Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
12301 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Trường Mầm non xã Tiên Hội 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12302 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ hết đất Trường Mầm non xã Tiên Hội - Đến hết đất xã Tiên Hội 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
12303 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ giáp đất xã Tiên Hội - Đến ngã tư làng Đảng xã Hoàng Nông 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
12304 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã tư làng Đảng, xã Hoàng Nông - Đến Trạm Kiểm lâm Hoàng Nông 875.000 525.000 315.000 189.000 - Đất TM-DV
12305 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Trạm Kiểm lâm Hoàng Nông - Đến đỉnh dốc Thủy Điện cũ xã Hoàng Nông 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
12306 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ đỉnh dốc Thủy Điện cũ xã Hoàng Nông - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Ngôn) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
12307 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 UBND xã Hoàng Nông cũ (+, -) 200m về hai phía 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
12308 Huyện Đại Từ Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Trạm điện số 3 xã Hoàng Nông - Đến cầu tràn số 7 (giáp đất xã Khôi Kỳ) - tuyến đường 5 xã 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
12309 Huyện Đại Từ Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Trạm điện số 2 xã Hoàng Nông - Đến giáp đất xã La Bằng (tuyến đường 5 xã) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
12310 Huyện Đại Từ Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã ba làng Đảng + 100m đi xóm An Sơn (tuyến nhánh Hoàng Nông - Bản Ngoại) 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV
12311 Huyện Đại Từ Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã ba làng Đảng + 100m - Đến giáp xã Bản Ngoại (tuyến nhánh Hoàng Nông - Bản Ngoại) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
12312 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 vào 150m (đường bê tông xóm Đại Quyết) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
12313 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) - Đến đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12314 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh) - Đến cầu treo xã Phú Lạc 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
12315 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh) - Đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp xã Phú Thịnh) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
12316 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) - Đến ngã tư xóm Phố xã Bản Ngoại 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12317 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã tư xóm Phố, xã Bản Ngoại đi Đầm Bàng hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
12318 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 - Đến Khu di tích lịch sử xóm Đầm Mua xã Bản Ngoại 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
12319 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã ba nhà ông Việt xóm Đầm Bàng - Đến hết đất xã Bản Ngoại giáp xã Tân Linh 224.000 134.400 80.640 48.384 - Đất TM-DV
12320 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ giáp đất nhà ông Thi (xóm Na Mận) - đi xóm Cao Khản giáp xã Tiên Hội 224.000 134.400 80.640 48.384 - Đất TM-DV
12321 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ cống tiêu Ba Giăng đi xã Tiên Hội - Hoàng Nông - Đến hết đất xã Bản Ngoại (đường liên xã Bản Ngoại - Tiên Hội - Hoàng Nông) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
12322 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã 3 (nối Quốc lộ 37 đi di tích Đầm Mua) - Đến hết đất Bản Ngoại và hết đất xã Hoàng Nông) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
12323 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã ba (nhà ông Chiến - Hoan) đi vào Trường Tiểu học xã Bản Ngoại - Đến ngã tư cống Đỏ (giáp nhà ông Hiệp xóm Phố) 224.000 134.400 80.640 48.384 - Đất TM-DV
12324 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 - Đến hết xã Bản Ngoại (giáp đất xã La Bằng) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
12325 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ giáp đất xã Bản Ngoại - Đến Trạm biến áp xóm Lau Sau 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
12326 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Trạm biến áp xóm Lau Sau - Đến cổng Trường Mầm non xã La Bằng 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
12327 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ cổng Trường Mầm non xã La Bằng - Đến ngã ba cây Si + 100m (đi Phú Xuyên) + 100m đi xóm Rừng Vần 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12328 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã ba cây Si + 100m (đường đi xã Phú Xuyên) - Đến hết đất xã La Bằng 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
12329 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ ngã ba cây Si + 100m - Đến Trạm biến áp xóm Rừng Vần 315.000 189.000 113.400 68.040 - Đất TM-DV
12330 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Trạm biến áp xóm Rừng Vần - Đến đường rẽ xóm Tiến Thành xã La Bằng 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
12331 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ đường rẽ xóm Tiến Thành xã La Bằng - Đến Đập Kẹm xã La Bằng 224.000 134.400 80.640 48.384 - Đất TM-DV
12332 Huyện Đại Từ Nhánh của trục đường từ Quốc lộ 37 đi xã La Bằng - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ trục đường chính của xã - Đến Khu di tích thành lập Đảng (xã La Bằng) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
12333 Huyện Đại Từ Nhánh của trục đường từ Quốc lộ 37 đi xã La Bằng - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Giáp đất xã Hoàng Nông - Đến cầu tràn Non Bẹo 224.000 134.400 80.640 48.384 - Đất TM-DV
12334 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 (dốc Mon) - Đến hết đất xã Phú Xuyên (giáp xã La Bằng) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
12335 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Nhánh của đường Từ Quốc lộ 37 (dốc Mon - Đến hết đất xã Phú Xuyên) giáp xã La Bằng: Từ ngã ba nhà ông Thắng Đến Nhà Văn hóa xóm Chính Phú 1 224.000 134.400 80.640 48.384 - Đất TM-DV
12336 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 - Vào Trạm Y tế cũ xã Phú Xuyên 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
12337 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Trục phụ Quốc lộ 37, từ Quốc lộ 37 xóm 8, xã Phú Xuyên - Đến giáp đất xã Na Mao 224.000 134.400 80.640 48.384 - Đất TM-DV
12338 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa xóm 2 xã Phú Xuyên 224.000 134.400 80.640 48.384 - Đất TM-DV
12339 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 (cây đa đôi) - Đến nhà bà Đỗi (khu quy hoạch chợ cũ) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
12340 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) vào UBND xã Na Mao - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) - Đi xã Na Mao, vào 200m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
12341 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) vào UBND xã Na Mao - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ qua 200m - Đến UBND xã Na Mao 224.000 134.400 80.640 48.384 - Đất TM-DV
12342 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) vào UBND xã Na Mao - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ UBND xã Na Mao - Đến ngã tư (giáp đường Na Mao - Phú Cường - Đức Lương) 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
12343 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 (xóm 4) - Đến giáp đất xã Phú Thịnh (qua xóm 13) 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
12344 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 (xóm 4) - Đến ngã ba xóm Tân Lập (qua xóm 5) 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
12345 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 (biển cấm rừng) - Đến nhà ông Hoàng xóm 11 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
12346 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ nhà ông Hoàng xóm 11 - Đến ngã ba Yên Tử (hết đất xã Phú Xuyên) 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
12347 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Trạm biến áp xóm 11 - Đến giáp Nhà máy Chè xã La Bằng qua xóm Tân Lập 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
12348 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (đường đi Tượng đài thanh niên xung phong) đến hết đất xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 - Đến đường đi Tượng đài thanh niên xung phong 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
12349 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 (đường đi Tượng đài thanh niên xung phong) đến hết đất xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ đường đi Tượng đài thanh niên xung phong - Đến hết đất xã Yên Lãng 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
12350 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 (đường Nguyễn Huệ) - Đến ngã tư xóm Giữa, xã Yên Lãng 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
12351 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa xóm Khuôn Nanh 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
12352 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ Quốc lộ 37 (từ ngã ba Chợ Yên Lãng) - Đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Yên Lãng 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
12353 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ giáp đất Chi nhánh Ngân hàng - Đến cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
12354 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng - Đến đường rẽ vào Bàn Cân 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12355 Huyện Đại Từ Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ đường rẽ vào Bàn Cân - Đến núi đá Vôi (xóm Cây Hồng) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
12356 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 Nhánh từ cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng - Đến tập thể Mỏ (khu B) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
12357 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất nhà ông Đặng Văn Anh 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
12358 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ hết đất nhà ông Đặng Văn Anh - Đến dốc Thái Lan 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
12359 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ dốc Thái Lan - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
12360 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ giáp đất thị trấn Hùng Sơn - Đến cống qua đường nhà ông Năm Thúy 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
12361 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ cống qua đường nhà ông Năm Thuý - Đến Suối Lạc 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
12362 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ Suối Lạc - Đến cống qua đường đầm Ông Cầu 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
12363 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ cống qua đường đầm Ông Cầu - Đến cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
12364 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít - Đến hết đất xã Tân Thái 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
12365 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ Tỉnh lộ 270 - Đến Đầm Nhội (thuộc tổ dân phố An Long - thị trấn Hùng Sơn) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
12366 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ ngã ba nhà ông Đinh Trọng Tấn - Đến ngã ba nhà ông Vũ Thanh Huân 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12367 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ ngã ba nhà ông Đặng Ngọc Chinh - Đến ngã ba nhà ông Hường Hà 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
12368 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Thanh - Đến ngã ba nhà ông Oanh Chính 224.000 134.400 80.640 48.384 - Đất TM-DV
12369 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Đức Ân - Đến cổng nhà ông Trường Vượng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12370 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ Quốc lộ 37 - Đến đường rẽ vào khu dân cư tổ dân phố Chợ 1 8.260.000 4.956.000 2.973.600 1.784.160 - Đất TM-DV
12371 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ đường rẽ vào khu dân cư tổ dân phố Chợ 1 - Đến đường rẽ vào khu dân cư Đồng Khốc 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
12372 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ đường rẽ vào khu dân cư Đồng Khốc - Đến ngã ba sân vận động 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
12373 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ ngã ba sân vận động - Đến cầu Suối Tấm 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất TM-DV
12374 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ cầu Suối Tấm - Đến cầu Cổ Trâu 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
12375 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ cầu Cổ Trâu - Đến hết đất xã Bình Thuận 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
12376 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ giáp đất xã Bình Thuận - Đến Cầu Đẩu xã Lục Ba (Km 3 + 600) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
12377 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ Cầu Đẩu xã Lục Ba (Km3 + 600) - Đến đường rẽ vào nghĩa địa Gò Chùa, xóm Đồng Mưa xã Lục Ba (Km4 + 300) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
12378 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ đường rẽ vào nghĩa địa Gò Chùa xóm Đồng Mưa xã Lục Ba (Km4 + 300) - Đến đường rẽ vào xóm Gò Lớn xã Lục Ba (Km5 + 500) 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
12379 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ đường rẽ vào xóm Gò Lớn (Km5 + 500) - Đến hết đất xã Lục Ba (Km7 + 100) 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
12380 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ giáp đất xã Lục Ba - Đến đường rẽ vào xã Văn Yên 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
12381 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ đường rẽ vào xã Văn Yên - Đến đường rẽ vào hồ Gò Miếu 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
12382 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ đường rẽ vào hồ Gò Miếu - Đến hết đất xã Ký Phú 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
12383 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ giáp đất xã Ký Phú - Đến đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Trung Nhang 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
12384 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Trung Nhang - Đến dõng Đầm Tranh, xóm Nông Trường 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12385 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ dõng Đầm Tranh, xóm Nông Trường - Đến ngầm tràn 3 Gò (hết đất xã Cát Nê) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
12386 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ ngầm tràn 3 Gò - Đến đường rẽ UBND xã Quân Chu 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
12387 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ đường rẽ UBND xã Quân Chu - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở xã Quân Chu 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
12388 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ hết đất Trường Trung học cơ sở xã Quân Chu - Đến đường rẽ xóm Hùng Vương xã Quân Chu 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12389 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ đường rẽ xóm Hùng Vương xã Quân Chu - Đến cột mốc Km20 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
12390 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ Km20 - Đến cầu Suối Đôi 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12391 Huyện Đại Từ TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ cầu Suối Đôi - Đến cầu Suối Liếng, xã Quân Chu 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
12392 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ Tỉnh lộ 261 (cầu Gò Son) - Đến cổng phụ Trường Trung học phổ thông Đại Từ 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
12393 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ cổng Đài tưởng niệm huyện Đại Từ - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đại Từ 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
12394 Huyện Đại Từ Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ Tỉnh lộ 261 - Đến hết đất Trường Nguyễn Tất Thành 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
12395 Huyện Đại Từ Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ giáp đất Trường Nguyễn Tất Thành - Cổng Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
12396 Huyện Đại Từ Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ cổng Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - Đến nhà bà Nguyễn Thị Hạnh, tổ dân phố Sơn Tập 3 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
12397 Huyện Đại Từ Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ nhà bà Nguyễn Thị Hạnh, tổ dân phố Sơn Tập 3 - Đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
12398 Huyện Đại Từ Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Các tuyến đường bê tông khác sau Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
12399 Huyện Đại Từ TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ đường vào Bệnh viện Đa khoa Đại Từ - Đến Trung tâm Y tế Đại Từ 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
12400 Huyện Đại Từ Từ Tỉnh lộ 261 vào Trường Dân tộc Nội trú (xóm Phú Thịnh, thị trấn Hùng Sơn) - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ Từ Tỉnh lộ 261 vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV