2801 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) |
Từ đường Phan Đình Phùng Duyên - Đến hết đất UBND phường Túc
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất TM-DV |
2802 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) |
Từ hết đất UBND phường Túc Duyên - Đến hết đất cửa hàng xăng dầu số 61 Túc Duyên
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2803 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) |
Từ hết đất của hàng xăng dầu số 61 Túc Duyên - Đến lối rẽ đi cầu phao Huống Trung
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
2804 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) |
Từ lối rẽ đi cầu phao Huống Trung - Đến cầu treo Huống Trung
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
2805 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) |
Ngõ số 18: Rẽ theo hàng rào UBND phường Túc Duyên, vào 100m
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.108.800
|
665.280
|
-
|
Đất TM-DV |
2806 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) |
Rẽ khu dân cư số 7A, 7B, phường Túc Duyên, vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
2807 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) |
Ngõ số 139; 215; 239 rẽ đi tổ 18,19, vào 100m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
2808 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) |
Ngõ số 249; 265; 267; 287; 295, vào 100m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
2809 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) |
Ngõ số 210: Rẽ tổ 23, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2810 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÚC DUYÊN (Từ đường Phan Đình Phùng qua cổng Trụ sở UBND phường Túc Duyên đến cầu treo Huống) |
Ngõ rẽ tổ 22, vào 100m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
2811 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Toàn tuyến
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2812 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 67: Rẽ đi tổ 18, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Vào 100m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất TM-DV |
2813 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 67: Rẽ đi tổ 18, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Qua 100m đến 200m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
2814 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 105: Rẽ đi tổ 19, phường Gia Sàng (sân kho hợp tác xã cũ), vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
2815 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 141: Đi gặp ngõ số 536 đường Cách mạng tháng Tám, vào 50m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất TM-DV |
2816 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 92: Rẽ đến cổng HTX cơ khí Bắc Nam
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2817 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ rẽ cạnh số nhà 126, vào 70m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
2818 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 157; 177: Rẽ đi tổ 19 và 22, phường Gia Sàng, vào 100m
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất TM-DV |
2819 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 247: Rẽ đi tổ 23, phường Gia Sàng, vào 100m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất TM-DV |
2820 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu đô thị Hồ điều hòa Xương Rồng đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Đường bê tông rộng ≥ 18m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2821 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu đô thị Hồ điều hòa Xương Rồng đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẮC NAM (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến ngã ba Bắc Nam gặp đường Thống Nhất) |
Đường bê tông rộng ≥ 10m, nhưng < 18m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2822 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) |
Từ đường Bắc Nam - Đến hết đất Trường Mầm non Văn Lang
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
2823 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) |
Từ hết đất Trường Mầm non Văn Lang - Đến hết đất Nhà Văn hóa tổ 7, phường Gia Sàng
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất TM-DV |
2824 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) |
Từ hết đất Nhà Văn hóa tổ 7, phường Gia Sàng - Đến đường sắt
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
2825 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) |
Từ đường sắt - Đến gặp đường Thanh niên xung phong
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
2826 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) |
Ngõ rẽ đối diện Trường Mầm non Văn Lang, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2827 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN QUANG (Từ đường Bắc Nam đến đường Thanh niên Xung phong) |
Các nhánh rẽ trên đoạn từ đường Bắc Nam - Đến đường sắt có đường bê tông rộng ≥ 2m, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
2828 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) |
Từ đường Cách Mạng tháng Tám - Đến cổng UBND phường Gia Sàng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2829 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) |
Từ cổng UBND phường Gia Sàng - Đến ngã 3 cổng Trường Tiểu học Gia Sàng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2830 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) |
Từ cổng Trường Tiểu học Gia Sàng - Đến ngã 3 đi khu dân cư số 1 Gia Sàng
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2831 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) |
Từ ngã ba đi khu dân cư số 1 Gia Sàng - Đến Trạm nghiên cứu sét
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2832 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) |
Rẽ theo hàng rào Công an phường Gia Sàng gặp đường rẽ đi xưởng đậu cũ, vào 150m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2833 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) |
Rẽ vào đến cổng Trường Tiểu học Gia Sàng
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
2834 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) |
Rẽ Trạm nghiên cứu sét - Đến giáp đất khu dân cư bệnh xá Ban chỉ huy Quân sự
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2835 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) |
Rẽ đến hết trại chăn nuôi HTX Gia Sàng cũ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2836 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GIA SÀNG (Từ đường Cách Mạng tháng Tám qua cổng UBND phường Gia Sàng đến Trạm nghiên cứu sét) |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư Trạm xử lý nước thải
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2837 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến đường rẽ vào Khu di tích lịch sử Thanh niên xung phong Đại đội 915 + 50m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2838 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Từ đường rẽ vào Khu di tích lịch sử Thanh niên xung phong Đại đội 915 + 50m - Đến đường sắt Hà Thái
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2839 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến hết suối Loàng
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
2840 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Từ suối Loàng - Đến cách đường 3/2 300m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2841 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Từ cách cách đường 3/2 300m - Đến gặp đường 3/2
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2842 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Các đường rẽ từ đường Thanh niên xung phong vào khu tập thể Cán A, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2843 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Rẽ Đài tưởng niệm Thanh niên xung phong, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2844 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Rẽ song song theo đường sắt - Đến xưởng cán Công ty Cổ phần Kim khí Gia Sàng
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2845 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Rẽ từ Bờ Hồ - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, phường Tân Lập
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2846 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Từ ngã tư đường Lương Ngọc Quyến - Đến gặp đường sắt Hà Thái
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2847 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến gặp đường Quang Trung
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2848 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Ngõ rẽ từ số nhà 208 theo hàng rào sau chợ Đồng Quang - Đến gặp ngõ số 108 đường Lương Ngọc Quyến
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2849 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 216: Rẽ vào Công ty cổ phần In Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Từ trục chính đến cổng Công ty cổ phần In Thái Nguyên
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2850 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 216: Rẽ vào Công ty cổ phần In Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Từ cổng Công ty cổ phần In Thái Nguyên vào hai phía 150m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2851 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 260: Rẽ vào khu dân cư Ao dân quân - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Từ đường Ga Thái Nguyên, vào 150m
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2852 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 260: Rẽ vào khu dân cư Ao dân quân - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Qua 150m đến hết đất Trường Mầm non Quang Trung
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2853 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Ngõ số 215: Vào 100m (khu dân cư bãi sân ga)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2854 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Ngõ số 312: Rẽ UBND phường Quang Trung, vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2855 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Ngõ số 334: Rẽ đến Trường Trung học cơ sở Quang Trung
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2856 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Ngõ số 157: Vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2857 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 378: Rẽ Trung tâm Bảo trợ và công tác xã hội tỉnh Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Từ đường Ga Thái Nguyên, vào 200m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2858 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 378: Rẽ Trung tâm Bảo trợ và công tác xã hội tỉnh Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Qua 200m đến hết Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Thái Nguyên (không bao gồm đường quy hoạch khu tái định cư đường Việt Bắc)
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất TM-DV |
2859 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 404: Rẽ đến cầu sắt sau Z159 - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Từ đường Ga Thái Nguyên - Đến hết đất Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2860 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 404: Rẽ đến cầu sắt sau Z159 - Trục phụ - ĐƯỜNG GA THÁI NGUYÊN (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua Ga Thái Nguyên đến đường Quang Trung) |
Từ hết đất Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân - Đến cầu sắt sau Z159
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2861 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LÊ QUÝ ĐÔN (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến đường Lương Thế Vinh) |
Từ đường Lương Ngọc Quyến - Đến đường rẽ cổng Sân vận động Đại học Sư phạm Thái Nguyên
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2862 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LÊ QUÝ ĐÔN (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến đường Lương Thế Vinh) |
Từ đường rẽ vào cổng Sân vận động Đại học Sư phạm Thái Nguyên - Đến gặp đường Lương Thế Vinh
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2863 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ QUÝ ĐÔN (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến đường Lương Thế Vinh) |
Các đường khu quy hoạch khu dân cư Nam Đại học Sư phạm Thái Nguyên, có mặt đường rộng ≥ 7m
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV |
2864 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ QUÝ ĐÔN (Từ đường Lương Ngọc Quyến đến đường Lương Thế Vinh) |
Các đường quy hoạch khu tái định cư Dự án thoát nước và xử lý nước thải Thành phố Thái Nguyên có mặt đường rộng ≥ 7m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2865 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Từ đường Lương Ngọc Quyến đến ngã 3 rẽ khu dân cư số 2, phường Quang Trung
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2866 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Từ ngã 3 rẽ khu dân cư số 2, phường Quang Trung đến gặp đường Lê Quý Đôn
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất TM-DV |
2867 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Từ đường Lê Quý Đôn đến gặp đường Mỏ Bạch (đê Mỏ Bạch)
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất TM-DV |
2868 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Các ngõ số 7; 22; 24; 26; 43; 60 và 80: Vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
2869 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư số 2, phường Quang Trung - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Đường rộng ≥ 9m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2870 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư số 2, phường Quang Trung - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Đường rộng ≥ 6m, nhưng < 9m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
2871 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư số 2, phường Quang Trung - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Đường rộng < 6m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2872 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Ngõ số 125: Vào 250m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2873 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Ngõ số 96A; 96B; 147; 165 và ngõ rẽ từ số nhà 169: Vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2874 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các trục đường trong khu dân cư số 3, phường Quang Trung - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Đường rộng ≥ 19m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2875 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các trục đường trong khu dân cư số 3, phường Quang Trung - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH (Từ đường Lương Ngọc Quyến qua cổng Công ty cổ phần Xây dựng số 1 đến đường Mỏ Bạch) |
Đường rộng ≥ 12m nhưng < 19m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2876 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến đường sắt Hà Thái
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2877 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2878 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Khu dân cư đồi Yên Ngựa: Các đường quy hoạch trong khu dân cư (đã xong hạ tầng)
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
2879 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Ngõ số 21: Rẽ cạnh Nhà Văn hóa Mỏ Bạch, vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2880 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Rẽ từ số nhà 01 vào 100m xuống chân đê đường Mỏ Bạch
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2881 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Đường rẽ song song đường sắt, vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2882 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch trong khu dân cư Đại học Nông Lâm Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Đường rộng ≥ 6m
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
2883 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch trong khu dân cư Đại học Nông Lâm Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG MỎ BẠCH (Từ đường Dương Tự Minh đến cổng Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên) |
Đường rộng ≥ 3,5m, nhưng < 6m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2884 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến giáp đất Khách sạn Đông Á II
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2885 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Từ giáp đất Khách sạn Đông Á II đi gặp đường Lương Ngọc Quyến
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2886 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Rẽ nhà hàng ASEAN, vào 150m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
2887 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Rẽ khu dân cư đồi C25 cũ, vào 150m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
2888 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Rẽ vào khu dân cư số 2, phường Đồng Quang gặp phố Đồng Quang
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.310.400
|
786.240
|
-
|
Đất TM-DV |
2889 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ ĐỒNG QUANG (Từ đường Hoàng Văn Thụ qua khu dân cư Tỉnh đội gặp đường Lương Ngọc Quyến) |
Rẽ vào khu dân cư Tỉnh đội, vào 150m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2890 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Từ đường Thống Nhất - Đến gặp đường Ga Thái Nguyên
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất TM-DV |
2891 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Từ đường Ga Thái Nguyên - Đến gặp đường rẽ khu tái định cư đường Việt Bắc
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2892 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Từ đường rẽ khu tái định cư đường Việt Bắc - Đến gặp đường Mỏ Bạch
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2893 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Các trục phụ có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2894 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư tổ 38, phường Quang Trung, đã xong hạ tầng
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
2895 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư đường Việt Bắc - Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Đường rộng ≥19m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
2896 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư đường Việt Bắc - Trục phụ - ĐƯỜNG VIỆT BẮC (Từ đường Thống Nhất qua Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc đến gặp đường Mỏ Bạch) |
Đường rộng ≥11,5m nhưng <19m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2897 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến ngã ba gặp đường Z115
|
9.240.000
|
5.544.000
|
3.326.400
|
1.995.840
|
-
|
Đất TM-DV |
2898 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ ngã ba gặp đường Z115 - Đến qua ngã 3 Đán đi Núi Cốc 100m (Đến đất Chợ Đán)
|
9.660.000
|
5.796.000
|
3.477.600
|
2.086.560
|
-
|
Đất TM-DV |
2899 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ qua ngã 3 Đán đi Núi Cốc 100m - Đến ngã 3 rẽ phố Lê Hữu Trác
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất TM-DV |
2900 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ ngã ba rẽ phố Lê Hữu Trác - Đến gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương (rẽ Dốc Lim)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |