Bảng giá đất Tại Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
2 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 150m đến 250m tiếp theo 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
3 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
4 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 150m đến 250m tiếp theo 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
5 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
6 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 150m đến 250m tiếp theo 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD

Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Rẽ Vào Khu Dân Cư Tổ 9, Phường Tân Long

Dưới đây là bảng giá đất cho khu vực rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long, thành phố Thái Nguyên. Khu vực này nằm trên trục phụ của đường Dương Tự Minh, từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3. Giá đất được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá đất trong khu vực này được phân chia theo các vị trí cụ thể, phản ánh sự thay đổi về giá trị đất dựa trên khoảng cách từ trục chính và các yếu tố khác.

Vị trí 1: 1.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần nhất với đường Dương Tự Minh, nơi giá đất cao nhất trong đoạn này. Vị trí này được ưu tiên do sự gần gũi với đường chính và các tiện ích hạ tầng.

Vị trí 2: 1.020.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.020.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm cách xa vị trí 1 một khoảng cách ngắn nhưng vẫn trong đoạn 150m từ đường Dương Tự Minh. Giá giảm nhẹ do khoảng cách xa hơn so với đường chính.

Vị trí 3: 612.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 612.000 VNĐ/m². Khu vực này tiếp tục giảm giá khi nằm xa hơn so với vị trí 2 trong cùng đoạn từ đường Dương Tự Minh. Giá thấp hơn phản ánh khoảng cách xa và mức độ tiếp cận giảm.

Vị trí 4: 367.200 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 367.200 VNĐ/m². Đây là khu vực xa nhất trong đoạn từ đường Dương Tự Minh vào 150m. Giá thấp hơn do khoảng cách xa và mức độ tiếp cận giảm so với các vị trí gần hơn.

Bảng giá đất cho khu vực rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long trên trục phụ của đường Dương Tự Minh cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn từ đường Dương Tự Minh vào 150m. Việc phân chia giá theo các vị trí giúp người mua và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư và mua bán bất động sản trong khu vực này.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện