1001 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 29: Rẽ tổ dân phố Xuân Miếu 1, đường rẽ vào Nhà ông Đồng - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Sau 100m đến 200m |
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất SX-KD |
1002 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 31: Rẽ cạnh Nhà ông Nho Tản, đối diện đường vào khu 3,5ha, vào 150m |
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
1003 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 39: Rẽ cạnh Nhà Văn hóa Xuân Thành, vào 100m |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1004 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 41: Rẽ vào tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1005 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 41: Rẽ vào tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến 150m |
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất SX-KD |
1006 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 43: Rẽ cạnh Nhà ông Thắng, vào 100m |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1007 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 45: Đường bờ mương Núi Cốc, vào 150m |
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
1008 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ rẽ vào khu Bãi Trại cạnh Viettel |
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
1009 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 38: Từ đường rẽ cạnh nhà Hương Tài đến hết đường bê tông - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m |
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
1010 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 38: Từ đường rẽ cạnh nhà Hương Tài đến hết đường bê tông - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến hết đường bê tông |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1011 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 40: Rẽ cạnh Trạm y tế Phường Phố Cò cũ đến hết đất Nhà ông Lợi Vượng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m |
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
1012 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 40: Rẽ cạnh Trạm y tế Phường Phố Cò cũ đến hết đất Nhà ông Lợi Vượng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến Nhà ông Lợi |
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất SX-KD |
1013 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 42: Rẽ tổ dân phố Thanh Xuân 1 đến hết đất Trường Tiểu học Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 100m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1014 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 42: Rẽ tổ dân phố Thanh Xuân 1 đến hết đất Trường Tiểu học Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 100m - Đến hết đất Trường Tiểu học Phố Cò |
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
1015 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 46: Rẽ vào trại chăn nuôi Thắng Lợi - Đến cổng trại |
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất SX-KD |
1016 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 48: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Thanh Xuân 2 - Đến hết đất Nhà Văn hóa |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1017 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 150m |
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
1018 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 150m đi tiếp 250m |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1019 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ đối diện ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào 150m |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1020 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ đối diện ngõ số 50: Đường bờ kênh Núi Cốc - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ sau 150m đi tiếp 250m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1021 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 52: Rẽ tổ dân phố Tân Huyện - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường Cách mạng tháng tám - Đến mương núi Cốc |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1022 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 52: Rẽ tổ dân phố Tân Huyện - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ mương Núi Cốc - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Huyện |
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
1023 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 52: Rẽ tổ dân phố Tân Huyện - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Huyện vào 500m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1024 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 54: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 4A, vào 100m |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1025 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến ngã ba vào Xí nghiệp Xây lắp 3 |
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1026 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ ngã ba vào Xí nghiệp Xây lắp 3 - Đến mương núi Cốc |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1027 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ mương Núi Cốc - Đến hết đất Nhà Văn hóa tổ dân phố 5 |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1028 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 56: Đường bê tông đi vào Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ ngã ba vào Xí nghiệp Xây lắp 3 - Đến hết đất nhà bà Phượng (tổ dân phố 4A) |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1029 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ cổng Xí nghiệp 1/5 (Công ty cổ phần Kết cấu thép Hà Nội) - Đến cổng sau Chợ Phố Cò |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1030 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 47: Rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Vào đến 100m |
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
1031 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 47: Rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Qua 100m - Đến Trường Mầm non số 2 |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1032 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ cầu vượt Sông Công - Đến kênh thoát nước An Châu |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1033 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ kênh thoát nước An Châu - Đến đường rẽ 262 |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1034 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường rẽ 262 - Đến đường Thanh Niên |
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1035 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường Thanh Niên - Đến Đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18) |
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1036 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18) - Đến kênh Núi Cốc |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1037 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ kênh núi Cốc - Đến Quốc Lộ 3 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1038 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ từ cổng Nhà máy nước - Đến đường K0 |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1039 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ tường rào phía Tây Nhà máy Diesel đến - hết tường rào |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1040 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường phía Đông hàng rào Nhà máy Diesel - Đến kênh dẫn nước |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1041 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường vào khu dân cư Ban kiến thiết - Đến kênh Núi Cốc |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1042 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ khu dân cư Làng May, tổ dân phố số 6 - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào đến 100m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1043 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ khu dân cư Làng May, tổ dân phố số 6 - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Các đường còn lại của khu dân cư Làng May |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1044 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ chợ Bãi Đỗ đi Đài tưởng niệm Mỏ Chè, vào 200m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1045 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 25: Đường Thanh Niên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 100m |
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
1046 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 25: Đường Thanh Niên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Đồi |
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
1047 |
Thành phố Sông Công |
Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Làng Sắn (vào đến Nhà Văn hóa) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1048 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 21: Rẽ tổ dân phố Đồi (phía Nam) dọc kênh N12 - 56 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1049 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 21: Rẽ tổ dân phố Đồi (phía Nam) dọc kênh N12 - 56 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Đồi |
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
1050 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Đi tổ dân phố Đồi (phía bắc) dọc kênh N12 - 56 (đi Làng Sắn) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m |
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
1051 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Đi tổ dân phố Đồi (phía bắc) dọc kênh N12 - 56 (đi Làng Sắn) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m đến 150m |
1.295.000
|
777.000
|
466.200
|
279.720
|
-
|
Đất SX-KD |
1052 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 22: Đi tổ dân phố Đồi (phía bắc) dọc kênh N12 - 56 (đi Làng Sắn) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 150m đến 250m |
1.155.000
|
693.000
|
415.800
|
249.480
|
-
|
Đất SX-KD |
1053 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1054 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố La Đình về 2 phía (Nam - Bắc) - (ngõ số 17-18) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Sau 50m đến 150m |
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
1055 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi Nhà Văn hóa tổ dân phố La Đình (khu dân cư Tái định cư La Đình) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ đường Cách mạng tháng mười rẽ - Vào hết khu dân cư (trục dọc) |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1056 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi Nhà Văn hóa tổ dân phố La Đình (khu dân cư Tái định cư La Đình) - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Song song với đường Cách mạng tháng mười (trục ngang) |
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
1057 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Gáo - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m |
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
1058 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Gáo - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1059 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Gáo - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m |
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1060 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 5: Đường bê tông đi tổ dân phố Cầu Gáo, giáp khu công nghiệp Sông Công 1 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m |
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
1061 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 5: Đường bê tông đi tổ dân phố Cầu Gáo, giáp khu công nghiệp Sông Công 1 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1062 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 5: Đường bê tông đi tổ dân phố Cầu Gáo, giáp khu công nghiệp Sông Công 1 - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m |
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1063 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố Làng Mới, cạnh nhà ông Sen - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m |
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
1064 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố Làng Mới, cạnh nhà ông Sen - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 150m |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1065 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào tổ dân phố Làng Mới, cạnh nhà ông Sen - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 150m - Đến 300m |
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1066 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 3: Đi tổ dân phố Dọc Dài, cạnh Công ty May - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m |
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
1067 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 3: Đi tổ dân phố Dọc Dài, cạnh Công ty May - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1068 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 3: Đi tổ dân phố Dọc Dài, cạnh Công ty May - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m |
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1069 |
Thành phố Sông Công |
Đường Làng Mới - Chương Lương - Quang Minh - Khu Yên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m |
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
1070 |
Thành phố Sông Công |
Đường Làng Mới - Chương Lương - Quang Minh - Khu Yên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1071 |
Thành phố Sông Công |
Đường Làng Mới - Chương Lương - Quang Minh - Khu Yên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m |
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1072 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m |
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
1073 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m 100m - Đến |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1074 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m |
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1075 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 300m - Đến 500m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1076 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ đường Cách mạng tháng mười - Đến đường rẽ vào UBND phường Bách Quang |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1077 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ đường rẽ vào UBND phường Bách Quang - Đến đường rẽ Trường THCS Bách Quang |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1078 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ đường rẽ Trường THCS Bách Quang - Đến Trạm biến áp Bách Quang 2 (hết đất tổ dân phố Khu Yên) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1079 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ hết đất tổ dân phố Khu Yên - Đến ngã ba Chùa Đổ (Đình Tân Yên) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1080 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ ngã ba Chùa Đổ (Đình Tân Yên) - Đến ngã 3 (đi Nhà Văn hóa Tân Tiến) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1081 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ ngã 3 (đi Nhà Văn hóa Tân Tiến) - Đến bãi rác |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
1082 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba Mỏ Chè - Đến hết đất UBND phường Mỏ Chè |
8.750.000
|
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1083 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ hết đất UBND phường Mỏ Chè - Đến đường rẽ phố Tôn Thất Tùng |
5.950.000
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.285.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1084 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ đường rẽ phố Tôn Thất Tùng - Đến đường rẽ Trường Mầm non 1.6 |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1085 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ đường rẽ Trường Mầm non 1.6 - Đến đường rẽ Công ty cổ phần Meinfa |
6.650.000
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.436.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1086 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ đường rẽ Công ty cổ phần Meinfa - Đến ngã ba rẽ phố Kim Đồng (đường K0 cũ) |
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1087 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba rẽ phố Kim Đồng (đường K0 cũ) - Đến cầu treo Sông Công |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1088 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 20: Rẽ từ ngã ba Mỏ Chè vào Trường Tiểu học Lý Tự Trọng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Vào 150m |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1089 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 20: Rẽ từ ngã ba Mỏ Chè vào Trường Tiểu học Lý Tự Trọng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau 150m - Đến hết đất Nhà Văn hóa khối phố 3 cũ |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1090 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 20: Rẽ từ ngã ba Mỏ Chè vào Trường Tiểu học Lý Tự Trọng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ giáp đất Nhà Văn hóa khối phố 3 cũ - Đến giáp đường rẽ phía Đông Trường Tiểu học Lý Tự Trọng đi bến Vượng |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1091 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 20: Rẽ từ ngã ba Mỏ Chè vào Trường Tiểu học Lý Tự Trọng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba (đường rẽ đối diện nhà ông Đình) - Đến đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao |
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
1092 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 5: Đi tổ dân phố 8, 9 - Đến đường đi Nhà Văn hóa tổ 8, tổ 9 (khối phố 3 cũ) |
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
1093 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông đi bến Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Rẽ đến ngã ba (cạnh Nhà ông Long) |
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
1094 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông đi bến Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba (cạnh nhà ông Long) rẽ đi Tổ dân phố bến Vượng - Đến hết đất nhà ông Trung Phúc |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1095 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông đi bến Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ hết đất nhà ông Trung Phúc - Đến phía đông Đập Vai Xanh |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1096 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông đi bến Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba (cạnh nhà ông Long) rẽ đi tổ dân phố Du Tán vào - Đến hết đất nhà ông Trung Thêu |
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
1097 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông đi bến Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ giáp đất nhà ông Trung Thêu - Đến Ngã ba đường đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Du Tán |
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
1098 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 15: Đii khu dân cư đồi Yên ngựa (phía đông trụ sở Trung tâm Phát triển Quỹ đất), vào 200m |
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1099 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 17: Rẽ cạnh Trụ sở Công An phường Thắng Lợi (đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 4) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Vào 100m |
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1100 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 17: Rẽ cạnh Trụ sở Công An phường Thắng Lợi (đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 4) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau 100m - Đến 200m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |