| 1801 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 443: Rẽ cạnh Công an phường Thịnh Đán vào 100m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1802 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 402: Rẽ cạnh Bệnh viện A Thái Nguyên vào khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết khu dân cư có đường rộng ≥ 12m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
-
|
Đất ở |
| 1803 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 402: Rẽ cạnh Bệnh viện A Thái Nguyên vào khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Rẽ vào lô 2 + 3 đã xong hạ tầng có đường rộng ≥ 6m, nhưng < 12m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1804 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 463: Rẽ cạnh Báo Nông nghiệp Việt Nam, vào 150m
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1805 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 541: Vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 1806 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 573: Rẽ cạnh Chợ Đán, vào 100m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1807 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 604: Rẽ vào Đội Thuế phường Thịnh Đán, vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1808 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 613; 621: Vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 1809 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 620: Ngõ cạnh Trường Ngô Quyền, vào 150m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 1810 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 675: Vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1811 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 689; 691: Vào 100m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1812 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 648: Vào 200m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1813 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 634: Ngõ rẽ vào - Đến Chùa Đán
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 1814 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Rẽ cạnh kênh Núi Cốc - Đến sau Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội tỉnh Thái Nguyên, vào 150m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1815 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Rẽ Trung tâm 05, 06 tỉnh Thái Nguyên, vào 200m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 1816 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ đường Quang Trung vào khu dân cư, đường rộng 20,5m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1817 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Đường rộng 36m
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1818 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 10, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Đường rộng ≤19,5m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1819 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 409: Vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 1820 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 400: Vào 100m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1821 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Từ đường Quang Trung vào khu dân cư, đường rộng 22,5m
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1822 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Thịnh Đán - Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Đường quy hoạch trong khu dân cư rộng ≤14,5m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1823 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG TRUNG (Từ đường sắt Hà Thái đến ngã 3 gặp đường Thịnh Đức và đường Tân Cương) |
Ngõ số 721: Vào 150m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 1824 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết đất Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1825 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) |
Từ hết đất Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến - Đến hết đất Bệnh viện Tâm thần
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1826 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) |
Ngõ số 85: Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 14, phường Thịnh Đán, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1827 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỮU TRÁC (Từ đường Quang Trung qua Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyển đến hết đất Bệnh viện Tâm thần) |
Ngõ số 24 và ngõ số 64: Vào 150m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1828 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết đất khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1829 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Từ giáp đất khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh - Đến ngã 3 rẽ đi Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1830 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Từ ngã 3 rẽ đi Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Đến cổng Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1831 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Từ cổng Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Đến rẽ Công ty cổ phần Xây dựng giao thông số I
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1832 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Từ rẽ Công ty cổ phần Xây dựng giao thông số I - Đến gặp đường Thống Nhất
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1833 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh, đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Đường rộng ≥ 14,5m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1834 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 1, phường Tân Thịnh, đã xây dựng xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Đường ≥ 9m, nhưng < 14,5m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 1835 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ giáp đất khu dân cư số 3, phường Tân Thịnh đến gặp ngã ba cổng Bệnh viện Lao và bệnh phổi ra đường Thống nhất - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Đường mới
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1836 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ giáp đất khu dân cư số 3, phường Tân Thịnh đến gặp ngã ba cổng Bệnh viện Lao và bệnh phổi ra đường Thống nhất - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Đường cũ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 1837 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 109; 107; 100; 97: Vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1838 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 65: Rẽ khu dân cư Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 1839 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 46: Vào Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Vào đến hết Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 1840 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 46: Vào Nhà Văn hóa tổ 19, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Các đường nhánh còn lại có đường rộng ≥ 5m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 1841 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 44: Rẽ khu dân cư Công ty cổ phần Xây dựng phát triển Nông thôn, vào 150m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 1842 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 31: Vào 100m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1843 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ THÁI (Từ đường Quang Trung qua Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải gặp đường Thống Nhất) |
Ngõ số 32: Rẽ Nhà Văn hóa tổ 18, phường Tân Thịnh, vào 150m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 1844 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Từ đường Quang Trung, vào 150m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1845 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Qua 150m đến cổng Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 1846 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Từ cổng Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đến giáp đất Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 1847 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Từ giáp đất Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính - Đến gặp đường 3-2
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1848 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Ngõ số 4; 45; 75; 58; 68; 84: 109; 191: Vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1849 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Ngõ số 101: Vào 200m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1850 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 137 - Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Vào 150m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 1851 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 137 - Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Qua 150m đến 400m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1852 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục Phụ - ĐƯỜNG TÂN THỊNH (Từ đường Quang Trung qua Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính gặp đường 3-2) |
Ngõ số 125, 122, 127: Vào 150m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1853 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết đất Ký túc xá sinh viên
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất ở |
| 1854 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ hết đất Ký túc xá sinh viên - Đến cầu vượt Sơn Tiến
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1855 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ cầu vượt Sơn Tiến - Đến gặp đường Tố Hữu
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1856 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ số 5: Rẽ đến cổng phụ UBND phường Tân Thịnh
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1857 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ số 16; 30: Rẽ Nhà Văn hóa tổ 7, phường Tân Thịnh, vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1858 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ số 25: Vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1859 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ số 43: Vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1860 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu dân cư tổ 10, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Z115 vào 150m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1861 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu dân cư tổ 10, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Qua 150m đến 250m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1862 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ số 75: Vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1863 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào khu dân cư quy hoạch Trường Thiếu sinh quân (cũ) thuộc tổ 7, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1864 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào khu dân cư quy hoạch Trường Thiếu sinh quân (cũ) thuộc tổ 7, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Qua 100m đến 250m
|
2.600.000
|
1.560.000
|
936.000
|
561.600
|
-
|
Đất ở |
| 1865 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Z115 - Đến cổng Tòa án Quân sự Quân khu I
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1866 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ cổng Tòa án Quân sự Quân khu I - Đến Nhà Văn hóa tổ 6, phường Tân Thịnh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1867 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Đoạn còn lại có mặt đường bê tông ≥ 3m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1868 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Z115 - Đến rẽ cổng Văn phòng Đại học Thái Nguyên, có đường rộng ≥ 19m
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở |
| 1869 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư quy hoạch Nam Đại học Thái Nguyên đã xây dựng xong hạ tầng - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Đường rộng ≥ 14m, nhưng < 19m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1870 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư quy hoạch Nam Đại học Thái Nguyên đã xây dựng xong hạ tầng - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Đường rộng ≥ 9m, nhưng < 14m
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1871 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Z115 đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên vào tổ 2 và tổ 3, phường Tân Thịnh - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ trục phụ, vào 200m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1872 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Z115 đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên vào tổ 2 và tổ 3, phường Tân Thịnh - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Qua 200m đến 500m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1873 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Nhánh rẽ từ trục phụ đối diện Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Đi Đến cầu sắt sau Z159
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1874 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 5, phường Tân Thịnh, vào 150m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 1875 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông vùng cao Việt Bắc vào - Đến cầu vượt tuyến tránh Quốc lộ 3
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 1876 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ cạnh Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên, vào 100m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 1877 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 3, Tiến Ninh (2 đường), từ đường Z115, vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1878 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ cổng Z115 đến đất khu dân cư xóm Nước Hai - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ cổng Z115 đi khu dân cư xóm Nước Hai, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1879 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ cổng Z115 đến đất khu dân cư xóm Nước Hai - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Rẽ khu dân cư xóm Nước Hai và các đường trong khu dân cư quy hoạch tái định cư xóm Nước Hai, vào 100m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1880 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Rẽ khu dân cư xóm Thái Sơn và các đường trong khu dân cư quy hoạch Thái Sơn, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1881 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ cạnh Nhà Văn hóa Z115, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1882 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Các ngõ rẽ còn lại vào 100m đường rộng ≥ 2,5m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 1883 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán (giai đoạn 2)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1884 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ hết khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán (giai đoạn 2) - Đến ngã 3 gặp đường Z115
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1885 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã ba gặp đường Z115 - Đến ngã tư xóm Cây Xanh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 1886 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã tư xóm Cây Xanh - Đến đường rẽ UBND xã Phúc Xuân
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1887 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường rẽ UBND xã Phúc Xuân - Đến đường rẽ Trạm Y tế xã Phúc Xuân
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1888 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường rẽ Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Đến ngã ba đi Nam Hồ Núi Cốc
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1889 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã ba đi Nam Hồ Núi Cốc - Đến đầu cầu Khuôn Năm
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1890 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đầu cầu Khuôn Năm + 500m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 1891 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Đoạn còn lại đến hết đất thành phố
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 1892 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 13; 15; 22; 27; 28; 33; 38: Vào 100m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1893 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 36: Vào 50m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1894 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 45; 51; 999: Vào 150m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1895 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 42: Vào 150m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1896 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Các đường quy hoạch khu dân cư số 6, giai đoạn 2, phường Thịnh Đán, rộng15,5m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 1897 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Các đường quy hoạch khu tái định cư số 11, phường Thịnh Đán (không bám đường Tố Hữu)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 1898 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu vào khu tái định cư, đường quy hoạch rộng 41m (đường đôi)
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1899 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Đường rộng 15m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 1900 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Đường rộng < 15m
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
712.800
|
-
|
Đất ở |