Bảng giá đất tại Huyện Phú Lương, Thái Nguyên

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, giá đất tại Huyện Phú Lương dao động từ 12.000 đồng/m² đến 8.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình đạt 962.925 đồng/m². Đây là mức giá hợp lý so với tiềm năng phát triển kinh tế và hạ tầng của khu vực.

Tổng quan về Huyện Phú Lương

Huyện Phú Lương nằm ở phía tây bắc của tỉnh Thái Nguyên, cách Thành phố Thái Nguyên khoảng 20 km. Với vị trí cửa ngõ kết nối các tỉnh miền núi phía Bắc và khu vực đồng bằng, Phú Lương là điểm trung chuyển quan trọng trong mạng lưới giao thông liên vùng.

Các tuyến đường quốc lộ như Quốc lộ 3 và Quốc lộ 37 chạy qua địa bàn huyện, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế.

Ngoài ra, Huyện Phú Lương còn được biết đến với tiềm năng du lịch nhờ vào cảnh quan thiên nhiên phong phú và các di tích lịch sử văn hóa như Khu du lịch sinh thái Hang Dơi, Khu bảo tồn thiên nhiên Thần Sa. Những yếu tố này không chỉ nâng cao giá trị sống mà còn tạo cơ hội để phát triển các dự án bất động sản du lịch và nghỉ dưỡng.

Hạ tầng giao thông và các tiện ích công cộng tại huyện đang được đầu tư đồng bộ, từ các dự án xây dựng cầu đường mới cho đến cải thiện hệ thống y tế và giáo dục. Điều này góp phần gia tăng giá trị đất và tiềm năng phát triển trong tương lai.

Phân tích giá đất tại Huyện Phú Lương

Giá đất tại Huyện Phú Lương có sự chênh lệch rõ rệt tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng. Những khu vực gần trung tâm huyện hoặc dọc theo các tuyến đường giao thông chính như Quốc lộ 3 thường có giá đất cao hơn, dao động từ 5.000.000 đến 8.000.000 đồng/m². Đây là những khu vực phù hợp để phát triển nhà ở hoặc kinh doanh thương mại.

Ở các khu vực xa trung tâm hoặc có điều kiện hạ tầng chưa hoàn thiện, giá đất thấp hơn, chỉ từ 12.000 đồng/m². Điều này mang lại cơ hội đầu tư dài hạn, đặc biệt khi các dự án hạ tầng tại đây hoàn thiện và đẩy giá đất tăng lên trong tương lai.

So với Thành phố Thái Nguyên hay các huyện lân cận như Huyện Đại Từ hoặc Huyện Đồng Hỷ, giá đất tại Phú Lương vẫn ở mức thấp hơn, tạo sức hút lớn đối với các nhà đầu tư có ngân sách vừa phải.

Tuy nhiên, tiềm năng tăng giá trong trung hạn và dài hạn là rất lớn khi các dự án kinh tế - xã hội được triển khai mạnh mẽ.

Các nhà đầu tư có thể cân nhắc việc đầu tư vào đất nông nghiệp hoặc đất ở khu vực ven đô để chờ đợi sự gia tăng giá trị. Ngoài ra, phát triển các khu nghỉ dưỡng sinh thái tại những khu vực có cảnh quan thiên nhiên đẹp cũng là một hướng đi đầy triển vọng.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Huyện Phú Lương

Huyện Phú Lương có nhiều yếu tố tạo nên sức hút mạnh mẽ đối với các nhà đầu tư bất động sản. Đầu tiên, vị trí địa lý thuận lợi và giao thông phát triển giúp khu vực này trở thành điểm trung chuyển quan trọng, tạo ra dòng lưu thông hàng hóa và người dân đông đúc. Đây là cơ hội để phát triển các dự án khu dân cư, trung tâm thương mại và dịch vụ.

Thứ hai, huyện có tiềm năng lớn trong phát triển du lịch sinh thái nhờ vào tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đa dạng. Các khu vực gần các điểm du lịch nổi tiếng như Hang Dơi hay Thần Sa có thể trở thành điểm đến lý tưởng cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng.

Cuối cùng, chính sách thu hút đầu tư của tỉnh Thái Nguyên đang tạo động lực lớn cho Phú Lương phát triển. Việc ưu tiên cải thiện hạ tầng, nâng cấp các khu công nghiệp và phát triển kinh tế địa phương sẽ làm gia tăng nhu cầu đất đai trong khu vực, đẩy giá đất lên cao.

Huyện Phú Lương không chỉ là một khu vực có giá đất hợp lý mà còn mang lại cơ hội đầu tư bền vững nhờ vào sự phát triển đồng bộ của hạ tầng và tiềm năng du lịch, kinh tế. Các nhà đầu tư nên tận dụng thời điểm hiện tại để nắm bắt cơ hội phát triển tại khu vực này.

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Lương là: 8.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Lương là: 12.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Lương là: 980.125 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
401

Mua bán nhà đất tại Thái Nguyên

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km95 - Đến Km96 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
602 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km96 - Đến Km97 + 500 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
603 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
604 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
605 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
606 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
607 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
608 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
609 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
610 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
611 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
612 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 200m - Đến Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
613 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
614 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 150m - Đến 500m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
615 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
616 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 150m - Đến 500m 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất SX-KD
617 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi Đình Cháy, xã Cổ Lũng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
618 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
619 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 150m - Đến 500m 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất SX-KD
620 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận xã Cổ Lũng 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
621 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận Giang Tiên 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
622 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 300m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
623 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất SX-KD
624 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long - Đến cầu Đát Ma 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
625 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 100m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất SX-KD
626 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 100m - Đến 300m Đi Bãi Bông 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
627 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Quốc lộ 3 - Đi Văn phòng mỏ than Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
628 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD
629 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi khu hầm lò Mỏ Phấn Mễ 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD
630 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
631 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh - Đến đầm Thiếu nhi 1.085.000 651.000 390.600 234.360 - Đất SX-KD
632 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Phấn Mễ 1 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
633 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hoá xóm Giá 1 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất SX-KD
634 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
635 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ giáp đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương + 500m - Đi Thọ Lâm (các hướng) 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất SX-KD
636 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Phòng Giáo dục huyện Phú Lương 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
637 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất khu dân cư Ngân hàng Thương nghiệp 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
638 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 250m - Đi Thọ Lâm (ngã ba) 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất SX-KD
639 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
640 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Đoạn còn lại - Đến giáp đường Đi Yên Lạc 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
641 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3  - Đến hết đất Trường Tiểu học thị trấn Đu 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất SX-KD
642 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ giáp đất Trường Tiểu học thị trấn Đu - Vào 150m 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD
643 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào cổng Huyện đội Phú Lương 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
644 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trung đoàn 677 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
645 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
646 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
647 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đền Khuôn 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
648 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
649 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
650 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến gặp đường Đu - Yên Lạc 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
651 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD
652 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
653 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đền hết địa phận xóm Gốc Vải 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
654 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đi hết địa phận xóm Phố Trào 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
655 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ hết địa phận xóm Phố Trào - Đến hết địa phận xóm Kẻm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
656 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ hết địa phận xóm Kẻm - Đến cầu Khe Nác 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
657 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ cầu Khe Nác - Đến hết đất Yên Đổ 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
658 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
659 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ sau 75m - Đến 200m Đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất SX-KD
660 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Bắc Bé 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
661 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) Từ cầu Bắc Bé - Đến hết đất huyện Phú Lương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
662 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km75 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên) - Đến Km79 (hết đất xã Vô Tranh) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
663 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km79 - Đến Km80+600 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
664 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km80 + 600 - Đến Km81+ 400 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
665 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km81+ 400 - Đến Km87 (hết đất xã Tức Tranh) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
666 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km87 - Đến Km87 + 900 (hết đất xã Phú Đô) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
667 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km87 + 900 - Đến Km88 + 700 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
668 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km88 + 700 - Đến Km93 + 320 (hết đất xã Yên Lạc) 546.000 327.600 196.560 117.936 - Đất SX-KD
669 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Từ ngã ba Bờ đậu - Đến 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
670 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Qua 100m - Đến 500m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
671 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Qua 500m - Đến cầu Lò Bát 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
672 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Từ cầu Lò Bát - Đến hết đất xã Cổ Lũng (giáp đất huyện Đại Từ) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
673 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km0  - Đến Km0 + 500 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
674 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km0 + 500 - Đến Km2 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
675 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km2 - Đến Km2 + 400 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD
676 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km2 + 400 - Đến giáp đất huyện Định Hóa 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
677 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km0  - Đến cầu tràn 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
678 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ cầu tràn - Đến Km1 + 300 (lối rẽ Đi Cổ Cò) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
679 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 300 - Đến Km1 + 700 (hết đất thị trấn Đu) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
680 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 700 - Đến Km1 + 900 (hết đất xã Động Đạt) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD
681 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 900 - Đến Km3 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
682 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km3 - Đến Km4 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
683 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km4 - Đến Km7 + 300 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
684 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km7 + 300 - Đến qua ngã tư Ôn Lương 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
685 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ qua ngã tư Ôn Lương 100m - Đến hết đất xã Ôn Lương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
686 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Lồng Bồng (hết đất thị trấn Giang Tiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
687 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu Lồng Bồng - Đến Km2 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
688 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km2 - Đến Km4 + 700m (giáp đất xã Tức Tranh) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
689 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km4 + 700 - Đến Km5 + 200m (hết cánh đồng Ao Xanh) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
690 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km5+ 200 - Đến Km6+ 100m (cầu Đồng Chùa, xã Tức Tranh) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
691 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Km6 +100 - Đến Km7 + 300m (Xí nghiệp Chè) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
692 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km7 + 300 - Đến Km7 + 600 (cầu tràn) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
693 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km7 + 600 - Đến Km9 + 300 (ngã ba rẽ xóm Khe Vàng 1) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
694 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km9 + 300 - Đến Km11 + 300 (ngã ba rẽ xóm Cúc Lùng) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
695 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km11 + 300 - Đến Km16 + 600 (giáp đất xã Yên Lạc) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
696 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km16 + 600 (giáp đất xã Phú Đô) - Đến Km17 + 800 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
697 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km17 + 800 - Đến Km18 + 300 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
698 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km18 + 300 - Đến hết đất xã Yên Lạc 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
699 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đất Yên Lạc - Đến ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
700 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) - Đến cổng nhà máy Chè 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD