| 1301 |
Thành phố Sông Công |
Xã Vinh Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
54.000
|
51.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1302 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư thuộc xã Vinh Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
59.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1303 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bình Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.000
|
47.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1304 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư thuộc xã Bình Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1305 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn |
|
80.000
|
77.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1306 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi |
|
78.000
|
75.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1307 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan |
|
78.000
|
75.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1308 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè |
|
78.000
|
75.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1309 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu |
|
78.000
|
75.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1310 |
Thành phố Sông Công |
Phường Bách Quang |
|
78.000
|
75.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1311 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò |
|
78.000
|
75.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1312 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang |
|
69.000
|
66.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1313 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư thuộc xã Tân Quang |
|
75.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1314 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên |
|
69.000
|
66.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1315 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư thuộc xã Bá Xuyên |
|
75.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1316 |
Thành phố Sông Công |
Xã Vinh Sơn |
|
69.000
|
66.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1317 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư thuộc xã Vinh Sơn |
|
75.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1318 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bình Sơn |
|
64.000
|
61.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1319 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư thuộc xã Bình Sơn |
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1320 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG ĐỘI CẤN (Từ đảo tròn Trung tâm qua Quảng trường Võ Nguyên Giáp đến đường Bến Tượng) |
Toàn tuyến
|
36.000.000
|
21.600.000
|
12.960.000
|
7.776.000
|
-
|
Đất ở |
| 1321 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỘI CẤN (Từ đảo tròn Trung tâm qua Quảng trường Võ Nguyên Giáp đến đường Bến Tượng) |
Rẽ cạnh nhà thi đấu thể thao tỉnh Thái Nguyên, vào 100m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất ở |
| 1322 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Từ đảo tròn Trung tâm - Đến ngã tư phố Nguyễn Đình Chiểu và đường Chu Văn An
|
36.000.000
|
21.600.000
|
12.960.000
|
7.776.000
|
-
|
Đất ở |
| 1323 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Từ ngã tư phố Nguyễn Đình Chiểu và đường Chu Văn An - Đến đảo tròn Đồng Quang
|
34.000.000
|
20.400.000
|
12.240.000
|
7.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 1324 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Từ đảo tròn Đồng Quang - Đến đường sắt Hà Thái
|
24.000.000
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.184.000
|
-
|
Đất ở |
| 1325 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 2: Rẽ cạnh Khách sạn Thái Nguyên gặp đường Phủ Liễn (cạnh Viettel Thái Nguyên)
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.332.800
|
-
|
Đất ở |
| 1326 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 60: Rẽ cạnh Trường Mầm non 19/5 đi gặp ngõ số 2, cạnh Viettel Thái Nguyên
|
10.200.000
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.203.200
|
-
|
Đất ở |
| 1327 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 62: Rẽ cạnh Trung tâm Tài chính thương mại FCC Thái Nguyên đến gặp đường Phủ Liễn
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.332.800
|
-
|
Đất ở |
| 1328 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 31: Rẽ cạnh hàng rào Công ty Điện lực Thái Nguyên - Từ đường Hoàng Văn Thụ, vào 100m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 1329 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 31: Rẽ cạnh hàng rào Công ty Điện lực Thái Nguyên - Qua 100m đến 200m
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1330 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Các đường trong khu dân cư Phủ Liễn II thuộc tổ 22, phường Hoàng Văn Thụ
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 1331 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 375: Rẽ đến Trạm T12 (cạnh đường sắt Hà Thái)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1332 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Rẽ qua cổng Sở Giao thông Vận tải đến gặp đường Ga Thái Nguyên
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1333 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đảo tròn Trung tâm - Đến Điện lực thành phố Thái Nguyên
|
24.000.000
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.184.000
|
-
|
Đất ở |
| 1334 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ Điện lực thành phố Thái Nguyên - Đến đường Phan Đình Phùng
|
21.600.000
|
12.960.000
|
7.776.000
|
4.665.600
|
-
|
Đất ở |
| 1335 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Phan Đình Phùng - Đến hết đất Ban Chỉ huy Quân sự thành phố (gặp ngõ số 226)
|
18.000.000
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
-
|
Đất ở |
| 1336 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ hết đất Ban Chỉ huy Quân sự thành phố - Đến ngã 4 rẽ phố Xương Rồng
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.110.400
|
-
|
Đất ở |
| 1337 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã 4 rẽ phố Xương Rồng - Đến ngã ba Gia Sàng (gặp đường Bắc Nam)
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất ở |
| 1338 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã ba Gia Sàng (gặp đường Bắc Nam) - Đến ngã ba rẽ dốc Chọi Trâu
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.332.800
|
-
|
Đất ở |
| 1339 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã ba rẽ dốc Chọi Trâu - Đến ngã tư rẽ đường Đồng Tiến và khu tập thể Cán A
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất ở |
| 1340 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã tư rẽ đường Đồng Tiến và khu tập thể Cán A - Đến Cầu Loàng
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất ở |
| 1341 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ Cầu Loàng - Đến đường sắt đi Kép
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1342 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường sắt đi Kép - Đến đảo tròn Gang Thép
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất ở |
| 1343 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ phố Đầm Xanh: Theo hàng rào Bưu điện tỉnh Thái Nguyên đến đường Minh Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến khu dân cư số 5, phường Phan Đình Phùng
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1344 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ phố Đầm Xanh: Theo hàng rào Bưu điện tỉnh Thái Nguyên đến đường Minh Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ hết khu dân cư số 5, phường Phan Đình Phùng - Đến đường Minh Cầu
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1345 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ phố Đầm Xanh: Theo hàng rào Bưu điện tỉnh Thái Nguyên đến đường Minh Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Các nhánh rẽ trên trục phụ, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 150m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 1346 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 38: Rẽ đối diện Công an tỉnh Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1347 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 38: Rẽ đối diện Công an tỉnh Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 250m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1348 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 70: Vào 150m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1349 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 90: Đối diện đường Nguyễn Du, vào 150m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1350 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 132: Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 2 phía 100m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1351 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 136: Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1352 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Rẽ cạnh số nhà 109, vào 100m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1353 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 226: Rẽ cạnh Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Thái Nguyên vào hết đất Thư viện thành phố Thái Nguyên
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1354 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 197: Rẽ đến hết Trường Tiểu học Nha Trang
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1355 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 242: Rẽ khu dân cư Viện Kiểm sát nhân dân thành phố cũ, vào 100m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1356 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 248: Rẽ Ban Kiến thiết Sở Thương mại cũ, vào 100m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1357 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 235: Rẽ theo hàng rào Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị thành phố Thái Nguyên, vào 100m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1358 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 300: Rẽ khu dân cư Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị, vào 150m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1359 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 309: Rẽ từ Trạm xăng dầu số 10, vào 100m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 1360 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 428: Rẽ vào đến cổng Đền Xương Rồng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1361 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 451 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1362 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 451 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100 đến 250m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1363 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ cạnh số nhà 429 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 1364 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ cạnh số nhà 429 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100 đến 250m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1365 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 479: Rẽ vào xóm Xưởng đậu cũ, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào đến ngã ba
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 1366 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 479: Rẽ vào xóm Xưởng đậu cũ, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã ba đi tiếp 200m về 2 phía
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.224.000
|
734.400
|
-
|
Đất ở |
| 1367 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 536 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 1368 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 536 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ qua 100m đến 300m
|
2.600.000
|
1.560.000
|
936.000
|
561.600
|
-
|
Đất ở |
| 1369 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 728: Rẽ theo hàng rào chợ Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Trục chính vào 100m
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 1370 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 728: Rẽ theo hàng rào chợ Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 250m
|
2.600.000
|
1.560.000
|
936.000
|
561.600
|
-
|
Đất ở |
| 1371 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 557: Rẽ khu dân cư số 1, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1372 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 557: Rẽ khu dân cư số 1, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến hết đất khu dân cư số 1, phường Gia Sàng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1373 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 557: Rẽ khu dân cư số 1, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Các đường nhánh trong khu dân cư số 1, phường Gia Sàng đã xây dựng xong hạ tầng, đường rộng ≥ 9m
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.224.000
|
734.400
|
-
|
Đất ở |
| 1374 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 557: Rẽ khu dân cư số 1, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Các đường nhánh trong khu dân cư số 1, phường Gia Sàng đã xây dựng xong hạ tầng, đường rộng ≥ 3,5m, nhưng < 9m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 1375 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 604: Rẽ vào tổ dân phố số 16, phường Gia Sàng (dốc Chọi Trâu) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.224.000
|
734.400
|
-
|
Đất ở |
| 1376 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 604: Rẽ vào tổ dân phố số 16, phường Gia Sàng (dốc Chọi Trâu) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến giáp đất quy hoạch khu dân cư số 9, phường Gia Sàng
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1377 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 604: Rẽ vào tổ dân phố số 16, phường Gia Sàng (dốc Chọi Trâu) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ hết đất khu dân cư số 9, phường Gia Sàng đến đường Thanh niên xung phong, có mặt đường bê tông ≥ 2,5m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 1378 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 673: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 4, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1379 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 673: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 4, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 300m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1380 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 9, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 450m (trục chính)
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.404.000
|
-
|
Đất ở |
| 1381 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 9, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Các đường quy hoạch còn lại đã xong hạ tầng
|
5.200.000
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.123.200
|
-
|
Đất ở |
| 1382 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 728: Rẽ vào Trường Trung học cơ sở Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 1383 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 728: Rẽ vào Trường Trung học cơ sở Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến gặp trục phụ rẽ từ ngõ số 604 (dốc Chọi Trâu)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 1384 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 756: Rẽ vào khu tập thể cán A - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào đến hết đất Khách sạn Hải Âu
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1385 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 756: Rẽ vào khu tập thể cán A - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ hết đất Khách sạn Hải Âu vào 100m tiếp theo
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 1386 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 756: Rẽ vào khu tập thể cán A - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Các trục ngang trong khu tập thể cán A có mặt đường rộng ≥ 5m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 1387 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 779: Đi Trại Bầu (đối diện ngõ số 756) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 1388 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 779: Đi Trại Bầu (đối diện ngõ số 756) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 300m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 1389 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 800: Vào 100m, có mặt đường bê tông ≥ 2,5m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1390 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 837: Rẽ khu tập thể Xí nghiệp Bê tông cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Vào 100m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 1391 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 837: Rẽ khu tập thể Xí nghiệp Bê tông cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 250m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 1392 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 933: Rẽ theo hàng rào Doanh nghiệp tư nhân Hoa Thiết (Cam Giá), vào 100m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 1393 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 4, phường Cam Giá, vào 100m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 1394 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 997: Rẽ tổ dân phố số 1, phường Cam Giá, vào 100m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 1395 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 71: Rẽ tổ dân phố số 2, phường Cam Giá, vào 100m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 1396 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường đê Cam Giá đi cầu Ba Đa - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1397 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường đê Cam Giá đi cầu Ba Đa - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 200m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 1398 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường đê Cam Giá đi cầu Ba Đa - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 200m đến cổng Nhà máy Tấm lợp Amiăng
|
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
| 1399 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 950: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 1, phường Phú Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 1400 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 950: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 1, phường Phú Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 250m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |