| 12101 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B qua Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 12102 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Nhà Văn hoá tổ dân phố Bàn Cờ - thị trấn Hùng Sơn - Đến tiếp giáp đường vào Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 12103 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B - Đến cổng Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 12104 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B đi qua Nhà Văn hóa xóm Giữa - Đến ngã tư đường vào Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 12105 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Đường bê tông từ giáp đất nhà ông Thủy - Đến UBND xã Khôi Kỳ
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 12106 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện số 2, xã Khôi Kỳ - Đến ngã ba Nhà Văn hóa xóm Gò Miều (tiếp giáp đường 5 xã)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 12107 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba (giáp nhà ông Lê Bá Đông - xóm Đức Long) - Đến Trạm điện số 2 xã Khôi Kỳ
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 12108 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ tràn 2 (tiếp giáp đất xã Mỹ Yên) - Đến tràn 7 giáp đất xã Hoàng Nông (đường 5 xã)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 12109 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã tư (ông Hòa) + 500m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12110 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Qua ngã tư (ông Hòa) + 500m - Đến ngã ba tràn Na Giai
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12111 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện Na Hang - Đến giáp đất xã Khôi Kỳ
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12112 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Khuôn Ngàn) - Đến hết đất xã Phú Xuyên
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 12113 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Xuyên - Đến hết đất Trường Trung học phổ thông Nguyễn Huệ
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 12114 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất Trường Trung học phổ thông Nguyễn Huệ - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở xã Phú Thịnh
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 12115 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Trung học cơ sở xã Phú Thịnh - Đến cầu Phú Minh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 12116 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Phú Minh - Đến ngã ba Phú Minh
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 12117 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba Phú Minh - Đến hết đất xã Phú Thịnh (giáp đất xã Phú Cường)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 12118 |
Huyện Đại Từ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh đến Km5 + 800m - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh - Đến Km5 + 200m (nhà ông Ước)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 12119 |
Huyện Đại Từ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh đến Km5 + 800m - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km5 + 200m trước cửa nhà ông Ước - Đến Km5 + 800m (hết đất UBND xã Phú Cường cũ)
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 12120 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km5 + 800m (hết đất UBND xã Phú Cường cũ) - Đến Km 6 (nhà ông Quyền)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 12121 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km6 (thổ cư nhà ông Quyền) - Đến Km6 + 900m (cống Đồng Hàng)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 12122 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km6 + 900m (cống Đồng Hàng) - Đến Km8 + 300m
|
750.000
|
450.000
|
270.000
|
162.000
|
-
|
Đất ở |
| 12123 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km 8 + 300m - Đến hết đất xã Phú Cường (Km8 + 900)
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
77.760
|
-
|
Đất ở |
| 12124 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Cường - Đến đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
-
|
Đất ở |
| 12125 |
Huyện Đại Từ |
Từ đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đầm Thẩm Mõ - Đến cầu Cảnh Thịnh xã Minh Tiến
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 12126 |
Huyện Đại Từ |
Từ đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Cảnh Thịnh xã Minh Tiến - Đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 12127 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm bơm điện xã Minh Tiến - Đến hết đất xã Minh Tiến (giáp đất huyện Định Hóa)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 12128 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Nhánh từ ngã ba chợ cũ xã Minh Tiến - Đến Trạm điện xóm 8, xã Minh Tiến
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 12129 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện xóm 8, xã Minh Tiến - Đến hết đất xã Minh Tiến (giáp đất xã Phúc Lương)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 12130 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba (giáp nhà ông Khiên) - Đến cầu treo sắt (đường vào Trạm Y tế xã Minh Tiến)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 12131 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu sắt (đường rẽ vào xóm Lưu Quang) - Đến Nhà Văn hóa Xóm 1 Lưu Quang, xã Minh Tiến
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12132 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba Phú Minh - Đến hết đất xã Phú Thịnh (giáp xã Phú Lạc)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 12133 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh - Đến hết đất xã Phú Lạc (giáp xã Đức Lương)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 12134 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba Chợ Trung tâm xã Phú Lạc - Đến Cầu Đá xóm cây Nhừ
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 12135 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Đá xóm Cây Nhừ - Đến hết đất xã Phú Lạc (giáp đất xã Tân Linh)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 12136 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Đá, xóm Cây Nhừ đi xóm Phương Nam 2, xóm Phương Nam 3 - Đến hết đất xã Phú Lạc (giáp xã Bản Ngoại)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 12137 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba trung tâm xóm Na Hoàn - Đến cầu treo Làng Vòng, xã Phú Lạc
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 12138 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Lạc - Đến cách UBND xã Đức Lương 200m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12139 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ UBND xã Đức Lương + 200m về 2 phía
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 12140 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ qua UBND xã Đức Lương 200m - Đến ngầm Cầu Tuất xã Phúc Lương
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12141 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngầm Cầu Tuất - Đến hết khu quy hoạch (giáp nghĩa trang liệt sỹ xã Phúc Lương)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 12142 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ nghĩa trang liệt sỹ xã Phúc Lương - Đến cách UBND xã Phúc Lương cũ 300m
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12143 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cách UBND xã Phúc Lương cũ 300m - Đến ngã ba đường đi cầu Đá Dài
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12144 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba đi cầu Đá Dài - Đến hết đất xã Phúc Lương (giáp đất huyện Phú Lương)
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12145 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ cầu tràn, xóm Đồng Ỏm, xã Yên Lãng - Đến hết đất xã Na Mao (giáp đất xã Phú Cường)
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12146 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ giáp đất xã Na Mao - Đến bờ Sông Công, xã Phú Cường
|
450.000
|
270.000
|
162.000
|
97.200
|
-
|
Đất ở |
| 12147 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 264 - Đến ngã ba xóm Na Quýt, xã Phú Cường (nhà ông Hoàng Văn Đường)
|
450.000
|
270.000
|
162.000
|
97.200
|
-
|
Đất ở |
| 12148 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ ngã ba xóm Na Quýt xã Phú Cường (nhà ông Hoàng Văn Đường) - Đến Km số 6 (nhà ông Chư)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 12149 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Km số 6 (nhà ông Chư) - Đến hết đất xã Phú Cường (giáp đất xã Đức Lương)
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12150 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ giáp đất xã Phú Cường - Đến Tỉnh lộ 263 (thuộc xã Đức Lương)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12151 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG PHÚC LƯƠNG - MINH TIẾN |
Từ ngã ba Mặt Giăng - Đến cầu Đồng Lốc, xóm Bắc Máng
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12152 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG PHÚC LƯƠNG - MINH TIẾN |
Từ cầu Đồng Lốc - Đến hết đất xã Phúc Lương (giáp đất xã Minh Tiến)
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12153 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG PHÚ CƯỜNG - MINH TIẾN |
Từ giáp Tỉnh lộ 264 - Đến cầu tràn xóm Chiềng xã Phú Cường
|
380.000
|
228.000
|
136.800
|
82.080
|
-
|
Đất ở |
| 12154 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG PHÚ CƯỜNG - MINH TIẾN |
Từ cầu tràn, xóm Chiềng, xã Phú Cường - Đến hết đường bê tông xóm Chiềng (cổng nhà ông Thịnh)
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12155 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG |
Từ đầu cầu treo xóm Đèo - Đến cách Trạm điện xóm Đèo 50m (về phía cầu treo xóm Đèo) xã Phú Cường
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12156 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG |
Từ cách Trạm điện xóm Đèo 50m (về phía cầu treo xóm Đèo) xã Phú Cường - Đến cầu Đầm Vuông giáp xã Na Mao
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12157 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG |
Từ cầu Đầm Vuông, xã Na Mao - Đến ngã tư ông Trần Đoàn Thắng
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12158 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚ CƯỜNG |
Từ Tỉnh lộ 263 (Bưu điện Văn hoá xã) + 200m
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 12159 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚ CƯỜNG |
Từ qua Bưu điện Văn hoá xã 200m - Đến hết xóm Thống nhất giáp với đất xã Phú Cường
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 12160 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚC LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 263 (nhà ông Toàn Văn Nguyên) + 200m
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 12161 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚC LƯƠNG |
Từ qua nhà ông Toàn Văn Nguyên 200m - Đến hết xóm Cây Xoan giáp với đất xã Phúc Lương
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 12162 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚ LẠC |
Từ Tỉnh lộ 263 (đường bê tông xóm Đồi) - Đến giáp với đất xã Phú Lạc
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 12163 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Đường vào Chùa Thiên Tây Trúc: Từ Trạm Kiểm lâm Quân Chu - Đến ngã ba Ông Cham
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 12164 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Đường vào Chùa Thiên Tây Trúc: Từ ngã ba Ông Cham - Đến cầu Đá Trắng
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12165 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ đường rẽ UBND xã Quân Chu - Đến ngã ba ông Cham
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12166 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ đường suối Ông Cảnh Tần - Đến cầu xóm Chiểm 1, xã Quân Chu
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12167 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Đường liên xã Cát Nê - Thậm Thình Quân Chu từ cầu Khuôn Gà - Đến hết đất thị trấn Quân Chu (giáp xóm Thậm Thình xã Cát Nê)
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12168 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ giáp Khu di tích Đầm Mua (xã Bản Ngoại) - Đến Nhà Văn hóa xóm Non Bẹo
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12169 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Nhà ông Lý Văn Mạnh xóm Đồng Đình - Đến đập Kẹm xã La Bằng
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12170 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Nhà ông Nguyễn Văn Bằng xóm La Bằng - Đến nhà ông Trần Công Viết xóm La Bằng
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 12171 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ nhà Nguyễn Văn Cửu xóm Đồng Tiến - Đến nhà ông Trần Văn Biển xóm La Cút
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 12172 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ ngã tư Đồng Cháy - Đến hết xóm Đầm Pháng (hết đất xã Mỹ Yên, giáp xã Lục Ba
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12173 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ ngã ba đi vào Trường Tiểu học Bản Ngoại - Đến ngã tư Cống Đỏ
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12174 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ ngã tư xóm Phố - Đến cầu treo La Dạ xã Bản Ngoại
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 12175 |
Huyện Đại Từ |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC |
Từ cầu treo La Dạ đi Đầm Bàng - Đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất Phú Lạc)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 12176 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN LINH - BẢN NGOẠI |
Từ ngã ba Đồng Thị - Đến mương nước cửa nhà bà Tơ cắt ngang đường liên xã
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 12177 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN LINH - BẢN NGOẠI |
Từ mương nước cửa nhà bà Tơ cắt ngang đường liên xã - Đến cổng làng nghề chè truyền thống xóm 11
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 12178 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN LINH - BẢN NGOẠI |
Từ cổng làng nghề chè truyền thống xóm 11 - Đến hết đất ở nhà ông Quy xóm 11
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 12179 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN LINH - BẢN NGOẠI |
Từ hết đất ở nhà ông Quy xóm 11 - Đến hết đất xã Tân Linh, giáp xã Bản Ngoại
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 12180 |
Huyện Đại Từ |
XÃ PHÚC LƯƠNG |
Từ cầu Na Trâu xóm Nhất Tâm - Đến hết xóm Cây Hồng (giáp xóm Cây Xoan xã Đức Lương)
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 12181 |
Huyện Đại Từ |
XÃ PHÚC LƯƠNG |
Từ Chợ Diên Hồng xóm Cầu Tuất - Đến xóm Hàm Rồng
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 12182 |
Huyện Đại Từ |
XÃ PHÚC LƯƠNG |
Từ đầu xóm Na Khâm đi xóm Phúc Sơn - Đến hết xóm Hàm Rồng
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 12183 |
Huyện Đại Từ |
XÃ PHÚC LƯƠNG |
Từ ao Đồng Lốc - Đến hết đất xã Phúc Lương (giáp đất xã Bộc Nhiêu huyện Định Hóa)
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 12184 |
Huyện Đại Từ |
XÃ PHÚC LƯƠNG |
Từ dốc ông Kỷ - Đến trạm điện số 5 xóm Cỏ Rôm
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 12185 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất huyện Phú Lương - Đến đường tàu (giáp Cầu Tây) xã Cù Vân
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12186 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường tàu (giáp Cầu Tây) ngã ba đường Cù Vân - An Khánh
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12187 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường Cù Vân - An Khánh - Đến Cầu Rùm xã Cù Vân
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12188 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Rùm xã Cù Vân - Đến giáp đất kiốt xăng dầu số 58 xã Hà Thượng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12189 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất kiốt xăng dầu số 58 xã Hà Thượng - Đến đường tàu cắt ngang xóm 11, xã Hà Thượng
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12190 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường tàu cắt ngang xóm 11, xã Hà Thượng - Đến kiốt xăng dầu Dốc Đình thị trấn Hùng Sơn (Quốc lộ 37 cải dịch mới)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12191 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ kiốt xăng dầu dốc Đình - Đến cầu Đầm Phủ
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12192 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Đầm Phủ - Đến đường rẽ vào Hồ Núi Cốc
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12193 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Hồ Núi Cốc - Đến đầu cầu Huy Ngạc
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12194 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đầu cầu Huy Ngạc - Đến đường rẽ xóm Táo thị trấn Hùng Sơn
|
6.230.000
|
3.738.000
|
2.242.800
|
1.345.680
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12195 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ xóm Táo thị trấn Hùng Sơn - Đến cống Cầu Bò
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.436.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12196 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống Cầu Bò - Đến đường rẽ vào xóm Trung Hòa
|
8.260.000
|
4.956.000
|
2.973.600
|
1.784.160
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12197 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào xóm Trung Hòa - Đến đường rẽ vào Khu di tích 27/7
|
7.420.000
|
4.452.000
|
2.671.200
|
1.602.720
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12198 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Khu di tích 27/7 - Đến kiốt xăng dầu số 19
|
7.070.000
|
4.242.000
|
2.545.200
|
1.527.120
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12199 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ kiốt xăng dầu số 19 - Đến đường rẽ vào Chi cục Thuế
|
6.230.000
|
3.738.000
|
2.242.800
|
1.345.680
|
-
|
Đất TM-DV |
| 12200 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Chi cục Thuế - Đến Cầu Đen
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.270.080
|
-
|
Đất TM-DV |