12701 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường đi Tượng đài thanh niên xung phong) đến hết đất xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến đường đi Tượng đài thanh niên xung phong
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
12702 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường đi Tượng đài thanh niên xung phong) đến hết đất xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường đi Tượng đài thanh niên xung phong - Đến hết đất xã Yên Lãng
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
12703 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (đường Nguyễn Huệ) - Đến ngã tư xóm Giữa, xã Yên Lãng
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
12704 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa xóm Khuôn Nanh
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
12705 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (từ ngã ba Chợ Yên Lãng) - Đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Yên Lãng
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
12706 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất Chi nhánh Ngân hàng - Đến cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
12707 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng - Đến đường rẽ vào Bàn Cân
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12708 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Bàn Cân - Đến núi đá Vôi (xóm Cây Hồng)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
12709 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh từ cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng - Đến tập thể Mỏ (khu B)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12710 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất nhà ông Đặng Văn Anh
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
12711 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất nhà ông Đặng Văn Anh - Đến dốc Thái Lan
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12712 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ dốc Thái Lan - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
12713 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất thị trấn Hùng Sơn - Đến cống qua đường nhà ông Năm Thúy
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
12714 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cống qua đường nhà ông Năm Thuý - Đến Suối Lạc
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
12715 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Suối Lạc - Đến cống qua đường đầm Ông Cầu
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
12716 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cống qua đường đầm Ông Cầu - Đến cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12717 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít - Đến hết đất xã Tân Thái
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
12718 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 270 - Đến Đầm Nhội (thuộc tổ dân phố An Long - thị trấn Hùng Sơn)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
12719 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Đinh Trọng Tấn - Đến ngã ba nhà ông Vũ Thanh Huân
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12720 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Đặng Ngọc Chinh - Đến ngã ba nhà ông Hường Hà
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12721 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Thanh - Đến ngã ba nhà ông Oanh Chính
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
12722 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Đức Ân - Đến cổng nhà ông Trường Vượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12723 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 - Đến đường rẽ vào khu dân cư tổ dân phố Chợ 1
|
8.260.000
|
4.956.000
|
2.973.600
|
1.784.160
|
-
|
Đất SX-KD |
12724 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào khu dân cư tổ dân phố Chợ 1 - Đến đường rẽ vào khu dân cư Đồng Khốc
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
12725 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào khu dân cư Đồng Khốc - Đến ngã ba sân vận động
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12726 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba sân vận động - Đến cầu Suối Tấm
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD |
12727 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Suối Tấm - Đến cầu Cổ Trâu
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
12728 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Cổ Trâu - Đến hết đất xã Bình Thuận
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12729 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Bình Thuận - Đến Cầu Đẩu xã Lục Ba (Km 3 + 600)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
12730 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Đẩu xã Lục Ba (Km3 + 600) - Đến đường rẽ vào nghĩa địa Gò Chùa, xóm Đồng Mưa xã Lục Ba (Km4 + 300)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
12731 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào nghĩa địa Gò Chùa xóm Đồng Mưa xã Lục Ba (Km4 + 300) - Đến đường rẽ vào xóm Gò Lớn xã Lục Ba (Km5 + 500)
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
12732 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào xóm Gò Lớn (Km5 + 500) - Đến hết đất xã Lục Ba (Km7 + 100)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
12733 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Lục Ba - Đến đường rẽ vào xã Văn Yên
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
12734 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào xã Văn Yên - Đến đường rẽ vào hồ Gò Miếu
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
12735 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào hồ Gò Miếu - Đến hết đất xã Ký Phú
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
12736 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Ký Phú - Đến đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Trung Nhang
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
12737 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Trung Nhang - Đến dõng Đầm Tranh, xóm Nông Trường
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12738 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ dõng Đầm Tranh, xóm Nông Trường - Đến ngầm tràn 3 Gò (hết đất xã Cát Nê)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
12739 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngầm tràn 3 Gò - Đến đường rẽ UBND xã Quân Chu
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12740 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ UBND xã Quân Chu - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở xã Quân Chu
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
12741 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất Trường Trung học cơ sở xã Quân Chu - Đến đường rẽ xóm Hùng Vương xã Quân Chu
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12742 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ xóm Hùng Vương xã Quân Chu - Đến cột mốc Km20
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
12743 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km20 - Đến cầu Suối Đôi
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12744 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Suối Đôi - Đến cầu Suối Liếng, xã Quân Chu
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
12745 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (cầu Gò Son) - Đến cổng phụ Trường Trung học phổ thông Đại Từ
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
12746 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cổng Đài tưởng niệm huyện Đại Từ - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đại Từ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
12747 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến hết đất Trường Nguyễn Tất Thành
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
12748 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Nguyễn Tất Thành - Cổng Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
12749 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cổng Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - Đến nhà bà Nguyễn Thị Hạnh, tổ dân phố Sơn Tập 3
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12750 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Hạnh, tổ dân phố Sơn Tập 3 - Đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
12751 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Các tuyến đường bê tông khác sau Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12752 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường vào Bệnh viện Đa khoa Đại Từ - Đến Trung tâm Y tế Đại Từ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12753 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào Trường Dân tộc Nội trú (xóm Phú Thịnh, thị trấn Hùng Sơn) - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
12754 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào Trường Dân tộc Nội trú (xóm Phú Thịnh, thị trấn Hùng Sơn) - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ sau 100m - Đến giáp Trường Dân tộc nội trú huyện Đại Từ
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
12755 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 300m - Đi xóm Bình Xuân, xã Bình Thuận
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12756 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Trại, xã Bình Thuận
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
12757 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi Trường Mầm non, Tiểu học Bình Thuận
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
12758 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Chùa, xã Bình Thuận
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12759 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thanh Phong xã Bình Thuận
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12760 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thuận Phong, xã Bình Thuận
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12761 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Tiến Thành, xã Bình Thuận
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
12762 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đến Nhà Văn hóa xóm Thuận Phong
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12763 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào - Đến Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
12764 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - Đến ngã ba ông Ky, xóm Thành Lập
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
12765 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - Đến Trạm biến áp xóm Văn Thanh
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
12766 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Úy (đường đi xóm Gò Lớn)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
12767 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã tư nhà ông Huỳnh
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
12768 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (Chùa Cam Lam) - Đến ngã ba nhà ông Thắng (xóm Đầm Giáo)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12769 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập) - Đến trạm biến áp xóm Văn Thanh
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
12770 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà bà Nguyên (xóm Bình Hương) - Đến ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
12771 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào - Đến cầu treo xã Vạn Thọ
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
12772 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ tràn Vạn Thọ - Đến trụ sở UBND xã Vạn Thọ + 200m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
12773 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ trụ sở UBND xã Vạn Thọ + 200m - Đến cầu Vai Say
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12774 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục đường Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường trục xã (trạm điện xóm 5) vào 100m
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
63.504
|
-
|
Đất SX-KD |
12775 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục đường Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường trục xã vào 100m (đường vào xóm 6)
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
63.504
|
-
|
Đất SX-KD |
12776 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
đến ngã ba xóm 9 (ông Học)
|
266.000
|
159.600
|
95.760
|
57.456
|
-
|
Đất SX-KD |
12777 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 261 - Đến ngã tư Gò Quếch
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
12778 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã tư Gò Quếch - Đến đường vào Trường Mầm non xã Văn Yên (đường rẽ vào xóm Đình 2)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
12779 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường vào Trường Mầm non xã Văn Yên - Đến Nhà Văn hóa xóm Cầu Găng
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
12780 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Nhà Văn hóa xóm Cầu Găng - Đến hết đất xã Văn Yên (giáp đất xã Mỹ Yên)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
12781 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục phụ (đường Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên) - Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường trục xã - Đến Chùa Già
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
12782 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục phụ (đường Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên) - Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học - Đến Trường Mầm non (xóm Đình 2)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
12783 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 261 vào - Đến giáp hồ Gò Miếu xã Ký Phú
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12784 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (sau nhà ông Sơn Cảnh) + 120m - vào xóm Đặn 1, xã Ký Phú
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12785 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Cầu Uyên) đường bê tông xóm Soi, xã Ký Phú - Đến Ngã ba đường rẽ sang xã Vạn Thọ (giáp nhà ông Trần Văn Thức)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12786 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến cổng Trường Mầm non xã Ký Phú
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
12787 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Định (xóm Duyên)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
12788 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến Trạm điện xóm Duyên
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
12789 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba giáp đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Bính) - Đến ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao, xã Cát Nê
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
12790 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao xã Cát Nê - Đến cầu bê tông (giáp đất nhà ông Đinh Công Dũng xóm Thậm Thình giáp đất thị trấn Quân Chu)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
12791 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến UBND xã Quân Chu
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
12792 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã 3 rẽ xóm 2) - Đến suối xóm 2
|
259.000
|
155.400
|
93.240
|
55.944
|
-
|
Đất SX-KD |
12793 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba rẽ xóm Chiểm) - Đến ngã ba (nhà ông Nhâm) +100m
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất SX-KD |
12794 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba đi xóm 5) - Đến cầu xóm 5
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất SX-KD |
12795 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 xóm 3 (nhà ông Toán) - Đến ngã ba xóm 2 (nhà ông Y Sấu)
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất SX-KD |
12796 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 (đèn xanh, đèn đỏ) - Đến Cầu Thông
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12797 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Thông - Đến hết đất Khu di tích 27/7
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
12798 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất Khu di tích 27/7 - Đến đường rẽ xóm Gò
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
12799 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ xóm Gò - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
12800 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất thị trấn Hùng Sơn - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Hòa Bình, xã Khôi Kỳ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |