 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ hết đất Ký túc xá sinh viên - Đến cầu vượt Sơn Tiến 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2975 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ cầu vượt Sơn Tiến - Đến gặp đường Tố Hữu 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2976 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ số 5: Rẽ đến cổng phụ UBND phường Tân Thịnh 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2977 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ số 16; 30: Rẽ Nhà Văn hóa tổ 7, phường Tân Thịnh, vào 100m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2978 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ số 25: Vào 100m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2979 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ số 43: Vào 100m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2980 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 10, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ đường Z115 vào 150m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2981 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 10, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Qua 150m đến 250m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2982 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ số 75: Vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2983 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào khu dân cư quy hoạch Trường Thiếu sinh quân (cũ) thuộc tổ 7, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2984 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào khu dân cư quy hoạch Trường Thiếu sinh quân (cũ) thuộc tổ 7, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Qua 100m đến 250m 1.820.000 1.092.000 655.200 393.120 - Đất TM-DV
2985 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ đường Z115 - Đến cổng Tòa án Quân sự Quân khu I 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2986 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ cổng Tòa án Quân sự Quân khu I - Đến Nhà Văn hóa tổ 6, phường Tân Thịnh 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2987 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Đoạn còn lại có mặt đường bê tông ≥ 3m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
2988 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ đường Z115 - Đến rẽ cổng Văn phòng Đại học Thái Nguyên, có đường rộng ≥ 19m 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 - Đất TM-DV
2989 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư quy hoạch Nam Đại học Thái Nguyên đã xây dựng xong hạ tầng - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Đường rộng ≥ 14m, nhưng < 19m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2990 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư quy hoạch Nam Đại học Thái Nguyên đã xây dựng xong hạ tầng - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Đường rộng ≥ 9m, nhưng < 14m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2991 Thành phố Thái Nguyên Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Z115 đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên vào tổ 2 và tổ 3, phường Tân Thịnh - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ trục phụ, vào 200m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2992 Thành phố Thái Nguyên Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Z115 đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên vào tổ 2 và tổ 3, phường Tân Thịnh - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Qua 200m đến 500m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2993 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Nhánh rẽ từ trục phụ đối diện Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Đi Đến cầu sắt sau Z159 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2994 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 5, phường Tân Thịnh, vào 150m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
2995 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông vùng cao Việt Bắc vào - Đến cầu vượt tuyến tránh Quốc lộ 3 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
2996 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ rẽ cạnh Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên, vào 100m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
2997 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 3, Tiến Ninh (2 đường), từ đường Z115, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2998 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cổng Z115 đến đất khu dân cư xóm Nước Hai - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Từ cổng Z115 đi khu dân cư xóm Nước Hai, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2999 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cổng Z115 đến đất khu dân cư xóm Nước Hai - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Rẽ khu dân cư xóm Nước Hai và các đường trong khu dân cư quy hoạch tái định cư xóm Nước Hai, vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3000 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Rẽ khu dân cư xóm Thái Sơn và các đường trong khu dân cư quy hoạch Thái Sơn, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV