| 101 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 3: Đi Nhà Văn hóa xóm Đồi - Đến đường Thanh Niên
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Các đường phân khu còn lại của khu tập thể Xí nghiệp Xây lắp 3 cũ (tổ dân phố 4)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 5: Rẽ vào khu dân cư tổ dân phố 1, rẽ phía Nam Ngân hàng chính sách - Đến hết đất Nhà Văn hóa
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Rẽ vào tổ dân phố Tân Lập - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Rẽ vào tổ dân phố Tân Lập - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Thành phố Sông Công |
Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào đến đường rẽ sân vận động
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Thành phố Sông Công |
Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ sân vận động - Đến đường Lý Thường Kiệt
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Thành phố Sông Công |
Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường Lý Thường Kiệt - đi tiếp 300m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Thành phố Sông Công |
Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm Thành phố cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 300m - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Du Tán
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Đường Lý Thường Kiệt (đường 30/4 cũ): Đoạn từ tường rào phía Bắc khu Văn hóa thể thao - Đến nút giao với Họng đường Hồng Vũ - Thắng Lợi (khu đô thị Hồng Vũ )
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ nút giao giữa đường Lý Thường Kiệt với họng đường Hồng Vũ Thắng Lợi (khu đô thị Hồng Vũ) - Đến ngã ba đi Cầu Tán
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Đường Trần Phú (từ đường Cách mạng tháng Tám tại Km 1+325 - Đến giáp Sông Công
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Thành phố Sông Công |
Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Họng đường N0: Vào 200m (đường 10,5m)
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Thành phố Sông Công |
Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Họng đường Hồng Vũ - Thắng Lợi - Đến ngã ba thứ hai (đường nhựa 12m)
|
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Thành phố Sông Công |
Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Họng đường N7 - Đến tường rào UBND thành phố (đường 7,5m)
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Thành phố Sông Công |
Các tuyến đường quy hoạch trong Khu đô thị Hồng Vũ - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Đường chia lô (đường nhựa 7,5m)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 26: Rẽ phía bắc Nhà Văn hóa tổ dân phố 12, đường vào nhà ông Sinh
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 28: Rẽ vào tổ dân phố 12, đối diện Nhà Văn hóa Xuân Miếu 2
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 30: Rẽ vào tổ dân phố 12 (phía Bắc)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 36: Rẽ vào khu 3,5 ha - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 180m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 36: Rẽ vào khu 3,5 ha - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 180m đến Nhà Văn hóa tổ 13
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 36: Rẽ vào khu 3,5 ha - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ Nhà Văn hóa tổ 13 đi tiếp 250m về 2 phía
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 17: Rẽ tổ dân phố 10, giáp Thành đội Sông Công - Đến hết đất Thành đội Sông Công
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 9: Rẽ vào xóm Mỏ Chè (giáp Chi cục Thuế cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Đến hết đất Bưu điện cũ
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 9: Rẽ vào xóm Mỏ Chè (giáp Chi cục Thuế cũ) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ giáp đất Bưu điện cũ - Đến đường rẽ cạnh Tòa án thành phố (Đến đường Cách mạng tháng tám)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Các đường phân lô quy hoạch khu dân cư Tân Lập (tổ 10)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 21: Rẽ tổ dân phố Xuân Miếu 1, đối điện đường vào UBND Thành phố - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 21: Rẽ tổ dân phố Xuân Miếu 1, đối điện đường vào UBND Thành phố - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m đến 250m
|
3.100.000
|
1.860.000
|
1.116.000
|
669.600
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ 23: Rẽ vào Nhà ông Quyên, vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 25: Rẽ cạnh Nhà Văn hóa Xuân Miếu 2, vào 150m
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 27: Rẽ vào Nhà Văn hóa Xuân Miếu 1 - Đến hết đất Nhà Văn hóa
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 29: Rẽ tổ dân phố Xuân Miếu 1, đường rẽ vào Nhà ông Đồng - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 29: Rẽ tổ dân phố Xuân Miếu 1, đường rẽ vào Nhà ông Đồng - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Sau 100m đến 200m
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.224.000
|
734.400
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 31: Rẽ cạnh Nhà ông Nho Tản, đối diện đường vào khu 3,5ha, vào 150m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 39: Rẽ cạnh Nhà Văn hóa Xuân Thành, vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 41: Rẽ vào tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 41: Rẽ vào tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến 150m
|
2.600.000
|
1.560.000
|
936.000
|
561.600
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 43: Rẽ cạnh Nhà ông Thắng, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 45: Đường bờ mương Núi Cốc, vào 150m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ rẽ vào khu Bãi Trại cạnh Viettel
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 38: Từ đường rẽ cạnh nhà Hương Tài đến hết đường bê tông - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 38: Từ đường rẽ cạnh nhà Hương Tài đến hết đường bê tông - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến hết đường bê tông
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 40: Rẽ cạnh Trạm y tế Phường Phố Cò cũ đến hết đất Nhà ông Lợi Vượng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 40: Rẽ cạnh Trạm y tế Phường Phố Cò cũ đến hết đất Nhà ông Lợi Vượng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến Nhà ông Lợi
|
2.600.000
|
1.560.000
|
936.000
|
561.600
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 42: Rẽ tổ dân phố Thanh Xuân 1 đến hết đất Trường Tiểu học Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 42: Rẽ tổ dân phố Thanh Xuân 1 đến hết đất Trường Tiểu học Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến hết đất Trường Tiểu học Phố Cò
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 46: Rẽ vào trại chăn nuôi Thắng Lợi - Đến cổng trại
|
2.600.000
|
1.560.000
|
936.000
|
561.600
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 48: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Thanh Xuân 2 - Đến hết đất Nhà Văn hóa
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 150m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 150m đi tiếp 250m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ đối diện ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 150m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ đối diện ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 150m đi tiếp 250m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 52: Rẽ tổ dân phố Tân Huyện - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường Cách mạng tháng tám - Đến mương núi Cốc
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 52: Rẽ tổ dân phố Tân Huyện - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ mương Núi Cốc - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Huyện
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 52: Rẽ tổ dân phố Tân Huyện - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Huyện vào 500m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 54: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 4A, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 157 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến ngã ba vào Xí nghiệp Xây lắp 3
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 158 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ ngã ba vào Xí nghiệp Xây lắp 3 - Đến mương núi Cốc
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 159 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ mương Núi Cốc - Đến hết đất Nhà Văn hóa tổ dân phố 5
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 160 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ ngã ba vào Xí nghiệp Xây lắp 3 - Đến hết đất nhà bà Phượng (tổ dân phố 4A)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 161 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ cổng Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Đến cổng sau Chợ Phố Cò
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 162 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 47: Rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào đến 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 163 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 47: Rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Qua 100m - Đến Trường Mầm non số 2
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 164 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ cầu vượt Sông Công - Đến kênh thoát nước An Châu
|
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 165 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ kênh thoát nước An Châu - Đến đường rẽ 262
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 166 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường rẽ 262 - Đến đường Thanh Niên
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 167 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường Thanh Niên - Đến Đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18)
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.404.000
|
-
|
Đất ở |
| 168 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18) - Đến kênh Núi Cốc
|
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 169 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ kênh núi Cốc - Đến Quốc Lộ 3
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 170 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ từ cổng Nhà máy nước - Đến đường K0
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 171 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ tường rào phía Tây Nhà máy Diesel đến - hết tường rào
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 172 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường phía Đông hàng rào Nhà máy Diesel - Đến kênh dẫn nước
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 173 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường vào khu dân cư Ban kiến thiết - Đến kênh Núi Cốc
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 174 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ khu dân cư Làng May, tổ dân phố số 6 - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào đến 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 175 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ khu dân cư Làng May, tổ dân phố số 6 - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Các đường còn lại của khu dân cư Làng May
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 176 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ chợ Bãi Đỗ đi Đài tưởng niệm Mỏ Chè, vào 200m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 177 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 25: Đường Thanh Niên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
| 178 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 25: Đường Thanh Niên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Đồi
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 179 |
Thành phố Sông Công |
Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Làng Sắn (vào đến Nhà Văn hóa)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 180 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 21: Rẽ tổ dân phố Đồi (phía Nam) dọc kênh N12 - 56 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 181 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 21: Rẽ tổ dân phố Đồi (phía Nam) dọc kênh N12 - 56 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Đồi
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 182 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Đi tổ dân phố Đồi (phía bắc) dọc kênh N12 - 56 (đi Làng Sắn) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
| 183 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Đi tổ dân phố Đồi (phía bắc) dọc kênh N12 - 56 (đi Làng Sắn) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m đến 150m
|
1.850.000
|
1.110.000
|
666.000
|
399.600
|
-
|
Đất ở |
| 184 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Đi tổ dân phố Đồi (phía bắc) dọc kênh N12 - 56 (đi Làng Sắn) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 150m đến 250m
|
1.650.000
|
990.000
|
594.000
|
356.400
|
-
|
Đất ở |
| 185 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 186 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Sau 50m đến 150m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 187 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi Nhà Văn hóa tổ dân phố La Đình (khu dân cư Tái định cư La Đình) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường Cách mạng tháng mười rẽ - Vào hết khu dân cư (trục dọc)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 188 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi Nhà Văn hóa tổ dân phố La Đình (khu dân cư Tái định cư La Đình) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Song song với đường Cách mạng tháng mười (trục ngang)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 189 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Gáo - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 190 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Gáo - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 191 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Gáo - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 192 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 5: Đường bê tông đi tổ dân phố Cầu Gáo, giáp khu công nghiệp Sông Công 1 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 193 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 5: Đường bê tông đi tổ dân phố Cầu Gáo, giáp khu công nghiệp Sông Công 1 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 194 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 5: Đường bê tông đi tổ dân phố Cầu Gáo, giáp khu công nghiệp Sông Công 1 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 195 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố Làng Mới, cạnh nhà ông Sen - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 196 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố Làng Mới, cạnh nhà ông Sen - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 150m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 197 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố Làng Mới, cạnh nhà ông Sen - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 150m - Đến 300m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 198 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 3: Đi tổ dân phố Dọc Dài, cạnh Công ty May - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 199 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 3: Đi tổ dân phố Dọc Dài, cạnh Công ty May - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 200 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 3: Đi tổ dân phố Dọc Dài, cạnh Công ty May - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |