Bảng giá đất Huyện Phú Lương Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Lương là: 8.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Lương là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Lương là: 962.925
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
302 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
303 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất TM-DV
304 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
305 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất TM-DV
306 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
307 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km93 + 100 - Đến Km95 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
308 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km95 - Đến Km96 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
309 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km96 - Đến Km97 + 500 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
310 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
311 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
312 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
313 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
314 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
315 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
316 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
317 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
318 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
319 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 200m - Đến Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
320 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
321 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 150m - Đến 500m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
322 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
323 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 150m - Đến 500m 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
324 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi Đình Cháy, xã Cổ Lũng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
325 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
326 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 150m - Đến 500m 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
327 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận xã Cổ Lũng 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
328 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận Giang Tiên 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
329 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 300m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
330 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
331 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long - Đến cầu Đát Ma 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
332 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 100m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
333 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 100m - Đến 300m Đi Bãi Bông 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
334 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Quốc lộ 3 - Đi Văn phòng mỏ than Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
335 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
336 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi khu hầm lò Mỏ Phấn Mễ 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
337 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
338 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh - Đến đầm Thiếu nhi 1.085.000 651.000 390.600 234.360 - Đất TM-DV
339 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Phấn Mễ 1 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
340 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hoá xóm Giá 1 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
341 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
342 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ giáp đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương + 500m - Đi Thọ Lâm (các hướng) 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất TM-DV
343 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Phòng Giáo dục huyện Phú Lương 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
344 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất khu dân cư Ngân hàng Thương nghiệp 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
345 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 250m - Đi Thọ Lâm (ngã ba) 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
346 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
347 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Đoạn còn lại - Đến giáp đường Đi Yên Lạc 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
348 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3  - Đến hết đất Trường Tiểu học thị trấn Đu 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
349 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ giáp đất Trường Tiểu học thị trấn Đu - Vào 150m 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
350 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào cổng Huyện đội Phú Lương 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
351 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trung đoàn 677 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
352 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
353 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
354 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đền Khuôn 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
355 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
356 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
357 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến gặp đường Đu - Yên Lạc 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
358 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
359 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
360 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đền hết địa phận xóm Gốc Vải 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
361 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đi hết địa phận xóm Phố Trào 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
362 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ hết địa phận xóm Phố Trào - Đến hết địa phận xóm Kẻm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
363 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ hết địa phận xóm Kẻm - Đến cầu Khe Nác 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
364 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ cầu Khe Nác - Đến hết đất Yên Đổ 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
365 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
366 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ sau 75m - Đến 200m Đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
367 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Bắc Bé 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
368 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) Từ cầu Bắc Bé - Đến hết đất huyện Phú Lương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
369 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km75 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên) - Đến Km79 (hết đất xã Vô Tranh) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
370 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km79 - Đến Km80+600 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
371 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km80 + 600 - Đến Km81+ 400 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
372 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km81+ 400 - Đến Km87 (hết đất xã Tức Tranh) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
373 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km87 - Đến Km87 + 900 (hết đất xã Phú Đô) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
374 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km87 + 900 - Đến Km88 + 700 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
375 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km88 + 700 - Đến Km93 + 320 (hết đất xã Yên Lạc) 546.000 327.600 196.560 117.936 - Đất TM-DV
376 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Từ ngã ba Bờ đậu - Đến 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
377 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Qua 100m - Đến 500m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
378 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Qua 500m - Đến cầu Lò Bát 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
379 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Từ cầu Lò Bát - Đến hết đất xã Cổ Lũng (giáp đất huyện Đại Từ) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
380 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km0  - Đến Km0 + 500 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
381 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km0 + 500 - Đến Km2 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
382 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km2 - Đến Km2 + 400 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
383 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km2 + 400 - Đến giáp đất huyện Định Hóa 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
384 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km0  - Đến cầu tràn 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
385 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ cầu tràn - Đến Km1 + 300 (lối rẽ Đi Cổ Cò) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
386 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 300 - Đến Km1 + 700 (hết đất thị trấn Đu) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
387 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 700 - Đến Km1 + 900 (hết đất xã Động Đạt) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
388 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 900 - Đến Km3 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
389 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km3 - Đến Km4 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
390 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km4 - Đến Km7 + 300 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
391 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km7 + 300 - Đến qua ngã tư Ôn Lương 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
392 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ qua ngã tư Ôn Lương 100m - Đến hết đất xã Ôn Lương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
393 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Lồng Bồng (hết đất thị trấn Giang Tiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
394 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu Lồng Bồng - Đến Km2 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
395 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km2 - Đến Km4 + 700m (giáp đất xã Tức Tranh) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
396 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km4 + 700 - Đến Km5 + 200m (hết cánh đồng Ao Xanh) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
397 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km5+ 200 - Đến Km6+ 100m (cầu Đồng Chùa, xã Tức Tranh) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
398 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Km6 +100 - Đến Km7 + 300m (Xí nghiệp Chè) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
399 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km7 + 300 - Đến Km7 + 600 (cầu tràn) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
400 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km7 + 600 - Đến Km9 + 300 (ngã ba rẽ xóm Khe Vàng 1) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV