Bảng giá đất Huyện Phú Lương Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Lương là: 8.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Lương là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Lương là: 962.925
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
2 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km79 + 400 - Đến Km80 4.500.000 2.700.000 1.620.000 972.000 - Đất ở
3 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km80 - Đến Km83 + 600 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
4 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km83 + 600 - Đến Km85 4.500.000 2.700.000 1.620.000 972.000 - Đất ở
5 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên) 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
6 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
7 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
8 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
9 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
10 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 8.000.000 4.800.000 2.880.000 1.728.000 - Đất ở
11 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
12 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) 6.500.000 3.900.000 2.340.000 1.404.000 - Đất ở
13 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
14 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km93 + 100 - Đến Km95 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
15 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km95 - Đến Km96 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
16 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km96 - Đến Km97 + 500 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
17 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
18 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
19 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
20 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
21 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
22 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
23 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
24 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
25 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 200m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
26 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 200m - Đến Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
27 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
28 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 150m - Đến 500m 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
29 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
30 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 150m - Đến 500m 900.000 540.000 324.000 194.400 - Đất ở
31 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi Đình Cháy, xã Cổ Lũng 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
32 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
33 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 150m - Đến 500m 900.000 540.000 324.000 194.400 - Đất ở
34 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận xã Cổ Lũng 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
35 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận Giang Tiên 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
36 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 300m 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
37 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long 1.100.000 660.000 396.000 237.600 - Đất ở
38 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long - Đến cầu Đát Ma 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
39 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến 100m 2.200.000 1.320.000 792.000 475.200 - Đất ở
40 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 100m - Đến 300m Đi Bãi Bông 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
41 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Quốc lộ 3 - Đi Văn phòng mỏ than Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
42 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ 1.600.000 960.000 576.000 345.600 - Đất ở
43 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi khu hầm lò Mỏ Phấn Mễ 1.600.000 960.000 576.000 345.600 - Đất ở
44 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
45 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh - Đến đầm Thiếu nhi 1.550.000 930.000 558.000 334.800 - Đất ở
46 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Phấn Mễ 1 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
47 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hoá xóm Giá 1 2.200.000 1.320.000 792.000 475.200 - Đất ở
48 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
49 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ giáp đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương + 500m - Đi Thọ Lâm (các hướng) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất ở
50 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Phòng Giáo dục huyện Phú Lương 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
51 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất khu dân cư Ngân hàng Thương nghiệp 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
52 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 250m - Đi Thọ Lâm (ngã ba) 2.700.000 1.620.000 972.000 583.200 - Đất ở
53 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
54 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Đoạn còn lại - Đến giáp đường Đi Yên Lạc 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
55 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3  - Đến hết đất Trường Tiểu học thị trấn Đu 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất ở
56 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ giáp đất Trường Tiểu học thị trấn Đu - Vào 150m 1.600.000 960.000 576.000 345.600 - Đất ở
57 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào cổng Huyện đội Phú Lương 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
58 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trung đoàn 677 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
59 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
60 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
61 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đền Khuôn 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
62 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
63 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
64 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến gặp đường Đu - Yên Lạc 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
65 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
66 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
67 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đền hết địa phận xóm Gốc Vải 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
68 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đi hết địa phận xóm Phố Trào 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
69 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ hết địa phận xóm Phố Trào - Đến hết địa phận xóm Kẻm 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
70 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ hết địa phận xóm Kẻm - Đến cầu Khe Nác 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
71 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ cầu Khe Nác - Đến hết đất Yên Đổ 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
72 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
73 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ sau 75m - Đến 200m Đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) 900.000 540.000 324.000 194.400 - Đất ở
74 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Bắc Bé 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
75 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) Từ cầu Bắc Bé - Đến hết đất huyện Phú Lương 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
76 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km75 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên) - Đến Km79 (hết đất xã Vô Tranh) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
77 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km79 - Đến Km80+600 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
78 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km80 + 600 - Đến Km81+ 400 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
79 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km81+ 400 - Đến Km87 (hết đất xã Tức Tranh) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
80 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km87 - Đến Km87 + 900 (hết đất xã Phú Đô) 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
81 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km87 + 900 - Đến Km88 + 700 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
82 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km88 + 700 - Đến Km93 + 320 (hết đất xã Yên Lạc) 780.000 468.000 280.800 168.480 - Đất ở
83 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Từ ngã ba Bờ đậu - Đến 100m 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
84 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Qua 100m - Đến 500m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
85 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Qua 500m - Đến cầu Lò Bát 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
86 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Từ cầu Lò Bát - Đến hết đất xã Cổ Lũng (giáp đất huyện Đại Từ) 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
87 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km0  - Đến Km0 + 500 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
88 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km0 + 500 - Đến Km2 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
89 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km2 - Đến Km2 + 400 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
90 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km2 + 400 - Đến giáp đất huyện Định Hóa 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
91 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km0  - Đến cầu tràn 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
92 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ cầu tràn - Đến Km1 + 300 (lối rẽ Đi Cổ Cò) 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
93 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 300 - Đến Km1 + 700 (hết đất thị trấn Đu) 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
94 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 700 - Đến Km1 + 900 (hết đất xã Động Đạt) 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
95 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 900 - Đến Km3 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
96 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km3 - Đến Km4 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
97 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km4 - Đến Km7 + 300 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
98 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km7 + 300 - Đến qua ngã tư Ôn Lương 100m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
99 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ qua ngã tư Ôn Lương 100m - Đến hết đất xã Ôn Lương 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
100 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Lồng Bồng (hết đất thị trấn Giang Tiên) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở

Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Quốc Lộ 3 Cũ

Dựa theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 3 Cũ, từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh đã được quy định cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết bảng giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường này.

Vị trí 1: Giá: 3.500.000 VNĐ/m²
Mô Tả: Khu vực từ Km78 + 200 đến Km79 nằm gần giáp ranh với xã Sơn Cẩm, thuộc khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn Quốc lộ 3 Cũ. Giá đất tại đây phản ánh sự thuận lợi về mặt giao thông và vị trí gần các trung tâm phát triển. Khu vực này thích hợp cho các dự án phát triển thương mại hoặc đầu tư cao cấp.

Vị trí 2: Giá: 2.100.000 VNĐ/m²
Mô Tả: Đoạn đường từ Km79 đến Km79 + 200 có giá đất giảm nhưng vẫn duy trì giá trị cao, nhờ vào sự gần gũi với các tuyến giao thông chính và các cơ sở hạ tầng hiện có. Đây là khu vực phù hợp cho các hoạt động kinh doanh hoặc phát triển dự án với chi phí hợp lý hơn so với vị trí 1.

Vị trí 3:Giá: 1.260.000 VNĐ/m²
Mô Tả: Khu vực từ Km79 + 200 đến Km79 + 300 có giá đất tiếp tục giảm, nhưng vẫn đảm bảo giá trị tốt cho các mục đích sử dụng với chi phí vừa phải. Vị trí này cung cấp khả năng kết nối tốt với các tuyến giao thông chính và có tiềm năng cho các dự án dài hạn.

Vị trí 4: Giá: 756.000 VNĐ/m²
Mô Tả: Đây là khu vực xa nhất trong đoạn Quốc lộ 3 Cũ từ Km79 + 300 đến Km79 + 400, với giá đất thấp nhất. Khu vực này thích hợp cho các mục đích sử dụng với chi phí thấp, chẳng hạn như các dự án nông nghiệp hoặc các đầu tư dài hạn với ngân sách hạn chế.

Tóm lại, bảng giá đất cho đoạn Quốc lộ 3 Cũ từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở tại từng vị trí trong khu vực này. Những thông tin này là cơ sở quan trọng cho các quyết định đầu tư và sử dụng đất.


Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Từ Quốc Lộ 3 Đi Trung Tâm Giáo Dục Chữa Bệnh Xã Hội

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất tại khu vực từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội đã được quy định cụ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong đoạn đường này.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần Quốc lộ 3, mang lại lợi thế về giao thông và kết nối với các khu vực chính trong xã. Với giá cao nhất trong đoạn đường, vị trí này được xem là điểm hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người dân tìm kiếm các cơ hội phát triển trong khu vực.

Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 900.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, giá vẫn phản ánh sự thuận tiện và tiềm năng phát triển của khu vực này. Vị trí 2 nằm gần các dịch vụ chính và có khả năng phát triển tốt trong tương lai.

Vị trí 3: 540.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá là 540.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, cho thấy sự giảm giá khi di chuyển ra xa Quốc lộ 3 nhưng vẫn giữ được các lợi thế cơ bản về vị trí và tiện ích.

Vị trí 4: 324.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá 324.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển với các cơ hội đầu tư trong tương lai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất tại khu vực từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội. Các mức giá phân chia theo từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản tại khu vực này.


Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Từ Quốc Lộ 3 Đi Làng Ngói, Xã Cổ Lũng - Quốc Lộ 3 Cũ

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất cho đoạn đường từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng, thuộc trục phụ Quốc lộ 3 cũ (từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) đã được quy định rõ ràng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở từng vị trí trong khu vực này.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn đường từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, phản ánh sự thuận tiện về giao thông và gần các tiện ích công cộng.

Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 900.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ mức giá cao, phù hợp cho các dự án đầu tư bất động sản hoặc xây dựng. Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn đảm bảo sự thuận lợi về giao thông và các yếu tố phát triển khác.

Vị trí 3: 540.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 540.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá trung bình trong đoạn đường này. Giá trị đất giảm so với hai vị trí trước, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn.

Vị trí 4: 324.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 324.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí còn lại.

Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở trong đoạn đường từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng. Mức giá được phân chia theo từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng.


Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Từ Quốc Lộ 3 Đi Làng Phan, Xã Cổ Lũng - Quốc Lộ 3 Cũ

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất tại khu vực từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã Cổ Lũng thuộc trục phụ Quốc lộ 3 cũ đã được quy định rõ ràng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở từng vị trí trong đoạn đường này.

Vị trí 1: 1.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn đường từ Quốc lộ 3 đi làng Phan có mức giá 1.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thể hiện giá trị cao của đất do vị trí thuận lợi gần Quốc lộ 3 và các tiện ích xung quanh.

Vị trí 2: 1.020.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 1.020.000 VNĐ/m². Giá đất ở khu vực này thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn thuộc mức giá cao, phản ánh tiềm năng phát triển và sự thuận tiện về giao thông.

Vị trí 3: 612.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 612.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong đoạn đường này. Khu vực này có giá trị thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên nhưng vẫn có lợi thế nhất định về vị trí và hạ tầng.

Vị trí 4: 367.200 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá thấp nhất là 367.200 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng và Quốc lộ 3. Đây là mức giá phù hợp cho những ai tìm kiếm đất với chi phí hợp lý hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND đưa ra mức giá chi tiết cho khu vực từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã Cổ Lũng. Mức giá được phân chia theo từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Trục Phụ - Quốc Lộ 3 Cũ

Mô Tả: Bảng giá đất của huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên cho trục phụ Quốc lộ 3 cũ từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Quốc lộ 3 + 200m đến Đình Cháy, xã Cổ Lũng, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất lớn nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và có tiềm năng phát triển cao.

Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này gần ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông thấp hơn.

Vị trí 3: 540.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 540.000 VNĐ/m², thấp hơn so với các vị trí trước đó. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm mức giá phải chăng hơn hoặc các dự án đầu tư dài hạn.

Vị trí 4: 324.000 VNĐ/m²

Cuối cùng, vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 324.000 VNĐ/m². Mức giá này có thể do khu vực xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường.

Tóm lại, bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại trục phụ Quốc lộ 3 cũ từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh, huyện Phú Lương. Việc nắm bắt mức giá tại từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý.