12301 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Trường Mầm non xã Tiên Hội
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12302 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ hết đất Trường Mầm non xã Tiên Hội - Đến hết đất xã Tiên Hội
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12303 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Tiên Hội - Đến ngã tư làng Đảng xã Hoàng Nông
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12304 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã tư làng Đảng, xã Hoàng Nông - Đến Trạm Kiểm lâm Hoàng Nông
|
875.000
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12305 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm Kiểm lâm Hoàng Nông - Đến đỉnh dốc Thủy Điện cũ xã Hoàng Nông
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12306 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đỉnh dốc Thủy Điện cũ xã Hoàng Nông - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Ngôn)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12307 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
UBND xã Hoàng Nông cũ (+, -) 200m về hai phía
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12308 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm điện số 3 xã Hoàng Nông - Đến cầu tràn số 7 (giáp đất xã Khôi Kỳ) - tuyến đường 5 xã
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12309 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm điện số 2 xã Hoàng Nông - Đến giáp đất xã La Bằng (tuyến đường 5 xã)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12310 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba làng Đảng + 100m đi xóm An Sơn (tuyến nhánh Hoàng Nông - Bản Ngoại)
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV |
12311 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba làng Đảng + 100m - Đến giáp xã Bản Ngoại (tuyến nhánh Hoàng Nông - Bản Ngoại)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12312 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào 150m (đường bê tông xóm Đại Quyết)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12313 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) - Đến đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12314 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh) - Đến cầu treo xã Phú Lạc
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12315 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh) - Đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp xã Phú Thịnh)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12316 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) - Đến ngã tư xóm Phố xã Bản Ngoại
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12317 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã tư xóm Phố, xã Bản Ngoại đi Đầm Bàng hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12318 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Khu di tích lịch sử xóm Đầm Mua xã Bản Ngoại
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12319 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba nhà ông Việt xóm Đầm Bàng - Đến hết đất xã Bản Ngoại giáp xã Tân Linh
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12320 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất nhà ông Thi (xóm Na Mận) - đi xóm Cao Khản giáp xã Tiên Hội
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12321 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống tiêu Ba Giăng đi xã Tiên Hội - Hoàng Nông - Đến hết đất xã Bản Ngoại (đường liên xã Bản Ngoại - Tiên Hội - Hoàng Nông)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12322 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã 3 (nối Quốc lộ 37 đi di tích Đầm Mua) - Đến hết đất Bản Ngoại và hết đất xã Hoàng Nông)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12323 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba (nhà ông Chiến - Hoan) đi vào Trường Tiểu học xã Bản Ngoại - Đến ngã tư cống Đỏ (giáp nhà ông Hiệp xóm Phố)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12324 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết xã Bản Ngoại (giáp đất xã La Bằng)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12325 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Bản Ngoại - Đến Trạm biến áp xóm Lau Sau
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12326 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm biến áp xóm Lau Sau - Đến cổng Trường Mầm non xã La Bằng
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12327 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Trường Mầm non xã La Bằng - Đến ngã ba cây Si + 100m (đi Phú Xuyên) + 100m đi xóm Rừng Vần
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12328 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cây Si + 100m (đường đi xã Phú Xuyên) - Đến hết đất xã La Bằng
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12329 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cây Si + 100m - Đến Trạm biến áp xóm Rừng Vần
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
12330 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm biến áp xóm Rừng Vần - Đến đường rẽ xóm Tiến Thành xã La Bằng
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12331 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ xóm Tiến Thành xã La Bằng - Đến Đập Kẹm xã La Bằng
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12332 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục đường từ Quốc lộ 37 đi xã La Bằng - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ trục đường chính của xã - Đến Khu di tích thành lập Đảng (xã La Bằng)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12333 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục đường từ Quốc lộ 37 đi xã La Bằng - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Giáp đất xã Hoàng Nông - Đến cầu tràn Non Bẹo
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12334 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (dốc Mon) - Đến hết đất xã Phú Xuyên (giáp xã La Bằng)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12335 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh của đường Từ Quốc lộ 37 (dốc Mon - Đến hết đất xã Phú Xuyên) giáp xã La Bằng: Từ ngã ba nhà ông Thắng Đến Nhà Văn hóa xóm Chính Phú 1
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12336 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào Trạm Y tế cũ xã Phú Xuyên
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12337 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Trục phụ Quốc lộ 37, từ Quốc lộ 37 xóm 8, xã Phú Xuyên - Đến giáp đất xã Na Mao
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12338 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa xóm 2 xã Phú Xuyên
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12339 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cây đa đôi) - Đến nhà bà Đỗi (khu quy hoạch chợ cũ)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12340 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) vào UBND xã Na Mao - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) - Đi xã Na Mao, vào 200m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12341 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) vào UBND xã Na Mao - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua 200m - Đến UBND xã Na Mao
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12342 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) vào UBND xã Na Mao - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ UBND xã Na Mao - Đến ngã tư (giáp đường Na Mao - Phú Cường - Đức Lương)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12343 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (xóm 4) - Đến giáp đất xã Phú Thịnh (qua xóm 13)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12344 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (xóm 4) - Đến ngã ba xóm Tân Lập (qua xóm 5)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12345 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (biển cấm rừng) - Đến nhà ông Hoàng xóm 11
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12346 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ nhà ông Hoàng xóm 11 - Đến ngã ba Yên Tử (hết đất xã Phú Xuyên)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12347 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm biến áp xóm 11 - Đến giáp Nhà máy Chè xã La Bằng qua xóm Tân Lập
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12348 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường đi Tượng đài thanh niên xung phong) đến hết đất xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến đường đi Tượng đài thanh niên xung phong
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
12349 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường đi Tượng đài thanh niên xung phong) đến hết đất xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường đi Tượng đài thanh niên xung phong - Đến hết đất xã Yên Lãng
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12350 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (đường Nguyễn Huệ) - Đến ngã tư xóm Giữa, xã Yên Lãng
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12351 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa xóm Khuôn Nanh
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12352 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (từ ngã ba Chợ Yên Lãng) - Đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Yên Lãng
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
12353 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất Chi nhánh Ngân hàng - Đến cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
12354 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng - Đến đường rẽ vào Bàn Cân
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12355 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Bàn Cân - Đến núi đá Vôi (xóm Cây Hồng)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12356 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh từ cổng Văn phòng Mỏ than Núi Hồng - Đến tập thể Mỏ (khu B)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12357 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất nhà ông Đặng Văn Anh
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12358 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất nhà ông Đặng Văn Anh - Đến dốc Thái Lan
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12359 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ dốc Thái Lan - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12360 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất thị trấn Hùng Sơn - Đến cống qua đường nhà ông Năm Thúy
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12361 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cống qua đường nhà ông Năm Thuý - Đến Suối Lạc
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
12362 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Suối Lạc - Đến cống qua đường đầm Ông Cầu
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12363 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cống qua đường đầm Ông Cầu - Đến cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12364 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít - Đến hết đất xã Tân Thái
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12365 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 270 - Đến Đầm Nhội (thuộc tổ dân phố An Long - thị trấn Hùng Sơn)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12366 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Đinh Trọng Tấn - Đến ngã ba nhà ông Vũ Thanh Huân
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12367 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Đặng Ngọc Chinh - Đến ngã ba nhà ông Hường Hà
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12368 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Thanh - Đến ngã ba nhà ông Oanh Chính
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12369 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Đức Ân - Đến cổng nhà ông Trường Vượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12370 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 - Đến đường rẽ vào khu dân cư tổ dân phố Chợ 1
|
8.260.000
|
4.956.000
|
2.973.600
|
1.784.160
|
-
|
Đất TM-DV |
12371 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào khu dân cư tổ dân phố Chợ 1 - Đến đường rẽ vào khu dân cư Đồng Khốc
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12372 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào khu dân cư Đồng Khốc - Đến ngã ba sân vận động
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12373 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba sân vận động - Đến cầu Suối Tấm
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12374 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Suối Tấm - Đến cầu Cổ Trâu
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
12375 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Cổ Trâu - Đến hết đất xã Bình Thuận
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12376 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Bình Thuận - Đến Cầu Đẩu xã Lục Ba (Km 3 + 600)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12377 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Đẩu xã Lục Ba (Km3 + 600) - Đến đường rẽ vào nghĩa địa Gò Chùa, xóm Đồng Mưa xã Lục Ba (Km4 + 300)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12378 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào nghĩa địa Gò Chùa xóm Đồng Mưa xã Lục Ba (Km4 + 300) - Đến đường rẽ vào xóm Gò Lớn xã Lục Ba (Km5 + 500)
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
12379 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào xóm Gò Lớn (Km5 + 500) - Đến hết đất xã Lục Ba (Km7 + 100)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
12380 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Lục Ba - Đến đường rẽ vào xã Văn Yên
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12381 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào xã Văn Yên - Đến đường rẽ vào hồ Gò Miếu
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
12382 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào hồ Gò Miếu - Đến hết đất xã Ký Phú
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12383 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Ký Phú - Đến đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Trung Nhang
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12384 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Trung Nhang - Đến dõng Đầm Tranh, xóm Nông Trường
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12385 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ dõng Đầm Tranh, xóm Nông Trường - Đến ngầm tràn 3 Gò (hết đất xã Cát Nê)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12386 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngầm tràn 3 Gò - Đến đường rẽ UBND xã Quân Chu
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12387 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ UBND xã Quân Chu - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở xã Quân Chu
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
12388 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất Trường Trung học cơ sở xã Quân Chu - Đến đường rẽ xóm Hùng Vương xã Quân Chu
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12389 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ xóm Hùng Vương xã Quân Chu - Đến cột mốc Km20
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12390 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km20 - Đến cầu Suối Đôi
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12391 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Suối Đôi - Đến cầu Suối Liếng, xã Quân Chu
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12392 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (cầu Gò Son) - Đến cổng phụ Trường Trung học phổ thông Đại Từ
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12393 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cổng Đài tưởng niệm huyện Đại Từ - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đại Từ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12394 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến hết đất Trường Nguyễn Tất Thành
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12395 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Nguyễn Tất Thành - Cổng Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12396 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cổng Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - Đến nhà bà Nguyễn Thị Hạnh, tổ dân phố Sơn Tập 3
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12397 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Hạnh, tổ dân phố Sơn Tập 3 - Đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12398 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Các tuyến đường bê tông khác sau Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12399 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường vào Bệnh viện Đa khoa Đại Từ - Đến Trung tâm Y tế Đại Từ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12400 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào Trường Dân tộc Nội trú (xóm Phú Thịnh, thị trấn Hùng Sơn) - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |