Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Từ đường Phan Đình Phùng Duyên - Đến hết đất UBND phường Túc 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất TM-DV
2802 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Từ hết đất UBND phường Túc Duyên - Đến hết đất cửa hàng xăng dầu số 61 Túc Duyên 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2803 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Từ hết đất của hàng xăng dầu số 61 Túc Duyên - Đến lối rẽ đi cầu phao Huống Trung 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
2804 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Từ lối rẽ đi cầu phao Huống Trung - Đến cầu treo Huống Trung 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2805 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Ngõ số 18: Rẽ theo hàng rào UBND phường Túc Duyên, vào 100m 3.080.000 1.848.000 1.108.800 665.280 - Đất TM-DV
2806 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Rẽ khu dân cư số 7A, 7B, phường Túc Duyên, vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2807 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Ngõ số 139; 215; 239 rẽ đi tổ 18,19, vào 100m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2808 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Ngõ số 249; 265; 267; 287; 295, vào 100m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2809 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Ngõ số 210: Rẽ tổ 23, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2810 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) Ngõ rẽ tổ 22, vào 100m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2811 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Toàn tuyến 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất TM-DV
2812 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 67: Rẽ đi tổ 18, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Vào 100m 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV
2813 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 67: Rẽ đi tổ 18, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Qua 100m đến 200m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
2814 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 105: Rẽ đi tổ 19, phường Gia Sàng (sân kho hợp tác xã cũ), vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2815 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 141: Đi gặp ngõ số 536 đường Cách mạng tháng Tám, vào 50m 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV
2816 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 92: Rẽ đến cổng HTX cơ khí Bắc Nam 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2817 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ rẽ cạnh số nhà 126, vào 70m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2818 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 157; 177: Rẽ đi tổ 19 và 22, phường Gia Sàng, vào 100m 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
2819 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Ngõ số 247: Rẽ đi tổ 23, phường Gia Sàng, vào 100m 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV
2820 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu đô thị Hồ điều hòa Xương Rồng đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Đường bê tông rộng ≥ 18m 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 - Đất TM-DV
2821 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu đô thị Hồ điều hòa Xương Rồng đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) Đường bê tông rộng ≥ 10m, nhưng < 18m 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
2822 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) Từ đường Bắc Nam - Đến hết đất Trường Mầm non Văn Lang 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
2823 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) Từ hết đất Trường Mầm non Văn Lang - Đến hết đất Nhà Văn hóa tổ 7, phường Gia Sàng 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
2824 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) Từ hết đất Nhà Văn hóa tổ 7, phường Gia Sàng - Đến đường sắt 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
2825 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) Từ đường sắt - Đến gặp đường Thanh niên xung phong 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
2826 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) Ngõ rẽ đối diện Trường Mầm non Văn Lang, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2827 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) Các nhánh rẽ trên đoạn từ đường Bắc Nam - Đến đường sắt có đường bê tông rộng ≥ 2m, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
2828 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) Từ đường Cách Mạng tháng Tám - Đến cổng UBND phường Gia Sàng 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2829 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) Từ cổng UBND phường Gia Sàng - Đến ngã 3 cổng Trường Tiểu học Gia Sàng 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2830 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) Từ cổng Trường Tiểu học Gia Sàng - Đến ngã 3 đi khu dân cư số 1 Gia Sàng 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2831 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) Từ ngã ba đi khu dân cư số 1 Gia Sàng - Đến Trạm nghiên cứu sét 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2832 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) Rẽ theo hàng rào Công an phường Gia Sàng gặp đường rẽ đi xưởng đậu cũ, vào 150m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2833 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) Rẽ vào đến cổng Trường Tiểu học Gia Sàng 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
2834 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) Rẽ Trạm nghiên cứu sét - Đến giáp đất khu dân cư bệnh xá Ban chỉ huy Quân sự 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2835 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) Rẽ đến hết trại chăn nuôi HTX Gia Sàng cũ 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2836 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) Các đường quy hoạch trong khu tái định cư Trạm xử lý nước thải 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2837 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến đường rẽ vào Khu di tích lịch sử Thanh niên xung phong Đại đội 915 + 50m 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất TM-DV
2838 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường rẽ vào Khu di tích lịch sử Thanh niên xung phong Đại đội 915 + 50m - Đến đường sắt Hà Thái 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2839 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường sắt Hà Thái - Đến hết suối Loàng 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
2840 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ suối Loàng - Đến cách đường 3/2 300m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2841 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ cách cách đường 3/2 300m - Đến gặp đường 3/2 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2842 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Các đường rẽ từ đường Thanh niên xung phong vào khu tập thể Cán A, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2843 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Rẽ Đài tưởng niệm Thanh niên xung phong, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
2844 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Rẽ song song theo đường sắt - Đến xưởng cán Công ty Cổ phần Kim khí Gia Sàng 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
2845 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Rẽ từ Bờ Hồ - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, phường Tân Lập 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2846 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Từ ngã tư đường Lương Ngọc Quyến - Đến gặp đường sắt Hà Thái 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất TM-DV
2847 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Từ đường sắt Hà Thái - Đến gặp đường Quang Trung 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 - Đất TM-DV
2848 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Ngõ rẽ từ số nhà 208 theo hàng rào sau chợ Đồng Quang - Đến gặp ngõ số 108 đường Lương Ngọc Quyến 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2849 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 216: Rẽ vào Công ty cổ phần In Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Từ trục chính đến cổng Công ty cổ phần In Thái Nguyên 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2850 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 216: Rẽ vào Công ty cổ phần In Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Từ cổng Công ty cổ phần In Thái Nguyên vào hai phía 150m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2851 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 260: Rẽ vào khu dân cư Ao dân quân - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Từ đường Ga Thái Nguyên, vào 150m 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV
2852 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 260: Rẽ vào khu dân cư Ao dân quân - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Qua 150m đến hết đất Trường Mầm non Quang Trung 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2853 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Ngõ số 215: Vào 100m (khu dân cư bãi sân ga) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2854 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Ngõ số 312: Rẽ UBND phường Quang Trung, vào 100m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2855 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Ngõ số 334: Rẽ đến Trường Trung học cơ sở Quang Trung 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2856 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Ngõ số 157: Vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2857 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 378: Rẽ Trung tâm Bảo trợ và công tác xã hội tỉnh Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Từ đường Ga Thái Nguyên, vào 200m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2858 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 378: Rẽ Trung tâm Bảo trợ và công tác xã hội tỉnh Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Qua 200m đến hết Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Thái Nguyên (không bao gồm đường quy hoạch khu tái định cư đường Việt Bắc) 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
2859 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 404: Rẽ đến cầu sắt sau Z159 - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Từ đường Ga Thái Nguyên - Đến hết đất Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2860 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 404: Rẽ đến cầu sắt sau Z159 - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) Từ hết đất Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân - Đến cầu sắt sau Z159 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2861 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LÊ QUÝ ĐÔN (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến đường Lương Thế Vinh) Từ đường Lương Ngọc Quyến - Đến đường rẽ cổng Sân vận động Đại học Sư phạm Thái Nguyên 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất TM-DV
2862 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LÊ QUÝ ĐÔN (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến đường Lương Thế Vinh) Từ đường rẽ vào cổng Sân vận động Đại học Sư phạm Thái Nguyên - Đến gặp đường Lương Thế Vinh 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 - Đất TM-DV
2863 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ QUÝ ĐÔN (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến đường Lương Thế Vinh) Các đường khu quy hoạch khu dân cư Nam Đại học Sư phạm Thái Nguyên, có mặt đường rộng ≥ 7m 5.460.000 3.276.000 1.965.600 1.179.360 - Đất TM-DV
2864 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ QUÝ ĐÔN (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến đường Lương Thế Vinh) Các đường quy hoạch khu tái định cư Dự án thoát nước và xử lý nước thải Thành phố Thái Nguyên có mặt đường rộng ≥ 7m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2865 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Từ đường Lương Ngọc Quyến đến ngã 3 rẽ khu dân cư số 2, phường Quang Trung 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2866 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Từ ngã 3 rẽ khu dân cư số 2, phường Quang Trung đến gặp đường Lê Quý Đôn 4.620.000 2.772.000 1.663.200 997.920 - Đất TM-DV
2867 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Từ đường Lê Quý Đôn đến gặp đường Mỏ Bạch (đê Mỏ Bạch) 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất TM-DV
2868 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Các ngõ số 7; 22; 24; 26; 43; 60 và 80: Vào 100m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2869 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư số 2, phường Quang Trung - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Đường rộng ≥ 9m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2870 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư số 2, phường Quang Trung - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Đường rộng ≥ 6m, nhưng < 9m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
2871 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư số 2, phường Quang Trung - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Đường rộng < 6m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2872 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Ngõ số 125: Vào 250m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2873 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Ngõ số 96A; 96B; 147; 165 và ngõ rẽ từ số nhà 169: Vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2874 Thành phố Thái Nguyên Các trục đường trong khu dân cư số 3, phường Quang Trung - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Đường rộng ≥ 19m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2875 Thành phố Thái Nguyên Các trục đường trong khu dân cư số 3, phường Quang Trung - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) Đường rộng ≥ 12m nhưng < 19m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2876 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) Từ đường Dương Tự Minh - Đến đường sắt Hà Thái 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất TM-DV
2877 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) Từ đường sắt Hà Thái - Đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
2878 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) Khu dân cư đồi Yên Ngựa: Các đường quy hoạch trong khu dân cư (đã xong hạ tầng) 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
2879 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) Ngõ số 21: Rẽ cạnh Nhà Văn hóa Mỏ Bạch, vào 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2880 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) Rẽ từ số nhà 01 vào 100m xuống chân đê đường Mỏ Bạch 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2881 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) Đường rẽ song song đường sắt, vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2882 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch trong khu dân cư Đại học Nông Lâm Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) Đường rộng ≥ 6m 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV
2883 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch trong khu dân cư Đại học Nông Lâm Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) Đường rộng ≥ 3,5m, nhưng < 6m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2884 Thành phố Thái Nguyên PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến giáp đất Khách sạn Đông Á II 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
2885 Thành phố Thái Nguyên PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) Từ giáp đất Khách sạn Đông Á II đi gặp đường Lương Ngọc Quyến 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
2886 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) Rẽ nhà hàng ASEAN, vào 150m 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
2887 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) Rẽ khu dân cư đồi C25 cũ, vào 150m 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
2888 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) Rẽ vào khu dân cư số 2, phường Đồng Quang gặp phố Đồng Quang 3.640.000 2.184.000 1.310.400 786.240 - Đất TM-DV
2889 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) Rẽ vào khu dân cư Tỉnh đội, vào 150m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
2890 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) Từ đường Thống Nhất - Đến gặp đường Ga Thái Nguyên 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất TM-DV
2891 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) Từ đường Ga Thái Nguyên - Đến gặp đường rẽ khu tái định cư đường Việt Bắc 7.700.000 4.620.000 2.772.000 1.663.200 - Đất TM-DV
2892 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) Từ đường rẽ khu tái định cư đường Việt Bắc - Đến gặp đường Mỏ Bạch 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 - Đất TM-DV
2893 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) Các trục phụ có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2894 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) Các đường quy hoạch trong khu tái định cư tổ 38, phường Quang Trung, đã xong hạ tầng 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
2895 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu tái định cư đường Việt Bắc - Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) Đường rộng ≥19m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
2896 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong khu tái định cư đường Việt Bắc - Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) Đường rộng ≥11,5m nhưng <19m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
2897 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ đường sắt Hà Thái - Đến ngã ba gặp đường Z115 9.240.000 5.544.000 3.326.400 1.995.840 - Đất TM-DV
2898 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ ngã ba gặp đường Z115 - Đến qua ngã 3 Đán đi Núi Cốc 100m (Đến đất Chợ Đán) 9.660.000 5.796.000 3.477.600 2.086.560 - Đất TM-DV
2899 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ qua ngã 3 Đán đi Núi Cốc 100m - Đến ngã 3 rẽ phố Lê Hữu Trác 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 - Đất TM-DV
2900 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) Từ ngã ba rẽ phố Lê Hữu Trác - Đến gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương (rẽ Dốc Lim) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV