| 12801 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Hòa Bình - Đến đường rẽ vào UBND xã Khôi Kỳ (đường 1) giáp nhà ông Thủy
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12802 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào UBND xã Khôi Kỳ (đường 1) giáp nhà ông Thủy - Đến cầu Đức Long xã Khôi Kỳ
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12803 |
Huyện Đại Từ |
Từ cầu Đức Long xã Khôi Kỳ đến qua UBND xã Mỹ Yên 200m - TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Đức Long xã Khôi Kỳ - Đến Trạm điện Na Hồng (đường rẽ vào xóm Làng Lớn)
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12804 |
Huyện Đại Từ |
Từ cầu Đức Long xã Khôi Kỳ đến qua UBND xã Mỹ Yên 200m - TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện Na Hồng (đường rẽ vào xóm Làng Lớn) - Đến qua UBND xã Mỹ Yên 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12805 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ qua UBND xã Mỹ Yên 200m - Đến giáp đất xã Văn Yên
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12806 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B - Đến đường Phố Mới
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12807 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B qua Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12808 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Nhà Văn hoá tổ dân phố Bàn Cờ - thị trấn Hùng Sơn - Đến tiếp giáp đường vào Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12809 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B - Đến cổng Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12810 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B đi qua Nhà Văn hóa xóm Giữa - Đến ngã tư đường vào Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12811 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Đường bê tông từ giáp đất nhà ông Thủy - Đến UBND xã Khôi Kỳ
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12812 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện số 2, xã Khôi Kỳ - Đến ngã ba Nhà Văn hóa xóm Gò Miều (tiếp giáp đường 5 xã)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12813 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba (giáp nhà ông Lê Bá Đông - xóm Đức Long) - Đến Trạm điện số 2 xã Khôi Kỳ
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12814 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ tràn 2 (tiếp giáp đất xã Mỹ Yên) - Đến tràn 7 giáp đất xã Hoàng Nông (đường 5 xã)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12815 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã tư (ông Hòa) + 500m
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12816 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Qua ngã tư (ông Hòa) + 500m - Đến ngã ba tràn Na Giai
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12817 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện Na Hang - Đến giáp đất xã Khôi Kỳ
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12818 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Khuôn Ngàn) - Đến hết đất xã Phú Xuyên
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12819 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Xuyên - Đến hết đất Trường Trung học phổ thông Nguyễn Huệ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12820 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất Trường Trung học phổ thông Nguyễn Huệ - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở xã Phú Thịnh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12821 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Trung học cơ sở xã Phú Thịnh - Đến cầu Phú Minh
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12822 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Phú Minh - Đến ngã ba Phú Minh
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12823 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba Phú Minh - Đến hết đất xã Phú Thịnh (giáp đất xã Phú Cường)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12824 |
Huyện Đại Từ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh đến Km5 + 800m - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh - Đến Km5 + 200m (nhà ông Ước)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12825 |
Huyện Đại Từ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh đến Km5 + 800m - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km5 + 200m trước cửa nhà ông Ước - Đến Km5 + 800m (hết đất UBND xã Phú Cường cũ)
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12826 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km5 + 800m (hết đất UBND xã Phú Cường cũ) - Đến Km 6 (nhà ông Quyền)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12827 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km6 (thổ cư nhà ông Quyền) - Đến Km6 + 900m (cống Đồng Hàng)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12828 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km6 + 900m (cống Đồng Hàng) - Đến Km8 + 300m
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12829 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km 8 + 300m - Đến hết đất xã Phú Cường (Km8 + 900)
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12830 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Cường - Đến đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
72.576
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12831 |
Huyện Đại Từ |
Từ đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đầm Thẩm Mõ - Đến cầu Cảnh Thịnh xã Minh Tiến
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12832 |
Huyện Đại Từ |
Từ đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Cảnh Thịnh xã Minh Tiến - Đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12833 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm bơm điện xã Minh Tiến - Đến hết đất xã Minh Tiến (giáp đất huyện Định Hóa)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12834 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Nhánh từ ngã ba chợ cũ xã Minh Tiến - Đến Trạm điện xóm 8, xã Minh Tiến
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12835 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện xóm 8, xã Minh Tiến - Đến hết đất xã Minh Tiến (giáp đất xã Phúc Lương)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12836 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba (giáp nhà ông Khiên) - Đến cầu treo sắt (đường vào Trạm Y tế xã Minh Tiến)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12837 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu sắt (đường rẽ vào xóm Lưu Quang) - Đến Nhà Văn hóa Xóm 1 Lưu Quang, xã Minh Tiến
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12838 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba Phú Minh - Đến hết đất xã Phú Thịnh (giáp xã Phú Lạc)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12839 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh - Đến hết đất xã Phú Lạc (giáp xã Đức Lương)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12840 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba Chợ Trung tâm xã Phú Lạc - Đến Cầu Đá xóm cây Nhừ
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12841 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Đá xóm Cây Nhừ - Đến hết đất xã Phú Lạc (giáp đất xã Tân Linh)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12842 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Đá, xóm Cây Nhừ đi xóm Phương Nam 2, xóm Phương Nam 3 - Đến hết đất xã Phú Lạc (giáp xã Bản Ngoại)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12843 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba trung tâm xóm Na Hoàn - Đến cầu treo Làng Vòng, xã Phú Lạc
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12844 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Lạc - Đến cách UBND xã Đức Lương 200m
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12845 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ UBND xã Đức Lương + 200m về 2 phía
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12846 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ qua UBND xã Đức Lương 200m - Đến ngầm Cầu Tuất xã Phúc Lương
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12847 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngầm Cầu Tuất - Đến hết khu quy hoạch (giáp nghĩa trang liệt sỹ xã Phúc Lương)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12848 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ nghĩa trang liệt sỹ xã Phúc Lương - Đến cách UBND xã Phúc Lương cũ 300m
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12849 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cách UBND xã Phúc Lương cũ 300m - Đến ngã ba đường đi cầu Đá Dài
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12850 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba đi cầu Đá Dài - Đến hết đất xã Phúc Lương (giáp đất huyện Phú Lương)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12851 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ cầu tràn, xóm Đồng Ỏm, xã Yên Lãng - Đến hết đất xã Na Mao (giáp đất xã Phú Cường)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12852 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ giáp đất xã Na Mao - Đến bờ Sông Công, xã Phú Cường
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12853 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 264 - Đến ngã ba xóm Na Quýt, xã Phú Cường (nhà ông Hoàng Văn Đường)
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12854 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ ngã ba xóm Na Quýt xã Phú Cường (nhà ông Hoàng Văn Đường) - Đến Km số 6 (nhà ông Chư)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12855 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Km số 6 (nhà ông Chư) - Đến hết đất xã Phú Cường (giáp đất xã Đức Lương)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12856 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ giáp đất xã Phú Cường - Đến Tỉnh lộ 263 (thuộc xã Đức Lương)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12857 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG PHÚC LƯƠNG - MINH TIẾN |
Từ ngã ba Mặt Giăng - Đến cầu Đồng Lốc, xóm Bắc Máng
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12858 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG PHÚC LƯƠNG - MINH TIẾN |
Từ cầu Đồng Lốc - Đến hết đất xã Phúc Lương (giáp đất xã Minh Tiến)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12859 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG PHÚ CƯỜNG - MINH TIẾN |
Từ giáp Tỉnh lộ 264 - Đến cầu tràn xóm Chiềng xã Phú Cường
|
266.000
|
159.600
|
95.760
|
57.456
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12860 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG PHÚ CƯỜNG - MINH TIẾN |
Từ cầu tràn, xóm Chiềng, xã Phú Cường - Đến hết đường bê tông xóm Chiềng (cổng nhà ông Thịnh)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12861 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG |
Từ đầu cầu treo xóm Đèo - Đến cách Trạm điện xóm Đèo 50m (về phía cầu treo xóm Đèo) xã Phú Cường
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12862 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG |
Từ cách Trạm điện xóm Đèo 50m (về phía cầu treo xóm Đèo) xã Phú Cường - Đến cầu Đầm Vuông giáp xã Na Mao
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12863 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG |
Từ cầu Đầm Vuông, xã Na Mao - Đến ngã tư ông Trần Đoàn Thắng
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12864 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚ CƯỜNG |
Từ Tỉnh lộ 263 (Bưu điện Văn hoá xã) + 200m
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12865 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚ CƯỜNG |
Từ qua Bưu điện Văn hoá xã 200m - Đến hết xóm Thống nhất giáp với đất xã Phú Cường
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12866 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚC LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 263 (nhà ông Toàn Văn Nguyên) + 200m
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12867 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚC LƯƠNG |
Từ qua nhà ông Toàn Văn Nguyên 200m - Đến hết xóm Cây Xoan giáp với đất xã Phúc Lương
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12868 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚ LẠC |
Từ Tỉnh lộ 263 (đường bê tông xóm Đồi) - Đến giáp với đất xã Phú Lạc
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12869 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Đường vào Chùa Thiên Tây Trúc: Từ Trạm Kiểm lâm Quân Chu - Đến ngã ba Ông Cham
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12870 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Đường vào Chùa Thiên Tây Trúc: Từ ngã ba Ông Cham - Đến cầu Đá Trắng
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12871 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ đường rẽ UBND xã Quân Chu - Đến ngã ba ông Cham
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12872 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ đường suối Ông Cảnh Tần - Đến cầu xóm Chiểm 1, xã Quân Chu
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12873 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Đường liên xã Cát Nê - Thậm Thình Quân Chu từ cầu Khuôn Gà - Đến hết đất thị trấn Quân Chu (giáp xóm Thậm Thình xã Cát Nê)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12874 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ giáp Khu di tích Đầm Mua (xã Bản Ngoại) - Đến Nhà Văn hóa xóm Non Bẹo
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12875 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Nhà ông Lý Văn Mạnh xóm Đồng Đình - Đến đập Kẹm xã La Bằng
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12876 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Nhà ông Nguyễn Văn Bằng xóm La Bằng - Đến nhà ông Trần Công Viết xóm La Bằng
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12877 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ nhà Nguyễn Văn Cửu xóm Đồng Tiến - Đến nhà ông Trần Văn Biển xóm La Cút
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12878 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ ngã tư Đồng Cháy - Đến hết xóm Đầm Pháng (hết đất xã Mỹ Yên, giáp xã Lục Ba
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12879 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ ngã ba đi vào Trường Tiểu học Bản Ngoại - Đến ngã tư Cống Đỏ
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12880 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ ngã tư xóm Phố - Đến cầu treo La Dạ xã Bản Ngoại
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12881 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ cầu treo La Dạ đi Đầm Bàng - Đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất Phú Lạc)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12882 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN LINH - BẢN NGOẠI |
Từ ngã ba Đồng Thị - Đến mương nước cửa nhà bà Tơ cắt ngang đường liên xã
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12883 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN LINH - BẢN NGOẠI |
Từ mương nước cửa nhà bà Tơ cắt ngang đường liên xã - Đến cổng làng nghề chè truyền thống xóm 11
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12884 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN LINH - BẢN NGOẠI |
Từ cổng làng nghề chè truyền thống xóm 11 - Đến hết đất ở nhà ông Quy xóm 11
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12885 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN LINH - BẢN NGOẠI |
Từ hết đất ở nhà ông Quy xóm 11 - Đến hết đất xã Tân Linh, giáp xã Bản Ngoại
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12886 |
Huyện Đại Từ |
XÃ PHÚC LƯƠNG |
Từ cầu Na Trâu xóm Nhất Tâm - Đến hết xóm Cây Hồng (giáp xóm Cây Xoan xã Đức Lương)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12887 |
Huyện Đại Từ |
XÃ PHÚC LƯƠNG |
Từ Chợ Diên Hồng xóm Cầu Tuất - Đến xóm Hàm Rồng
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12888 |
Huyện Đại Từ |
XÃ PHÚC LƯƠNG |
Từ đầu xóm Na Khâm đi xóm Phúc Sơn - Đến hết xóm Hàm Rồng
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12889 |
Huyện Đại Từ |
XÃ PHÚC LƯƠNG |
Từ ao Đồng Lốc - Đến hết đất xã Phúc Lương (giáp đất xã Bộc Nhiêu huyện Định Hóa)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12890 |
Huyện Đại Từ |
XÃ PHÚC LƯƠNG |
Từ dốc ông Kỷ - Đến trạm điện số 5 xóm Cỏ Rôm
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12891 |
Huyện Đại Từ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hùng Sơn |
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12892 |
Huyện Đại Từ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hùng Sơn |
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12893 |
Huyện Đại Từ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hùng Sơn |
|
460.000
|
276.000
|
165.600
|
99.360
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12894 |
Huyện Đại Từ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hùng Sơn |
|
440.000
|
264.000
|
158.400
|
95.040
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12895 |
Huyện Đại Từ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Quân Chu |
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12896 |
Huyện Đại Từ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Quân Chu |
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
71.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12897 |
Huyện Đại Từ |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Quân Chu |
|
310.000
|
186.000
|
111.600
|
66.960
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12898 |
Huyện Đại Từ |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Quân Chu |
|
290.000
|
174.000
|
104.400
|
62.640
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12899 |
Huyện Đại Từ |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hùng Sơn |
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12900 |
Huyện Đại Từ |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hùng Sơn |
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
72.576
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |