| 1101 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Qua 250m - Đến cầu treo Sông Công
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1102 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến hết núi Măn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1103 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ hết núi Măn - Đến ngã ba đường rẽ Kẽm Đá đi Sơn Tía
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1104 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã ba đường rẽ Kẽm Đá đi Sơn Tía - Đến giáp đất xã Bình Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1105 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến 100m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1106 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ qua 100m - Đến 150m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1107 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ qua 150m - Đến cầu Tân Sơn
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1108 |
Thành phố Sông Công |
Trục đường Vinh Sơn - Thu Quang - Minh Đức - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1109 |
Thành phố Sông Công |
Trục đường Vinh Sơn - Thu Quang - Minh Đức - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ 150m đi tiếp 250m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1110 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Đường từ cầu vượt Sông Công - Đến ngã 3 núi Măn
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1111 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn + 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1112 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 200m - Đến 300m
|
1.575.000
|
945.000
|
567.000
|
340.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1113 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 300m - Đến 400m
|
1.435.000
|
861.000
|
516.600
|
309.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1114 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 400m - Đến giáp đất xã Vinh Sơn
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1115 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn - Đến 200m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1116 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ qua 200m - Đến hết khu dân cư quy hoạch
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1117 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Các đường nhánh trong khu dân cư quy hoạch
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1118 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ hết khu dân cư quy hoạch đi - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Bá Vân 5
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1119 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ hết đất Nhà Văn hóa Bá Vân 5 - Đến giáp đất xã Phúc Thuận, Phổ Yên
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1120 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Đường đi Kim Long, đoạn ngã 3 rẽ Linh Sơn 1 - Đến hết Linh Sơn 1
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1121 |
Thành phố Sông Công |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m - Đi về phía Ghềnh Chè 200m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1122 |
Thành phố Sông Công |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 200m tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ xóm Bá Vân 1
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1123 |
Thành phố Sông Công |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ đường bê tông rẽ xóm Bá Vân 1 - Đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1124 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - Đến Ghềnh Chè
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1125 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - Đến cầu Bình Định
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1126 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn - Đến cổng Trung tâm văn hóa xã
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1127 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng Trung tâm văn hóa xã - Đến cầu cứng Bá Vân
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1128 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cầu cứng Bá Vân đi hướng ngầm - Đến giáp đất Trung tâm nghiên cứu và phát triển chăn nuôi miền núi
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1129 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Từ đảo tròn (nút giao đường Cách mạng tháng 10) - Đến đường rẽ nhánh thứ 2 (cạnh ô quy hoạch số 40)
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1130 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Từ đường rẽ nhánh thứ 2 (cạnh ô quy hoạch số 40) - Đến hết đất Công ty môi trường đô thị (hết đất phường Bách Quang)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1131 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Từ hết đất Công ty môi trường đô thị - Đến hết tỉnh lộ ĐT 262
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1132 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Lô 2 khu dân cư Lê Hồng Phong (đường nhựa 7,0m)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1133 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ đường Vó Ngựa - Đến đường sắt Hà Thái
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1134 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến gặp đường 30/4
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1135 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ tổ dân phố Pha, vào 200m
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1136 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ đối diện Trạm Y tế phường Lương Sơn đi tổ dân phố Pha, vào 200m
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1137 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ tổ dân phố Tân Trung vào - Đến trại chăn nuôi Hùng Chi
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1138 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ Nhà Văn hóa tổ dân phố Ngân, vào 200m
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1139 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ đến cổng Trường Cao đẳng Luyện kim
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1140 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ cổng Trường Cao đẳng Luyện kim - Đến kênh Núi Cốc
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1141 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ kênh Núi Cốc - Đến cổng Trường Quân sự Quân khu I
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1142 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ khu dân cư tổ dân phố 5, Tân Sơn vào 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1143 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên - Đến gặp đường Lương Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1144 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Từ đường Lương Sơn - Đến hết đất thành phố Sông Công
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1145 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Ngõ vào khu dân cư tổ dân phố II, Ninh Hương - Đến khu dân cư phân viện Luyện kim đen (cũ), vào 200m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1146 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Rẽ đi khu miền Ninh Sơn, vào 200m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1147 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Rẽ đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Bần vào 200m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1148 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Rẽ đi tổ dân phố Cầu, vào 200m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1149 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1150 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
520.000
|
312.000
|
187.200
|
112.320
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1151 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1152 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
460.000
|
276.000
|
165.600
|
99.360
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1153 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1154 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
364.000
|
218.400
|
131.040
|
78.624
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1155 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
343.000
|
205.800
|
123.480
|
74.088
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1156 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
322.000
|
193.200
|
115.920
|
69.552
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1157 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1158 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
364.000
|
218.400
|
131.040
|
78.624
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1159 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
343.000
|
205.800
|
123.480
|
74.088
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1160 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
322.000
|
193.200
|
115.920
|
69.552
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1161 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1162 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
370.000
|
222.000
|
133.200
|
79.920
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1163 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
340.000
|
204.000
|
122.400
|
73.440
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1164 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
310.000
|
186.000
|
111.600
|
66.960
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1165 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
340.000
|
204.000
|
122.400
|
73.440
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1166 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
310.000
|
186.000
|
111.600
|
66.960
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1167 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1168 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1169 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1170 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
259.000
|
155.400
|
93.240
|
55.944
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1171 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
238.000
|
142.800
|
85.680
|
51.408
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1172 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
217.000
|
130.200
|
78.120
|
46.872
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1173 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
238.000
|
142.800
|
85.680
|
51.408
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1174 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
217.000
|
130.200
|
78.120
|
46.872
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1175 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
196.000
|
117.600
|
70.560
|
42.336
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1176 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1177 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1178 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
259.000
|
155.400
|
93.240
|
55.944
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1179 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
238.000
|
142.800
|
85.680
|
51.408
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1180 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Tân Quang, Bá Xuyên, Vinh Sơn |
|
217.000
|
130.200
|
78.120
|
46.872
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1181 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
238.000
|
142.800
|
85.680
|
51.408
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1182 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
217.000
|
130.200
|
78.120
|
46.872
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1183 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
196.000
|
117.600
|
70.560
|
42.336
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1184 |
Thành phố Sông Công |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Xã Bình Sơn |
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1185 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn |
|
80.000
|
77.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1186 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi |
|
80.000
|
77.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1187 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan |
|
80.000
|
77.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1188 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè |
|
80.000
|
77.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1189 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu |
|
80.000
|
77.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1190 |
Thành phố Sông Công |
Phường Bách Quang |
|
80.000
|
77.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1191 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò |
|
80.000
|
77.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1192 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang |
|
75.000
|
72.000
|
69.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1193 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư thuộc xã Tân Quang |
|
82.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1194 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên |
|
75.000
|
72.000
|
69.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1195 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư thuộc xã Bá Xuyên |
|
82.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1196 |
Thành phố Sông Công |
Xã Vinh Sơn |
|
75.000
|
72.000
|
69.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1197 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư thuộc xã Vinh Sơn |
|
82.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1198 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bình Sơn |
|
70.000
|
67.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1199 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư thuộc xã Bình Sơn |
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1200 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn |
|
80.000
|
77.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |