10301 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Trại Cau |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10302 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Trại Cau |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10303 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Thượng |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10304 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Thượng |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10305 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Minh Lập |
|
17.000
|
14.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10306 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Minh Lập |
|
18.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10307 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Trung |
|
17.000
|
14.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10308 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Trung |
|
18.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10309 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Quang Sơn |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10310 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Quang Sơn |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10311 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Khe Mo |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10312 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Khe Mo |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10313 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Nam Hòa |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10314 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Nam Hòa |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10315 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hòa Bình |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10316 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hòa Bình |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10317 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Hán |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10318 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Hán |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10319 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Lăng |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10320 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Lăng |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10321 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Cây Thị |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10322 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Cây Thị |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10323 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hợp Tiến |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10324 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hợp Tiến |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10325 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Lợi |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10326 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lợi |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10327 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Long |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10328 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Long |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
10329 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Sông Cầu |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10330 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Cầu |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10331 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Trại Cau |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10332 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Trại Cau |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10333 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Thượng |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10334 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Thượng |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10335 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Minh Lập |
|
17.000
|
14.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10336 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Minh Lập |
|
18.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10337 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Trung |
|
17.000
|
14.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10338 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Trung |
|
18.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10339 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Quang Sơn |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10340 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Quang Sơn |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10341 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Khe Mo |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10342 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Khe Mo |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10343 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Nam Hòa |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10344 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Nam Hòa |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10345 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hòa Bình |
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10346 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hòa Bình |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10347 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Hán |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10348 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Hán |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10349 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Lăng |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10350 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Lăng |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10351 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Cây Thị |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10352 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Cây Thị |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10353 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hợp Tiến |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10354 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hợp Tiến |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10355 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Lợi |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10356 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lợi |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10357 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Long |
|
12.000
|
10.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10358 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Long |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
10359 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Sông Cầu |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10360 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Cầu |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10361 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Trại Cau |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10362 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Trại Cau |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10363 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Thượng |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10364 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Thượng |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10365 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Minh Lập |
|
47.000
|
44.000
|
41.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10366 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Minh Lập |
|
51.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10367 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Trung |
|
47.000
|
44.000
|
41.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10368 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Trung |
|
51.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10369 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Quang Sơn |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10370 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Quang Sơn |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10371 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Khe Mo |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10372 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Khe Mo |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10373 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Nam Hòa |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10374 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Nam Hòa |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10375 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hòa Bình |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10376 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hòa Bình |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10377 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Hán |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10378 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Hán |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10379 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Văn Lăng |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10380 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Lăng |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10381 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Cây Thị |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10382 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Cây Thị |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10383 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hợp Tiến |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10384 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hợp Tiến |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10385 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Lợi |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10386 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lợi |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10387 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Tân Long |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10388 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Long |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10389 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Sông Cầu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10390 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Sông Cầu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10391 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thị trấn Trại Cau |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10392 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Trại Cau |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10393 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10394 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10395 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Minh Lập |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
47.000
|
44.000
|
41.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10396 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Minh Lập |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
51.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10397 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Hóa Trung |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
47.000
|
44.000
|
41.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10398 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Hóa Trung |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
51.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10399 |
Huyện Đồng Hỷ |
Xã Quang Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
10400 |
Huyện Đồng Hỷ |
Khu dân cư thuộc xã Quang Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |