601 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km95 - Đến Km96
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
602 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km96 - Đến Km97 + 500
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
603 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
604 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
605 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
606 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
607 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
608 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
609 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
610 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
611 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 200m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
612 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 200m - Đến Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
613 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
614 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 150m - Đến 500m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
615 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
616 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 150m - Đến 500m
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
617 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi Đình Cháy, xã Cổ Lũng
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
618 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
619 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 150m - Đến 500m
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
620 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận xã Cổ Lũng
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
621 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận Giang Tiên
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
622 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 300m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
623 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
624 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long - Đến cầu Đát Ma
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
625 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 100m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
626 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 100m - Đến 300m Đi Bãi Bông
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
627 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Quốc lộ 3 - Đi Văn phòng mỏ than Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
628 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
629 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi khu hầm lò Mỏ Phấn Mễ
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
630 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
631 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh - Đến đầm Thiếu nhi
|
1.085.000
|
651.000
|
390.600
|
234.360
|
-
|
Đất SX-KD |
632 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Phấn Mễ 1
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
633 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hoá xóm Giá 1
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
634 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
635 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ giáp đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương + 500m - Đi Thọ Lâm (các hướng)
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
636 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Phòng Giáo dục huyện Phú Lương
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
637 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất khu dân cư Ngân hàng Thương nghiệp
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
638 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 + 250m - Đi Thọ Lâm (ngã ba)
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
639 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
640 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Đoạn còn lại - Đến giáp đường Đi Yên Lạc
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
641 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trường Tiểu học thị trấn Đu
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |
642 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ giáp đất Trường Tiểu học thị trấn Đu - Vào 150m
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
643 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào cổng Huyện đội Phú Lương
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
644 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trung đoàn 677
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
645 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
646 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 75 m - Đến 300m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
647 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến đền Khuôn
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
648 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
649 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 75 m - Đến 300m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
650 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến gặp đường Đu - Yên Lạc
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
651 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
652 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 75 m - Đến 300m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
653 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến đền hết địa phận xóm Gốc Vải
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
654 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đi hết địa phận xóm Phố Trào
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
655 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ hết địa phận xóm Phố Trào - Đến hết địa phận xóm Kẻm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
656 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ hết địa phận xóm Kẻm - Đến cầu Khe Nác
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
657 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ cầu Khe Nác - Đến hết đất Yên Đổ
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
658 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
659 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ sau 75m - Đến 200m Đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn)
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
660 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Bắc Bé
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
661 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) |
Từ cầu Bắc Bé - Đến hết đất huyện Phú Lương
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
662 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km75 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên) - Đến Km79 (hết đất xã Vô Tranh)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
663 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km79 - Đến Km80+600
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
664 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km80 + 600 - Đến Km81+ 400
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
665 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km81+ 400 - Đến Km87 (hết đất xã Tức Tranh)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
666 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km87 - Đến Km87 + 900 (hết đất xã Phú Đô)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
667 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km87 + 900 - Đến Km88 + 700
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
668 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km88 + 700 - Đến Km93 + 320 (hết đất xã Yên Lạc)
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
117.936
|
-
|
Đất SX-KD |
669 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Từ ngã ba Bờ đậu - Đến 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
670 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Qua 100m - Đến 500m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
671 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Qua 500m - Đến cầu Lò Bát
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
672 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Từ cầu Lò Bát - Đến hết đất xã Cổ Lũng (giáp đất huyện Đại Từ)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
673 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km0 - Đến Km0 + 500
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
674 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km0 + 500 - Đến Km2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
675 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km2 - Đến Km2 + 400
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
676 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km2 + 400 - Đến giáp đất huyện Định Hóa
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
677 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km0 - Đến cầu tràn
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
678 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ cầu tràn - Đến Km1 + 300 (lối rẽ Đi Cổ Cò)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
679 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km1 + 300 - Đến Km1 + 700 (hết đất thị trấn Đu)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
680 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km1 + 700 - Đến Km1 + 900 (hết đất xã Động Đạt)
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
681 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km1 + 900 - Đến Km3
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
682 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km3 - Đến Km4
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
683 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km4 - Đến Km7 + 300
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
684 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km7 + 300 - Đến qua ngã tư Ôn Lương 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
685 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ qua ngã tư Ôn Lương 100m - Đến hết đất xã Ôn Lương
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
686 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Lồng Bồng (hết đất thị trấn Giang Tiên)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
687 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ cầu Lồng Bồng - Đến Km2
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
688 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km2 - Đến Km4 + 700m (giáp đất xã Tức Tranh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
689 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km4 + 700 - Đến Km5 + 200m (hết cánh đồng Ao Xanh)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
690 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km5+ 200 - Đến Km6+ 100m (cầu Đồng Chùa, xã Tức Tranh)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
691 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Km6 +100 - Đến Km7 + 300m (Xí nghiệp Chè)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
692 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km7 + 300 - Đến Km7 + 600 (cầu tràn)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
693 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km7 + 600 - Đến Km9 + 300 (ngã ba rẽ xóm Khe Vàng 1)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
694 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km9 + 300 - Đến Km11 + 300 (ngã ba rẽ xóm Cúc Lùng)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
695 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km11 + 300 - Đến Km16 + 600 (giáp đất xã Yên Lạc)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
696 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km16 + 600 (giáp đất xã Phú Đô) - Đến Km17 + 800
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
697 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km17 + 800 - Đến Km18 + 300
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
698 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Km18 + 300 - Đến hết đất xã Yên Lạc
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
699 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ giáp đất Yên Lạc - Đến ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
700 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) - Đến cổng nhà máy Chè
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |